Last updated on June 27th, 2025
“Yet” có những cách sử dụng cùng một số cấu trúc phổ biến. Trong bài viết dưới đây, BrightCHAMPS sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc yet là gì? Giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh.
Yet là một từ khá linh hoạt về nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Thông thường, yet có thể đóng vai trò là trạng từ hoặc liên từ trong câu:
Với vai trò là trạng từ, yet mang nghĩa chưa, vẫn chưa. Cấu trúc yet thường xuất hiện trong các câu phủ định hoặc câu nghi vấn của thì hiện tại hoàn thành miêu tả về các sự việc chưa diễn ra hoặc chưa hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại.
Ví dụ 1: Johnny hasn’t come back home yet. (Johnny vẫn chưa về đến nhà)
Trong trường hợp này, cấu trúc yet mang nghĩa nhưng, song, tuy nhiên, dù vậy. Với vai trò là một liên từ, yet sẽ được dùng để thể hiện sự trái nghĩa, tương phản giữa hai mệnh đề và thường đứng sau từ “and”.
Ví dụ 2: She is young, yet she is wise beyond her years. (Cô ấy còn trẻ, nhưng cô ấy rất thông thái so với tuổi.)
Có tương đối nhiều cấu trúc yet khác nhau. Phần sau sẽ mô tả chi tiết về từng cấu trúc yet cùng với các quy tắc tương ứng.
Yet ở cấu trúc này dùng để nói rằng ai đó chưa làm cái gì đó, hay cái gì đó chưa thực hiện một việc nào đó. Mọi người cũng hay nói đây là cấu trúc “not yet” hoặc cấu trúc “have not yet” trong tiếng Anh.
Mẫu câu |
Công thức |
Phủ định |
S + have/has not + V3/-ed + yet |
Nghi vấn |
Have/Has + S + V3/-ed + yet? |
Ví dụ 3: It seems to me that Jessie has not learned the lyrics yet. (Trông có vẻ như Jessie vẫn chưa học thuộc lời bài hát.)
Ví dụ 4: Have our team completed the project yet? (Nhóm của chúng ta đã hoàn thành dự án chưa?)
Đặc biệt, cấu trúc yet có thể đi kèm am/is/are để nói rằng một việc gì đó chưa diễn ra hay chưa được hoàn tất đúng như nghĩa gốc trạng từ của nó. Công thức chung của mẫu câu này là:
S + am/is/are + yet to + V-inf |
Ví dụ 5: The programme is yet to be broadcast. (Chương trình vẫn chưa được phát sóng.)
Tuy nghĩa hoàn toàn tương đồng với cấu trúc ở thì hiện tại hoàn thành, “Have yet to” được xem là một cấu trúc dễ sử dụng hơn rất nhiều.
S + have/has + yet to + V-inf |
Ví dụ 6: May has yet to hand in her report. (May vẫn chưa nộp lại báo cáo của mình.)
Trong cấu trúc so sánh nhất, cấu trúc yet được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc sự kỳ vọng về một sự kiện chưa xảy ra.
S + to be (am/is/are) + the + superlative adjective + yet + present perfect |
Ví dụ 7: She is the fastest runner, yet she hasn't won a race this season. (Cô ấy là người chạy nhanh nhất, nhưng cô ấy chưa từng thắng cuộc đua nào trong mùa giải này.)
Yet cũng có thể đi kèm với động từ khiếm khuyết như "may", "could", "might", diễn tả điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai, dù hiện tại chưa có cơ sở.
Ví dụ 8: You may win this competition yet. (Bạn có thể sẽ chiến thắng cuộc thi trong tương lai.)
Bên cạnh các công thức cơ bản, cấu trúc yet còn có thể đi với một từ và cụm từ dưới đây:
Từ và cụm từ |
Dịch nghĩa |
Ví dụ |
As yet |
Cho đến thời điểm này |
As yet, we haven't decided where to travel during the next holiday. (Cho đến thời điểm này, chúng tôi vẫn chưa quyết định đi du lịch ở đâu trong ngày lễ tiếp theo.) |
Better yet |
Tốt hơn là |
You could take the bus to the city, or better yet, use the new subway. (Bạn có thể đi xe buýt đến thành phố, hoặc tốt hơn là sử dụng tàu điện ngầm mới.) |
Not just yet |
Chưa đến lúc, vẫn còn sớm. |
Are you ready to go? - No, not just yet. (Cậu sẵn sàng đi chưa? - Không, chưa đến lúc.) |
So near (and) yet so far | Gần kề nhưng lại thật xa |
We were just a few points away from winning the championship, but in the end, we lost the final match. So near and yet so far. (Chúng tôi chỉ cách chức vô địch vài điểm, nhưng cuối cùng, chúng tôi đã thua trận chung kết. Gần lắm mà cũng xa lắm.) |
Out of the woods yet |
Chưa ra khỏi hiểm nguy, vẫn còn rủi ro |
The patient's condition has improved, but she is not out of the woods yet. (Tình trạng của bệnh nhân đã cải thiện, nhưng cô ấy vẫn chưa hoàn toàn qua cơn nguy hiểm.) |
Cấu trúc yet có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nếu không nắm rõ ngữ pháp, bạn sẽ mắc phải một số lỗi dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: The BOD has not reached a consensus on the matter yet. (BOD vẫn chưa đạt được sự đồng thuận về vấn đề này.)
Cấu trúc yet ở đây nhấn mạnh rằng mặc dù đã có thảo luận, nhưng ủy ban vẫn chưa đạt được sự đồng thuận.
Ví dụ 10: He was exhausted, yet he continued to work. (Anh ấy đã kiệt sức nhưng vẫn tiếp tục làm việc.)
Trong trường hợp này, cấu trúc yet đóng vai trò là một liên từ, nhấn mạnh sự đối lập giữa trạng thái mệt mỏi và hành động tiếp tục làm việc.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: Have you finished your housework yet? (Bạn đã hoàn thành công việc nhà chưa?)
Câu này được sử dụng trong một tình huống không trang trọng, chẳng hạn như giữa các thành viên trong gia đình hoặc bạn bè.
Ví dụ 12: He missed the deadline yet again. (Anh ấy lại một lần nữa trễ hạn.)
Cấu trúc yet again được dùng để nhấn mạnh sự việc trễ tiến độ bị lặp lại thêm một lần nữa.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: The researchers have yet to determine the long-term effects of the new drug. (Các nhà nghiên cứu vẫn chưa xác định được tác dụng lâu dài của loại thuốc mới.)
"Have yet to determine" thể hiện rằng nghiên cứu vẫn đang được tiến hành và kết quả cuối cùng vẫn chưa được xác định. Cấu trúc này thể hiện tính khách quan và chính xác của nghiên cứu.
Tổng hợp các chú thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về cấu trúc yet cho các bạn học viên:
Cấu trúc yet: một trạng từ đặt ở cuối câu để “miêu tả những việc chưa xảy ra”
Động từ khiếm khuyết: là một loại động từ biểu thị một phương thức theo ngữ cảnh như khả năng, sự cho phép, yêu cầu,...Hiện tại hoàn thành: diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại
Hiện tại đơn: diễn tả một hành động chung chung, tổng quát lặp đi lặp lại nhiều lần |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.