Last updated on June 29th, 2025
Cấu trúc as as được dùng để so sánh hai đối tượng có cùng một đặc điểm nào đó. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết cách dùng as...as sẽ để diễn đạt so sánh chính xác.
Cấu trúc as as trong tiếng Anh mang ý nghĩa so sánh ngang bằng. Cấu trúc này được dùng để diễn tả 2 đối tượng có mức độ tương đương về một đặc điểm nào đó.
Ví dụ 1: Nam is as tall as her brother. (Nam cao bằng anh trai.)
Ví dụ 2: Tony runs as fast as I do. (Tony chạy nhanh như tôi.)
Ngoài ra, một số cụm như as far as, as well as, as long as cũng được dùng tương tự như as...as nhưng mang ý nghĩa khác nhau. Chính vì vậy, bạn cần phải lưu ý khi gặp trong giao tiếp hay các bài thi.
Vậy là bạn đã biết cấu trúc as ... as là gì rồi. Cấu trúc as as trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, chủ yếu dùng diễn tả sự ngang bằng về mức độ giữa hai đối tượng. Phía bên dưới là các quy tắc chính và cách sử dụng đúng.
Dùng để diễn tả hai người hoặc hai vật có cùng mức độ về một tính chất hoặc hành động.
S1 + V + as + adj/adv + as + S2 + V |
Ví dụ 3: Lisa is as kind as Anna. (Lisa tốt bụng như Anna.)
Ví dụ 4: David drives as carefully as John. (David lái xe cẩn thận như John.)
Lưu ý:
Trong câu phủ định, thêm not vào trước as.
As đầu tiên là trạng từ bổ nghĩa cho tính từ hoặc trạng từ đi sau.
As thứ hai có thể là liên từ (theo sau là mệnh đề) hoặc giới từ (theo sau là danh từ/đại từ).
Sử dụng cấu trúc as as để so sánh số lượng giữa hai đối tượng.
S1 + V + as + much/many + N + as + S2 + V |
Quy tắc:
Much đi với danh từ không đếm được.
Many đi với danh từ đếm được số nhiều.
Ví dụ 5: Emma doesn’t drink as much coffee as Mia. (Emma không uống nhiều cà phê như Mia.)
Ví dụ 6: Jack has as many books as Kevin does. (Jack có nhiều sách như Kevin)
Dạng so sánh này thể hiện mức độ chênh lệch theo số lần, như gấp đôi (twice), gấp ba (three times), …
S + V + số lần/bội số + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun |
Ví dụ 7: This apartment is twice as expensive as Olivia’s. (Căn hộ này đắt gấp hai lần của Olivia.)
Ví dụ 8: Michael earns three times as much money as Tom. (Michael kiếm được nhiều gấp ba lần Tom.)
Lưu ý: Many dùng với danh từ đếm được, còn much dùng với danh từ không đếm được
Có thể dùng "so" thay thế "as" đầu tiên trong một số trường hợp (ít phổ biến hơn).
Nếu S2 là đại từ (I, we, he, she,...), cần chuyển sang dạng tân ngữ (me, him, her, us,...).
Ví dụ 9: Daniel is not so tall as Lucas. (Ít dùng) => Daniel is not as tall as Lucas. (Phổ biến hơn).
"As...as" là một trong những dạng so sánh bằng phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc này được dùng để diễn tả sự tương đồng về tính chất, số lượng hoặc mức độ giữa hai đối tượng.
Cụm từ |
Ý nghĩa | Ví dụ |
As early as |
Ngay từ, sớm nhất |
As early as the first time I met you, I fell in love with you. (Ngay từ lần đầu gặp bạn, tôi đã cảm nắng bạn.) |
As well as |
Mà còn, cũng giống như |
My teacher is humble as well as funny. (Cô giáo tôi rất tốt bụng và còn vui tính.) |
As much as |
Nhiều nhất có thể |
Mary tried to study as much as she can to improve her grade. (Mary đã cố gắng học nhiều nhất có thể để cải thiện điểm số.) |
As many as |
Nhiều bằng ai đó, thứ gì đó |
Jake invited as many as 50 guests to his birthday party. (Jake đã mời tới 50 khách đến bữa tiệc sinh nhật của mình.) |
As good as |
Gần như, tốt như |
I tried every day because I wanted to be as good as him. (Tôi đã cố gắng hàng ngày vì muốn giỏi như anh ấy.) |
As far as |
Theo như, đến đâu đó |
As far as Peter is concerned, the project is going well. (Theo như Peter biết, dự án đang tiến triển tốt.) |
Cấu trúc as long as |
Miễn là |
As long as you believe in me, I won’t let you down. (Miễn là bạn tin tưởng vào tôi, tôi sẽ không bao giờ làm bạn thất vọng.) |
Cấu trúc as soon as |
Ngay khi |
As soon as he arrives, we will stand up. (Ngay khi anh ấy đến, chúng ta sẽ đứng dậy.) |
Cấu trúc as as nhìn qua có vẻ đơn giản, nhưng lại ẩn chứa nhiều bẫy khiến người học dễ mắc lỗi. Để vận dụng linh hoạt và không bị mất điểm oan, bạn hãy ghi chú 5 lỗi sai bên dưới:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 15: Her knowledge of ancient literature is as profound as that of the most respected scholars in the field. (Kiến thức của cô ấy về văn học cổ đại sâu sắc ngang với những học giả uy tín nhất trong lĩnh vực này.)
Câu này dùng trong ngữ cảnh trang trọng, so sánh mức độ kiến thức giữa cô ấy và các học giả hàng đầu. "As... as" nhấn mạnh rằng hai đối tượng có trình độ tương đương.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: He's as funny as his brother, always making everyone laugh. (Anh ấy hài hước ngang với anh trai mình, luôn làm mọi người cười.)
Câu này được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để so sánh tính hài hước của hai người. "As... as" nhấn mạnh rằng họ có mức độ hài hước tương đương.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: The experiment conducted by the students was as effective as the one performed by the leading researchers. (Thí nghiệm do các sinh viên thực hiện hiệu quả ngang với thí nghiệm của các nhà nghiên cứu hàng đầu.)
Trong ngữ cảnh học thuật, câu này so sánh hiệu quả giữa hai thí nghiệm. "As... as" giúp thể hiện rằng thí nghiệm của sinh viên có kết quả tương tự như của các chuyên gia.
Trong ngữ cảnh kinh doanh
Ví dụ 18: Your presentation was as convincing as the one given by the CEO in the last meeting. (Bài thuyết trình của bạn thuyết phục ngang với bài của CEO trong cuộc họp trước.)
Đây là ví dụ trong môi trường công sở, dùng để khen ngợi kỹ năng thuyết trình. "As... as" giúp so sánh mức độ thuyết phục giữa hai bài thuyết trình.
Trong ngữ cảnh thông thường
Ví dụ 19: This cake is as delicious as the one my grandmother used to make. (Chiếc bánh này ngon ngang với chiếc bánh mà bà tôi từng làm.)
Câu này được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để diễn tả sự tương đồng về hương vị giữa hai chiếc bánh. "As... as" thể hiện rằng cả hai đều có độ ngon như nhau.
Cùng điểm lại một số kiến thức quan trọng về cấu trúc as as trong tiếng Anh nhé
Trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, cấu trúc as…as được dùng để diễn tả sự tương đồng giữa hai đối tượng, sự vật hoặc sự việc. Nó giúp so sánh mức độ của hai yếu tố một cách tự nhiên và rõ ràng.
Dưới đây là một số dạng cấu trúc as…as phổ biến:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.