Last updated on June 27th, 2025
Cấu trúc enjoy thường được dùng để diễn tả sở thích hoặc hành động khiến ai đó cảm thấy vui vẻ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc của enjoy, cách sử dụng và ví dụ.
Cấu trúc enjoy được sử dụng để thể hiện niềm vui hoặc sự thích thú khi làm một điều gì đó. Đây là động từ đặc biệt vì nó luôn đi kèm với danh động từ V-ing, không dùng với to V.
Ngoài ra, "enjoy" là một trong những động từ chỉ sở thích, tương tự như "like", "love", "prefer" nhưng mang sắc thái mạnh hơn. Khi sử dụng "enjoy", người nói thể hiện sự thích thú đặc biệt đối với hành động hoặc sự việc được nhắc đến.
Ví dụ 1: I enjoy walking along the beach at sunset. (Tôi thích đi dạo dọc bãi biển lúc hoàng hôn.)
Ví dụ 2: She enjoys creating digital artwork in her free time. (Cô ấy thích sáng tạo tác phẩm nghệ thuật số vào thời gian rảnh.)
Ví dụ 3: They enjoy solving complex puzzles together. (Họ thích giải những câu đố phức tạp cùng nhau.)
Ví dụ 4: We enjoy volunteering at animal shelters on weekends. (Chúng tôi thích làm tình nguyện tại các trại cứu hộ động vật vào cuối tuần.)
"Enjoy" còn thường được sử dụng để viết lại câu theo cách diễn đạt khác mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa trong nhiều bài tập ngữ pháp
Ví dụ 5: She likes cooking. → She enjoys cooking.
Ví dụ 6: They love dancing. → They enjoy dancing.
Cấu trúc enjoy có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể mà người nói muốn truyền tải. Để sử dụng cấu trúc enjoy đúng, bạn cần lưu ý:
- "Enjoy" luôn đi kèm với danh động từ (V-ing) nếu theo sau là một hành động.
- Nếu đi kèm với danh từ, nó diễn đạt sở thích chung đối với một sự vật hoặc hoạt động cụ thể.
- "Enjoy" không đi cùng to V, do đó không thể nói "I enjoy to read" mà phải là "I enjoy reading".
- Trong văn phong trang trọng hoặc học thuật, "enjoy" có thể được sử dụng trong thể bị động, mặc dù ít phổ biến hơn.
- Khi diễn đạt một hành động khiến ai đó thích thú, "enjoy" có thể được sử dụng với tân ngữ trước danh động từ, ví dụ: "I enjoy his singing" (Tôi thích nghe anh ấy hát).
Ngoài cấu trúc enjoy Ving, bạn có thể gặp những biến thể sau trong các tình huống giao tiếp và văn viết:
Đây là dạng phổ biến nhất của cấu trúc của enjoy, dùng để diễn tả sở thích hoặc sự thích thú khi làm một việc gì đó.
S + enjoy + V-ing |
Ví dụ 7: I enjoy baking homemade cakes. (Tôi thích nướng bánh tại nhà.)
Ví dụ 8: She enjoys painting landscapes at sunrise. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh vào lúc bình minh.)
Ví dụ 9: They enjoy learning new dance moves. (Họ thích học các điệu nhảy mới.)
Ví dụ 10: We enjoy exploring hidden caves. (Chúng tôi thích khám phá những hang động ẩn mình.)
Cấu trúc enjoy này được sử dụng khi muốn nhấn mạnh rằng người nói thích hành động mà ai đó thực hiện. Đây là một dạng nâng cao của cấu trúc của enjoy, thường xuất hiện trong văn phong thân mật và giao tiếp hàng ngày.
S + enjoy + object + V-ing |
Ví dụ 11: She enjoys him singing. (Cô ấy thích nghe anh ấy hát.)
Ví dụ 12: We enjoy them dancing. (Chúng tôi thích họ nhảy.)
Ví dụ 13: He enjoys his sister playing the violin. (Anh ấy thích chị mình chơi violin.)
Ví dụ 14: I enjoy my friend telling jokes. (Tôi thích bạn tôi kể chuyện cười.)
Dạng bị động của "enjoy" không được sử dụng phổ biến như thể chủ động, nhưng vẫn xuất hiện trong một số trường hợp, đặc biệt khi cần tập trung vào hành động hơn là người thực hiện. Ngoài ra, trong một số trường hợp, "enjoy" ở thể bị động có thể mang ý nghĩa lịch sự hoặc trang trọng hơn, đặc biệt trong văn bản học thuật hoặc đánh giá sản phẩm, sự kiện.
S + be + enjoyed + by + O |
Ví dụ 14: The movie was enjoyed by many people. (Bộ phim được nhiều người yêu thích.)
Ví dụ 15: The concert was enjoyed by the audience. (Buổi hòa nhạc được khán giả yêu thích.)
Ví dụ 16: This book is enjoyed by readers all over the world. (Cuốn sách này được độc giả trên toàn thế giới yêu thích.)
Ví dụ 17: The performance was enjoyed by everyone in the theater. (Màn trình diễn được mọi người trong rạp yêu thích.)
Dưới đây là những lỗi phổ biến mà người học thường gặp khi sử dụng cấu trúc enjoy, kèm theo cách khắc phục để tránh sai sót.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 23: The professor enjoys conducting research on environmental sustainability. (Giáo sư thích nghiên cứu về tính bền vững môi trường.)
Ví dụ 24: She enjoys participating in academic conferences. (Cô ấy thích tham gia các hội nghị học thuật.)
Ví dụ 25: He enjoys writing journal articles on psychology. (Anh ấy thích viết bài báo học thuật về tâm lý học.)
Ví dụ 26: Our manager enjoys analyzing market trends before making decisions. (Quản lý của chúng tôi thích phân tích xu hướng thị trường trước khi đưa ra quyết định.)
Ví dụ 27: Scientists enjoy exploring new theories in quantum physics. (Các nhà khoa học thích khám phá những lý thuyết mới trong vật lý lượng tử.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 28: She enjoys listening to indie music while working. (Cô ấy thích nghe nhạc indie khi làm việc.)
Ví dụ 29: We enjoy playing board games on rainy days. (Chúng tôi thích chơi board game vào những ngày mưa.)
Ví dụ 30: He enjoys trying out street food whenever he travels. (Anh ấy thích thử đồ ăn đường phố mỗi khi đi du lịch.)
Ví dụ 31: They enjoy watching comedy shows on weekends. (Họ thích xem chương trình hài vào cuối tuần.)
Ví dụ 32: I enjoy chatting with friends over a cup of coffee. (Tôi thích trò chuyện với bạn bè bên tách cà phê.)
Những ví dụ trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc của enjoy trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy ghi nhớ và áp dụng chúng vào bài viết hoặc giao tiếp hàng ngày để sử dụng cấu trúc enjoy V-ing một cách tự nhiên và chính xác.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 18: University students enjoy conducting research on artificial intelligence as it opens new career opportunities. (Sinh viên đại học thích nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo vì nó mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp mới.)
Ví dụ 19: Many scholars enjoy analyzing historical texts to gain deeper insights into past civilizations. (Nhiều học giả thích phân tích các văn bản lịch sử để hiểu sâu hơn về các nền văn minh trong quá khứ.)
Ví dụ 20: The professor enjoys his students engaging in critical discussions about global economic policies. (Vị giáo sư thích việc sinh viên của ông tham gia vào các cuộc thảo luận phản biện về các chính sách kinh tế toàn cầu.)
Ví dụ 21: Researchers enjoy their experiments yielding significant breakthroughs in medical science. (Các nhà nghiên cứu thích việc các thí nghiệm của họ mang lại những đột phá quan trọng trong khoa học y tế.)
Ví dụ 22: The interactive learning approach is greatly enjoyed by students as it enhances their engagement and comprehension. (Phương pháp học tập tương tác được sinh viên rất yêu thích vì nó tăng cường sự tham gia và khả năng hiểu bài của họ.)
Những điểm quan trọng này sẽ giúp bạn tránh sai sót và áp dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.