Last updated on June 27th, 2025
Bạn có từng phân vân “Hope to V hay Ving” không? Đừng lo! BrightCHAMPS cùng với bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chính xác và tránh những lỗi sai phổ biến nhất.
Hope là động từ chỉ mong muốn hoặc kỳ vọng. Nhưng nhiều người thường nhầm lẫn “hope to V hay Ving” khi sử dụng nó. Biết được quy tắc này có thể giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết bằng tiếng Anh.
Hope + to V (động từ nguyên mẫu có "to") |
- Dùng để diễn đạt mong muốn về một hành động hoặc sự kiện trong tương lai.
- Chủ ngữ của câu là người hy vọng, và động từ theo sau thể hiện hành động mà họ mong muốn xảy ra.
Câu sai |
I hope passing the exam. (Cấu trúc này không đúng ngữ pháp.) |
Câu đúng |
I hope to pass the exam. (Tôi hy vọng sẽ đậu kỳ thi.)
I hope that I will pass the exam. (Tôi hy vọng rằng tôi sẽ đậu kỳ thi.) |
Vậy thì sau hope là to V hay Ving? Sau "hope" là "to V", không dùng "V-ing". Đây là một quy tắc cố định trong tiếng Anh, giúp người học dễ dàng phân biệt với các động từ khác có thể đi kèm V-ing.
"Hope" luôn đi với "to V" khi diễn tả mong muốn hoặc hy vọng điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Không sử dụng "hope" với "V-ing", vì "hope" không diễn tả một hành động đang diễn ra hay một thói quen. Khi muốn diễn đạt một mong muốn về một hành động đang thực hiện, có thể sử dụng "hope" với một mệnh đề hoàn chỉnh.
Ví dụ 1: She hopes to get a promotion next year. (Cô ấy hy vọng được thăng chức vào năm sau.)
Ví dụ 2: They hope to travel abroad this summer. (Họ hy vọng sẽ đi du lịch nước ngoài vào mùa hè này.)
Ví dụ 3: I hope to learn a new language soon. (Tôi hy vọng sẽ học một ngôn ngữ mới sớm.)
Ví dụ 4: He hopes to find a better job. (Anh ấy hy vọng sẽ tìm được một công việc tốt hơn.)
Ví dụ 5: We hope to meet you again. (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn.)
"Hope" thường sử dụng ở thì hiện tại đơn, nhưng cũng có thể xuất hiện ở các thì khác khi cần nhấn mạnh thời điểm hy vọng. Khi muốn nhấn mạnh về kết quả hoặc khả năng thành công của mong muốn, có thể kết hợp với trạng từ "really", "sincerely":
Ví dụ 6: I really hope to succeed in my career. (Tôi thực sự hy vọng sẽ thành công trong sự nghiệp.)
Ví dụ 7: She sincerely hopes to make a difference. (Cô ấy chân thành hy vọng sẽ tạo ra sự khác biệt.)
Ngoài ra, "hope" có thể đi với "that + mệnh đề" khi muốn diễn đạt một mong muốn về một sự kiện hoặc hành động:
Ví dụ 8: I hope that she gets the job. (Tôi hy vọng rằng cô ấy sẽ nhận được công việc.)
Ví dụ 9: We hope that it doesn’t rain tomorrow. (Chúng tôi hy vọng rằng ngày mai trời không mưa.)
"Hope" có thể được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là hai cách phổ biến nhất để sử dụng "hope" một cách chính xác.
Hope + to V |
Cấu trúc hope + to V được sử dụng khi chủ ngữ hy vọng thực hiện một hành động cụ thể trong tương lai.
Ví dụ 10: He hopes to find a new job soon. (Anh ấy hy vọng sẽ tìm được một công việc mới sớm.)
Ví dụ 11: We hope to see you again. (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn.)
Ví dụ 12: She hopes to finish her project on time. (Cô ấy hy vọng sẽ hoàn thành dự án đúng hạn.)
Ví dụ 13: They hope to buy a house next year. (Họ hy vọng sẽ mua được một ngôi nhà vào năm sau.)
Hope + that + Clause |
Cấu trúc hope + that + mệnh đề được sử dụng khi chủ ngữ hy vọng một sự kiện hoặc tình huống nào đó sẽ xảy ra.
Ví dụ 14: I hope that you will succeed. (Tôi hy vọng rằng bạn sẽ thành công.)
Ví dụ 15: We hope that everything goes well. (Chúng tôi hy vọng rằng mọi thứ sẽ diễn ra suôn sẻ.)
Ví dụ 16: She hopes that he calls her soon. (Cô ấy hy vọng rằng anh ấy sẽ gọi cho cô sớm.)
Ví dụ 17: They hope that it doesn’t rain tomorrow. (Họ hy vọng rằng ngày mai trời không mưa.)
Ví dụ 18: He hopes that she understands his feelings. (Anh ấy hy vọng rằng cô ấy hiểu cảm xúc của anh.)
"That" có thể được lược bỏ trong văn nói hoặc văn viết không trang trọng mà vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Ví dụ 19: I hope you get the job. (Tôi hy vọng bạn sẽ nhận được công việc.)
Ví dụ 20: She hopes he arrives on time. (Cô ấy hy vọng anh ấy đến đúng giờ.)
Khi sử dụng "hope to V", nhiều người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi phổ biến do nhầm lẫn với các cấu trúc khác. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để đảm bảo bạn sử dụng đúng ngữ pháp, tránh nhầm lẫn không đáng có giữa “hope to V hay Ving”.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 21: The company hopes to expand its operations next year. (Công ty hy vọng sẽ mở rộng hoạt động vào năm sau.)
Ví dụ 22: Our manager hopes to improve the workflow efficiency. (Quản lý của chúng tôi hy vọng sẽ cải thiện hiệu suất làm việc.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 23: She hopes to join ABC team soon. (Cô ấy hy vọng sẽ tham gia đội ABC sớm.)
Ví dụ 24: I hope to improve my English skills. (Tôi hy vọng sẽ cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.)
Ví dụ 25: We hope to make a difference. (Chúng tôi hy vọng sẽ tạo ra sự khác biệt.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 26: The professor hopes to publish his research paper by next month. (Giáo sư hy vọng sẽ xuất bản bài nghiên cứu của mình vào tháng tới.)
Ví dụ 27: The students hope to achieve high scores in the upcoming exams. (Các sinh viên hy vọng sẽ đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.)
Hope đi với Ving hay to V các bạn nhỉ? Tới bước quan trọng rồi, cùng ôn lại bài một chút để nắm rõ hơn hope to V hay Ving nhé các bạn.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.