BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 27th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Word Form Là Gì? Mẹo Ghi Nhớ Và Bài Tập Áp Dụng Hiệu Quả

Trong tiếng Anh, word form là kiến thức rất quan trọng. Bằng cách hiểu được word form là gì và nắm vững các hình thức của từi, bạn đã có thể cải thiện việc học tiếng Anh.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Word Form Là Gì?

Trong tiếng Anh, Word Form là các hình thái từ khác nhau của một từ gốc, tùy thuộc vào chức năng của nó trong câu. Chúng ta có thể thay đổi hình thái từ để phù hợp với ngữ cảnh và ngữ pháp trong câu.

 

Ví dụ 1: Với gốc từ “Act”, chúng ta có Action (danh từ), Act (động từ), Active (tính từ) và Actively (trạng từ).

 

Ví dụ 2: Với gốc từ “Happy”, chúng ta có Happiness (danh từ), Happy (tính từ) và Happily (trạng từ).
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Word Form

Để sử dụng và giải quyết được các bài tập Word Form chính xác và nhanh chóng nhất, bạn cần hiểu được cách nhận biết Word Form trong tiếng Anh. Dưới đây là một số cách nhận biết Word Form dựa vào vị trí trong câu, tiền tố, hậu tố và vai trò của từ.

 

  • Cách Nhận Diện Danh Từ (Noun)

 

Dưới đây là một số hậu tố thường thấy trong danh từ:

 

-ation/-tion/-sion: Communication, Creation, Education,....

 

-er: Writer, Teacher,...

 

-ment: Development, Improvement,...

 

-ant/-ent: Assistant, Resident,...

 

-age: Marriage, Package,...

 

-ence/-ance: Difference, Acceptance,...

 

-ship: Friendship, Leadership,...

 

-ness: Happiness, Weakness,...

 

-cy: Accuracy, Privacy,...

 

-ity: Responsibility, Activity,...

 

Ngoài các hậu tố, người học tiếng Anh cũng có thể dựa vào một số tiền tố phổ biến để nhận diện các danh từ. Dưới đây là một số tiền tố thường thấy trong danh từ:

 

anti-: Antibiotic, Antibody,...

 

sub-: Subway, Subsection,...

 

inter-: Internet, Interaction,....

 

bi-: Bicycle, Bilingual,...

 

co-: Cooperation, Coworker,...

 

counter: Counterattack, Counterpart,...

 

super-: Supermarket, Supercomputer,...

 

in-: Insecurity, Inattention,...

 

tele-: Telephone, Telegram,...

 

mal-: Malfunction, Maladjustment,...

 

mis-: Misunderstanding, Miscommunication,...

 

sur-: Surplus, Survival,...

 

ex-: Ex-boyfriend, Ex-member,...

 

Ví dụ 3: The interaction between humans and robots is becoming more advanced with the development of AI. (Sự tương tác giữa con người và robot đang trở nên tiên tiến hơn với sự phát triển của AI.)

 

Ví dụ 4: A simple miscommunication between team members led to a major project delay. (Một sự hiểu lầm đơn giản giữa các thành viên trong nhóm đã dẫn đến sự chậm trễ lớn trong dự án.)

 

  • Cách Nhận Diện Động Từ (Verb)

 

Dưới đây là một số hậu tố thường thấy trong động từ:

 

-en: Strengthen, Deepen,...

 

-ise: Apologise, Advertise,...

 

-fy/-ify: Simplify, Notify,..

 

-ate: Create, Calculate,...

 

Bên cạnh đó, các từ có tiền tố sau thường là động từ:

 

trans-: Transform, Transport,...

 

dis-: Disappear, Disagree,...

 

over-: Overestimate, Overload,..

 

pre: Predict, Prepare,...

 

mis-: Misunderstand, Misspell,...

 

under-: Underperform, Underpay,...

 

inter-: Interconnect, Interchange,...

 

de-: Deactivate, Destroy,...

 

Ví dụ 5: We need to prepare thoroughly before the final presentation. (Chúng ta cần chuẩn bị kỹ lưỡng trước bài thuyết trình cuối cùng.)

 

Ví dụ 6: The hurricane destroyed several coastal towns, leaving thousands of residents homeless. (Cơn bão đã tàn phá nhiều thị trấn ven biển, khiến hàng nghìn cư dân mất nhà cửa.)

 

  • Cách Nhận Diện Tính Từ (Adjective)

 

Dưới đây là một số hậu tố thường thấy trong tính từ:

 

-al: Personal, Natural,...

 

-ly: Friendly, Elderly,...

 

-ent: Different, Efficient,...

 

-less: Fearless, Homeless,...

 

-able: Comfortable, Understandable,..

 

-ous: Famous, Generous,...

 

-ive: Creative, Attractive,...

 

-ful: Beautiful, Successful,....

 

Lưu ý 1: Một số tính từ được hình thành bằng cách thêm -ed hoặc -ing vào sau động từ. Vì vậy, khi thấy một từ có tận cùng là -ed hoặc -ing thì đây có thể là tính từ hoặc động từ.

 

Bên cạnh đó, các từ có tiền tố sau thường là tính từ:

 

un-: Unhappy, Unfair,...

 

im-/in-/ir-/il-: Impossible, Immovable, Invisible, Irresponsible, Illegible,...

 

non-: Nonexistent, Nonsensical,...

 

dis-: Disrespectful, Disorganized,...

 

Ví dụ 7: Many homeless people struggle to find shelter during the winter months. (Trong mùa đông, nhiều người vô gia cư gặp khó khăn trong việc tìm nơi trú ẩn.)

 

Ví dụ 8:  It is impossible to complete this complex project in just one day. (Không thể hoàn thành dự án phức tạp này chỉ trong một ngày.)

 

  • Cách Nhận Diện Trạng Từ (Adverb)

 

Hậu tố -ly thường được thêm vào tính từ để trở thành trạng từ. Dưới đây là một số hậu tố thường thấy trong trạng từ.

 

-ly: Easily, Beautifully,...

 

Lưu ý 2: Một số trạng từ ngắn không có các hậu tố -ly như hard, late,...

 

Ví dụ 9: She solved the difficult math problem easily, surprising everyone with her quick thinking and logical approach. (Cô ấy giải bài toán khó một cách dễ dàng, khiến mọi người ngạc nhiên với tư duy nhanh nhạy và cách tiếp cận logic của mình.)

 

Ví dụ 10: The house was beautifully decorated for the wedding, with elegant floral arrangements and soft candlelight. (Ngôi nhà được trang trí đẹp đẽ cho đám cưới, với những lẵng hoa tinh tế và ánh nến dịu nhẹ.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Word Form

Sau khi nhận diện được các loại từ, chúng ta cần xác định cấu trúc ngữ pháp trong câu để sử dụng Word Form cho chính xác. Dưới đây là các chức năng của từ loại để giúp bạn xác định được từ cần điền là loại từ nào.

 

  • Danh Từ (Noun)

 

Trong Tiếng Anh, danh từ dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, ý tưởng hoặc khái niệm. Danh từ thường đảm nhiệm các chức năng chính bao gồm chủ từ của câu, tân ngữ của động từ hoặc làm tân ngữ của giới từ.

 

Ví dụ 11: The interaction between students and teachers plays a crucial role in effective learning. (Sự tương tác giữa học sinh và giáo viên đóng vai trò quan trọng trong việc học hiệu quả.) -> Danh từ làm chủ từ của câu.

 

  • Động Từ (Verb)

 

Động từ là từ dùng để diễn tả hành động hay trạng thái của chủ ngữ. Đối với mỗi động từ, sẽ có dạng nguyên mẫu, dạng thêm -s hoặc -es, dạng thêm -ing và Vpp. Người học cần nắm vững kiến thức về các thì của động từ để lựa chọn chính xác dạng word form cần điền.

 

Ví dụ 12: Practicing speaking English every day is essential for improving communication skills. (Luyện tập nói tiếng Anh mỗi ngày rất quan trọng để cải thiện kỹ năng giao tiếp.)

 

  • Tính Từ (Adjective)

 

Tính từ là từ dùng để bổ nghĩa cho danh từ, giúp mô tả các đặc điểm, tính chất hoặc trạng thái.

 

Ví dụ 13: Cooking delicious meals for family gatherings is always enjoyable and satisfying. (Nấu những bữa ăn ngon cho các buổi tụ họp gia đình luôn thú vị và thỏa mãn.)

 

  • Trạng Từ (Adverb)

 

Trạng từ là từ được dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác. Trạng từ chỉ cách thức, thời gian, mức độ…

 

Ví dụ 14: Listening carefully during lectures helps students understand the subject better. (Lắng nghe cẩn thận trong các bài giảng giúp học sinh hiểu bài tốt hơn.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Word Form

Để giúp bạn tránh một số lỗi thường gặp trong cách làm dạng bài Word Form, BrightCHAMPS đã tổng hợp cho bạn một số điểm có thể gây nhầm lẫn và cách tránh dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Tính Từ Và Trạng Từ

 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là một lỗi khá phổ biến của người học khi không phân biệt được tính từ và trạng từ. Trong bài viết này, BrightCHAMPS đã tổng hợp một số cách nhận diện tính từ và trạng từ để bạn có thể phân biệt được 2 loại từ này với nhau.

 

Ví dụ 15:

 

Câu sai

Running quick in the morning is a great way to boost energy. (Sai vì “quick” phải ở dạng trạng từ)

Câu đúng

Running quickly in the morning is a great way to boost energy. (Chạy nhanh vào buổi sáng là một cách tuyệt vời để tăng cường năng lượng.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa Danh Từ Số Ít Và Số Nhiều
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Đây là lỗi hay xảy ra khi các bạn không phân biệt được danh từ số ít và danh từ số nhiều. Hãy chú ý các danh từ số ít, danh từ số nhiều và đặc biệt là một số danh từ bất quy tắc như child, man,...nhé!

 

Ví dụ 16: 

 

Câu sai

Teaching young child new skills requires patience, creativity, and consistent practice every day. (Sai vì sử dụng “child” thay vì “children”)

Câu đúng

Teaching young children new skills requires patience, creativity, and consistent practice every day. (Dạy trẻ nhỏ các kỹ năng mới đòi hỏi sự kiên nhẫn, sáng tạo và luyện tập đều đặn mỗi ngày.)


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Dạng Phủ Định Của Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý xác định đúng tiền tố của từ để sử dụng đúng dạng phủ định nhé!

 

Ví dụ 17: 

 

Câu sai

He was very unpolite to the guests, which made everyone feel uncomfortable at the party. (Sai vì sử dụng “unpolite” thay vì “impolite”)

Câu đúng

He was very impolite to the guests, which made everyone feel uncomfortable at the party. (Anh ấy rất bất lịch sự với khách, điều đó khiến mọi người cảm thấy không thoải mái trong bữa tiệc.)


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Word Form

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Danh Từ (Noun)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 18: She answered the telephone quickly because she was expecting an important business call. (Cô ấy trả lời điện thoại nhanh chóng vì đang mong đợi một cuộc gọi công việc quan trọng.)

 

Ví dụ 19: A simple miscommunication between team members caused a major delay in the project. (Một sự hiểu lầm nhỏ giữa các thành viên trong nhóm đã gây ra sự chậm trễ lớn trong dự án.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Động Từ (Verb)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: The new software update helps simplify complex tasks, making work easier and faster. (Bản cập nhật phần mềm mới giúp đơn giản hóa các nhiệm vụ phức tạp, làm việc dễ dàng và nhanh hơn.)

 

Ví dụ 21: Overload of information from multiple sources can make decision-making more challenging. (Quá tải thông tin từ nhiều nguồn có thể khiến việc ra quyết định trở nên khó khăn hơn.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Tính Từ (Adjective)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: She was fearless in facing challenges and never hesitated to take risks. (Cô ấy dũng cảm đối mặt với thử thách và không bao giờ ngần ngại chấp nhận rủi ro.)

 

Ví dụ 23: Wearing loose clothing makes me feel comfortable during hot summer days. (Mặc quần áo rộng giúp tôi cảm thấy thoải mái trong những ngày hè nóng bức.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Trạng Từ (Adverb)

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: She fearlessly climbed the tall mountain, proving her determination and strength. (Cô ấy dũng cảm leo lên ngọn núi cao, chứng minh sự quyết tâm và sức mạnh của mình.)

 

Ví dụ 25: He felt incredibly comfortable sitting by the fireplace on a cold night. (Anh ấy cảm thấy vô cùng thoải mái khi ngồi bên lò sưởi vào một đêm lạnh.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Word Form

1.Làm thế nào để xác định từ loại phù hợp trong một câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2. Khi nào cần chuyển động từ thành danh từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có phải tất cả trạng từ đều kết thúc bằng "-ly" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4. Làm sao để phân biệt "ing" và "ed" trong tính từ?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Từ ghép ảnh hưởng đến Word Form thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Word Form

Như vậy, chúng ta đã trả lời được câu hỏi “Word form là gì?”. Hy vọng rằng BrightCHAMPS đã mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích và hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp một số chú thích về thì Word Form mà bạn cần lưu ý.
 

Định nghĩa: Word Form là các hình thái từ khác nhau của một từ gốc, tùy thuộc vào chức năng của nó trong câu. 

 

Để có thể sử dụng thành thạo word form, bạn cần nhận diện được các loại từ và xác định từ cần điền trong câu là loại từ gì để chuyển đổi từ sao cho phù hợp.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Word Form Là Gì? Mẹo Ghi Nhớ Và Bài Tập Áp Dụng Hiệu Quả

Important Math Links IconNext to Word Form Là Gì? Mẹo Ghi Nhớ Và Bài Tập Áp Dụng Hiệu Quả

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom