Last updated on June 30th, 2025
Cấu trúc used to là một trong các cấu trúc được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. Trong bài viết hôm nay, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp tất tần tật những kiến thức quan trọng liên quan đến used to.
Cấu trúc used to trong tiếng Anh nghĩa là từng quen, đã từng,... ý chỉ hành động thường xuyên xảy ra trong quá khứ, không còn xuất hiện ở hiện tại nữa. Sau cấu trúc này, động từ luôn ở dạng nguyên mẫu.
Cấu trúc chung:
|
Ví dụ 1: I used to play guitar when I was young. (Tôi từng chơi đàn guitar khi tôi còn nhỏ).
Cấu trúc used to thường dùng khi muốn nhắc đến một thói quen hay sự kiện xảy ra trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại. Ngoài ra, cấu trúc này cũng dùng để nhấn mạnh về sự khác biệt giữa quá khứ và hiện tại.
Lưu ý, cấu trúc used to không dùng với thì hiện tại vì “used to” diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ. Trong câu bị động và nghi vấn, bạn dùng trợ động từ “did” và “use to”. Còn trong câu khẳng định, ta dùng “used to”.
Ví dụ 2: My brother used to send me a call every day when he moved to Hanoi. (Anh trai tôi từng gọi cho tôi mỗi ngày khi anh ấy chuyển đến đến Hà Nội).
Bên cạnh đó, cấu trúc used to còn dùng để diễn tả tính cách hoặc suy nghĩ của một người.
Ví dụ 3: Lan used to be really shy but now she is very outgoing. (Trước đây, Lan từng rất nhút nhát nhưng bây giờ, cô ấy rất cởi mở).
Việc hiểu và nắm chắc cấu trúc cũng như mẫu câu phổ biến của cấu trúc used to giúp người học diễn đạt chính xác, tự nhiên hơn. Ngoài used to cấu trúc chung, dưới đây BrightCHAMPS chia sẻ thêm một số mẫu câu phổ biến của cấu trúc này:
Cấu trúc be used to có nghĩa quen với, dùng để nói về việc nào đó từng làm nhiều lần, không còn cảm thấy lạ lẫm hay khó khăn ở những lần thực hiện sau.
Cấu trúc:
(+) S + be used to + V-ing/ Noun
(-) S be not used to + V-ing/ Noun
(?) Be + S + used to + V-ing/ Noun? |
Trong cấu trúc này, "used" được coi như một tính từ, không phải động từ. Đặc biệt, cấu trúc này sử dụng được với nhiều thì, từ quá khứ, hiện tại đến tương lai.
Ví dụ 3: We are used to drinking tea for lunch. (Chúng tôi đã quen với việc uống trà vào bữa trưa).
Ví dụ 4: You will soon be used to living here. (Bạn sẽ sớm quen với việc sống ở đây thôi)
Cấu trúc “get used to” diễn tả quá trình dần quen với điều gì đó.. Cấu trúc get used to dùng để diễn tả quá trình làm quen với một hành động hay một điều gì đó, không phân biệt tích cực hay tiêu cực. Bạn có thể sử dụng thêm các trạng từ thời gian như "still", "already", "yet" để nhấn mạnh thông tin về thời điểm diễn ra quá trình làm quen.
Cấu trúc:
(+) S + get used to + V-ing/ Noun
(-) S + trợ động từ + not + get used to + V-ing/ Noun
(?) Trợ động từ + S + get used to + V-ing/ Noun? |
Ví dụ 5: Mary only got used to living in Berlin after 3 months of moving here (Mary quen dần với cuộc sống ở Béc-lin sau 3 tháng chuyển tới đây).
Ví dụ 6: Have you gotten used to your new colleague? (Bạn đã quen với đồng nghiệp mới chưa?)
Cấu trúc used to là ngữ pháp tiếng Anh quan trọng nhưng không phải ai cũng sử dụng đúng chuẩn công thức với từng ngữ cảnh. Nhiều người học vẫn mắc phải một số lỗi phổ biến khi sử dụng cấu trúc này. Điển hình như:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The company used to rely heavily on manual labor, but now it's fully automated. (Trước đây, công ty chủ yếu dùng lao động thủ công, nhưng giờ hoàn toàn tự động)
Cấu trúc used to trong ví dụ trên dùng để diễn tả sự thay đổi trong quy trình làm việc của một công ty, từ quá khứ đến hiện tại. Đây cũng được coi là một ngữ cảnh trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: I used to hate meat, but now I love it. (Tôi từng ghét thịt nhưng bây giờ tôi lại thích ăn.)
Used to trong câu trên diễn tả sự thay đổi trong sở thích ăn uống của một người.
Ví dụ 12: We used to go to the beach every summer when we lived in the countryside. (Chúng tôi từng đi tắm biển mỗi mùa hè khi chúng tôi sống ở quê).
Cấu trúc used to trong câu trên diễn tả thói quen đi biển lặp đi lặp lại trong quá khứ. Câu này thường sử dụng trong các cuộc trò chuyện thân mật khi kể về kỷ niệm.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: Scientists used to believe that the Earth was flat. (Các nhà khoa học từng tin rằng Trái Đất phẳng)
Ví dụ này sử dụng cấu trúc used to để kể lại một giả thuyết từng được chấp nhận trong giới khoa học nhưng sau đó bị bác bỏ.
Ví dụ 14: The Roman Empire used to control a vast territory. (Đế chế La Mã từng kiểm soát một vùng lãnh thổ lớn).
Cấu trúc used to trong câu này dùng để chỉ trạng thái của một đế chế trong quá khứ nhưng không tồn tại ở hiện tại.
Để tránh những sai sót thường gặp, bạn nên ghi nhớ những điểm quan trọng về cấu trúc used to. Dưới đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp lại các chú thích trọng tâm trong bài trên giúp bạn dễ nhớ hơn:
Các cấu trúc used to phổ biến:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.