Last updated on June 27th, 2025
Cấu trúc Offer là một trong các kiến thức được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh. Khi nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng chinh phục các bài kiểm tra tiếng Anh.
Cấu trúc Offer là một thuật ngữ đa nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó có thể mang những cấu trúc khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, một lời đề nghị (cấu trúc offer) thường bao gồm các định nghĩa chính sau:
Đề nghị một điều gì đó (Offering something): đưa ra một điều gì đó để người khác có thể chấp nhận hoặc từ chối.
Ví dụ 1: "My neighbor was very kind and offered me a ride to the airport when my car broke down." (Người hàng xóm của tôi rất tốt bụng và đề nghị chở tôi ra sân bay khi xe của tôi bị hỏng.)
Đề xuất một ý tưởng hoặc dịch vụ (Suggesting an idea or service): Hành động đề xuất một ý tưởng, dịch vụ hoặc giải pháp cho một vấn đề.
Ví dụ 2: "He offered a solution to the problem." (Anh ấy đề xuất một giải pháp cho vấn đề.)
Đề nghị làm một việc gì đó (Volunteering to do something): Hành động tự nguyện làm một việc gì đó cho người khác.
Ví dụ 3: "She offered to drive me home." (Cô ấy đề nghị lái xe đưa tôi về nhà.)
Trong lĩnh vực kinh doanh (Business context): Một đề xuất bán hàng hoặc giao dịch, thường đi kèm với các điều kiện cụ thể.
Ví dụ 4: "She made us a very attractive offer on the house." (Cô ấy đã đưa cho chúng tôi một lời đề nghị rất hấp dẫn về căn nhà.
Cấu trúc Offer là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, được dùng để đưa ra một lời đề nghị, đề xuất hoặc gợi ý nào đó. Dưới đây là cách sử dụng và các quy tắc chính của cấu trúc này:
Cấu trúc: Offer + to + động từ nguyên mẫu / Offer + danh từ
Quy tắc: Khi đề nghị làm một việc gì đó, ta dùng cấu trúc offer to + động từ nguyên mẫu. Khi đề nghị một vật gì đó, ta dùng cấu trúc offer + danh từ.
Ví dụ 5: "He offered to help me with my homework." (Anh ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà).
Cấu trúc: Offer + a suggestion/advice
Ví dụ 6: "He offered a suggestion for how they could solve the problem." (Anh ấy đã đưa ra một gợi ý về cách họ có thể giải quyết vấn đề.)
Cấu trúc: Offer + a deal/contract/discount
Ví dụ 7: "The company offered a special discount to new customers." (Công ty đưa ra ưu đãi đặc biệt cho khách hàng mới.)
Cấu trúc: Make an offer, Accept an offer, Refuse an offer
Ví dụ 8: "They made me an offer I couldn't refuse." (Họ đưa ra cho tôi một lời đề nghị mà tôi không thể từ chối.)
Cấu trúc Offer tuy có phần đơn giản nhưng cũng có thể gây ra một chút nhầm lẫn cho người mới bắt đầu học tiếng Anh. Chính vì vậy, BrightCHAMPS sẽ liệt kê các cấu trúc offer thường được sử dụng ở phần dưới đây.
Cấu trúc Offer to V: Cấu trúc offer này được sử dụng khi ai đó đề nghị làm điều gì đó.
Ví dụ 9: "He offered to help me with my homework." (Anh ấy đề nghị giúp tôi làm bài tập về nhà.)
Cấu trúc Offer something (một vật gì đó): Cấu trúc offer này được sử dụng khi ai đó đưa ra một vật gì đó cho người khác.
Ví dụ 10: "They offered us a drink." (Họ mời chúng tôi một thức uống.)
Khi chuyển đổi câu trực tiếp có chứa cấu trúc offer sang câu gián tiếp, chúng ta thường sử dụng cấu trúc: S + offered + to + Verb (nguyên mẫu)
Ví dụ 11: He offered to help me. (Anh ấy đề nghị giúp tôi)
Chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc offer: S + offered + something
Ví dụ 12: They offered us a drink. (Họ mời chúng tôi một ly đồ uống)
- Would you like...?: Sử dụng để đề nghị một cách lịch sự.
Ví dụ 13: "Would you like a cup of tea?" (Bạn có muốn một tách trà không?)
- Shall we...?: Sử dụng để đề nghị một hành động chung.
Ví dụ 14: "Shall we go for a walk?" (Chúng ta cùng đi dạo nhé?)
- Let's...: Sử dụng để đưa ra một lời đề nghị, rủ rê.
Ví dụ 15: Let's go to the cinema. (Chúng ta hãy cùng đi xem phim nào.)
- How about/What about...?: Sử dụng để đưa ra một gợi ý.
Ví dụ 16: How about going to the beach? (Đi biển thì sao nhỉ?)
- Why don't we...?: Sử dụng để đưa ra một gợi ý.
Ví dụ 17: Why don't we eat out tonight? (Tại sao tối nay chúng ta không ra ngoài ăn nhỉ?)
- Trong ngữ cảnh kinh doanh:
Ví dụ 18: The company offered a competitive salary. (Công ty đề nghị mức lương cạnh tranh.)
Ví dụ 19: We offer a wide range of services. (Chúng tôi cung cấp nhiều loại dịch vụ.)
- Trong ngữ cảnh đề nghị giúp đỡ:
Ví dụ 20: Can I offer you some assistance? (Tôi có thể giúp gì cho bạn không?)
Ví dụ 21: Would you like me to offer you a ride? (Bạn có muốn tôi chở bạn đi không?)
- Trong ngữ cảnh mời:
Ví dụ 22: I offer my deepest apologies. (Tôi thành thật xin lỗi)
Ví dụ 23: We offer you a warm welcome. (Chúng tôi nhiệt liệt chào mừng bạn)
Trong quá trình học tiếng Anh nói chung và cấu trúc offer nói riêng thì có không ít người vẫn gặp một số lỗi phổ biến. Dưới đây BrightCHAMPS sẽ giúp các bạn liệt kê các lỗi thường gặp cũng như giải pháp để sửa lỗi cho phù hợp.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 24: We would be pleased to offer you the position of Senior Marketing Manager, starting on June 1st. (Chúng tôi rất vui mừng được đề nghị bạn vị trí Giám đốc Marketing cấp cao, bắt đầu từ ngày 1 tháng 6.)
Giải thích: Cấu trúc "We would be pleased to offer you..." là một cách diễn đạt lịch sự và trang trọng khi đưa ra một đề nghị hợp tác, công việc nào đó. Cụm từ "the position of..." chỉ định rõ ràng chức vụ và thời gian bắt đầu làm việc.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 25: "Hey, do you want a cup of coffee? I just made some." (Này, cậu có muốn một tách cà phê không? Tớ vừa pha xong.)
Giải thích: Khi bạn bè nói chuyện thân mật, gần gũi, đây sẽ là lời đề nghị thường ngắn gọn và trực tiếp hơn. "Do you want...?" là một cấu trúc hỏi thông thường, để đưa ra lời mời một cách thoải mái.
Ví dụ 26: "We would be honored to offer our full support in the implementation of this new project." (Chúng tôi rất vinh dự được đề nghị sự hỗ trợ toàn diện của mình trong việc thực hiện dự án mới này.)
Giải thích: Cấu trúc "We would be honored to offer..." thể hiện sự tôn trọng và trang trọng cao hơn so với "We would be pleased to offer...". Việc sử dụng "our full support" nhấn mạnh mức độ cam kết và sự sẵn lòng giúp đỡ một cách toàn diện. "In the implementation of this new policy" chỉ rõ phạm vi và mục đích của lời đề nghị.
Ví dụ 27: "May we offer our sincere condolences on your recent loss?" (Chúng tôi xin gửi lời chia buồn chân thành đến bạn về sự mất mát gần đây.)
Giải thích: Khi đối phương có chuyện buồn nào đó, cụm câu hỏi “May we offer..." là một cách nói rất trang trọng và lịch sự. "Our sincere condolences" thể hiện sự chân thành và tôn trọng đối với người đang trải qua mất mát. Bạn sẽ thấy cấu trúc offer này xuất hiện nhiều trong thư từ hoặc các bài phát biểu chính thức.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 28: "This study offers a new perspective on the impact of social media on consumer behavior." (Nghiên cứu này đưa ra một góc nhìn mới về tác động của mạng xã hội lên hành vi người tiêu dùng.)
Giải thích: Trong các nghiên cứu học thuật, cấu trúc offer sẽ giới thiệu một ý tưởng, hoặc một góc nhìn độc đáo nào đó, nhìn chung là giải pháp mang tính “mới”. Cấu trúc "This study offers..." cho thấy nghiên cứu này đã mang lại một đóng góp đáng kể cho lĩnh vực nghiên cứu đó.
Để giúp bạn có thể tóm tắt kiến thức, cũng như dễ dàng ôn tập lại bài học, BrightCHAMPS xin gửi đến bạn chú thích quan trọng về cấu trúc Offer qua phần dưới đây.
Định nghĩa: "Offer" có nghĩa là đề nghị, đưa ra một thứ gì đó để người khác chấp nhận hoặc từ chối.
Cấu trúc offer cơ bản:
Câu offer trong câu gián tiếp: Dùng "offered to + động từ" hoặc "offered + something".
Các lỗi thường gặp: Sai giới từ, nhầm lẫn với "suggest", sai cấu trúc trong câu gián tiếp.
Ngữ cảnh trang trọng: Dùng "would be delighted to offer" hoặc "would be pleased to offer".
Ngữ cảnh không trang trọng: Dùng "can offer" hoặc cấu trúc đơn giản hơn.
Các cấu trúc tương tự: "Would you like...?", "Shall we...?", "Let's...!", "Can/Could I...?" |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.