Last updated on June 28th, 2025
Làm sao để dùng cấu trúc by the time diễn tả thứ tự thời gian giữa các hành động một cách mạch lạc và tự nhiên như người bản xứ? Bài viết này sẽ giải mã chi tiết cho bạn.
"By the time" có nghĩa là "vào thời điểm", "tính đến lúc", hoặc "khi mà". Nó được dùng để thiết lập một mốc thời gian và cho biết một hành động đã hoàn thành hoặc sẽ hoàn thành trước hoặc chậm nhất là vào mốc thời gian đó.
Cấu trúc
Mệnh đề “By the time” + Mệnh đề chính |
Trong đó:
- Mệnh đề "by the time": Mệnh đề này bắt đầu bằng "by the time" và thường diễn tả mốc thời gian.
- Mệnh đề chính: Mệnh đề này diễn tả hành động liên quan đến mốc thời gian được đề cập trong mệnh đề "by the time".
Thứ tự của hai mệnh đề này trong câu có thể thay đổi, nhưng ý nghĩa không đổi. Nếu mệnh đề "by the time" đứng trước, chúng ta cần dùng dấu phẩy (,) để ngăn cách hai mệnh đề.
Ví dụ 1: By the time I got to the cinema, the movie had already started. (Vào thời điểm tôi đến rạp chiếu phim, thì bộ phim đã bắt đầu rồi.)
Để bạn nắm vững và sử dụng cấu trúc by the time một cách chính xác, BrightCHAMPS sẽ trình bày chi tiết về cách sử dụng và những quy tắc quan trọng liên quan đến cấu trúc này nhé.
"By the time" được sử dụng để thiết lập một mốc thời gian và diễn tả mối quan hệ về thứ tự thời gian giữa hai hành động hoặc sự việc. Cụ thể, nó cho biết một hành động đã hoặc sẽ hoàn thành trước hoặc chậm nhất là vào thời điểm hành động kia xảy ra.
Có ba tình huống chính mà chúng ta sử dụng "by the time":
Cách sử dụng |
Mục đích |
Ví dụ |
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoàn toàn trong quá khứ |
Nhấn mạnh rằng một sự việc đã kết thúc trước khi một sự việc khác xảy ra trong quá khứ. |
By the time we arrived at the party, most people had already left. (Vào thời điểm chúng tôi đến bữa tiệc, hầu hết mọi người đã về rồi.) |
Diễn tả hai hành động xảy ra gần như đồng thời hoặc liên tiếp trong quá khứ |
Mô tả hai sự việc xảy ra rất gần nhau về mặt thời gian, hành động trong mệnh đề chính xảy ra ngay khi hoặc ngay sau khi hành động trong mệnh đề "by the time" kết thúc. |
By the time the sun set, the temperature dropped significantly. (Vào thời điểm mặt trời lặn, nhiệt độ đã giảm đáng kể.) |
Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc hành động khác trong tương lai |
Nói về một hành động dự kiến sẽ kết thúc trước một mốc thời gian hoặc một sự kiện khác trong tương lai. |
They will have finished the project by the time the deadline arrives. (Họ sẽ hoàn thành dự án vào thời điểm hạn chót đến.) |
Việc tuân thủ các quy tắc về thì trong cấu trúc by the time là rất quan trọng để diễn đạt đúng ý nghĩa thời gian.
Quy tắc phối hợp thì
Khi diễn tả quá khứ (Hành động hoàn thành trước) |
Mệnh đề "by the time" dùng Quá Khứ Đơn.
Mệnh đề chính dùng Quá Khứ Hoàn Thành. |
Khi diễn tả quá khứ (Hành động gần như đồng thời/liên tiếp) |
Cả hai mệnh đề đều dùng Quá Khứ Đơn. |
Khi diễn tả tương lai (Hành động hoàn thành trước) |
Mệnh đề "by the time" dùng Hiện Tại Đơn (để chỉ thời điểm tương lai).
Mệnh đề chính dùng Tương Lai Hoàn Thành. |
Mệnh đề "by the time" có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu mà không làm thay đổi ý nghĩa. Nếu mệnh đề "by the time" đứng đầu câu, cần có dấu phẩy (,) để ngăn cách nó với mệnh đề chính. Nếu mệnh đề "by the time" đứng cuối câu, không cần dấu phẩy.
By the time là một cấu trúc ngữ pháp khá “khó nhằn” đối với nhiều bạn học. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng và những quy tắc sử dụng dạng cấu trúc này nhé.
Diễn tả hành động hoàn thành TRƯỚC một hành động khác trong QUÁ KHỨ:
By the time + S + V-ed + O, S + had + V3/ed + O. |
Trong đó:
- Mệnh đề By the time cấu trúc sử dụng thì quá khứ đơn
- Mệnh đề chính dùng thì quá khứ hoàn thành
Trong cấu trúc này, hành động trong mệnh đề chính xảy ra trước hành động trong mệnh đề "by the time".
Ví dụ 2: She had finished cooking by the time her husband came home. (Cô ấy đã nấu xong bữa tối vào thời điểm chồng cô ấy về nhà.)
Diễn tả hai hành động xảy ra GẦN NHƯ ĐỒNG THỜI hoặc LIÊN TIẾP trong QUÁ KHỨ:
By the time + S + V-ed + O, S + V-ed + O. |
Trong cấu trúc này, cả mệnh đề chính và mệnh đề “By the time” đều ở thì quá khứ đơn.
Nó dùng để diễn tả hai hành động xảy ra gần như cùng lúc hoặc hành động trong mệnh đề chính xảy ra ngay sau hành động trong mệnh đề "By the time".
Ví dụ 3: By the time the police arrived, the thief escaped. (Vào thời điểm cảnh sát đến, thì tên trộm đã trốn thoát.)
By the time + S + V-s/es, S + will have + V3/ed. |
Trong đó:
- Mệnh đề “By the time” sử dụng thì hiện tại đơn
- Mệnh đề chính sử dụng thì tương lai hoàn thành
Cấu trúc này diễn tả Hành động trong mệnh đề chính sẽ hoàn thành trước thời điểm được đề cập trong mệnh đề "By the time".
Ví dụ 4: By the time you read this letter, I will have left the country. (Vào thời điểm bạn đọc lá thư này, thì tôi sẽ đã rời khỏi đất nước rồi.)
Nhiều người học thường sử dụng cấu trúc “By the time” chưa đúng cách. Cùng BrightCHAMPS điểm qua một số lỗi thường gặp và cách tránh nhé!
Cả "by the time" và "when" đều là liên từ chỉ thời gian, dùng để kết nối hai mệnh đề và diễn tả mối quan hệ thời gian giữa chúng. Khi dịch sang tiếng Việt chúng đều có nghĩa là “khi” nhưng sắc thái ý nghĩa hoàn toàn khác nhau.
By The Time |
When |
Nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động trước hoặc vào thời điểm một hành động khác xảy ra. |
Tập trung vào thời điểm xảy ra hành động, không nhất thiết nhấn mạnh sự hoàn thành trước. |
Tập trung vào thứ tự thời gian và mốc thời gian |
Tập trung vào thời điểm xảy ra hành động, không nhất thiết nhấn mạnh sự hoàn thành trước. |
Thường đi kèm với thì Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect) hoặc Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect) trong mệnh đề chính để nhấn mạnh sự hoàn thành trước mốc thời gian. |
Thường đi kèm với thì Hiện Tại Đơn (Present Simple), Quá Khứ Đơn (Past Simple), hoặc Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous) trong cả hai mệnh đề, tùy thuộc vào ý nghĩa. |
Ví dụ 8: By the time he turns 30, he will have traveled to 20 countries. (Đến khi anh ấy 30 tuổi, anh ấy sẽ đi được 20 quốc gia.) |
Ví dụ 9: When I arrive home, I will call you. (Khi tôi về đến nhà, tôi sẽ gọi cho bạn.) |
"By the time" và "until" có ý nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau.
By the time |
Until |
Nhấn mạnh sự hoàn thành của một hành động trước hoặc vào thời điểm một hành động khác xảy ra. |
Diễn tả khoảng thời gian mà một hành động tiếp diễn cho đến một thời điểm nhất định. |
Tập trung vào thứ tự thời gian và mốc thời gian |
Tập trung vào thời gian kéo dài và điểm kết thúc |
Thường đi kèm với thì Quá Khứ Hoàn Thành hoặc Tương Lai Hoàn Thành trong mệnh đề chính để nhấn mạnh sự hoàn thành trước mốc thời gian. |
Thường đi kèm với thì Hiện Tại Đơn hoặc Quá Khứ Đơn sau "until" để chỉ thời điểm kết thúc, và thì Tương Lai Đơn hoặc Quá Khứ Đơn trong mệnh đề chính để diễn tả hành động kéo dài. |
Ví dụ 10: They had already eaten by the time we invited them to dinner. (Khi chúng tôi mời họ ăn tối thì họ đã ăn xong.) |
Ví dụ 11: She stayed at the party until midnight. (Cô ấy đã ở lại bữa tiệc cho đến nửa đêm.) |
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 12: By the time the fiscal year concludes, our projections indicate that the company will have achieved a substantial increase in revenue, exceeding previous quarterly benchmarks. (Vào thời điểm năm tài chính kết thúc, dự báo của chúng tôi cho thấy rằng công ty sẽ đạt được mức tăng trưởng doanh thu đáng kể, vượt qua các chuẩn mực hàng quý trước đó.)
Ví dụ 13: By the time the final presentation commenced, all necessary preparatory documents had been distributed to the board members. (Vào thời điểm bài thuyết trình cuối cùng bắt đầu, tất cả các tài liệu chuẩn bị cần thiết đã được phân phát cho các thành viên hội đồng quản trị.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: By the time Mom wakes up, I’ll have cleaned the kitchen. Surprise! (Đến lúc mẹ dậy, con sẽ đã dọn xong bếp rồi. Bất ngờ chưa!)
Ví dụ 15: Man, by the time I got to the party, everyone had already left! It was such a bummer. (Trời ơi, lúc tớ đến bữa tiệc thì mọi người đã về hết rồi! Chán thật sự.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: By the time the researchers completed their longitudinal study, it had become evident that early childhood interventions played a crucial role in long-term cognitive development. (Vào thời điểm các nhà nghiên cứu hoàn thành nghiên cứu theo chiều dọc của họ, thì đã trở nên rõ ràng rằng các can thiệp ở giai đoạn đầu đời đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển nhận thức lâu dài.)
Cấu trúc “By the time" được dùng để thiết lập một mốc thời gian và cho biết một hành động đã hoàn thành hoặc sẽ hoàn thành trước hoặc chậm nhất là vào mốc thời gian đó.
By the time + S + V-ed + O, S + had + V3/ed + O: Một hành động diễn ra trước một hành động khác trong quá khứ.
By the time + S + V-ed + O, S + V-ed + O: Một hành động diễn ra gần như đồng thời với một hành động khác trong quá khứ.
By the time + S + V-s/es, S + will have + V3/ed: Một hành động diễn ra trước một hành động khác trong tương lai. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.