BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon101 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Refuse To V Hay Ving? Chọn Đúng Cấu Trúc Để Viết Trôi Chảy

Refuse là động từ có nghĩa là từ chối hoặc phủ nhận. Trong tiếng Anh, refuse luôn đi với to V, không dùng với V-ing. Tại sao lại như vậy? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu nhé!

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Refuse To V hay Ving Là Gì?

Refuse trong tiếng Anh đóng vai trò như một động từ, có nghĩa là từ chối, khước từ làm điều gì đó. Khi một người refuse một hành động, điều đó có nghĩa là họ không đồng ý, không chấp nhận hoặc không muốn thực hiện hành động đó.

 

Ví dụ 1: She refused to help me with my homework. (Cô ấy từ chối giúp tôi làm bài tập về nhà.)

 

Ở đây, refuse kết hợp với to V (to help) để diễn tả việc từ chối thực hiện một hành động trong tương lai.

 

Ví dụ 2: They refused to accept the offer. (Họ từ chối chấp nhận lời đề nghị.)

 

Động từ refuse đi với to accept để thể hiện họ không đồng ý thực hiện hành động chấp nhận lời đề nghị.

 

Ví dụ 3: He refused to speak to the reporters. (Anh ấy từ chối nói chuyện với các phóng viên.)

 

Refuse + to speak thể hiện việc từ chối làm điều gì đó mà đáng lẽ có thể đã thực hiện.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Refuse To V hay Ving

Refuse thường được dùng để diễn tả hành động từ chối một yêu cầu, lời đề nghị hoặc việc thực hiện một hành động nào đó. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cách dùng đúng của từ này, đặc biệt khi cần lựa chọn giữa refuse ving hay to v. Vậy sau refuse là to V hay Ving?

 

  • Refuse + to V (từ chối làm gì đó)

 

Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, diễn tả việc ai đó không đồng ý thực hiện một hành động.
 

Công thức

Refuse + to V 

 

Ví dụ 4: She refused to help me. (Cô ấy từ chối giúp tôi.)

 

  • Refuse + something (Từ chối điều gì đó)

 

Công thức

Refuse + danh từ/tân ngữ


Dùng để diễn tả hành động từ chối một lời mời hoặc lời đề nghị.

 

Ví dụ 5: He refused the job offer. (Anh ấy từ chối lời mời làm việc.)

 

  • Refuse + somebody + something (Từ chối không cho ai thứ gì đó)
     

Công thức

Refuse + somebody + something

 

Dùng khi ai đó bị từ chối quyền lợi hoặc cơ hội.

 

Ví dụ 6: They refused her entry to the club. (Họ từ chối cho cô ấy vào câu lạc bộ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Refuse To V hay Ving

Dưới đây là các mẫu câu phổ biến của refuse, được trình bày đơn giản và dễ hiểu, BrightCHAMPS tổng hợp để bạn có thể dễ dàng sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau:

 

  • Từ chối lời mời hoặc đề nghị

 

Cấu trúc:
 

I can't... / I won't be able to... / I have to decline...

 

Ví dụ 7:

 

- I can't come to the party because I have an important appointment. (Mình không thể đến buổi tiệc vì có một cuộc hẹn quan trọng.)

 

- I won’t be able to help you with that task today because I have too much work. (Mình không thể giúp bạn với công việc đó hôm nay vì mình quá bận.)

 

- I have to decline your invitation, but thank you for thinking of me. (Mình phải từ chối lời mời của bạn, nhưng cảm ơn bạn đã nghĩ đến mình.)

 

  • Từ chối yêu cầu

 

Cấu trúc:
 

Sorry, but I can't... / I wish I could, but... / It's not possible for me to.

 

Ví dụ 8:

 

- Sorry, but I can't lend you my car today because I need it for something important. (Xin lỗi, nhưng mình không thể cho bạn mượn xe hôm nay vì mình cần nó cho một việc quan trọng.)

 

- I wish I could, but I'm really tied up with work at the moment. (Mình ước gì mình có thể, nhưng hiện tại mình đang bận rộn với công việc.)

 

- It's not possible for me to finish this project by tomorrow because I have a lot on my plate. (Mình không thể hoàn thành dự án này vào ngày mai vì mình còn rất nhiều việc phải làm.)

 

  • Từ chối một cách lịch sự

 

Cấu trúc:
 

Thank you, but... / I appreciate it, but... / It's kind of you, but...

 

Ví dụ 9:

 

- Thank you for the offer, but I already have plans for the weekend. (Cảm ơn bạn đã mời, nhưng mình đã có kế hoạch cho cuối tuần rồi.)

 

- I appreciate it, but I really need to rest today. (Mình rất cảm ơn, nhưng hôm nay mình thực sự cần nghỉ ngơi.)

 

- It's kind of you to invite me, but I can’t make it this time. (Bạn thật tốt bụng khi mời, nhưng lần này mình không thể tham gia được.)

 

  • Từ chối một cách nhẹ nhàng, không muốn làm tổn thương

 

Cấu trúc:
 

I’m afraid I can’t... / I’m sorry, but... / Unfortunately, I can't..

 

Ví dụ 10:

 

- I’m afraid I can’t attend the meeting tomorrow because I have another commitment. (Mình sợ là không thể tham dự cuộc họp ngày mai vì mình đã có kế hoạch khác.)

 

- I’m sorry, but I can't make it to the event tonight due to some personal matters. (Xin lỗi, nhưng mình không thể tham gia sự kiện tối nay vì một số chuyện cá nhân.)

 

- Unfortunately, I can't help you this time, but I hope we can work together on something else later. (Thật tiếc, mình không thể giúp bạn lần này, nhưng hy vọng chúng ta có thể hợp tác vào lúc khác.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Refuse To V hay Ving

Khi từ chối (refuse), có một số lỗi mà hầu như ai cũng gặp phải. Dưới đây BrightCHAMPS đã liệt kê một số lỗi thường gặp và cách tránh. Bạn cần chú ý để tránh, giúp bạn giữ được sự lịch sự và tránh gây hiểu lầm
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Từ Chối Quá Thẳng Thắn Hoặc Thô Lỗ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Trả lời từ chối mà không có sự giải thích hay làm rõ, như "No, I can’t do that." Điều này có thể gây cảm giác thô lỗ hoặc không tôn trọng.

 

Cách tránh: Thêm lời giải thích hoặc lý do nhẹ nhàng để người khác hiểu lý do bạn từ chối.

 

Ví dụ 11: Thank you for the invitation, but I can’t join because I already have other plans (Cảm ơn bạn đã mời, nhưng tôi không thể tham gia vì tôi đã có kế hoạch khác rồi.)
 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Cung Cấp Lý Do Hoặc Giải Thích Hợp Lý

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Chỉ nói "Không" mà không đưa ra lý do rõ ràng, điều này có thể khiến người khác cảm thấy bị từ chối mà không hiểu lý do.

 

Cách tránh: Hãy luôn cố gắng giải thích lý do bạn từ chối để tránh gây hiểu lầm.

 

Ví dụ 12: I can’t help you today because I’m busy with other tasks. (Tôi không thể giúp bạn hôm nay vì tôi đang bận với công việc khác.) 
 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Từ Chối Một Cách Quá Mơ Hồ Hoặc Thiếu Quyết Đoán

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng cách diễn đạt mơ hồ như "I’ll think about it." hoặc "Maybe I’ll join." khi bạn thực sự không muốn tham gia.

 

Cách tránh: Cần phải rõ ràng và quyết đoán khi từ chối, tránh để đối phương hiểu lầm hoặc mong chờ.

 

Ví dụ 13: Sorry, I can’t join this time, but I appreciate the invite. (Xin lỗi, tôi không thể tham gia lần này, nhưng cảm ơn bạn đã mời)
 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Biết Khi Nào Nên Từ Chối
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Từ chối quá nhiều hoặc quá ít, không biết khi nào là lúc phù hợp để từ chối, có thể khiến bạn trở nên khó gần hoặc không đáng tin cậy.

 

Cách tránh: Đánh giá tình huống trước khi từ chối. Hãy cân nhắc nếu bạn thực sự không thể làm điều đó, và nếu bạn có thể giúp, đừng từ chối ngay lập tức.

 

Ví dụ 14: I’d love to help, but I can’t at the moment. (Tôi thật sự muốn giúp, nhưng tôi không thể vào lúc này.)
 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Để Lại Cơ Hội Cho Tương Lai
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Từ chối một cách cứng nhắc mà không để lại cơ hội cho mối quan hệ trong tương lai, chẳng hạn như "Tôi không bao giờ làm điều đó."

 

Cách tránh: Hãy để lại cơ hội cho việc hợp tác hoặc gặp gỡ trong tương lai nếu có thể.

 

Ví dụ 15: I can’t participate this time, but I hope we’ll have another chance in the future. (Tôi không thể tham gia lần này, nhưng hy vọng sẽ có cơ hội khác trong tương lai.)
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Refuse To V hay Ving

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Dùng trong môi trường chuyên nghiệp, chính trị, hoặc hành chính.

 

Ví dụ 16: The company refused to disclose further details about the contract. (Công ty từ chối tiết lộ thêm chi tiết về hợp đồng.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Dùng trong giao tiếp hàng ngày, trò chuyện bạn bè, gia đình.

 

Ví dụ 17: I asked him to come to the party, but he just refused. (Tôi rủ anh ấy đến bữa tiệc, nhưng anh ấy từ chối luôn.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Dùng trong nghiên cứu, bài luận, báo cáo khoa học.

 

Ví dụ 18: The journal refused to publish the paper as it did not meet the required standards. (Tạp chí từ chối xuất bản bài báo vì nó không đáp ứng các tiêu chuẩn yêu cầu.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ngữ Cảnh Pháp Lý

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Dùng trong luật pháp, quy định, hợp đồng.

 

Ví dụ 19: The witness refused to testify in court without legal representation. (Nhân chứng từ chối làm chứng trước tòa nếu không có luật sư đại diện.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ngữ Cảnh Giáo Dục / Lớp Học

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Dùng khi nói về học sinh, giáo viên, hoặc tình huống trong môi trường học đường.

 

Ví dụ 20: The student refused to do his homework, saying it was too difficult. (Học sinh từ chối làm bài tập về nhà, nói rằng nó quá khó.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Refuse To V hay Ving

1.Refuse + to V hay V-ing? Refuse có đi với V-ing không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Refuse và Deny khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Refuse có thể dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có từ đồng nghĩa nào thay thế refuse không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Refuse có thể dùng trong thì tiếp diễn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Có cụm từ nào phổ biến đi với refuse không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Refuse To V hay Ving

Để tránh những lỗi sai thường gặp và hiểu rõ hơn về refuse đi với to V hay Ving, hãy cùng BrightCHAMPS xem lại những chú thích quan trọng giúp bạn nắm vững thì này một cách dễ dàng!
 

  • Refuse là một động từ có nghĩa là từ chối hoặc không chấp nhận điều gì đó.

 

  • Refuse luôn đi với "to V" khi từ chối làm một hành động.

 

  • Có thể sử dụng "refuse something" khi từ chối một vật, lời đề nghị hoặc yêu cầu.

 

  • "Refuse somebody something" dùng khi không cho ai đó một thứ gì đó mà họ yêu cầu.

 

  • Refuse mang tính chủ động, thể hiện ý chí rõ ràng của người nói.

 

  • Refuse không thay thế được deny, vì deny có nghĩa là phủ nhận một điều gì đó đúng hay sai.

 

  • Trong câu phủ định hoặc nghi vấn, refuse tuân theo quy tắc của động từ thường.

 

  • Refuse khác với reject ở chỗ reject thường dùng khi từ chối một vật thể hoặc đề xuất một cách khách quan hơn.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Refuse To V Hay Ving? Chọn Đúng Cấu Trúc Để Viết Trôi Chảy

Important Math Links IconNext to Refuse To V Hay Ving? Chọn Đúng Cấu Trúc Để Viết Trôi Chảy

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom