BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 26th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Nắm Vững Ngữ Pháp Với Quy Tắc Thêm Đuôi Ing Trong Tiếng Anh

Quy tắc thêm đuôi ing là một quy tắc quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, việc thêm -ing thế nào cho đúng quy tắc cũng không phải là điều đơn giản.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Quy Tắc Thêm Đuôi -ing Trong Tiếng Anh Là Gì ?

Thêm đuôi -ing trong tiếng Anh biến động từ trở thành các dạng như danh động từ (gerund), phân từ hiện tại (present participle). Vậy khi nào và như thế nào cần thêm -ing? Quy tắc thêm đuôi ing của thì hiện tại tiếp diễn là gì? Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá ngay nhé!

 

Ví dụ 1: While waiting for the bus, I enjoyed listening to my favorite podcast and observing the bustling city around me. (Khi chờ xe buýt, tôi đã thích thú khi nghe podcast yêu thích và quan sát thành phố nhộn nhịp xung quanh mình.) -> Câu này cho thấy có ba hoạt động đang được xảy ra đồng thời.

 

Ví dụ 2: She admitted making a critical error during the presentation. (Cô ấy thừa nhận đã phạm phải một lỗi nghiêm trọng trong buổi thuyết trình.) → “making” là dạng gerund được dùng sau động từ “admitted” để chỉ hành động mà chủ thể thừa nhận đã thực hiện.

 

Ví dụ 3: Before leaving the office, he made sure to complete all pending tasks, ensuring that nothing was left unfinished. Trước khi rời văn phòng, anh ấy đã chắc chắn hoàn thành tất cả các công việc còn tồn đọng, đảm bảo không để lại bất cứ việc gì chưa hoàn thành.) → “leaving” được dùng trong mềnh đề trạng ngữ chỉ thời gian, “ensuring” là phân từ hiện tại.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Quy Tắc Và Cách Thêm Đuôi Ing Trong Tiếng Anh?

Quy tắc thêm đuôi ing trong động từ có công thức chung như sau:
 

  Verb (dạng cơ bả n) + ing

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Khi Áp Dụng Thêm Đuôi -ing

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng quy tắc thêm đuôi ing trong Tiếng Anh, BrightCHAMPS giới thiệu đến bạn 4 cấu trúc phổ biến nhất với các ví dụ cụ thể.

 

  • Động Từ Thông Thường

 

Các động từ này thường không có quy tắc đặc biệt khi thêm -ing, chỉ cần đơn giản thêm -ing vào đuôi động từ. Dạng -ing này có thể được dùng trong các cấu trúc sau:

 

Danh động từ (Gerund): Trở thành danh từ trong câu

 

Phân từ hiện tại (Present Participle): Dùng trong các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn và tương lai hoàn thành tiếp diễn.
 

Verb (dạng cơ bản) + ing

 

Ví dụ 4: While traveling through the countryside, I enjoyed listening to folk music and watching the scenic landscapes. (Khi du lịch qua vùng nông thôn, tôi đã thích thú khi nghe nhạc dân gian và chiêm ngưỡng những cảnh quan tuyệt đẹp.)

 

Ví dụ 5: Reading inspirational books and exploring new ideas has always broadened my perspective on life. (Việc đọc những cuốn sách truyền cảm hứng và khám phá những ý tưởng mới luôn mở rộng tầm nhìn của tôi về cuộc sống.)

 

  • Động Từ Kết Thúc Bằng Chữ -e 

 

Hầu hết các động từ kết thúc bằng chữ -e thường được loại bỏ để thêm -ing nhằm giữ nguyên âm thanh. Đặc biệt, các động từ kết thúc bằng -ee sẽ giữ nguyên và thêm -ing.
 

(Verb – e) + -ing

 

Ví dụ 6: He is writing an important email to update his manager on the project's progress. (Anh ấy đang viết một email quan trọng để cập nhật cho quản lý về tiến độ dự án.)

 

Ví dụ 7: After analyzing the test results, she is seeing significant improvements in her language skills, which encourages her to pursue further studies. (Sau khi phân tích kết quả bài kiểm tra, cô ấy đang nhận thấy sự cải thiện đáng kể trong kỹ năng ngôn ngữ của mình, điều này khuyến khích cô tiếp tục học tập.)

 

  • Động Từ Cần Nhân Đôi Phụ Âm 

 

Đối với các động từ một âm tiết hoặc từ đa âm tiết với trọng âm rơi vào âm tiết cuối và kết thúc bằng một nguyên âm đơn theo sau bởi một phụ âm đơn, chúng ta cần nhân đôi phụ âm rồi mới thêm -ing.

 

Tuy nhiên, các phụ âm như w, x, y thường không được nhân đôi. Đối với các từ đa âm tiết, chúng ta chỉ nhân đôi phụ âm khi trọng âm rơi vào âm tiết cuối cùng của từ.
 

Nếu động từ có cấu trúc C-V-C (C: phụ âm, V: nguyên âm):

 

Verb + (nhân đôi phụ âm cuối) + ing

 

Ví dụ 8: After running a marathon last year, he decided to join a local fitness club. (Sau khi chạy một cuộc marathon năm ngoái, anh ấy quyết định tham gia một câu lạc bộ thể dục địa phương.)

 

Ví dụ 9: The technician is fixing the malfunctioning printer to restore its performance. (Kỹ thuật viên đang sửa chữa máy in hỏng để khôi phục hiệu suất hoạt động của nó.)

 

Ví dụ 10: The new project is beginning to show promising results, which motivates the entire team. (Dự án mới đang bắt đầu cho thấy những kết quả triển vọng, điều này đã thúc đẩy toàn bộ đội ngũ.)

 

Ví dụ 11: We are visiting our relatives in the countryside during the summer vacation. (Chúng tôi sẽ thăm họ hàng ở vùng nông thôn trong kỳ nghỉ hè.)

 

  • Động Từ Kết Thúc Bằng -ie 

 

Động từ kết thúc bằng -ie khi thêm -ing thì cần thay -ie bằng -y rồi mới thêm -ing.
 

(Verb – ie) → (Verb – y) + -ing

 

Ví dụ 12: While lying on the soft, warm sand at the beach, she felt the gentle ocean breeze and the radiant sunshine lift her spirits. (Khi nằm trên cát mềm, ấm áp tại bãi biển, cô cảm nhận được làn gió biển dịu nhẹ và ánh nắng rực rỡ nâng cao tinh thần của mình.)

 

Ví dụ 13: While tying her hair into an elegant updo for the gala, she radiated confidence and excitement. (Khi buộc tóc thành một kiểu búi thanh lịch cho buổi dạ hội, cô tỏa ra sự tự tin và hào hứng.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Thêm Đuôi -ing Trong Tiếng Anh

Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng quy tắc thêm đuôi ing trong Tiếng Anh mà BrightCHAMPS đã tổng hợp cho bạn.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Loại Bỏ Chữ -e Ở Cuối Động Từ Kết Thúc Bằng -e
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 14:
 

Câu sai

He is writeing a detailed report about the company's performance. 

 

=> Sai quy tắc thêm đuôi ing động từ kết thúc bằng chữ “e”

Câu đúng

He is writing a detailed report about the company's performance. (Anh ấy đang viết bản báo cáo chi tiết về hiệu suất của công ty).

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Không Nhân Đôi Phụ Âm Khi Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 15:
 

Câu sai

During the festival, the children were playying joyfully while enjoying the colorful decorations. 

 

=> Sai quy tắc thêm đuôi ing động từ kết thúc bằng chữ “y”

Câu đúng

During the festival, the children were playing joyfully while enjoying the colorful decorations. (Trong suốt lễ hội, bọn trẻ chơi đùa rất vui trong khi tận hưởng trang trí màu sắc).

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Quy Tắc Chuyển Đổi Động Từ Kết Thúc Bằng -ie
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 16:
 

Câu sai

While lieing on a cozy sofa in the sunlit room, she savored the gentle warmth and the tranquil ambiance that rejuvenated her spirit.

 

=> Sai quy tắc thêm đuôi ing động từ kết thúc bằng chữ “ie”

Câu đúng

While lying on a cozy sofa in the sunlit room, she savored the gentle warmth and the tranquil ambiance that rejuvenated her spirit. (Trong khi nằm trên chiếc ghế sofa êm ái trong căn phòng ngập tràn ánh nắng, cô tận hưởng hơi ấm dịu dàng và bầu không khí yên bình, điều đó làm tâm hồn cô được hồi sinh.)

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Quy Tắc Nhân Đôi Phụ Âm Cuối

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 17:
 

Câu sai

She is commiting herself to finishing the research project before the deadline next month.

 

=> Sai quy tắc thêm gấp đôi phụ âm cuối

Câu đúng

She is committing herself to finishing the research project before the deadline next month. (Cô ấy đang cam kết hoàn thành dự án nghiên cứu trước thời hạn vào tháng tới.)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa “-ing” Và “-ed”
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Ví dụ 18:
 

Câu sai

The documentary about ancient civilizations was very interested and provided valuable insights.

 

=> Sai vì sử dụng “interested” thay vì “interesting”, dạng -ed được dùng để mô tả về cảm xúc, còn dạng -ing được dùng để mô tả đặc điểm của chủ ngữ.

Câu đúng

The documentary about ancient civilizations was very interesting and provided valuable insights. (Bộ phim tài liệu về các nền văn minh cổ đại rất thú vị và cung cấp những hiểu biết quý giá.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Quy Tắc Thêm Đuôi -ing

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Dùng Trong Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: Recent studies have been analyzing extensive climate data and modeling global temperature changes.(Các nghiên cứu gần đây đã và đang phân tích dữ liệu khí hậu một cách toàn diện và mô hình hóa sự thay đổi nhiệt độ toàn cầu.)

 

Ví dụ 20: The researchers are analyzing the data collected from multiple experiments to ensure accuracy. (Các nhà nghiên cứu đang phân tích dữ liệu thu thập từ nhiều thí nghiệm để đảm bảo độ chính xác.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Miêu Tả Hành Động Đồng Thời

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: Walking along the historic cobblestone streets, she absorbed the vibrant atmosphere of the local market. (Khi đi bộ trên những con đường lát đá cổ kính, cô đã thấm đượm không khí sôi động của chợ địa phương.)

 

Ví dụ 22: While the scientist was conducting the experiment, the assistant was recording the results. (Trong khi nhà khoa học đang tiến hành thí nghiệm, trợ lý đang ghi lại kết quả.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Dùng Như Danh Động Từ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: Reading extensively not only broadens one's perspective but also nurtures critical thinking skills essential for lifelong learning. (Việc đọc sách rộng rãi không chỉ mở rộng tầm nhìn mà còn nuôi dưỡng kỹ năng tư duy phản biện cần thiết cho việc học tập suốt đời.)

 

Ví dụ 24: Conducting thorough research is essential for producing reliable academic papers. (Tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng là điều cần thiết để tạo ra các bài báo học thuật đáng tin cậy.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQS Về Quy Tắc Thêm Đuôi -ing Trong Tiếng Anh

1.Dạng "-ing" hoạt động như thế nào trong một câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cách phát âm của đuôi "-ing" có luôn giống nhau không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Động từ kết thúc bằng một phụ âm đơn, trước đó là một nguyên âm đơn thì có quy tắc thêm -ing như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Động từ kết thúc bằng "ie" thì có quy tắc đặc biệt không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có động từ nào không thể thêm -ing không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Về Quy Tắc Thêm Đuôi Ing Trong Tiếng Anh

Để bạn dễ dàng hiểu và ghi nhớ cách sử dụng các quy tắc thêm đuôi ing trong Tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những điểm quan trọng nhất dưới đây:
 

Trường Hợp

Định Nghĩa & Công Thức

Lưu Ý

Động từ thông thường

Verb + -ing

Thêm -ing trực tiếp vào động từ gốc.

Động từ kết thúc bằng -e

(Verb – e) + -ing

Loại bỏ chữ -e cuối cùng trước khi thêm -ing.

Động từ cần nhân đôi phụ âm

Verb + (nhân đôi phụ âm cuối) + -ing

Nhân đôi phụ âm nếu từ có cấu trúc C-V-C (hoặc đa âm tiết với trọng âm ở âm tiết cuối).

 

Không nhân đôi nếu phụ âm là w, x, y.

Động từ kết thúc bằng -ie

(Verb – ie) → (Verb – y) + -ing

Thay -ie bằng -y rồi thêm -ing.

Sử dụng -ing như Gerund hoặc Participle

-ing dùng làm danh động từ (gerund) hoặc phân từ hiện tại (present participle)

Gerund: dùng làm chủ ngữ, đối tượng, v.v.

 

Present participle: dùng để tạo thì tiếp diễn hoặc làm tính từ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Nắm Vững Ngữ Pháp Với Quy Tắc Thêm Đuôi Ing Trong Tiếng Anh

Important Math Links IconNext to Nắm Vững Ngữ Pháp Với Quy Tắc Thêm Đuôi Ing Trong Tiếng Anh

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom