Last updated on June 29th, 2025
Necessary vừa là danh từ, vừa là tính từ. Vậy cấu trúc it is necessary có ý nghĩa thế nào và cách dùng ra sao? Hãy theo dõi hết bài viết để được BrightCHAMPS giải đáp thắc mắc này nhé!
Trước khi tìm hiểu về cấu trúc it is necessary, chúng ta cần hiểu được necessary có nghĩa là gì?
Khi xuất hiện trọng câu với vai trò là tính từ, necessary thể hiện sự cần thiết và tầm quan trọng của một điều gì đó.
Ví dụ 1: It is necessary to drink enough water every day for good health. (Việc uống đủ nước mỗi ngày là điều cần thiết để có sức khỏe tốt.)
Còn khi đóng vai trò là danh từ, “necessary” mô tả các nhu yếu phẩm cần thiết (necessaries) hoặc các đồ dùng thiết yếu (the necessary)… Trong những trường hợp này, “necessaries” đóng vai trò là danh từ số nhiều.
Ví dụ 2: The charity provides necessaries for the homeless. (Tổ chức từ thiện cung cấp nhu yếu phẩm cho người vô gia cư.)
Cấu trúc It is necessary khá phổ biến và thường được sử dụng khi muốn diễn tả một hành động hoặc sự việc nào đó cần thiết, bắt buộc hoặc không thể thiếu. Thông thường, nó được sử dụng trong những ngữ cảnh trang trọng, lịch sự. Hoặc trong trường hợp người nói muốn nhấn mạnh vào sự cần thiết của vấn đề đang được nhắc tới.
Ví dụ 3: It is necessary that all participants arrive on time. (Điều cần thiết là tất cả các thành viên phải đến đúng giờ.)
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc it is necessary và những quy tắc khi đặt câu với nó.
Cấu trúc này dùng để mô tả rằng việc làm một điều gì đó là cần thiết.
Cấu trúc |
It is necessary (+ for somebody) + to + động từ nguyên thể (infinitive) |
Ví dụ 4: It is necessary to wear a helmet when riding a motorbike. (Cần phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
Dùng khi muốn nhấn mạnh sự cần thiết của một hành động hoặc yêu cầu nào đó cần được thực hiện. Lưu ý: Trong cấu trúc này, theo sau “that” thường là một mệnh đề, và động từ sau nó luôn ở dạng nguyên thể, không chia cho dù ở thì nào hay chủ ngữ là gì.
Trong tiếng Anh hiện đại, từ should thường được lược bỏ, nhưng câu vẫn giữ nguyên hàm ý khuyên nhủ.
Cấu trúc |
It is necessary that + chủ ngữ (+ should) + động từ nguyên thể (bare infinitive) |
Ví dụ 5: It is necessary that the documents be signed immediately. (Điều cần thiết là các tài liệu phải được ký ngay lập tức.)
Cấu trúc này được sử dụng để diễn tả rằng ai đó cảm thấy hoặc quyết định rằng một hành động nào đó là cần thiết. Đây là một cấu trúc phổ biến và thường được dùng trong văn nói và viết trang trọng.
Cấu trúc |
S + make/find + it + necessary + to + động từ nguyên thể (infinitive) |
Với make it necessary to: câu nói mang hàm ý ai đó làm điều gì đó cần thiết hoặc quan trọng.
Ví dụ 6: The heavy rain made it necessary to cancel the outdoor concert. (Cơn mưa lớn đã khiến việc hủy buổi hòa nhạc ngoài trời trở nên cần thiết.)
Với find it necessary to: lại mang nghĩa một người nào đó cảm thấy làm như vậy là cần thiết dựa trên quan điểm cá nhân của họ.
Ví dụ 7: We found it necessary to delay the meeting until everyone arrived. (Chúng tôi cảm thấy cần thiết phải hoãn cuộc họp cho đến khi mọi người đều có mặt.
Dưới đây là các biến thể của cấu trúc "it is necessary", giúp bạn diễn đạt sự cần thiết một cách linh hoạt và đa dạng hơn.
- It is important... (Quan trọng là...)
Ví dụ 8: It is important that we arrive on time. ( Quan trọng là chúng ta đến đúng giờ.)
- It is essential... (Thiết yếu là...)
Ví dụ 9: It is essential to have a valid passport for international travel. (Điều thiết yếu là phải có hộ chiếu hợp lệ cho việc đi lại quốc tế.)
- It is vital... (Sống còn là...)
Ví dụ 10: It is vital to get immediate medical attention in case of a serious injury. (Điều sống còn là phải được chăm sóc y tế ngay lập tức trong trường hợp bị thương nghiêm trọng.)
Ví dụ 11: Only if it is necessary will we implement these drastic measures. (Chỉ khi thực sự cần thiết chúng ta mới thực hiện những biện pháp quyết liệt này.)
Ví dụ 12: If it is necessary, we can postpone the meeting. (Nếu cần thiết, chúng ta có thể hoãn cuộc họp.)
Ví dụ 13: The necessity of completing the report on time cannot be overstated. (Sự cần thiết của việc hoàn thành báo cáo đúng hạn là vô cùng quan trọng.)
Ví dụ 14: The heavy rain necessitates the closure of the park. (Cơn mưa lớn đòi hỏi việc đóng cửa công viên.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 20: It is necessary that all attendees be present for the entirety of the conference proceedings to ensure comprehensive understanding and facilitate meaningful discourse. (Cần thiết là tất cả người tham dự phải có mặt trong toàn bộ diễn biến hội nghị để đảm bảo sự hiểu biết toàn diện và tạo điều kiện cho cuộc thảo luận có ý nghĩa.)
Ví dụ 21: It is not necessary to attend the meeting if you are not available. (Không cần thiết phải tham dự cuộc họp nếu bạn không có mặt.)
Ví dụ 22: The changes were barely necessary, as the process was already effective. (Những thay đổi hầu như không cần thiết vì quy trình đã hiệu quả.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 23: It's necessary to grab some coffee before we start, I'm totally dragging. (Cần phải làm một tách cà phê trước khi chúng ta bắt đầu thôi, tôi hoàn toàn uể oải rồi.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 24: In order to establish a statistically significant correlation, it is necessary that the sample size be sufficiently large and the data collection methodology adhere strictly to the established protocols. (Để thiết lập một mối tương quan có ý nghĩa thống kê, cần thiết là kích thước mẫu phải đủ lớn và phương pháp thu thập dữ liệu phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình đã thiết lập.)
Cuối cùng là một vài những chú thích quan trọng trong bài viết giúp bạn có cái nhìn khái quát nhất về cấu trúc it is necessary.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.