Last updated on June 30th, 2025
Bạn đã bao giờ thắc mắc cấu trúc hope trong tiếng Anh sẽ được sử dụng như thế nào chưa? Nếu chưa, hãy cùng BrightCHAMPS khám phá một cách chi tiết cách sử dụng nhé.
Hope là một động từ diễn tả mong muốn hoặc kỳ vọng về một điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Khi dùng dưới dạng động từ, hope thể hiện niềm tin tích cực nhưng không chắc chắn về một kết quả tốt.
Ví dụ 1: I hope that by the time you arrive, I will have finished all my work so we can go out together. (Tôi hy vọng rằng đến lúc bạn đến, tôi sẽ hoàn thành xong tất cả công việc của mình để chúng ta có thể đi chơi cùng nhau.)
Cấu trúc này không chỉ đơn giản mà còn linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh. Hãy khám phá cách sử dụng của cấu trúc hope đúng và tự nhiên nhất!
Dù là nói về hy vọng ở tương lai nhưng cần đặc biệt lưu ý là hope sẽ không dùng với thì tương lai (will) ngay sau nó.
Ví dụ 2: I hope my store will be more widely known (Tôi hy vọng cửa hàng của tôi có thể được biết đến nhiều hơn)
Hope + ving hay to v? Hope + gì? Ở phần này đã trả lời cho cả hai câu hỏi kể trên. Cấu trúc với hope sẽ luôn theo sau bởi động từ nguyên mẫu to v để diễn tả hy vọng của chủ ngữ đối với chính mình.
Ví dụ 3: I hope to see you soon. (Tôi hy vọng sẽ sớm gặp bạn.)
Cấu trúc hope cũng có thể đi cùng với that khi hy vọng về một sự việc có chủ ngữ khác
Ví dụ 4: She hopes that I will bring her a lot of medals (Cô ấy hi vọng tôi sẽ đem thật nhiều huy chương về cho cô ấy)
Nếu muốn nhấn mạnh mức độ hy vọng, hãy sử dụng các trạng từ bổ sung phù hợp.
Ví dụ 5: I really hope my mother will recover from her illness (Tôi thực sự mong mẹ tôi sẽ hết bệnh.)
Cấu trúc hope trong tiếng Anh là gì?Sau hope là to v hay ving? Dưới đây là các cấu trúc phổ biến giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc với hope.
Hope + ving hay to v? Ở cấu trúc này đã làm rõ câu trả lời là dùng to v để diễn tả chủ ngữ hy vọng tự làm điều gì đó trong tương lai
S + hope + to + V |
Ví dụ 6: I hope to get a good job after graduation (Tôi hy vọng kiếm được công việc tốt sau khi ra trường)
Dùng khi hy vọng một điều gì đó sẽ xảy ra với người khác hoặc trong tương lai. That trong câu có thể được lược bỏ.
S + hope + (that) + S + V |
Ví dụ 7: My teacher hopes all her students get high scores on the upcoming important exam (Giáo viên tôi hy vọng tất cả học sinh của cô ấy đều đạt điểm cao trong kì thi quan trọng sắp tới)
Cấu trúc hope trong tiếng Anh có thể đi với giới từ “for” để thể hiện hy vọng về một điều gì đó mà không đề cập đến hành động cụ thể.
S + hope + for + N |
Ví dụ 8: We hope for better weather tomorrow. (Chúng tôi hy vọng thời tiết ngày mai tốt hơn.)
Mặc dù cấu trúc hope là một từ phổ biến và dễ sử dụng, nhưng nhiều người học tiếng Anh vẫn mắc lỗi khi áp dụng vào câu. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để sử dụng hope chính xác hơn
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 14: We hope that this proposal meets your expectations and looks forward to the possibility of a fruitful partnership. (Chúng tôi hy vọng rằng đề xuất này đáp ứng được kỳ vọng của quý vị và mong chờ khả năng hợp tác thành công.)
Giải thích: Hope + mệnh đề that → Diễn tả mong muốn hoặc kỳ vọng về một kết quả tích cực trong tương lai.
Ví dụ 15: We hope for your favorable consideration. (Chúng tôi hy vọng nhận được sự xem xét ưu ái từ quý vị.)
Giải thích: Hope for + danh từ (your favorable consideration) diễn tả người nói đang bày tỏ mong muốn rằng người nhận sẽ xem xét một cách tích cực hoặc ưu ái đề xuất của họ.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 16: He hopes she doesn't leave him during his hard times. (Anh ấy hi vọng cô ấy không bỏ rơi mình trong lúc khó khăn)
Giải thích: Hope that có thể được lược bỏ "that" trong văn nói và viết không trang trọng
Ví dụ 17: My mother hopes I will grow up to be a good person. (Mẹ tôi hy vọng lớn lên tôi sẽ trở thành một người tốt)
Giải thích: Trong câu này, hope đi với will vì điều mong muốn nằm ở tương lai.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: We hope that this study will contribute to the development of more effective treatments for this disease. (Chúng tôi hy vọng rằng nghiên cứu này sẽ góp phần vào việc phát triển các phương pháp điều trị hiệu quả hơn cho căn bệnh này.)
Giải thích: Tác giả đang bày tỏ hy vọng rằng nghiên cứu của họ sẽ có đóng góp tích cực trong lĩnh vực y học.
Trước khi kết thúc, hãy lưu ý một số điểm quan trọng để tránh những sai lầm thường gặp của cấu trúc với hope.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.