Last updated on June 30th, 2025
So sánh hơn giúp diễn tả sự khác biệt về mức độ giữa hai đối tượng. Việc dùng đúng cấu trúc này làm cho câu văn rõ ràng, tự nhiên và chính xác hơn trong giao tiếp và viết.
So sánh hơn tiếng anh là gì? Đó là cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn tả sự khác biệt về mức độ, số lượng hoặc tính chất giữa hai đối tượng. Thường được hình thành bằng cách thêm "-er" vào tính từ ngắn hoặc dùng "more" trước tính từ dài.
Ví dụ 1: This book is more interesting than the one I read last week. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn tôi đã đọc tuần trước.)
Ngoài việc định nghĩa được so sánh hơn tiếng anh là gì thì so sánh hơn còn giúp bạn thể hiện mức độ chênh lệch rõ ràng và tự nhiên hơn trong cả giao tiếp và viết. Hãy cùng tìm hiểu các quy tắc và cách sử dụng dưới đây!
Khi muốn diễn tả một đối tượng có mức độ cao hơn so với một đối tượng khác, ta sử dụng so sánh hơn.
Ví dụ 2: My daughter is taller than your son (Con gái tôi cao hơn con trai bạn)
Nếu tính từ có một âm tiết hoặc hai âm tiết kết thúc bằng -y, ta thêm "-er" vào cuối từ
Quy tắc đổi như sau:
Thông thường tính từ một âm tiết, ta thêm "-er" vào cuối tính từ để tạo thành dạng so sánh hơn.
Ví dụ 3: short -> shorter (ngắn hơn)
Đối với tính từ hai âm tiết kết thúc bằng "-y" ta đổi "-y" thành "-i" và thêm "-er" vào cuối tính từ.
Ví dụ 4: pretty -> prettier (xinh xắn hơn)
Ví dụ 5: This exercise is harder than the previous one. (Bài tập này khó hơn bài trước)
Với tính từ có từ hai âm tiết trở lên (không kết thúc bằng "-y"), ta thêm "more" trước tính từ.
Ví dụ 6: My boyfriend is more handsome than any famous singer (Bạn trai tôi đẹp hơn cả ca sĩ nổi tiếng)
Một số tính từ và trạng từ không tuân theo quy tắc thông thường, chúng có dạng so sánh đặc biệt
Tính từ/Trạng từ |
So sánh hơn |
Nghĩa |
Good / well |
Better |
Tốt hơn |
Bad / badly |
Worse |
Tệ hơn |
Far |
Farther / further |
Xa hơn |
Little |
Less |
Ít hơn |
Much / many |
More |
Nhiều hơn |
Ví dụ 7: This task is better than I expected. (Nhiệm vụ này tốt hơn tôi mong đợi.)
Để diễn đạt sự khác biệt giữa hai đối tượng, chúng ta có thể sử dụng so sánh hơn dưới nhiều hình thức khác nhau, bao gồm câu khẳng định, phủ định và nghi vấn. Dưới đây là từng dạng cùng với cấu trúc và ví dụ minh họa
Khi muốn diễn đạt một đối tượng có đặc điểm hơn đối tượng khác, ta sử dụng dạng khẳng định của công thức so sánh hơn.
S + be + adj-er/ more + adj + than + N/pronoun. |
Ví dụ 8: The roads in the city are busier than those in the countryside. (Con đường ở thành phố nhộn nhịp hơn so với ở nông thôn.)
Cấu trúc so sánh hơn dạng phủ định tương tự dạng khẳng định, chỉ cần thêm “not” trước tính từ để thể hiện rằng một đối tượng không có đặc điểm hơn đối tượng khác.
S + be + not + adj-er/ more + adj + than + N/pronoun |
Ví dụ 9: They do not study more seriously than last year. (Họ không học nghiêm túc hơn năm ngoái.)
Khi muốn đặt câu hỏi về sự khác biệt giữa hai đối tượng, ta sử dụng dạng nghi vấn. Tuy nhiên ở dạng này, chúng ta sẽ chia ra làm 2 cấu trúc.
Đối với nghi vấn tính từ, sử dụng "Is" khi chủ ngữ là số ít hoặc danh từ không đếm được và "Are" khi chủ ngữ là số nhiều.
Is/Are + S + adj-er/ more + adj + than + N/pronoun? |
Ví dụ 10: Is the price of the shoes you bought online cheaper than in the store? (Giá đôi giày bạn mua trên mạng có rẻ hơn so với ở ngoài cửa hàng không?)
Cấu trúc so sánh hơn đối với nghi vấn trạng từ thì cần phải lưu ý đến trợ động từ để hỏi. Hãy sử dụng "Does" khi chủ ngữ số ít (he, she, it, danh từ số ít), "Do" khi chủ ngữ số nhiều (they, we, you, danh từ số nhiều) và áp dụng "Did" khi câu hỏi ở thì quá khứ.
Does/Do/Did + S + V + adv-er/ more + adv + than + N/pronoun? |
Ví dụ 11: Do you drive more carefully than your friend? (Bạn có lái xe cẩn thận hơn bạn của bạn không?)
Hy vọng những lỗi BrightCHAMPS đề cập dưới đây sẽ giúp bạn tránh được những cái sai thường gặp khi sử dụng so sánh hơn trong tiếng Anh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 17: Overall, this month's revenue results are better than previous months (Kết quả doanh thu tháng này nhìn chung cải thiện hơn so với các tháng trước)
=> "better than previous months" → So sánh hơn của good là better, kết hợp với than để so sánh.
Ví dụ 18: The latest research is more comprehensive than earlier studies on the same topic (Nghiên cứu mới nhất toàn diện hơn so với các nghiên cứu trước đó về cùng một chủ đề)
=> "more comprehensive than earlier studies" → So sánh hơn của tính từ dài comprehensive (toàn diện).
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 19: The way my current partner treats me is better than the way my past partners did. (Người yêu hiện tại của tôi đối xử tốt hơn là những mối tình trước)
=> "better than" → So sánh hơn của good (bất quy tắc: good → better).
Ví dụ 20: Does your new car run faster than mine? (Chiếc xe mới mua của bạn có chạy nhanh hơn xe của tôi không?)
=> "faster than" → So sánh hơn của fast (fast → faster) vì đây là tính từ ngắn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 21: Does Method A yield more effective results than Method B? (Liệu phương pháp A có hiệu quả hơn phương pháp B không?)
=> "more effective than" → So sánh hơn của effective (tính từ dài → dùng more + adj + than).
Trước khi kết thúc, đừng bỏ lỡ những chú thích quan trọng! Đây là những lưu ý giúp bạn tránh sai sót và sử dụng so sánh hơn một cách chính xác hơn
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.