Last updated on June 30th, 2025
Bạn có bao giờ thắc mắc fond đi với giới từ gì và dùng thế nào cho chuẩn? BrightCHAMPS sẽ giải đáp tất tần tật, giúp bạn tự tin sử dụng fond trong mọi tình huống!
“Fond” là một từ đa nghĩa và khá thú vị trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái biểu cảm. Sau đây là một số định nghĩa của “fond” theo từ điển Oxford.
Định nghĩa theo Oxford Dictionary:
having warm or loving feelings for someone, especially someone you have known for a long time; liking something very much. |
Ở đây, fond of somebody/something có nghĩa:
- Diễn tả cảm xúc ấm áp, yêu mến dành cho người khác, đặc biệt là người quen biết lâu năm.
- Diễn tả việc thích thú, yêu thích một điều gì đó (sở thích, hoạt động, đồ vật...).
Ví dụ 1: I have fond memories of my childhood. (Tôi có những kỷ niệm đẹp về tuổi thơ của mình.)
Ví dụ 2: She is very fond of her grandchildren. (Bà ấy rất yêu quý các cháu của mình.)
Định nghĩa theo Oxford Dictionary:
unlikely to be fulfilled; having little chance of success. |
Nghĩa này ít phổ biến hơn nghĩa thứ nhất, và thường mang sắc thái tiêu cực hơn. "Fond" diễn tả sự ngây thơ, ảo tưởng, hoặc viển vông về điều gì đó, thường là những hy vọng hoặc niềm tin không có cơ sở thực tế.
Ví dụ 3: They cherished a fond hope that the war would end soon. (Họ nuôi dưỡng một hy vọng viển vông rằng chiến tranh sẽ sớm kết thúc.)
Định nghĩa theo Oxford Dictionary:
to like doing something |
Cụm từ này diễn tả sở thích, thú vui khi thực hiện một hành động nào đó. Nó tương tự như "like doing something", nhưng có sắc thái ấm áp, yêu thích hơn một chút.
Ví dụ 4: They are fond of going for walks in the park. (Họ thích đi dạo trong công viên.)
Bản thân từ "fond" đứng một mình ít được sử dụng hơn là cấu trúc phổ biến đi kèm với nó: "be fond of". Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng và quy tắc của chủ đề ngữ pháp này nhé.
Sau đây là một số cách sử dụng của cấu trúc fond:
Be fond of someone/something |
có nghĩa là thích ai đó/cái gì đó, có tình cảm yêu mến, trìu mến đối với ai/cái gì, thường là một sự yêu thích đã kéo dài một thời gian hoặc mang tính chất nhẹ nhàng, ấm áp. Nó không mạnh như "love" hay "adore" nhưng thể hiện một sự quý mến, gắn bó nhất định. |
Be fond of doing something |
có nghĩa là thích làm việc gì đó, thường là một sở thích hoặc thói quen. |
Dưới đây là các quy tắc cốt lõi và quan trọng nhất khi sử dụng cấu trúc liên quan đến tính từ "fond", tập trung chủ yếu vào cấu trúc phổ biến nhất "be fond of"
Vì "fond" là một tính từ (adjective), nó cần một động từ liên kết (linking verb) đứng trước để kết nối nó với chủ ngữ và mô tả trạng thái của chủ ngữ đó. Động từ "to be" (chia thành am, is, are, was, were) là động từ thường dùng nhất và gần như là bắt buộc trong cấu trúc này. Không thể dùng "fond" như 1 động từ độc lập.
Sau giới từ "of" trong cấu trúc "be fond of", bạn phải sử dụng một trong các dạng từ sau làm đối tượng: Danh từ, Đại từ, Danh động từ. Lưu ý tuyệt đối không dùng động từ nguyên thể có "to" (to + Verb) sau "fond of"
Ví dụ 5:
Sai |
They are fond of to play outside. |
Đúng |
They are fond of playing outside. |
Động từ "to be" phải được chia đúng theo chủ ngữ (Subject) và thì (Tense) của câu.
Để diễn tả sự yêu thích một cách nhẹ nhàng và tự nhiên, cấu trúc "be fond of" là một lựa chọn rất quen thuộc và hữu ích. Hãy cùng đi sâu vào cấu trúc chính và các mẫu câu phổ biến nhất của nó.
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng "fond", diễn tả sự yêu thích, có cảm tình với ai đó hoặc cái gì đó.
S + to be (am/is/are/was/were) + fond of + Danh từ/Đại từ |
Ví dụ 6: He was fond of reading books in his free time. (Anh ấy thích đọc sách vào thời gian rảnh.)
Cấu trúc này diễn tả sự yêu thích, có sở thích làm một hành động nào đó.
S + to be (am/is/are/was/were) + fond of + V-ing |
Ví dụ 7: She is fond of watching Game of Thrones after dinner. (Cô ấy thích xem phim Game of Thrones sau bữa tối.)
Để giúp bạn sử dụng cấu trúc fond một cách chính xác nhất, cùng điểm qua những lỗi thường gặp khi dùng từ này và cách tránh chúng.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 11: During his retirement speech, the CEO expressed that he was particularly fond of the collaborative spirit and dedication he had witnessed amongst his colleagues throughout his tenure.(Trong bài phát biểu khi nghỉ hưu, CEO bày tỏ rằng ông đặc biệt yêu thích tinh thần hợp tác và sự tận tâm mà ông đã chứng kiến ở các đồng nghiệp trong suốt nhiệm kỳ của mình.)
Giải thích: Cấu trúc was fond of (thì quá khứ của be fond of) trong ngữ cảnh trang trọng (bài phát biểu nghỉ hưu). Cấu trúc diễn tả sự yêu thích, quý mến, đánh giá cao và nhấn mạnh mức độ yêu thích bằng trạng từ particularly (đặc biệt). Đối tượng của sự yêu thích là những phẩm chất trừu tượng và tích cực (tinh thần hợp tác và sự tận tâm) mà vị CEO quan sát được trong công việc.
Ví dụ 12: The board members expressed that they were particularly fond of the candidate's proactive approach during the interview process. (Các thành viên hội đồng quản trị bày tỏ rằng họ đặc biệt yêu thích cách tiếp cận chủ động của ứng viên trong quá trình phỏng vấn.)
Giải thích: Cấu trúc were fond of + Noun Phrase (the candidate's proactive approach). Ngôn ngữ trang trọng ("board members", "expressed", "particularly", "candidate's proactive approach", "interview process"). Diễn tả sự đánh giá tích cực trong môi trường công việc/chuyên nghiệp. Giới từ đi với fond là of.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: Hey, wanna grab coffee? I know you're fond of that new cafe downtown. (Ê, đi uống cà phê không? Tớ biết cậu thích cái quán cà phê mới ở trung tâm thành phố đó.)
Giải thích: Câu này dùng cấu trúc be fond of + Noun Phrase (that new cafe downtown) trong ngữ cảnh không trang trọng (informal). Người nói thể hiện họ biết người nghe thích quán cà phê đó, dùng điều này làm lý do củng cố cho lời rủ đi uống cà phê (có thể là rủ đến chính quán đó).
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 14: In her ethnographic study of rural communities, Dr. Lee noted that the elderly residents were often fond of recounting local folklore and historical narratives.(Trong nghiên cứu dân tộc học về các cộng đồng nông thôn, Tiến sĩ Lee đã ghi nhận rằng những cư dân lớn tuổi thường thích kể lại văn hóa dân gian địa phương và các câu chuyện lịch sử.)
Giải thích: Trong câu sử dụng cấu trúc were fond of + V-ing (recounting) để mô tả một xu hướng hoặc sở thích (thích kể lại chuyện) của đối tượng nghiên cứu (cư dân lớn tuổi), được nhà nghiên cứu (Dr. Lee) quan sát và ghi nhận. Từ ngữ ("ethnographic study", "recounting", "narratives") cũng thể hiện rõ tính chất học thuật của câu.
Ví dụ 15: Historical accounts suggest that the monarch was fond of falconry, dedicating considerable time to the pursuit. (Các ghi chép lịch sử cho thấy vị quân chủ đó yêu thích thuật nuôi chim săn, dành thời gian đáng kể cho thú vui này.)
Giải thích: Cấu trúc was fond of + Noun (falconry). Ngôn ngữ học thuật, khách quan ("Historical accounts suggest", "monarch", "falconry", "dedicating considerable time", "pursuit"). Dùng để mô tả sở thích hoặc khuynh hướng của một nhân vật lịch sử dựa trên bằng chứng. Giới từ đi với fond là of.
Để sử dụng "fond" một cách chuẩn xác và tự tin như người bản xứ, bạn tuyệt đối không thể bỏ qua những chú thích quan trọng sau.
“Fond” chỉ đi với giới từ “of”
S + to be (am/is/are/was/were) + fond of + Danh từ/Đại từ: diễn tả sự yêu thích, có cảm tình với ai đó hoặc cái gì đó.
S + to be (am/is/are/was/were) + fond of + V-ing: diễn tả sự yêu thích, có sở thích làm một hành động nào đó. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.