Last updated on June 27th, 2025
Trong tiếng Anh, word form là kiến thức rất quan trọng. Bằng cách hiểu được word form là gì và nắm vững các hình thức của từi, bạn đã có thể cải thiện việc học tiếng Anh.
Trong tiếng Anh, Word Form là các hình thái từ khác nhau của một từ gốc, tùy thuộc vào chức năng của nó trong câu. Chúng ta có thể thay đổi hình thái từ để phù hợp với ngữ cảnh và ngữ pháp trong câu.
Ví dụ 1: Với gốc từ “Act”, chúng ta có Action (danh từ), Act (động từ), Active (tính từ) và Actively (trạng từ).
Ví dụ 2: Với gốc từ “Happy”, chúng ta có Happiness (danh từ), Happy (tính từ) và Happily (trạng từ).
Để sử dụng và giải quyết được các bài tập Word Form chính xác và nhanh chóng nhất, bạn cần hiểu được cách nhận biết Word Form trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách nhận biết Word Form dựa vào vị trí trong câu, tiền tố, hậu tố và vai trò của từ.
Dưới đây là một số hậu tố thường thấy trong danh từ:
-ation/-tion/-sion: Communication, Creation, Education,....
-er: Writer, Teacher,...
-ment: Development, Improvement,...
-ant/-ent: Assistant, Resident,...
-age: Marriage, Package,...
-ence/-ance: Difference, Acceptance,...
-ship: Friendship, Leadership,...
-ness: Happiness, Weakness,...
-cy: Accuracy, Privacy,...
-ity: Responsibility, Activity,...
Ngoài các hậu tố, người học tiếng Anh cũng có thể dựa vào một số tiền tố phổ biến để nhận diện các danh từ. Dưới đây là một số tiền tố thường thấy trong danh từ:
anti-: Antibiotic, Antibody,...
sub-: Subway, Subsection,...
inter-: Internet, Interaction,....
bi-: Bicycle, Bilingual,...
co-: Cooperation, Coworker,...
counter: Counterattack, Counterpart,...
super-: Supermarket, Supercomputer,...
in-: Insecurity, Inattention,...
tele-: Telephone, Telegram,...
mal-: Malfunction, Maladjustment,...
mis-: Misunderstanding, Miscommunication,...
sur-: Surplus, Survival,...
ex-: Ex-boyfriend, Ex-member,...
Ví dụ 3: The interaction between humans and robots is becoming more advanced with the development of AI. (Sự tương tác giữa con người và robot đang trở nên tiên tiến hơn với sự phát triển của AI.)
Ví dụ 4: A simple miscommunication between team members led to a major project delay. (Một sự hiểu lầm đơn giản giữa các thành viên trong nhóm đã dẫn đến sự chậm trễ lớn trong dự án.)
Dưới đây là một số hậu tố thường thấy trong động từ:
-en: Strengthen, Deepen,...
-ise: Apologise, Advertise,...
-fy/-ify: Simplify, Notify,..
-ate: Create, Calculate,...
Bên cạnh đó, các từ có tiền tố sau thường là động từ:
trans-: Transform, Transport,...
dis-: Disappear, Disagree,...
over-: Overestimate, Overload,..
pre: Predict, Prepare,...
mis-: Misunderstand, Misspell,...
under-: Underperform, Underpay,...
inter-: Interconnect, Interchange,...
de-: Deactivate, Destroy,...
Ví dụ 5: We need to prepare thoroughly before the final presentation. (Chúng ta cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước bài thuyết trình cuối cùng.)
Ví dụ 6: The hurricane destroyed several coastal towns, leaving thousands of residents homeless. (Cơn bão đã tàn phá nhiều thị trấn ven biển, khiến hàng nghìn cư dân mất nhà cửa.)
Dưới đây là một số hậu tố thường thấy trong tính từ:
-al: Personal, Natural,...
-ly: Friendly, Elderly,...
-ent: Different, Efficient,...
-less: Fearless, Homeless,...
-able: Comfortable, Understandable,..
-ous: Famous, Generous,...
-ive: Creative, Attractive,...
-ful: Beautiful, Successful,....
Lưu ý 1: Một số tính từ được hình thành bằng cách thêm -ed hoặc -ing vào sau động từ. Vì vậy, khi thấy một từ có tận cùng là -ed hoặc -ing thì đây có thể là tính từ hoặc động từ.
Bên cạnh đó, các từ có tiền tố sau thường là tính từ:
un-: Unhappy, Unfair,...
im-/in-/ir-/il-: Impossible, Immovable, Invisible, Irresponsible, Illegible,...
non-: Nonexistent, Nonsensical,...
dis-: Disrespectful, Disorganized,...
Ví dụ 7: Many homeless people struggle to find shelter during the winter months. (Trong mùa đông, nhiều người vô gia cư gặp khó khăn trong việc tìm nơi trú ẩn.)
Ví dụ 8: It is impossible to complete this complex project in just one day. (Không thể hoàn thành dự án phức tạp này chỉ trong một ngày.)
Hậu tố -ly thường được thêm vào tính từ để trở thành trạng từ. Dưới đây là một số hậu tố thường thấy trong trạng từ.
-ly: Easily, Beautifully,...
Lưu ý 2: Một số trạng từ ngắn không có các hậu tố -ly như hard, late,...
Ví dụ 9: She solved the difficult math problem easily, surprising everyone with her quick thinking and logical approach. (Cô ấy giải bài toán khó một cách dễ dàng, khiến mọi người ngạc nhiên với tư duy nhanh nhạy và cách tiếp cận logic của mình.)
Ví dụ 10: The house was beautifully decorated for the wedding, with elegant floral arrangements and soft candlelight. (Ngôi nhà được trang trí đẹp đẽ cho đám cưới, với những lẵng hoa tinh tế và ánh nến dịu nhẹ.)
Sau khi nhận diện được các loại từ, chúng ta cần xác định cấu trúc ngữ pháp trong câu để sử dụng Word Form cho chính xác. Dưới đây là các chức năng của từ loại để giúp bạn xác định được từ cần điền là loại từ nào.
Trong Tiếng Anh, danh từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm. Danh từ thường đảm nhiệm các chức năng chính bao gồm chủ từ của câu, tân ngữ của động từ hoặc làm tân ngữ của giới từ.
Ví dụ 11: The interaction between students and teachers plays a crucial role in effective learning. (Sự tương tác giữa học sinh và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc học hiệu quả.) -> Danh từ làm chủ từ của câu.
Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ. Đối với mỗi động từ, sẽ có dạng nguyên mẫu, dạng thêm -s hoặc -es, dạng thêm -ing và Vpp. Người học cần nắm vững kiến thức về các thì của động từ để lựa chọn chính xác dạng word form cần điền.
Ví dụ 12: Practicing speaking English every day is essential for improving communication skills. (Luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày rất quan trọng để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
Tính từ là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp mô tả các đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái.
Ví dụ 13: Cooking delicious meals for family gatherings is always enjoyable and satisfying. (Nấu những bữa ăn ngon cho các buổi tụ họp gia đình luôn thú vị và thỏa mãn.)
Trạng từ là từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Trạng từ chỉ cách thức, thời gian, mức độ…
Ví dụ 14: Listening carefully during lectures helps students understand the subject better. (Lắng nghe cẩn thận trong các bài giảng giúp học sinh hiểu bài tốt hơn.)
Để giúp bạn tránh một số lỗi thường gặp trong cách làm dạng bài Word Form, BrightCHAMPS đã tổng hợp cho bạn một số điểm có thể gây nhầm lẫn và cách tránh dưới đây:
Danh Từ (Noun)
Ví dụ 18: She answered the telephone quickly because she was expecting an important business call. (Cô ấy trả lời điện thoại nhanh chóng vì đang mong đợi một cuộc gọi công việc quan trọng.)
Ví dụ 19: A simple miscommunication between team members caused a major delay in the project. (Một sự hiểu lầm nhỏ giữa các thành viên trong nhóm đã gây ra sự chậm trễ lớn trong dự án.)
Động Từ (Verb)
Ví dụ 20: The new software update helps simplify complex tasks, making work easier and faster. (Bản cập nhật phần mềm mới giúp đơn giản hóa các nhiệm vụ phức tạp, làm việc dễ dàng và nhanh hơn.)
Ví dụ 21: Overload of information from multiple sources can make decision-making more challenging. (Quá tải thông tin từ nhiều nguồn có thể khiến việc ra quyết định trở nên khó khăn hơn.)
Tính Từ (Adjective)
Ví dụ 22: She was fearless in facing challenges and never hesitated to take risks. (Cô ấy dũng cảm đối mặt với thử thách và không bao giờ ngần ngại chấp nhận rủi ro.)
Ví dụ 23: Wearing loose clothing makes me feel comfortable during hot summer days. (Mặc quần áo rộng giúp tôi cảm thấy thoải mái trong những ngày hè nóng bức.)
Trạng Từ (Adverb)
Ví dụ 24: She fearlessly climbed the tall mountain, proving her determination and strength. (Cô ấy dũng cảm leo lên ngọn núi cao, chứng minh sự quyết tâm và sức mạnh của mình.)
Ví dụ 25: He felt incredibly comfortable sitting by the fireplace on a cold night. (Anh ấy cảm thấy vô cùng thoải mái khi ngồi bên lò sưởi vào một đêm lạnh.)
Như vậy, chúng ta đã trả lời được câu hỏi “Word form là gì?”. Hy vọng rằng BrightCHAMPS đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích và hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp một số chú thích về thì Word Form mà bạn cần lưu ý.
Định nghĩa: Word Form là các hình thái từ khác nhau của một từ gốc, tùy thuộc vào chức năng của nó trong câu.
Để có thể sử dụng thành thạo word form, bạn cần nhận diện được các loại từ và xác định từ cần điền trong câu là loại từ gì để chuyển đổi từ sao cho phù hợp. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.