BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 27th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Hope To V Hay Ving? Cùng Học Nhanh Với Ví Dụ Dễ Hiểu

Bạn có từng phân vân “Hope to V hay Ving” không? Đừng lo! BrightCHAMPS cùng với bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chính xác và tránh những lỗi sai phổ biến nhất.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Hope To V Hay Ving Là Gì?

Hope là động từ chỉ mong muốn hoặc kỳ vọng. Nhưng nhiều người thường nhầm lẫn “hope to V hay Ving” khi sử dụng nó. Biết được quy tắc này có thể giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết bằng tiếng Anh.

 

  • Cấu Trúc Chuẩn
     

Hope + to V (động từ nguyên mẫu có "to")

 

  • Ý Nghĩa

 

- Dùng để diễn đạt mong muốn về một hành động hoặc sự kiện trong tương lai.

 

- Chủ ngữ của câu là người hy vọng, và động từ theo sau thể hiện hành động mà họ mong muốn xảy ra.
 

Câu sai

I hope passing the exam. (Cấu trúc này không đúng ngữ pháp.)

Câu đúng

I hope to pass the exam. (Tôi hy vọng sẽ đậu kỳ thi.)

 

I hope that I will pass the exam. (Tôi hy vọng rằng tôi sẽ đậu kỳ thi.)

 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Hope To V Hay Ving

Vậy thì sau hope là to V hay Ving? Sau "hope" là "to V", không dùng "V-ing". Đây là một quy tắc cố định trong tiếng Anh, giúp người học dễ dàng phân biệt với các động từ khác có thể đi kèm V-ing.

 

  • Hope Đi Với V-Ing Hay To V?

 

"Hope" luôn đi với "to V" khi diễn tả mong muốn hoặc hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Không sử dụng "hope" với "V-ing", vì "hope" không diễn tả một hành động đang diễn ra hay một thói quen. Khi muốn diễn đạt một mong muốn về một hành động đang thực hiện, có thể sử dụng "hope" với một mệnh đề hoàn chỉnh.

 

Ví dụ 1: She hopes to get a promotion next year. (Cô ấy hy vọng được thăng chức vào năm sau.)

 

Ví dụ 2: They hope to travel abroad this summer. (Họ hy vọng sẽ đi du lịch nước ngoài vào mùa hè này.)

 

Ví dụ 3: I hope to learn a new language soon. (Tôi hy vọng sẽ học một ngôn ngữ mới sớm.)

 

Ví dụ 4: He hopes to find a better job. (Anh ấy hy vọng sẽ tìm được một công việc tốt hơn.)

 

Ví dụ 5: We hope to meet you again. (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn.)

 

  • Lưu Ý Khi Sử Dụng "Hope To V"

 

"Hope" thường sử dụng ở thì hiện tại đơn, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các thì khác khi cần nhấn mạnh thời điểm hy vọng. Khi muốn nhấn mạnh về kết quả hoặc khả năng thành công của mong muốn, có thể kết hợp với trạng từ "really", "sincerely":

 

Ví dụ 6: I really hope to succeed in my career. (Tôi thực sự hy vọng sẽ thành công trong sự nghiệp.)

 

Ví dụ 7: She sincerely hopes to make a difference. (Cô ấy chân thành hy vọng sẽ tạo ra sự khác biệt.)

 

Ngoài ra, "hope" có thể đi với "that + mệnh đề" khi muốn diễn đạt một mong muốn về một sự kiện hoặc hành động:

 

Ví dụ 8: I hope that she gets the job. (Tôi hy vọng rằng cô ấy sẽ nhận được công việc.)

 

Ví dụ 9: We hope that it doesn’t rain tomorrow. (Chúng tôi hy vọng rằng ngày mai trời không mưa.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Hope

"Hope" có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất để sử dụng "hope" một cách chính xác.

 

Hope + to V

 

Cấu trúc hope + to V được sử dụng khi chủ ngữ hy vọng thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai.

 

Ví dụ 10: He hopes to find a new job soon. (Anh ấy hy vọng sẽ tìm được một công việc mới sớm.)

 

Ví dụ 11: We hope to see you again. (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn.)

 

Ví dụ 12: She hopes to finish her project on time. (Cô ấy hy vọng sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)

 

Ví dụ 13: They hope to buy a house next year. (Họ hy vọng sẽ mua được một ngôi nhà vào năm sau.)
 

Hope + that + Clause

 

Cấu trúc hope + that + mệnh đề được sử dụng khi chủ ngữ hy vọng một sự kiện hoặc tình huống nào đó sẽ xảy ra.

 

Ví dụ 14: I hope that you will succeed. (Tôi hy vọng rằng bạn sẽ thành công.)

 

Ví dụ 15: We hope that everything goes well. (Chúng tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ.)

 

Ví dụ 16: She hopes that he calls her soon. (Cô ấy hy vọng rằng anh ấy sẽ gọi cho cô sớm.)

 

Ví dụ 17: They hope that it doesn’t rain tomorrow. (Họ hy vọng rằng ngày mai trời không mưa.)

 

Ví dụ 18: He hopes that she understands his feelings. (Anh ấy hy vọng rằng cô ấy hiểu cảm xúc của anh.)

 

  • Lưu Ý Khi Sử Dụng Cấu Trúc "Hope + That + Clause"

 

"That" có thể được lược bỏ trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.

 

Ví dụ 19: I hope you get the job. (Tôi hy vọng bạn sẽ nhận được công việc.)

 

Ví dụ 20: She hopes he arrives on time. (Cô ấy hy vọng anh ấy đến đúng giờ.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Hope To V

Khi sử dụng "hope to V", nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến do nhầm lẫn với các cấu trúc khác. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để đảm bảo bạn sử dụng đúng ngữ pháp, tránh nhầm lẫn không đáng có giữa “hope to V hay Ving”.
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng V-Ing Sau "Hope"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I hope going home early.

Câu đúng

I hope to go home early.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Hope" Với Danh Động Từ (Gerund)
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I hope finishing my work. 

Câu đúng

I hope to finish my work.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Hope" Với Động Từ Nguyên Mẫu Không Có "To"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I hope win the competition. 

Câu đúng

I hope to win the competition.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Thì Quá Khứ Cho "Hope" Mà Không Có Mệnh Đề Đi Kèm
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I hoped to she call me. 

Câu đúng

I hoped that she would call me.

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng "Hope" Thay Cho "Wish" Khi Diễn Tả Điều Không Có Thật
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Câu sai

I hope I were taller. 

Câu đúng

I wish I were taller.

 

  • Cách Tránh Lỗi

 

- Luôn dùng "to V" sau "hope".

 

- Nếu muốn dùng "hope" với một sự kiện, hãy sử dụng "hope that + mệnh đề".

 

- Không dùng "hope" khi nói về điều không có thật hoặc không thể xảy ra (dùng "wish" thay thế).

 

- Kiểm tra lại câu trước khi viết để tránh các lỗi phổ biến.
 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Hope To V

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 21: The company hopes to expand its operations next year. (Công ty hy vọng sẽ mở rộng hoạt động vào năm sau.)

 

Ví dụ 22: Our manager hopes to improve the workflow efficiency. (Quản lý của chúng tôi hy vọng sẽ cải thiện hiệu suất làm việc.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 23: She hopes to join ABC team soon. (Cô ấy hy vọng sẽ tham gia đội ABC sớm.)

 

Ví dụ 24: I hope to improve my English skills. (Tôi hy vọng sẽ cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)

 

Ví dụ 25: We hope to make a difference. (Chúng tôi hy vọng sẽ tạo ra sự khác biệt.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 26: The professor hopes to publish his research paper by next month. (Giáo sư hy vọng sẽ xuất bản bài nghiên cứu của mình vào tháng tới.)

 

Ví dụ 27: The students hope to achieve high scores in the upcoming exams. (Các sinh viên hy vọng sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Hope To V

1."Hope to V" có thể dùng để diễn tả một mong muốn trong quá khứ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có trường hợp nào "hope" đi với danh động từ (V-ing) không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3."Hope to V" có thể dùng với tất cả các động từ không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có sự khác biệt giữa "hope to V" và "wish to V" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Hope that + mệnh đề" có thể thay thế hoàn toàn "hope to V" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6."Hope to V" có thể được dùng ở dạng bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7.Có trường hợp nào "hope" không đi với "to V" mà vẫn đúng ngữ pháp không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

8.Khi nào nên dùng "hope to V" thay vì "expect to V"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

9.Có thể sử dụng "hope to V" trong văn phong trang trọng không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Hope To V Và Ving

Hope đi với Ving hay to V các bạn nhỉ? Tới bước quan trọng rồi, cùng ôn lại bài một chút để nắm rõ hơn hope to V hay Ving nhé các bạn.
 

  • Hope + to V: Cấu trúc dùng để diễn tả mong muốn hoặc kỳ vọng về một hành động trong tương lai.

 

  • Hope + that + mệnh đề: Dùng khi muốn diễn đạt mong muốn về một sự kiện hoặc tình huống sẽ xảy ra.

 

  • Không dùng "hope" với V-ing: "Hope" không đi với danh động từ (V-ing) vì nó không diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một thói quen.

 

  • Phân biệt "hope to V" và "wish to V": "Hope to V" thể hiện kỳ vọng thực tế hơn, trong khi "wish to V" mang tính trang trọng hoặc diễn đạt điều khó xảy ra hơn.

 

  • "Hope so" vs. "Hope to V": "Hope so" dùng khi đồng ý hoặc mong muốn điều gì đó xảy ra nhưng không đề cập đến hành động cụ thể.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Hope To V Hay Ving? Cùng Học Nhanh Với Ví Dụ Dễ Hiểu

Important Math Links IconNext to Hope To V Hay Ving? Cùng Học Nhanh Với Ví Dụ Dễ Hiểu

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom