Last updated on June 28th, 2025
Cấu trúc advise là một trong những mẫu câu quan trọng khi muốn đưa ra lời khuyên bằng tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng chuẩn và dễ hiểu nhất ngay trong bài viết sau đây nhé!
Trong tiếng Anh, khi bạn muốn đưa ra lời khuyên cho ai đó, “advise” chính là một trong những động từ được sử dụng phổ biến và chính xác nhất. Đây không chỉ là từ vựng thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, mà còn thường xuyên xuất hiện trong các văn bản học thuật, bài luận, thư từ trang trọng và đặc biệt là câu tường thuật.
Advise mang nghĩa là “khuyên” – tức là bạn đưa ra một gợi ý hay đề xuất để giúp người khác đưa ra quyết định tốt hơn.
Ví dụ 1: My doctor advised me to get more rest. (Bác sĩ khuyên tôi nên nghỉ ngơi nhiều hơn.)
Ví dụ 2: She advised me to stay calm. (Cô ấy khuyên tôi nên giữ bình tĩnh.)
Động từ advise có thể được sử dụng theo nhiều cách linh hoạt trong tiếng Anh, tùy thuộc vào người nhận lời khuyên, nội dung lời khuyên, và mức độ trang trọng của ngữ cảnh. Tuy nhiên, dù ở dạng nào, cấu trúc advise luôn mang ý nghĩa chung là đưa ra lời khuyên, gợi ý hoặc khuyến nghị về một hành động cụ thể.
Bạn có thể bắt gặp “advise” được dùng theo một số cách phổ biến như:
Ví dụ 3: My mom advised me go to sleep earlier. (Mẹ tôi khuyên tôi nên ngủ sớm hơn.)
Ví dụ 4: The doctor advised against eating too much sugar. (Bác sĩ khuyên không nên ăn quá nhiều đường.)
Ví dụ 5: The school advises checking all documents carefully. (Nhà trường khuyến nghị nên kiểm tra kỹ tất cả tài liệu.)
Ví dụ 6: The manager advised that the report should be submitted before Friday. (Quản lý đề nghị rằng báo cáo nên được nộp trước thứ Sáu.)
Ví dụ 7: The lawyer advised the client on how to proceed with the contract. (Luật sư tư vấn cho khách hàng cách tiếp tục với hợp đồng.)
Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc với advise phổ biến nhất trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa rõ ràng:
Cấu trúc |
Ý nghĩa |
Ví dụ minh họa |
advise + O + to V |
Khuyên ai đó làm hoặc không làm điều gì |
Ví dụ 8: My mentor advised me to rewrite the introduction. (Người hướng dẫn của tôi khuyên tôi nên viết lại phần mở bài.)
Ví dụ 9: They advised us not to ignore the safety instructions. (Họ khuyên chúng tôi không nên bỏ qua các hướng dẫn an toàn.) |
advise + V-ing |
Tương tự với cấu trúc advise to V, chỉ khác nhau về mặt cấu trúc và cách chia động từ. |
Ví dụ 10: The manual advises checking the cables before use. (Hướng dẫn sử dụng khuyên nên kiểm tra dây cáp trước khi dùng.) |
advise that + S + (should) + V |
Khuyên thông qua mệnh đề, thường dùng trong văn viết học thuật |
Ví dụ 11: The teacher advised that students (should) avoid using Wikipedia as a main source. (Giáo viên khuyên học sinh không nên dùng Wikipedia làm nguồn tài liệu chính.) |
advise + (O) + against + V-ing |
Khuyên không nên làm điều gì; cảnh báo nhẹ |
Ví dụ 12: My doctor advised me against eating fast food. (Bác sĩ khuyên tôi không nên ăn thức ăn nhanh.)
Ví dụ 13: The travel agency advised against visiting the area during the storm. (Công ty du lịch khuyên không nên đến khu vực đó trong lúc có bão.) |
advise + (O) + on/about + Noun |
Tư vấn về một chủ đề cụ thể |
Ví dụ 14: The consultant advised the company on its marketing strategy. (Cố vấn đã tư vấn cho công ty về chiến lược marketing.)
Ví dụ 15: She advises students on academic writing techniques. (Cô ấy tư vấn cho sinh viên về kỹ thuật viết học thuật.) |
Khi học và sử dụng cấu trúc với advise, người học thường dễ mắc phải một số lỗi ngữ pháp và dùng sai ngữ cảnh. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến nhất kèm cách khắc phục hiệu quả để bạn tránh mất điểm không đáng có trong giao tiếp và bài viết học thuật.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 21: The board of directors advised that the project be delayed until next quarter. (Ban giám đốc đã khuyến nghị rằng dự án nên được trì hoãn đến quý sau.)
Giải thích: Câu sử dụng cấu trúc advise trong câu tường thuật: advise that + S + V (nguyên mẫu). Đây là cách diễn đạt trang trọng, thường dùng trong biên bản họp, báo cáo nội bộ hoặc thư tín chuyên nghiệp.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 22: My friend advised me to take a break. (Bạn tôi khuyên tôi nên nghỉ ngơi một chút.)
Giải thích: Sử dụng cấu trúc advise sb to V, là cách phổ biến nhất trong giao tiếp đời thường. Ở đây, “me” là người nhận lời khuyên, “to take a break” là hành động được đề xuất.
Ví dụ 23: They advised against driving in the heavy rain. (Họ khuyên không nên lái xe trong mưa lớn.)
Giải thích: Sử dụng advise + against + V-ing - cấu trúc dùng để khuyên không nên làm điều gì. Đây là cách nói nhẹ nhàng, lịch sự nhưng có tính cảnh báo rõ ràng.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 24: The university advises checking all references for the accuracy. (Trường đại học khuyến nghị kiểm tra tất cả tài liệu tham khảo để đảm bảo tính chính xác.)
Giải thích: Sử dụng advise + V-ing, phù hợp trong văn viết học thuật hoặc thông báo chính thức. Không hướng đến một người cụ thể mà mang tính chung chung, khái quát.
Ví dụ 25: The academic advisor advised students on how to choose the right courses. (Cố vấn học tập đã tư vấn cho sinh viên cách chọn đúng môn học.)
Giải thích: Câu dùng advise + on + Noun phrase, thể hiện việc đưa lời khuyên về một chủ đề cụ thể – ở đây là “cách chọn môn học”. Thường xuất hiện trong môi trường giáo dục, nghiên cứu hoặc tư vấn chuyên môn.
Dưới đây là những điểm then chốt bạn cần ghi nhớ sau khi học về cấu trúc với advise. Ghi nhớ các gạch đầu dòng này sẽ giúp bạn tránh lỗi sai và sử dụng tiếng Anh tự nhiên, chính xác hơn trong mọi ngữ cảnh.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.