BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 26th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Khi Nào Dùng Was Were? Cách Dùng Đúng Trong Tiếng Anh

Was – Were là hai dạng quá khứ của "to be" nhưng dễ nhầm lẫn. Vậy khi nào dùng was were? Bài viết BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cách phân biệt và áp dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Was – Were Là Gì?

Was và were là hai dạng quá khứ của động từ to be. Chúng được dùng để mô tả tình trạng, trạng thái hoặc hành động của chủ ngữ trong một thời điểm nhất định trong quá khứ. Tuy nhiên, việc lựa chọn giữa was và were phụ thuộc vào chủ ngữ của câu.

 

Ví dụ 1: I was in the library yesterday. (Hôm qua tôi ở thư viện.)

 

Ví dụ 2: They were at the party last night. (Họ đã có mặt tại bữa tiệc tối qua.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Quy Tắc Và Cách Sử Dụng Was Were?

Việc sử dụng đúng giúp bạn diễn đạt chính xác và tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến. Vậy khi nào chúng ta dùng was were? Was were dùng khi nào? Hãy cùng tìm hiểu!

 

  • Quy Tắc Sử Dụng Was Were

 

Nếu chủ ngữ là I, he, she, it hoặc danh từ số ít, ta sử dụng was. Khi chủ ngữ là you, we, they hoặc danh từ số nhiều, ta dùng were. Trong trường hợp giả định hoặc câu ước, ta luôn sử dụng were ngay cả khi chủ ngữ là số ít.

 

  • Cách Sử Dụng Was Were

 

Trong hội thoại hàng ngày, was và were thường xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau. Dưới đây là một số cách dùng phổ biến kèm ví dụ minh họa:

 

- Mô tả trạng thái, cảm xúc, tình huống trong quá khứ

 

Dùng để nói về một trạng thái hoặc cảm xúc đã xảy ra trong quá khứ.

 

Ví dụ 3: I was tired after work. (Tôi đã rất mệt sau khi làm việc.)

 

- Nói về địa điểm trong quá khứ

 

Dùng để diễn tả một người hoặc một vật đã ở đâu đó trong quá khứ.

 

Ví dụ 4: He was at school this morning. (Anh ấy đã ở trường sáng nay.)

 

- Diễn tả điều kiện giả định hoặc câu ước

 

Dùng trong những tình huống không có thật hoặc để bày tỏ mong muốn.

 

Ví dụ 5: If she were rich, she would travel the world. (Nếu cô ấy giàu, cô ấy sẽ đi du lịch khắp thế giới.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Was Were

Dưới đây là một số trường hợp cụ thể để giúp bạn xác định rõ was were dùng khi nào:

 

  • Đối Với Was

 

Was được dùng khi chủ ngữ thuộc ngôi thứ nhất số ít (I) hoặc ngôi thứ ba số ít (he, she, it). Ngoài ra, các danh từ số ít như: dog, cat, book hay tên riêng (Anna, David) cũng sử dụng was.

 

Dạng câu

Cấu trúc Ví dụ

Câu khẳng định

I/He/She/It + was + ...

The dog was very playful. (Chú chó đã rất tinh nghịch)

Câu phủ định

I/He/She/It + was not (wasn’t) + ...

He wasn’t ready for the exam. (Anh ấy chưa sẵn sàng cho kỳ thi)

Câu nghi vấn

Was + I/He/She/It + ...?

 

Câu trả lời: Yes, S + was. / No, S + wasn’t.

Was she at the office this morning? (Cô ấy có ở văn phòng sáng nay không?)

 

Câu trả lời: Yes, she was (Có. Cô ấy có ở)

 

  • Đối Với Were

 

Were được dùng khi chủ ngữ thuộc ngôi thứ hai (you) hoặc ngôi thứ nhất và thứ ba số nhiều (we, they). Danh từ số nhiều (dogs, books, children) cũng đi kèm với were.

Dạng câu

Cấu trúc

Ví dụ

Câu khẳng định

You/We/They + were + ...

They were happy with the result. (Họ đã hài lòng với kết quả)

Câu phủ định

You/We/They + were not (weren’t) + ...

We weren’t at the meeting. (Chúng tôi không có mặt trong cuộc họp.)

Câu nghi vấn

Were + You/We/They + ...?

 

Câu trả lời: Yes, S + were/ No, S + weren’t

Were you tired after the trip? (Bạn có thấy mệt sau chuyến đi không?)

 

Câu trả lời: No, I wasn’t. (Không. Tôi không mệt)

 

  • Những Trường Hợp Đặc Biệt Khi Dùng Was và Were

 

Ngoài những quy tắc cơ bản giải đáp khi nào sử dụng was were, chúng ta còn có một số trường hợp đặc biệt. Trường hợp này xuất hiện trong câu điều kiện loại 2 và câu ước loại 2.

 

- Câu điều kiện loại 2
 

If + S + were/V2/ed…, S + would/could + V

 

Ví dụ 6: If I were a millionaire, I would travel the world. (Nếu tôi là triệu phú, tôi sẽ đi du lịch khắp thế giới.)

 

- Câu ước loại 2: 
 

S + wish + S + were/V2/ed

 

Ví dụ 7: I wish she were here now. (Tôi ước cô ấy đang ở đây ngay lúc này.)

 

Lưu ý quan trọng: Dù chủ ngữ là ngôi thứ nhất, thứ ba, số ít hay số nhiều, “were” vẫn được sử dụng thay vì “was”. Ngoài ra, cần lưu ý khi sử dụng câu điều kiện loại 2:

 

- Nếu câu điều kiện không có thực (giả định trái với hiện tại), bất kể chủ ngữ nào, người học đều sử dụng "were".

 

Ví dụ 8: If she were taller, she could be a model. (Nếu cô ấy cao hơn, cô ấy có thể làm người mẫu.)

 

- Nếu câu điều kiện giả định một tình huống không có thật ở hiện tại (loại 2), luôn dùng were cho mọi chủ ngữ. Nếu nói về điều kiện trong quá khứ (loại 3), chia động từ theo chủ ngữ ( Was dùng với I, he, she, it. Were dùng với you, we, they.)

 

Ví dụ 9: If John was lying, I didn’t catch it. (Nếu John đã nói dối, tôi không nhận ra.)

 

Tương tự, với cấu trúc wish, nếu điều ước không có thật ở hiện tại, "were" được dùng. Nếu điều ước có thể là sự thật trong quá khứ, người học sẽ chia "was" hoặc "were" theo chủ ngữ.
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Was Were

Bên cạnh giải đáp khi nào sử dụng was were. Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc was were:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Was Và Were Theo Chủ Ngữ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi phổ biến nhất khi học viên không nắm vững quy tắc chia động từ theo chủ ngữ.
 

Câu sai

They was at the party last night. 

 

She were very tired after work.

Câu đúng

They were at the party last night.

 

She was very tired after work.

 

Giải pháp: Was dùng với I, he, she, it. Were dùng với you, we, they.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Was Và Were Trong Câu Điều Kiện Loại 2 Và Câu Ước
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người thường mắc lỗi khi sử dụng was và were trong các câu điều kiện, câu ước:
 

Câu sai

If she was smarter, she could solve this problem easily.

 

I wish today was a holiday.

Câu đúng

If she were smarter, she could solve this problem easily.

 

I wish today were a holiday.

 

Giải pháp: Khi diễn tả giả định (câu điều kiện loại 2, câu ước), luôn dùng "were" cho mọi chủ ngữ.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Thì Quá Khứ Đơn Và Thì Hiện Tại Hoàn Thành
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người học thường nhầm lẫn về cách phối hợp thì giữa hai mệnh đề khi sử dụng was và were, đặc biệt là trong các thì quá khứ và hoàn thành.
 

Câu sai

He was in Paris for three years.

 

I was never to Japan before.

Câu đúng

He has been in Paris for three years.

 

I have never been to Japan before.

 

Giải pháp: Nếu hành động đã kết thúc hoàn toàn trong quá khứ, sử dụng was/were. Nếu hành động còn liên quan đến hiện tại, sử dụng have/has been.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Thể Phủ Định

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

She wasn’t go to school yesterday.

 

They weren’t happy eat dinner.

Câu đúng

She didn’t go to school yesterday.

 

They weren’t happy eating dinner.

 

Giải pháp: Dùng was/were + not cho tính từ hoặc danh từ. Dùng did + not + động từ nguyên mẫu khi phủ định một hành động trong quá khứ.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Các Dùng Was Were Trong Tiếng Anh

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong các bài phát biểu, báo cáo hoặc văn bản chính thức, was và were được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc sự kiện trong quá khứ một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.

 

Ví dụ 10: The CEO was unavailable for comments during the press conference. (Giám đốc điều hành đã không có mặt để trả lời báo chí trong buổi họp báo)

 

Ví dụ 11: The decision was made after careful consideration. (Quyết định đã được đưa ra sau khi xem xét kỹ lưỡng.)

 

Ví dụ 12: Several policies were implemented to improve workplace safety. (Nhiều chính sách đã được thực hiện để cải thiện an toàn lao động.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong giao tiếp hàng ngày, "was" và "were" thường được dùng để mô tả cảm giác, trạng thái hoặc sự kiện đã xảy ra một cách tự nhiên, thân mật.

 

Ví dụ 13:  We were so tired after the road trip that we slept for twelve hours. (Chúng tôi đã rất mệt sau chuyến đi, đến mức ngủ liền mười hai tiếng.)

 

Ví dụ 14:  I was so happy when I saw my old friends again! (Tôi đã rất vui khi gặp lại nhiều người bạn cũ của mình!)

 

Ví dụ 15:  They were late for the movie, so we started without them. (Họ đến trễ buổi chiếu phim, nên chúng tôi bắt đầu trước.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Trong bài viết nghiên cứu hoặc văn bản mang tính học thuật, was và were được sử dụng để diễn tả các giả định, phân tích hoặc đưa ra luận điểm một cách khách quan.

 

Ví dụ 16: If the data were more reliable, the conclusions would be more accurate. (Nếu dữ liệu đáng tin cậy hơn, kết luận sẽ chính xác hơn.)

 

Ví dụ 17: The results were analyzed using advanced statistical methods. (Các kết quả đã được phân tích bằng phương pháp thống kê tiên tiến.)

 

Ví dụ 18: If the hypothesis were correct, the experiment would yield different outcomes. (Nếu giả thuyết đúng, thí nghiệm sẽ cho kết quả khác.) 

 

Câu trên dùng were thay vì was vì đây là câu điều kiện loại 2 (giả định không có thật).
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Khi Nào Dùng Was Were?

1.Was và were có thể dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Khi nào dùng was were?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có cách nào để luyện tập sử dụng "was" và "were" hiệu quả không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có trường hợp ngoại lệ nào khi sử dụng was và were không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để tạo câu phủ định với was và were?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Was – Were

Cùng BrightCHAMPS lưu ý một số chú thích quan trọng về Was – Were dưới đây:
 

Was: Dạng quá khứ của động từ to be trong tiếng Anh. Dùng để diễn tả một trạng thái, cảm xúc hoặc tình huống trong quá khứ. Sử dụng cùng chủ ngữ số ít: I, he, she, it.

 

Were: Were là dạng quá khứ của động từ "to be", được sử dụng để diễn tả trạng thái, tình huống hoặc sự kiện xảy ra trong quá khứ. Sử dụng cùng chủ ngữ số nhiều (you, we, they).

 

Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense): Dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ 21: He was very tired after the long journey. (Anh ấy rất mệt sau chuyến đi dài.)

 

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense): Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect Tense) được sử dụng để diễn tả một hành động đã xảy ra và hoàn tất trước một hành động khác trong quá khứ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Khi Nào Dùng Was Were? Cách Dùng Đúng Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Khi Nào Dùng Was Were? Cách Dùng Đúng Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom