Last updated on June 29th, 2025
Các dạng cấu trúc với Forget có thể là một trở ngại lớn với người học tiếng Anh. Tuy nhiên, một khi đã nắm bắt được, nó sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp lên rất nhiều.
"Forget" là một động từ tiếng Anh quen thuộc, mang nghĩa "quên". Nó diễn tả việc không còn nhớ hoặc không còn nghĩ đến điều gì đó, dù là thông tin, ký ức, sự việc hay hành động.
Ví dụ 1: I always forget to lock the door when I leave. (Tôi luôn quên khóa cửa khi rời đi.)
Ví dụ 2: He forgot meeting him at the party last month. (Anh ấy quên rằng đã gặp anh ấy ở bữa tiệc tháng trước.)
Ví dụ 3: Don't forget that we have a deadline next week. (Đừng quên rằng chúng ta có hạn chót vào tuần sau.)
Để sử dụng "forget" một cách thành thạo và chính xác, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà nó kết hợp là vô cùng quan trọng. "Forget" là một động từ linh hoạt, có thể đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau, mang đến những sắc thái ý nghĩa phong phú. Hãy cùng khám phá những quy tắc ngữ pháp then chốt để bạn có thể tự tin sử dụng "forget" trong các tình huống dưới đây.
Forget + to + V: Cấu trúc này giúp diễn tả việc quên làm một hành động hoặc dự định.
Ví dụ 4: "She forgot to lock the door." (Cô ấy quên khóa cửa.)
Forget + V-ing được dùng khi bạn đã làm điều gì đó, nhưng sau đó bạn quên mất rằng mình đã làm. Cấu trúc này thường diễn tả một hành động đã xảy ra, nhưng ký ức về hành động đó đã phai mờ.
Ví dụ 5: "I forgot meeting him at the party." (Tôi quên mất là đã gặp anh ấy ở bữa tiệc.)
Forget + that clause (mệnh đề that): Cấu trúc này diễn tả việc quên mất một sự thật hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ 6: "I'll never forget that day." (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày đó.)
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Forget to V và Ving, hãy cùng xem xét một số ví dụ dưới đây:
- Forget to V:
Ví dụ 7: I forgot to lock the door when I left the house this morning. (Tôi quên khóa cửa khi rời khỏi nhà sáng nay.)
Ví dụ 8: Don't forget to buy milk on your way home. (Đừng quên mua sữa trên đường về nhà nhé.)
- Forget V-ing:
Ví dụ 9: I forgot bringing my house keys. (Tôi quên đã mang theo chìa khóa nhà.)
Ví dụ 10: She forgot taking her medicine in the morning. (Cô ấy quên đã uống thuốc vào buổi sáng.)
Việc nắm vững cách sử dụng cấu trúc Forget sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Ngoài các quy tắc cơ bản, cấu trúc Forget còn có nhiều biến thể và mẫu câu phổ biến, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
Forget + to V |
Diễn tả việc quên làm một hành động cần thiết.
Ví dụ 11: "I forgot to call my mom." (Tôi quên gọi cho mẹ tôi.)
Forget + V-ing |
Diễn tả việc quên rằng mình đã làm một hành động nào đó.
Ví dụ 12: "He forgot locking the car." (Anh ấy quên mất là đã khóa xe.)
Forget + that clause |
Diễn tả việc quên mất một sự thật hoặc thông tin nào đó.
Ví dụ 13: "She'll never forget that day." (Cô ấy sẽ không bao giờ quên ngày đó.)
Don't forget + to V |
Dùng để nhắc nhở ai đó không quên làm việc gì.
Ví dụ 14: "Don't forget to submit your assignment." (Đừng quên nộp bài tập của bạn.)
Forget about + Noun/V-ing |
Diễn tả việc quên hoặc bỏ qua một điều gì đó.
Ví dụ 15: "Let's forget about the argument." (Hãy quên cuộc tranh cãi đó đi.)
Forget oneself |
Quên mất chính mình, mất tự chủ.
Ví dụ 16: "He forgot himself when he saw his idol." (Anh ấy quên mất chính mình khi gặp thần tượng).
Forget + how + to V |
Quên cách làm một việc gì đó.
Ví dụ 17: "I forget how to do this exercise." (Tôi quên mất cách làm bài tập này rồi).
Mặc dù cấu trúc Forget vô cùng đơn giản, nhưng nhiều người hiện vẫn thường mắc một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách để bạn tránh chúng mà bạn có thể tham khảo:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 18: It must not be forgotten that the diligent application of resources is paramount to the successful completion of this project. (Không được phép quên rằng việc áp dụng nguồn lực một cách siêng năng là tối quan trọng đối với sự hoàn thành thành công của dự án này.)
Giải thích: Cấu trúc "It must not be forgotten that" giúp diễn đạt một cách trang trọng nhằm nhấn mạnh một điểm quan trọng cần được nhớ đến.
Ví dụ 19: The signatories are reminded not to forget to submit the required documentation by the stipulated deadline. (Các bên ký kết được nhắc nhở không quên nộp các tài liệu cần thiết trước thời hạn quy định.)
Giải thích: Cách sử dụng "are reminded not to forget to submit" trang trọng hơn so với "don't forget to submit". Cấu trúc này nhấn mạnh trách nhiệm của các bên liên quan một cách lịch sự nhưng vẫn mang tính yêu cầu cao.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 20: "I always forget to bring my umbrella when it rains." (Tôi luôn quên mang ô khi trời mưa.)
Giải thích: Đây là một câu than phiền thường ngày, sử dụng "forget to V" để diễn tả việc quên một hành động quen thuộc.
Ví dụ 21: "Did you forget to lock the front door?" (Bạn có quên khóa cửa trước không?)
Giải thích: Đây là một câu mang tính chất hỏi thăm, và người nói muốn biết rằng người được hỏi đã thực hiện hành động khoá cửa hay chưa.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 22: It is crucial not to forget the foundational work of Smith (1995) in this area, which laid the groundwork for subsequent research on cognitive development. (Điều quan trọng là không được quên công trình nền tảng của Smith (1995) trong lĩnh vực này, công trình đã đặt nền móng cho các nghiên cứu tiếp theo về sự phát triển nhận thức.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh học thuật, việc nhắc đến và ghi nhớ các công trình nghiên cứu trước đây là rất quan trọng. Cấu trúc "not to forget the foundational work" được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không bỏ qua những nghiên cứu cơ bản đã có.
Để giúp bạn có một cái nhìn bao quát, cũng như dễ dàng hơn trong quá trình ôn tập lại kiến thức. BrightCHAMPS xin gửi đến bạn một vài chú thích quan trọng về cấu trúc Forget bên dưới.
"Forget to V" (Quên làm): Nhấn mạnh việc bạn đã không thực hiện một hành động cần thiết. Hành động này nằm trong dự định hoặc là một trách nhiệm. Ví dụ: "Đừng quên gọi cho mẹ nhé!" (Hành động gọi chưa xảy ra).
"Forget V-ing" (Quên đã làm): Diễn tả việc bạn không còn nhớ về một hành động đã diễn ra trong quá khứ. Bạn có thể đã thực hiện nó, nhưng ký ức về nó đã phai nhạt. Ví dụ: "Tôi quên đã gặp anh ta ở đâu đó rồi." (Hành động gặp đã xảy ra).
"Forget about" (Quên/bỏ qua): Thường dùng để khuyên ai đó ngừng nghĩ về một vấn đề hoặc một người nào đó. Nó cũng có thể đơn giản chỉ là không còn nhớ đến điều gì đó. Ví dụ: "Hãy quên chuyện buồn đó đi." / "Tôi hoàn toàn quên về cuộc hẹn này."
Lỗi thường gặp: Điểm mấu chốt là phân biệt rõ ràng giữa "to V" (hành động chưa xảy ra) và "V-ing" (hành động đã xảy ra). Ngoài ra, cần chú ý đến giới từ "about" trong một số ngữ cảnh cụ thể. Việc sử dụng đúng thì của động từ cũng rất quan trọng để truyền tải ý nghĩa chính xác. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.