Last updated on June 27th, 2025
Cấu trúc câu chẻ (cleft sentence) là một dạng câu đặc biệt giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng, ví dụ và bài tập để bạn áp dụng câu chẻ dễ dàng nhé!
Câu chẻ trong tiếng Anh là cấu trúc giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng khi giao tiếp, giúp làm rõ ý tưởng hoặc thu hút sự chú ý của người nghe. Các bạn học sinh chắc chắn sẽ thấy câu chẻ rất thú vị vì chúng giúp câu văn trở nên sinh động và hấp dẫn hơn. Thay vì dùng câu đơn giản như bình thường, bạn có thể biến tấu với câu chẻ để tạo ấn tượng mạnh hơn trong bài viết hoặc lời nói.
Ví dụ 1: “It’s music that I enjoy listening to every evening after a long day.” (Chính âm nhạc là thứ tớ thích nghe mỗi tối sau một ngày dài.)
Khi sử dụng câu chẻ, bạn cần chọn đúng từ nối như “who”, “that” hoặc “which” tùy thuộc vào phần được nhấn mạnh trong câu của mình.
Điều này giúp câu trở nên chính xác về ngữ pháp và dễ hiểu hơn cho người nghe hoặc người đọc.
Ví dụ 2: "It was my grandfather who taught me the importance of honesty and kindness." (Chính ông tôi là người đã dạy tôi về tầm quan trọng của sự trung thực và lòng tốt.)
Câu chẻ trong tiếng Anh tuy là một cấu trúc hay, nhưng bạn không nên lạm dụng nó quá nhiều trong giao tiếp hằng ngày. Nó chỉ nên xuất hiện khi bạn thực sự muốn làm nổi bật một ý quan trọng để tránh làm câu văn bị gượng gạo quá mức.
Ví dụ 3: “It’s soccer that I look forward to playing with classmates every Friday afternoon.” (Chính môn bóng đá là thứ tớ mong đợi để chơi với bạn cùng lớp mỗi chiều thứ Sáu.)
Khi bạn biến một câu thường thành câu chẻ, hãy chắc chắn rằng ý nghĩa ban đầu vẫn được giữ nguyên vẹn và rõ ràng. Điều này đòi hỏi bạn phải chú ý đến cách sắp xếp từ ngữ sao cho thật hợp lý và tự nhiên nhất có thể.
Ví dụ 4: “It’s English that I enjoy studying every night to improve my skills faster.” (Chính tiếng Anh là thứ tôi thích học mỗi tối để cải thiện kỹ năng nhanh hơn.)
Cấu trúc câu chẻ tiêu chuẩn luôn bắt đầu bằng “It is” hoặc “It was” để nhấn mạnh một phần cụ thể trong câu của bạn một cách rõ ràng. Hãy cùng tìm hiểu ba trường hợp cụ thể dưới đây để nắm vững hơn nào!
- Loại 1: Câu chẻ nhấn mạnh chủ ngữ
Khi bạn muốn làm nổi bật người hoặc vật thực hiện hành động, hãy dùng cấu trúc câu chẻ với từ nối là who hoặc that để nhấn mạnh chủ ngữ nhé. Trong đó, nếu chủ thể là người thì bạn có thể sử dụng who hoặc that, còn nếu chủ thể là vật thì sẽ dùng that nhé.
Cấu trúc chung: It + is/was + S + who/that + V |
Ví dụ 5: "It was my best friend who helped me overcome the toughest times in life." (Chính người bạn thân nhất của tôi đã giúp tôi vượt qua những thời điểm khó khăn nhất trong cuộc sống.)
- Loại 2: Câu chẻ nhấn mạnh tân ngữ
Nếu bạn muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động, bạn có thể dùng cấu trúc câu chẻ với whom/that (cho người) hoặc that (cho vật) nhé.
Cấu trúc chung: It + is/was + O + whom/that + S + V |
Ví dụ 5: "It was the professor whom the students respected the most for his dedication." (Chính vị giáo sư đó là người mà sinh viên kính trọng nhất vì sự tận tâm của ông.)
- Loại 3: Câu chẻ nhấn mạnh trạng ngữ
Khi thời gian, địa điểm hoặc lý do cần được làm nổi bật, hãy thử dùng câu chẻ với từ nối that để nhấn mạnh trạng ngữ nhé.
Cấu trúc 1: It + is/was + adv + that + S + V |
Ví dụ 6: "It was at midnight that they finally reached their destination after a long journey." (Chính vào lúc nửa đêm mà họ cuối cùng cũng đến đích sau một hành trình dài.)
Ngoài các cấu trúc tiêu chuẩn, câu chẻ trong tiếng Anh còn có nhiều biến thể thú vị để bạn khám phá và áp dụng thêm. Những biến thể này giúp câu văn phong phú hơn và phù hợp với nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
It + is/was + being + V3 + that: Khi hành động được nhấn mạnh hơn người thực hiện, bạn có thể dùng dạng bị động của câu chẻ để diễn đạt.
Ví dụ 7: “It was being chosen as class leader that made me proud last year.” (Chính việc được chọn làm lớp trưởng là điều khiến tôi tự hào vào năm ngoái.)
Wh-question + S + V + is/was: Dùng Wh-question để bắt đầu, biến thể này giúp bạn nhấn mạnh thông tin cụ thể một cách tự nhiên và linh hoạt hơn.
Ví dụ 8: “What I enjoy most about weekends is spending time with my family happily.” (Điều tôi thích nhất về cuối tuần là dành thời gian với gia đình một cách vui vẻ.)
There + is/was + đối tượng + who/that + V: Biến thể này nhấn mạnh sự tồn tại của một điều gì đó trong một ngữ cảnh cụ thể và rõ ràng hơn. Bạn có thể dùng who/that cho người và that cho vật.
Ví dụ 9: "It was my older brother, who always protected me, that I admired the most." (Chính anh trai tôi, người luôn bảo vệ tôi, là người tôi ngưỡng mộ nhất.)
All + S + V + is/was: Khi bạn muốn nhấn mạnh toàn bộ một điều gì đó, hãy dùng câu chẻ với all để diễn đạt.
Ví dụ 10: “All I want for my birthday is to spend a day happily with my friends.” (Tất cả những gì tôi muốn cho sinh nhật là dành một ngày thât vui vẻ với bạn bè của tôi.)
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Câu chẻ thường được dùng trong các tình huống trang trọng để nhấn mạnh sự kiện hoặc người quan trọng một cách lịch sự và chỉn chu hơn. Nó giúp câu văn trở nên nghiêm túc hơn và phù hợp với tình huống cần sự trang trọng trong giao tiếp hoặc bài viết.
Ví dụ 16: “It’s the principal who delivered the opening speech at the event last night.” (Chính hiệu trưởng là người đã phát biểu khai mạc tại sự kiện tối qua.)
Ví dụ 17: “It’s my teacher who received the award last night for her great efforts.” (Chính giáo viên của tôi là người nhận giải thưởng tối qua vì nỗ lực tuyệt vời.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Trong giao tiếp hằng ngày, câu chẻ mang lại sự vui vẻ và gần gũi khi bạn nhấn mạnh điều gì đó với bạn bè hoặc gia đình. Nó rất phù hợp khi trò chuyện thoải mái với những người thân thiết xung quanh bạn mỗi ngày.
Ví dụ 18: “It’s ice cream that we all enjoy eating after dinner together every evening.” (Chính món kem là thứ chúng tôi đều thích ăn sau bữa tối cùng nhau mỗi tối.)
Ví dụ 19: “It’s funny movies that I love watching on weekends because they make me laugh so hard.” (Chính phim hài là thứ tớ thích xem vào cuối tuần để cười thật to.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Trong các bài báo cáo hoặc nghiên cứu, câu chẻ giúp nhấn mạnh thông tin quan trọng một cách rõ ràng và trang trọng hơn trong văn viết. Nó thường xuất hiện để làm nổi bật đóng góp hoặc sự kiện nổi bật trong văn bản học thuật của bạn mỗi ngày.
Ví dụ 20: “It’s Einstein who became famous for developing the theory of relativity long ago.” (Chính Einstein là người đã trở nên nổi tiếng vì phát triển thuyết tương đối từ rất lâu trước đây.)
Để nắm vững câu chẻ trong tiếng Anh, dưới đây là các chú thích quan trọng giúp bạn hiểu sâu và áp dụng chính xác:
Cleft sentence: Đây là tên tiếng Anh của câu chẻ, nghĩa là câu được “chẻ” để nhấn mạnh ý cụ thể.
Nhấn mạnh: Đây là mục tiêu chính của câu chẻ, giúp làm nổi bật một phần cụ thể trong câu của bạn rõ ràng hơn.
That/Who/Which: Các từ nối quan trọng trong cấu trúc câu chẻ, tùy thuộc vào phần được nhấn mạnh là gì.
Biến thể: Các dạng khác của câu chẻ như dùng “What” hoặc “All” thay vì “It” để làm phong phú thêm cách diễn đạt. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.