Last updated on June 26th, 2025
Trong một số ngữ cảnh giao tiếp, phim ảnh, người nói tiếng Anh thường sẽ sử dụng các dạng rút gọn như wanna gotta gonna để lời nói trở nên tự nhiên và sinh động hơn.
Gonna Gotta Wanna được hình thành từ thói quen nói nhanh trong giao tiếp, giúp lời nói trở nên tự nhiên hơn. Cụ thể như sau:
- Gonna: là rút gọn của “going to”, là cụm từ để bộc lộ, diễn tả kế hoạch hoặc dự định của người nói.
- Gotta: là rút gọn của cụm “got to” hoặc “have got to”, nó biểu thị cho sự cần thiết phải làm, phải hoàn thành một điều gì đó.
- Wanna: là dạng rút gọn của “want to” thường dùng để bày tỏ mong muốn, ý định làm một điều gì đó.
Ví dụ 1: I'm gonna catch the early train to attend a crucial client meeting, and if there's any delay, I'll notify the team immediately. (Tôi sắp bắt chuyến tàu sớm để tham dự một cuộc họp khách hàng quan trọng, và nếu có bất kỳ sự chậm trễ nào, tôi sẽ thông báo ngay cho đội ngũ.)
Ví dụ 2: She's gotta finish revising her presentation slides and double-check all the data before the board meeting; otherwise, she risks delaying the entire schedule. (Cô ấy phải hoàn thành việc chỉnh sửa slide thuyết trình và kiểm tra kỹ lưỡng tất cả số liệu trước cuộc họp hội đồng quản trị, nếu không, cô ấy có nguy cơ làm chậm toàn bộ lịch trình.)
Ví dụ 3: Do you wanna join our brainstorming session after lunch to help refine the marketing strategy, or do you prefer to work on the project individually? (Bạn có muốn tham gia buổi thảo luận ý tưởng sau giờ ăn trưa để giúp tinh chỉnh chiến lược marketing không, hay bạn thích làm việc dự án một mình?)
Chúng ta có thể sử dụng các cụm gonna wanna gotta trong giao tiếp với cấu trúc như sau:
Subject + be (am/is/are) + gonna + Verb (nguyên thể)
Subject + gotta + Verb (nguyên thể)
Subject + wanna + Verb (nguyên thể) |
Các dạng rút gọn chỉ nên dùng trong văn nói, cũng như giao tiếp không trang trọng (lời bài hát, phim ảnh, giao tiếp xã giao, tin nhắn) để tạo sự tự nhiên và nhanh gọn. Tránh dùng trong văn bản học thuật cũng như những tình huống giao tiếp cần sự trang trọng.
Việc sử dụng thành thạo các dạng rút gọn wanna, gotta, gonna thể hiện khả năng nắm bắt ngôn ngữ tốt, giúp người học phản xạ tự nhiên và linh hoạt hơn trong giao tiếp.
“Gonna” được sử dụng để bộc lộ một dự định, một kế hoạch sẽ xảy ra trong tương lai gần. Gonna chỉ phù hợp để diễn đạt ý định chứ không dùng để đề cập đến việc di chuyển đến đâu đó.
Subject + be (am/is/are) + not + gonna + Verb (nguyên thể) |
Ví dụ 4: I'm not gonna compromise on my principles, no matter how tempting the offer may be. (Tôi sẽ không nhượng bộ nguyên tắc của mình, dù cho lời đề nghị có hấp dẫn đến đâu.)
Ví dụ 5: She's not gonna back down from her decision, even if it means facing strong opposition from her colleagues. (Cô ấy sẽ không lùi bước khỏi quyết định của mình, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc phải đối mặt với sự phản đối mạnh mẽ từ đồng nghiệp.)
Be (am/is/are) + Subject + not + gonna + Verb (nguyên thể)? |
Ví dụ 6: Aren't we gonna review the proposal together before submitting it to the board? (Chúng ta không định cùng nhau xem xét bản đề xuất trước khi nộp lên ban giám đốc sao?)
Ví dụ 7: Isn't she gonna check the inventory levels once she receives the new shipment? (Cô ấy không định kiểm tra mức tồn kho khi nhận được lô hàng mới sao?)
Subject + be (am/is/are) + trạng từ + gonna + Verb (nguyên thể) |
Ví dụ 8: We're absolutely gonna exceed our sales targets this quarter if everyone stays committed. (Chúng ta chắc chắn sẽ vượt qua các chỉ tiêu doanh số trong quý này nếu mọi người đều giữ vững cam kết của mình.)
Ví dụ 9: He's unquestionably gonna clinch the promotion, considering his remarkable performance over the past year. (Anh ấy chắc chắn sẽ giành được vị trí thăng chức, xét đến thành tích xuất sắc của anh ấy trong năm vừa qua.)
“Gotta” được dùng để diễn đạt nghĩa vụ hoặc sự cấp thiết trong các tình huống cụ thể.
Subject + do/does not + gotta + Verb (nguyên thể) |
Ví dụ 10: They don't gotta work overtime tonight because the project deadline has been extended. (Họ không bắt buộc phải làm thêm giờ tối nay vì hạn chót của dự án đã được gia hạn.)
Lưu ý 1: Dạng phủ định "don't gotta" hay "doesn't gotta" thường được dùng trong giao tiếp thân mật, nhưng “don’t have to” phổ biến hơn trong văn viết chính thống.
Do/Does + Subject + gotta + Verb (nguyên thể)? |
Ví dụ 11: Does he gotta verify all the data before sending the email? (Anh ấy có phải xác nhận tất cả dữ liệu trước khi gửi email không?)
Lưu ý 2: Cấu trúc này rất không trang trọng và chủ yếu được dùng trong ngôn ngữ nói.
Subject + [trạng từ] + gotta + Verb (nguyên thể) |
Ví dụ 12: We seriously gotta complete the financial audit before the end of the day to meet regulatory requirements. (Chúng ta thực sự phải hoàn thành cuộc kiểm toán tài chính trước cuối ngày để đáp ứng các yêu cầu quy định.)
“Wanna” được dùng để thể hiện một mong muốn của chủ thể. Lưu ý rằng Wanna thường được sử dụng với chủ ngữ số nhiều hoặc “I” và không dùng với ngôi thứ ba số ít.
Subject + do/does + not wanna + Verb (nguyên thể) |
Ví dụ 12: I don't wanna spend my weekend buried in paperwork when I could be exploring new creative projects. (Tôi không muốn dành cả cuối tuần của mình chìm đắm trong công việc giấy tờ khi có thể khám phá các dự án sáng tạo mới.)
Lưu ý 4: Trong giao tiếp hàng ngày, dạng rút gọn này thường được dùng, nhưng trong tình huống trang trọng nên chuyển sang “don’t want to” hoặc “doesn’t want to”
Do/Does + Subject + wanna + Verb (nguyên thể)? |
Ví dụ 13: Do you wanna collaborate on drafting the new marketing strategy? (Bạn có muốn hợp tác soạn thảo chiến lược marketing mới không?)
Lưu ý 5: Dạng câu hỏi này chỉ thường xuất hiện trong ngôn ngữ nói thân mật.
Trạng từ |
Ví dụ |
Really (thực sự) |
Ví dụ 14: I really wanna see that concert this Saturday because my favorite band is performing live for the first time in years. (Tôi thực sự muốn xem buổi hòa nhạc vào thứ Bảy này vì ban nhạc yêu thích của tôi sẽ biểu diễn trực tiếp lần đầu sau nhiều năm.) |
Definitely (chắc chắn) |
Ví dụ 15: We definitely wanna try that new dish at the bistro downtown. (Chúng tôi chắc chắn muốn thử món ăn mới ở nhà hàng nhỏ ở trung tâm.) |
Super (cực kỳ) |
Ví dụ 16: They super wanna kick off the project as soon as possible because launching early will capture market opportunities. (Họ cực kỳ muốn bắt đầu dự án càng sớm càng tốt vì ra mắt sớm giúp nắm bắt cơ hội thị trường.) |
Ba từ "gonna," "gotta," và "wanna" là dạng rút gọn phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, nhưng chúng thường bị dùng sai. Dưới đây là những lỗi thường gặp và cách tránh để dùng đúng trong từng ngữ cảnh.
Ví dụ 20
I’m gonna finish this project before the deadline to impress my boss tomorrow. (Mình sẽ hoàn thành dự án này trước hạn chót để gây ấn tượng với sếp vào ngày mai.)
Ví dụ 21
She’s gotta go to the doctor today because she’s been feeling sick for a week. (Cô ấy phải đến bác sĩ hôm nay vì đã cảm thấy ốm suốt một tuần.)
Ví dụ 22
They wanna visit the museum this weekend, but they haven’t bought tickets yet. (Họ muốn thăm bảo tàng vào cuối tuần này, nhưng họ chưa mua vé.)
Ví dụ 23
I gotta leave early today, so I can pick up my kids from school on time. (Mình phải về sớm hôm nay để đón con đúng giờ từ trường.)
Ví dụ 24
We’re gonna have a party at my place tomorrow night, and you’re invited to come. (Chúng tôi sẽ tổ chức tiệc tại nhà tôi vào tối mai và bạn được mời đến.)
Gonna, Gotta và Wanna thường xuất hiện trong văn nói hoặc tin nhắn không trang trọng.Dưới đây là tổng hợp một số chú thích về Gonna, Gotta và Wanna mà bạn cần lưu ý.
Định nghĩa |
Công thức |
Lưu ý |
|
Gonna |
Dạng rút gọn của “going to”. |
Subject + be (am/is/are) + gonna + Verb (nguyên thể) |
Chỉ nên dùng trong văn nói |
Gotta |
Dạng rút gọn của “got to” hoặc “have got to”. |
Subject + gotta + Verb (nguyên thể) |
|
Wanna |
Dạng rút gọn của “want to” (hoặc “want a”). |
Subject + wanna + Verb (nguyên thể) |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.