Last updated on June 30th, 2025
Trong tiếng Anh, bạn sẽ gặp nhiều cấu trúc câu khác nhau để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác và phong phú. Và no sooner là một trong số các cấu trúc đó.
Cấu trúc "No sooner" được sử dụng để nhấn mạnh hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác. Khi "No sooner" xuất hiện ở đầu câu, chúng ta phải đảo ngữ để làm nổi bật mối quan hệ giữa các sự kiện.
Ví dụ 1: No sooner had I arrived home than my friends came. (Ngay khi tôi về đến nhà thì những người bạn của tôi đã đến.)
Ví dụ 2: No sooner did Jim finish his test than he felt happy. (Ngay khi Jim kết thúc bài kiểm tra, anh ấy cảm thấy vui vẻ.)
Sau "No sooner", trợ động từ sẽ được đảo lên trước chủ ngữ, và cụm từ "than" sẽ nối với mệnh đề còn lại, giúp tạo sự liên kết và nhấn mạnh trình tự thời gian.
Tùy thuộc vào từng ngữ cảnh, cấu trúc no sooner than có thể được sử dụng linh hoạt ở các thì khác nhau, giúp câu văn kết nối chặt chẽ hơn.
Đối với thì hiện tại, chúng ta sẽ chia thì tương lai đơn cho hai vế của câu sử dụng no sooner cấu trúc:
No sooner + will + S + V-infinitive + than + S + will + V-infinitive |
Ví dụ 3: No sooner will Popy arrive at the airport than she will leave for the business trip. (Ngay sau khi tới sân bay, Popy sẽ đi công tác ngay sau đó.)
Trong thì quá khứ, bạn hãy chia động từ ở mệnh đề chứa No sooner thành thì quá khứ hoàn thành và mệnh đề còn lại chia ở thì quá khứ đơn. Đây là dạng cấu trúc no sooner thường được thấy nhất.
No sooner + had + S + V3 + than + S + V-ed/V2 No sooner + did + S + V-infinitive + than + S + V-ed/V2 |
Ví dụ 4: No sooner had he come than it snowed. (Ngay khi anh ấy vừa mới đến nơi thì tuyết đã rơi)
Khi diễn tả các sự kiện trong tương lai gần, có thể dùng no sooner với 'will' để nhấn mạnh sự liên tiếp giữa hai hành động.
No sooner + will + S + V + than + S + will + V |
Ví dụ 5: No sooner will I hear the alarm clock than I will jump out of bed. (Ngay khi nghe thấy tiếng chuông báo thức, tôi sẽ nhảy ra khỏi giường.)
Đảo ngữ no sooner than thường được sử dụng để tăng sức hút và nhấn mạnh ý nghĩa, cấu trúc, văn phong học thuật và trang trọng của câu văn.
No sooner + had + S + V + than + S + V |
Ví dụ 6: No sooner had the bell rung than the students rushed out. (Ngay khi tiếng chuông reo, các học sinh đã ùa ra ngoài.)
Để xử lý tốt bài tập viết lại câu với cấu trúc no sooner, bạn cần nắm được các cấu trúc tương tự như no sooner than để tránh nhầm lẫn.
Mặc dù cùng có nghĩa là “vừa mới”, tuy nhiên As soon as lại có cách chia động từ phía sau khác nhau. Thế nên đây cũng là điểm nhận diện giữa hai cấu trúc này.
Ví dụ 7:
No sooner had he left home than his phone rang.
As soon as he left his home, his phone rang.
Hai câu trên cùng có nghĩa là: Ngay khi anh ấy rời khỏi nhà của mình thì điện thoại đổ chuông.
Tương tự với As soon as, Hardly/Scarcely cũng có nghĩa là “vừa mới/ngay sau khi”. Nó cũng diễn tả một sự việc vừa mới xảy ra gần đây, gần như ngay sau 1 sự việc nào đó. Điểm khác biệt đặc trưng của hai cấu trúc này chính là từ đi kèm theo nó.
Ví dụ 8:
No sooner had I completed that project than I started a new job.
Hardly/Scarcely had I completed that project when I started a new job. (Ngay sau khi tôi hoàn thành dự án đó, tôi đã bắt đầu một công việc mới.)
Dù chỉ có một số quy tắc cần lưu ý, nhưng no sooner lại là một cấu trúc ngữ pháp dễ nhầm lẫn.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: No sooner had the delegation arrived than the negotiations commenced. (Ngay khi phái đoàn đến nơi, các cuộc đàm phán đã bắt đầu.)
Sử dụng thì quá khứ hoàn thành với "No sooner had... arrived", diễn tả hành động đến của phái đoàn xảy ra ngay trước hành động đàm phán bắt đầu.
Ví dụ 10: No sooner had she finished one task than she started another. (Cô ấy vừa hoàn thành xong một nhiệm vụ thì lại bắt đầu nhiệm vụ khác.)
Nói về sự liên tiếp của hai hành động, khi cô ấy bắt đầu công việc tiếp theo ngay sau khi hoàn thành công việc trước đó.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: No sooner had I sat down than the phone rang. (Tôi vừa ngồi xuống thì điện thoại reo.)
No sooner cấu trúc trong câu này diễn tả hành động ngồi xuống xảy ra ngay trước hành động điện thoại reo.
Ví dụ 12: No sooner had the alarm sounded than everyone evacuated the building. (Ngay khi tiếng báo động vang lên, mọi người đã di tản khỏi tòa nhà.)
Câu này nhấn mạnh sự khẩn cấp của tình huống, khi mọi người phải sơ tán ngay lập tức sau khi chuông báo động vang lên.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: No sooner had the experiment concluded than the researchers began analyzing the data. (Ngay sau khi thí nghiệm kết thúc, các nhà nghiên cứu đã bắt đầu phân tích dữ liệu.)
Ngữ cảnh học thuật thể hiện qua từ "experiment," "researchers," và giọng văn mang tính chuyên môn.
Dưới đây, BrightCHAMPS sẽ giải thích ngắn gọn cho các bạn các định nghĩa, khái niệm về cấu trúc no sooner.
No sooner than: được sử dụng để nhấn mạnh hành động xảy ra ngay lập tức sau một hành động khác.
Thì hiện tại: là thì ngữ pháp có chức năng chính là xác định một tình huống hoặc sự kiện ở thời điểm hiện tại.
Thì quá khứ: được dùng để diễn tả một hành động, sự việc đã diễn ra và kết thúc trong quá khứ.
Đảo ngữ: là hình thức đảo ngược vị trí của trạng từ và trợ động từ lên đầu câu, đứng trước chủ ngữ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.