BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 29th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Cấu Trúc It Is Necessary: Cách dùng Và Những Điều Lưu Ý

Necessary vừa là danh từ, vừa là tính từ. Vậy cấu trúc it is necessary có ý nghĩa thế nào và cách dùng ra sao? Hãy theo dõi hết bài viết để được BrightCHAMPS giải đáp thắc mắc này nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc It Is Necessary Là Gì?

Trước khi tìm hiểu về cấu trúc it is necessary, chúng ta cần hiểu được necessary có nghĩa là gì? 

 

  • Necessary là gì?

 

Khi xuất hiện trọng câu với vai trò là tính từ, necessary thể hiện sự cần thiết và tầm quan trọng của một điều gì đó.

 

Ví dụ 1: It is necessary to drink enough water every day for good health. (Việc uống đủ nước mỗi ngày là điều cần thiết để có sức khỏe tốt.)

 

Còn khi đóng vai trò là danh từ, “necessary” mô tả các nhu yếu phẩm cần thiết (necessaries) hoặc các đồ dùng thiết yếu (the necessary)… Trong những trường hợp này, “necessaries” đóng vai trò là danh từ số nhiều.  

 

Ví dụ 2: The charity provides necessaries for the homeless. (Tổ chức từ thiện cung cấp nhu yếu phẩm cho người vô gia cư.)

 

  • Định nghĩa cấu trúc it is necessary

 

Cấu trúc It is necessary khá phổ biến và thường được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự việc nào đó cần thiết, bắt buộc hoặc không thể thiếu. Thông thường, nó được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng, lịch sự. Hoặc trong trường hợp người nói muốn nhấn mạnh vào sự cần thiết của vấn đề đang được nhắc tới.

 

Ví dụ 3: It is necessary that all participants arrive on time. (Điều cần thiết là tất cả các thành viên phải đến đúng giờ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc It Is Necessary

Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc it is necessary và những quy tắc khi đặt câu với nó. 

 

  • Cấu Trúc It Is Necessary To

 

Cấu trúc này dùng để mô tả rằng việc làm một điều gì đó là cần thiết. 

 

Cấu trúc

It is necessary (+ for somebody) + to + động từ nguyên thể (infinitive)


Ví dụ 4: It is necessary to wear a helmet when riding a motorbike. (Cần phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)

 

  • Cấu Trúc It Is Necessary That

 

Dùng khi muốn nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động hoặc yêu cầu nào đó cần được thực hiện. Lưu ý: Trong cấu trúc này, theo sau “that” thường là một mệnh đề, và động từ sau nó luôn ở dạng nguyên thể, không chia cho dù ở thì nào hay chủ ngữ là gì. 

 

Trong tiếng Anh hiện đại, từ should thường được lược bỏ, nhưng câu vẫn giữ nguyên hàm ý khuyên nhủ. 
 

Cấu trúc

It is necessary that + chủ ngữ (+ should) + động từ nguyên thể (bare infinitive)

 

Ví dụ 5: It is necessary that the documents be signed immediately. (Điều cần thiết là các tài liệu phải được ký ngay lập tức.)

 

  • Cấu Trúc Make/Find + It + Necessary + To do something

 

Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ai đó cảm thấy hoặc quyết định rằng một hành động nào đó là cần thiết. Đây là một cấu trúc phổ biến và thường được dùng trong văn nói và viết trang trọng.
 

Cấu trúc 

S + make/find + it + necessary + to + động từ nguyên thể (infinitive)

 

Với make it necessary to: câu nói mang hàm ý ai đó làm điều gì đó cần thiết hoặc quan trọng. 

 

Ví dụ 6: The heavy rain made it necessary to cancel the outdoor concert. (Cơn mưa lớn đã khiến việc hủy buổi hòa nhạc ngoài trời trở nên cần thiết.)

 

Với find it necessary to: lại mang nghĩa một người nào đó cảm thấy làm như vậy là cần thiết dựa trên quan điểm cá nhân của họ. 

 

Ví dụ 7: We found it necessary to delay the meeting until everyone arrived. (Chúng tôi cảm thấy cần thiết phải hoãn cuộc họp cho đến khi mọi người đều có mặt.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến của [Grammar Topic]

Dưới đây là các biến thể của cấu trúc "it is necessary", giúp bạn diễn đạt sự cần thiết một cách linh hoạt và đa dạng hơn.

 

  • Thay thế "necessary" bằng các tính từ đồng nghĩa:

 

- It is important... (Quan trọng là...)

 

Ví dụ 8: It is important that we arrive on time. ( Quan trọng là chúng ta đến đúng giờ.)

 

- It is essential... (Thiết yếu là...)

 

Ví dụ 9: It is essential to have a valid passport for international travel. (Điều thiết yếu là phải có hộ chiếu hợp lệ cho việc đi lại quốc tế.)

 

- It is vital... (Sống còn là...)

 

Ví dụ 10: It is vital to get immediate medical attention in case of a serious injury. (Điều sống còn là phải được chăm sóc y tế ngay lập tức trong trường hợp bị thương nghiêm trọng.)

 

  • Sử dụng cấu trúc đảo ngữ với "Only if it is necessary...":

 

Ví dụ 11: Only if it is necessary will we implement these drastic measures. (Chỉ khi thực sự cần thiết chúng ta mới thực hiện những biện pháp quyết liệt này.)

 

  • Sử dụng mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện với "if it is necessary":

 

Ví dụ 12: If it is necessary, we can postpone the meeting. (Nếu cần thiết, chúng ta có thể hoãn cuộc họp.)

 

  • Sử dụng với dạng danh từ "necessity"

 

Ví dụ 13: The necessity of completing the report on time cannot be overstated. (Sự cần thiết của việc hoàn thành báo cáo đúng hạn là vô cùng quan trọng.)

 

  • Sử dụng động từ "necessitate":

 

Ví dụ 14: The heavy rain necessitates the closure of the park. (Cơn mưa lớn đòi hỏi việc đóng cửa công viên.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc It Is Necessary

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "To" và "That"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Thông thường với cấu trúc it is necessary, chúng ta sẽ dùng "to" khi không có chủ ngữ cụ thể nào được nhắc đến. Và "that" khi muốn nhấn mạnh vào một chủ ngữ cụ thể nào đó tùy vào ngữ cảnh.

 

Ví dụ 15: It is necessary that to study hard. (Sai)

 

Sửa lại: It is necessary to study hard.  

 

Hoặc: It is necessary that you study hard. 
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu Chủ Ngữ Và Chia Sai Động Từ Khi Dùng "It is necessary that"

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong tiếng Anh, sau 'that' thường là một mệnh đề, và mệnh đề này cần có chủ ngữ cụ thể. Đồng thời trong trường hợp này động từ luôn ở dạng nguyên thể không chia (Câu giả định). 

 

Ví dụ 16: It is necessary that complete the project on time. (Sai)

 

Sửa lại:  It is necessary that we complete the project on time. (Đúng) 
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Necessary" Và Các Tính Từ Khác
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

"Necessary" cũng có các từ đồng nghĩa như "essential" hoặc "mandatory". Vì vậy dễ xảy ra sự nhầm lẫn giữa chúng trong khi đặt câu dẫn đến mắc lỗi trong ngữ pháp. 

 

Ví dụ 17: It is necessary to wear formal clothes for the meeting. (Sai trong ngữ cảnh bắt buộc nếu luật yêu cầu)

 

Sửa lại: It is mandatory to wear formal clothes for the meeting. (Khi có quy định bắt buộc)

 

Hoặc: It is essential to wear formal clothes to make a good impression. (Khi mang tính quan trọng nhưng không bắt buộc)
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lạm Dụng Cấu Trúc
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng quá nhiều cấu trúc "It is necessary" trong một đoạn văn, khiến câu văn thiếu sự đa dạng và phong phú:

 

Ví dụ 18: It is necessary to study hard. It is necessary to practice daily.

 

It is necessary to review regularly. (Câu nói thiếu tự nhiên, lặp lại cấu trúc quá nhiều.)
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Sử Dụng Giới Từ "For" Hoặc Đại Từ Cho Một Số Trường Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nếu bạn muốn đề cập một vấn đề cần thiết cho một đối tượng cụ thể, câu cần có giới từ 'for' hoặc đại từ để làm rõ ý nghĩa. 

 

Ví dụ 19: It is necessary to follow the rules students. (Sai)

 

Sửa: It is necessary for students to follow the rules. (Đúng)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc It Is Necessary

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: It is necessary that all attendees be present for the entirety of the conference proceedings to ensure comprehensive understanding and facilitate meaningful discourse. (Cần thiết là tất cả người tham dự phải có mặt trong toàn bộ diễn biến hội nghị để đảm bảo sự hiểu biết toàn diện và tạo điều kiện cho cuộc thảo luận có ý nghĩa.)

 

Ví dụ 21: It is not necessary to attend the meeting if you are not available. (Không cần thiết phải tham dự cuộc họp nếu bạn không có mặt.)

 

Ví dụ 22:  The changes were barely necessary, as the process was already effective. (Những thay đổi hầu như không cần thiết vì quy trình đã hiệu quả.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: It's necessary to grab some coffee before we start, I'm totally dragging. (Cần phải làm một tách cà phê trước khi chúng ta bắt đầu thôi, tôi hoàn toàn uể oải rồi.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: In order to establish a statistically significant correlation, it is necessary that the sample size be sufficiently large and the data collection methodology adhere strictly to the established protocols. (Để thiết lập một mối tương quan có ý nghĩa thống kê, cần thiết là kích thước mẫu phải đủ lớn và phương pháp thu thập dữ liệu phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã thiết lập.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc It Is Necessary

1.Lưu ý khi sử dụng cấu trúc it is necessary

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Các trạng từ nào được sử dụng với Necessary?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Động từ sau cấu trúc it is necessary that được chia ở dạng nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Sự khác nhau giữa hai cấu trúc It is necessary và It is important?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."It is necessary" có thể thay bằng "It is vital" hoặc "It is crucial" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng

Cuối cùng là một vài những chú thích quan trọng trong bài viết giúp bạn có cái nhìn khái quát nhất về cấu trúc it is necessary. 
 

  • Cấu trúc "It is necessary" được sử dụng để diễn đạt rằng một hành động hoặc sự việc nào đó là cần thiết, bắt buộc hoặc không thể thiếu.

 

  • Cấu trúc it is necessary to: Dùng để mô tả rằng việc làm một điều gì đó là cần thiết. 

 

  • Cấu trúc it is necessary that: Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc yêu cầu nào đó là cần thiết. 

 

  • Cấu trúc make/find + it + necessary + to (do) something: Diễn tả rằng ai đó cảm thấy hoặc quyết định rằng một hành động nào đó là cần thiết. Đây là một cấu trúc phổ biến và thường được dùng trong văn nói và viết trang trọng.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Cấu Trúc It Is Necessary: Cách dùng Và Những Điều Lưu Ý

Important Math Links IconNext to Cấu Trúc It Is Necessary: Cách dùng Và Những Điều Lưu Ý

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom