BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 29th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

5 Quy Tắc Chia Động Từ Phụ Trong Tiếng Anh Bạn Nhất Định Phải Biết

Việc chọn động từ đi với V-ing và To V cần tuân theo quy tắc cố định để có thể diễn tả đúng nghĩa của câu. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu 5 quy tắc chia động từ phụ dưới đây nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Động Từ Phụ Là Gì?

Trong tiếng Anh, động từ phụ là những động từ chính quyết định hình thức của động từ theo sau, buộc động từ đó phải ở dạng V-ing hoặc To V theo các quy tắc nhất định. Đây cũng là những động từ đi với V-ing và To V thông dụng mà người học tiếng Anh cần nắm vững.

 

Ví dụ 1: She didn’t enjoy being called a liar in front of everyone. (Cô ấy không thích bị gọi là kẻ nói dối trước mặt mọi người.)

 

Giải thích: Động từ “enjoy” yêu cầu động từ theo sau nó phải ở dạng V-ing.

 

Ví dụ 2: She decided to ignore his messages, only to regret it later. (Cô ấy quyết định phớt lờ tin nhắn của anh ta, rồi sau đó hối hận.)

 

Giải thích: Động từ "decide" yêu cầu động từ theo sau nó phải ở dạng To V.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và 5 Quy Tắc Chia Động Từ Phụ

Việc chọn V-ing hay To V không phải ngẫu nhiên mà cần phải tuân theo 5 quy tắc chia động từ phụ. Cùng BrightCHAMPS khám phá ngay

 

5 quy tắc này!

 

Quy tắc 1: Những động từ chỉ đi với V-ing.

 

Quy tắc 2: Những động từ chỉ đi với To V.

 

Quy tắc 3: Những động từ đi được với cả V-ing và To V nhưng nghĩa không đổi.

 

Quy tắc 4: Những động từ đi được với cả V-ing và To V nhưng nghĩa thay đổi.

 

Quy tắc 5: Những động từ đặc biệt có cách dùng riêng.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của 5 Quy Tắc Chia Động Từ Phụ

Dưới đây là 5 cấu trúc khi chia động từ phụ và một số mẫu câu phổ biến mà bạn thường sẽ gặp trong giao tiếp hoặc ở các văn bản tiếng Anh:

 

  • Cấu Trúc Quy Tắc 1

 

Có một số động từ khi đi kèm với một động từ khác thì chỉ có thể dùng V-ing. Các động từ này thường mô tả sự yêu thích, thói quen, hành động đã diễn ra hoặc đang diễn ra.
 

Động từ phụ

Nghĩa

Cấu trúc

Admit

Thừa nhận

Động từ phụ + V-ing

Mind

Chú ý

Delay

Trì hoãn

Consider

Cân nhắc

Avoid

Tránh né

Finish

Hoàn thành

Enjoy

Thưởng thức, tận hưởng

Imagine

Tưởng tượng

Keep

Tiếp tục

Miss

Nhớ nhung

Practice

Luyện tập

Recommend

Gợi ý, đề xuất

 Risk

Mạo hiểm

Suggest

Gợi ý, đề nghị

Ví dụ 3: He denied stealing the money. (Anh ấy phủ nhận việc ăn trộm tiền.)

 

  • Cấu Trúc Quy Tắc 2

 

Một số động từ chỉ có thể đi kèm với To V, thường là các động từ chỉ mong muốn, kế hoạch, quyết định hoặc hành động chưa xảy ra.
 

Động từ phụ

Nghĩa

Cấu trúc

Agree

Đồng ý

Động từ phụ + To V

Fail

Thất bại

Ask

Hỏi

Attempt

Cố gắng

Choose

Chọn

Decide

Quyết định

Expect

Mong đợi

Intend

Dự định

Plan

Lên kế hoạch

Pretend

Giả vờ

Refuse

Từ chối

Want

Muốn

Promise

Hứa hẹn

Hope

Hy vọng

Seem

Có vẻ

Tend

Có xu hướng

Threaten

Đe dọa

Ví dụ 4: He promised to help me with my homework. (Anh ấy hứa sẽ giúp tôi làm bài tập.)

 

  • Cấu Trúc Quy Tắc 3

 

Có một số động từ có thể đi với cả V-ing và To V mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng cả hai dạng mà câu vẫn giữ nguyên nội dung.

 

Trong quy tắc này, tùy vào động từ phụ phía trước thì cấu trúc câu sẽ giữ nguyên hoặc thay đổi để đáp ứng đúng ngữ pháp, cụ thể thì:

 

Tổng hợp các động từ phụ không cần đổi cấu trúc câu
 

Động từ phụ

Nghĩa

Cấu trúc

Begin

Bắt đầu

Động từ phụ + V-ing

 

Động từ phụ + To V

Continue

Tiếp tục

Hate

Ghét

Like

Thích

Love

Yêu

Prefer

Thích hơn

Start

Bắt đầu

Ví dụ 5:

 

The professor continued speaking despite the interruptions.

 

The professor continued to speak despite the interruptions.
(Giáo sư tiếp tục nói dù bị gián đoạn.)

 

Tổng hợp các động từ phụ cần đổi cấu trúc câu
 

Động từ phụ

Nghĩa

Cấu trúc đi kèm

Advise

Khuyên nhủ

Động từ phụ + V-ing

 

Động từ phụ + Tân ngữ + To V

Allow

Đồng ý, cho phép

Encourage

Khuyến khích

Permit

Cho phép

Recommend

Đề xuất

Require

Yêu cầu

Ví dụ 6:

 

The school allows using electronic devices in the library. (Trường học cho phép sử dụng thiết bị điện tử trong thư viện.)

 

The school allows students to use electronic devices in the library. (Trường học cho phép học sinh sử dụng thiết bị điện tử trong thư viện.)

 

  • Cấu Trúc Quy Tắc 4

 

Một số động từ có thể đi với cả V-ing và To V nhưng sẽ mang nghĩa khác nhau. Đây là một trong những lỗi dễ khiến người học mắc phải nhất khi học tiếng Anh!
 

Động từ phụ

Nghĩa

Cấu trúc đi kèm

Forget

Quên đã làm gì (đã làm rồi nhưng không nhớ)

V-ing

Quên phải làm gì (chưa làm nên quên)

To V

Go on

Tiếp tục làm cùng một việc

V-ing

Tiếp tục làm một việc khác sau khi làm xong một việc gì đó

To V

Mean

(Sự việc, hành động nào đó) có nghĩa là / kéo theo (một sự việc, hành động khác)

V-ing

Dự định (làm gì đó)

To V

Regret

Hối hận vì đã làm gì trong quá khứ

V-ing

Lấy làm tiếc khi phải làm gì (thường dùng khi thông báo tin xấu)

To V

Remember

Nhớ đã làm gì (hồi tưởng về quá khứ)

V-ing

Nhớ phải làm gì (việc chưa xảy ra)

To V

Stop

Dừng hẳn một hành động

V-ing

Dừng lại để làm một việc khác

To V

Try

Thử làm việc gì đó để xem có kết quả không

V-ing

Cố gắng làm một việc gì đó (nỗ lực thực hiện một việc khó khăn)

To V

Ví dụ 7:

 

I regret saying those words to her. (Tôi hối hận vì đã nói những lời đó với cô ấy.)

 

We regret to inform you that your application has been rejected. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn đăng ký của bạn đã bị từ chối.)

 

  • Cấu Trúc Quy Tắc 5

 

Có một số động từ đặc biệt có cách dùng riêng khi đi với V-ing hoặc To V, khác với các quy tắc thông thường mà bạn cần phải học cách ghi nhớ để tránh nhầm lẫn, trong đó:

 

- Động từ phụ “Help”: Có thể đi với cả To V hoặc động từ nguyên thể (bare infinitive) mà không thay đổi nghĩa.

 

Ví dụ 8: He helped me to do my homework. = He helped me do my homework. (Anh ấy giúp tôi làm bài tập.)

 

- Need, Require, Want: Khi đi với V-ing sẽ mang nghĩa bị động.

 

Ví dụ 9: This car needs repairing. = This car needs to be repaired. (Chiếc xe này cần được sửa chữa.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp và Cách Tránh Trong Chia Động Từ Phụ

Khi chia động từ phụ, nhiều người vẫn thường hay phạm phải một số lỗi sau:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai dạng động từ theo sau động từ phụ.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Mọi người sẽ thường nhầm lẫn giữa V-ing và To V với nhau, dẫn đến việc sử dụng sai động từ theo sau động từ phụ.

 

Cách tránh: Học thuộc nhóm động từ phụ nào đi với V-ing, nhóm động từ phụ nào đi với to V và nhóm nào có thể đi cùng được cả hai.
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không phân biệt được nghĩa khi một động từ đi với cả V-ing và To V.
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Với một số động từ phụ đi được với cả V-ing và To V nhưng khác nghĩa sẽ dễ khiến mọi người hoang mang, thậm chí mắc phải sai lầm khi sử dụng nếu không chú ý đến sự thay đổi về ý nghĩa của chúng.

 

Cách tránh: Học thuộc ý nghĩa của động từ phụ khi đi với từng dạng động từ và thường xuyên thực hành đặt câu với chúng.
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng sai cấu trúc khi dùng need, require, want mang nghĩa bị động.

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi trong câu xuất hiện need, require, want, nếu mọi người quên xác định chủ thể hành động mà chia luôn động từ phía sau sẽ rất dễ phạm phải lỗi sai về logic.

 

Cách tránh: Khi chủ ngữ không tự làm hành động, hãy kiểm tra xem có cần dùng bị động không. Khi need, require, want mang nghĩa bị động, động từ có thể ở dạng V-ing hoặc to be V3.
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Chia sai động từ khi dùng allow, permit, advise
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi sử dụng allow, permit, advise, nhiều người thường hay nhầm lẫn giữa Ving và To V, dẫn đến lỗi sai ngữ pháp cơ bản.

 

Cách tránh: Khi dùng allow, permit, advise, kiểm tra xem có tân ngữ không, nếu không có tân ngữ thì dùng V-ing, nếu có tân ngữ thì dùng to V.
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi sai khi dùng help với Ving
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi chọn dạng động từ đi sau help, nhiều người phân vân giữa To V và Ving. Thế nhưng nếu chọn Ving, câu văn của bạn sẽ không đúng ngữ pháp. 

 

Cách tránh: Help có thể đi với cả To V hoặc động từ nguyên thể mà không thay đổi nghĩa, nhưng không bao giờ đi với Ving. Tuy nhiên, một số ít trường hợp, chúng ta có thể sử dụng can’t/couldn’t help + V-ing (ví dụ: “I couldn’t help laughing”)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về 5 Quy Tắc Chia Động Từ Phụ

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví dụ 10

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

He resented being treated like a child despite his expertise. (Anh ấy bực bội vì bị đối xử như một đứa trẻ dù anh ấy rất có chuyên môn.)

 

Giải thích: "Resent" là động từ phụ chỉ đi với V-ing, không đi với to V.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví dụ 11

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

The company failed to disclose critical information during the acquisition process. (Công ty đã không tiết lộ thông tin quan trọng trong quá trình mua lại.)

 

Giải thích: Fail thường đi với To V nhưng có thể xuất hiện với V-ing trong một số văn cảnh ít phổ biến hơn.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ví dụ 12

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

She continued working despite the unfavorable conditions.

 

She continued to work despite the unfavorable conditions.

(Cô ấy tiếp tục làm việc mặc dù điều kiện không thuận lợi.)

 

Giải thích: Continue có thể đi với cả V-ing và to V mà không thay đổi nghĩa.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví dụ 13

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

He stopped smoking after his doctor warned him about the risks. (Anh ấy đã bỏ hút thuốc sau khi bác sĩ cảnh báo về rủi ro.)

 

Giải thích: “Stop” + V-ing = Dừng hẳn một hành động nào đó (bỏ hút thuốc lá).

 

He stopped to smoke before entering the building. (Anh ấy dừng lại để hút thuốc trước khi vào tòa nhà.)

 

Giải thích: “Stop” + to V = Dừng một việc đang làm để làm việc khác (đang đi thì dừng lại để hút thuốc).
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví dụ 14

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Your proposal needs revising before submission.

 

Your proposal needs to be revised before submission.

(Đề xuất của bạn cần được chỉnh sửa trước khi nộp.)

 

Giải thích: “Revising” ở đây thực chất mang nghĩa của dạng bị động “to be revised”.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về 5 Quy Tắc Chia Động Từ Phụ

1.Nếu sau một động từ phụ chỉ đi với V-ing mà sử dụng to V thì có được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Với những động từ đi được với cả V-ing và to V mà không đổi nghĩa thì có sự khác biệt nào về sắc thái giữa chúng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm thế nào để biết một động từ phụ thuộc quy tắc nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh hay mắc phải khi chia động từ theo sau là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Người học nên ưu tiên học thuộc các động từ thuộc quy tắc nào trước để có thể giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong 5 Quy Tắc Chia Động Từ Phụ

Cùng BrightCHAMPS ôn lại kiến thức về 5 quy tắc chia động từ phụ một cách dễ dàng hơn qua những chú thích quan trọng dưới đây:
 

Động từ phụ là những động từ chính có khả năng kiểm soát hình thức của động từ theo sau nó bằng 5 quy tắc chia động từ phụ:

 

Quy tắc 1: Những động từ chỉ đi với V-ing

 

Quy tắc 2: Những động từ chỉ đi với to V

 

Quy tắc 3: Những động từ đi được với cả V-ing và to V nhưng nghĩa không đổi

 

Quy tắc 4: Những động từ đi được với cả V-ing và to V nhưng nghĩa thay đổi

 

Quy tắc 5: Những động từ đặc biệt có cách dùng riêng

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to 5 Quy Tắc Chia Động Từ Phụ Trong Tiếng Anh Bạn Nhất Định Phải Biết

Important Math Links IconNext to 5 Quy Tắc Chia Động Từ Phụ Trong Tiếng Anh Bạn Nhất Định Phải Biết

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom