Last updated on June 29th, 2025
Khi muốn mô tả một vật bằng nhiều tính từ, bạn có biết phải sắp xếp chúng theo thứ tự nào chưa? Nếu chưa, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu về trật tự tính từ để sử dụng chính xác nhé.
Tính từ là một trong những loại từ được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh. Trên thực tế, có nhiều loại tính từ khác nhau, và đôi khi mọi người sẽ cần sử dụng nhiều tính từ trong một câu để mô tả sự vật. Khi đó họ cần hiểu rõ trật tự của tính từ (OSASCOMP) để có thể sắp xếp các tính từ trong câu một cách hợp lý và chính xác.
Ví dụ 1: A beautiful small old round French wooden coffee table. (Một chiếc bàn cà phê gỗ tròn nhỏ cũ đẹp của Pháp.)
Khi có nhiều tính từ đứng trước một danh từ, chúng không thể được sắp xếp tùy ý mà phải tuân theo trật tự tính từ (thường được viết tắt là OSASCOMP) để câu nghe tự nhiên và đúng ngữ pháp.
Tính từ trong tiếng Anh thường đứng trước danh từ theo trật tự cụ thể từ trước đến sau như sau:
O | S | A | S | C | O | M | P |
Trong đó
Trật tự |
Loại tính từ |
Nghĩa |
Tính từ |
O |
Opinion |
Quan điểm, đánh giá |
beautiful, ugly, amazing,... |
S |
Size |
Kích thước |
big, small, long, short,... |
A |
Age |
Độ tuổi |
old, new, young,... |
S | Shape |
Hình dáng |
round, square, oval,... |
C |
Color |
Màu sắc |
red, blue, yellow, pink,... |
O |
Origin |
Nguồn gốc xuất xứ |
Vietnamese, Japanese, Italian,... |
M |
Material |
Chất liệu |
wooden, metal, plastic,... |
P |
Purpose |
Mục đích, công dụng |
cooking, studying, working,... |
Bạn có thể ghi nhớ thứ tự sắp xếp của các loại tính từ trên bằng một câu vui được tạo ra để dễ nhớ như sau:
S | A | S | C | O | M |
P |
|
Ông |
Sáu |
Ăn |
Súp |
Cua |
Ông |
Mập |
Phì |
Có nhiều mẫu câu phổ biến về trật tự tính từ mà bạn cần lưu ý, cụ thể:
Mẫu câu mô tả sự vật bằng nhiều tính từ
S + be + Tính từ theo OSASCOMP + Danh từ |
Ví dụ 2: This is a wonderful small ancient square Chinese vase. (Đây là một chiếc bình vuông nhỏ cổ tuyệt đẹp của Trung Quốc.) |
S + be + Tính từ cùng loại (được cách nhau bởi dấu phẩy hoặc and) + Danh từ |
Ví dụ 3: She wore a long and elegant dress. (Cô ấy mặc một chiếc váy dài và thanh lịch.) |
S + be + Trạng từ mức độ + Tính từ theo OSASCOMP + Danh từ |
Ví dụ 4: It’s a very big old brown leather bag. (Đó là một chiếc túi da màu nâu cũ rất lớn.) |
Rất nhiều người hiện tại vẫn thường xuyên mắc các lỗi về trật tự tính từ khi đặt câu trong tiếng Anh, trong đó có thể kể đến:
Ví dụ 8
A beautiful large red Italian sports car. (Một chiếc xe thể thao lớn màu đỏ tuyệt đẹp của Ý.)
Giải thích:
Loại tính từ |
Tính từ |
Giải thích |
O (Opinion - Quan điểm) |
beautiful |
Đẹp |
S (Size - Kích thước) |
large |
Lớn |
C (Color - Màu sắc) |
red |
Đỏ |
O (Origin - Nguồn gốc) |
Italian |
Của Ý |
P (Purpose - Mục đích) |
sports |
Dùng cho thể thao |
Ví dụ 9
An amazing small ancient round Chinese bronze mirror. (Một chiếc gương đồng tròn nhỏ cổ tuyệt vời của Trung Quốc.)
Giải thích:
Loại tính từ |
Tính từ |
Giải thích |
O (Opinion - Quan điểm) |
amazing |
Tuyệt vời |
S (Size - Kích thước) |
small |
Nhỏ |
A (Age - Tuổi tác) |
ancient |
Cổ xưa |
S (Shape - Hình dáng) |
round |
Tròn |
O (Origin - Nguồn gốc) |
Chinese |
Của Trung Quốc |
M (Material - Chất liệu) |
bronze |
Đồng |
Ví dụ 10
A stylish tall young American leather-jacketed biker. (Một tay lái mô tô trẻ tuổi cao ráo, phong cách, mặc áo khoác da người Mỹ.)
Giải thích:
Loại tính từ |
Tính từ |
Giải thích |
O (Opinion - Quan điểm) |
stylish |
Phong cách |
S (Size - Kích thước) |
tall |
Cao |
A (Age - Tuổi tác) |
young |
Trẻ tuổi |
O (Origin - Nguồn gốc) |
American |
Người Mỹ |
M (Material - Chất liệu) |
leather-jacketed |
Chất liệu áo khoác da |
Ví dụ 11
Three extremely rare gigantic old rectangular Persian silk carpets. (Ba tấm thảm lụa Ba Tư cổ khổng lồ cực kỳ hiếm.)
Giải thích:
Loại tính từ |
Tính từ |
Giải thích |
Số lượng |
three |
Ba |
O (Opinion - Quan điểm) |
extremely rare |
Cực kỳ hiếm |
S (Size - Kích thước) |
gigantic |
Khổng lồ |
A (Age - Tuổi tác) |
old |
Cổ, cũ |
S (Shape - Hình dáng) |
rectangular |
Hình chữ nhật |
O (Origin - Nguồn gốc) |
Persian |
Của Ba Tư |
M (Material - Chất liệu) |
silk |
Lụa |
Ví dụ 12
A stunningly beautiful enormous antique golden French chandelier for royal palaces. (Một chiếc đèn chùm cổ bằng vàng khổng lồ tuyệt đẹp của Pháp dành cho các cung điện hoàng gia.)
Giải thích:
Loại tính từ |
Tính từ |
Giải thích |
O (Opinion - Quan điểm) |
stunningly beautiful |
Đẹp tuyệt vời |
S (Size - Kích thước) |
enormous |
Khổng lồ |
A (Age - Tuổi tác) |
antique |
Cổ xưa |
C (Color - Màu sắc) |
golden |
Mạ vàng |
O (Origin - Nguồn gốc) |
French |
Của Pháp |
Cùng BrightCHAMPS ôn lại những chú thích quan trọng trong trật tự tính từ qua bảng tóm tắt dưới đây nhé!
Tính từ được sắp xếp theo thứ tự OSASCOMP:
Opinion => Size => Age => Shape => Color => Origin => Material => Purpose
Các lỗi thường mắc phải khi sắp xếp tính từ trong câu là:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.