Last updated on June 26th, 2025
"Turn out là gì" là câu hỏi nhiều người học tiếng Anh quan tâm. "Turn out" là một phrasal verb, dùng để chỉ kết quả bất ngờ hoặc sự tham gia. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách dùng chính xác!
Turn out nghĩa là gì? Câu trả lời hoàn toàn phụ thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu. Đây là một phrasal verb phổ biến trong tiếng Anh và có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo bối cảnh sử dụng.
"Turn out" thường được dùng để diễn tả một sự việc có kết quả ngoài mong đợi hoặc khác với dự đoán ban đầu của bạn.
Ví dụ 1: It turned out that he was the winner! (Hóa ra anh ấy là người thắng cuộc!)
"Turn out" còn được dùng để nói về số lượng người tham gia vào một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Ví dụ 2: Thousands of fans turned out to see the concert. (Hàng nghìn fan đã đến xem buổi hòa nhạc.)
Trong một số trường hợp, "turn out" có thể mang nghĩa sản xuất hoặc tạo ra một lượng lớn sản phẩm.
Ví dụ 3: The factory turns out thousands of cars every month. (Nhà máy này sản xuất hàng nghìn chiếc xe mỗi tháng.)
Khi đi với một tân ngữ, "turn out" có thể mang nghĩa tắt đèn hoặc thiết bị điện.
Ví dụ 4: Don't forget to turn out the lights before you leave. (Đừng quên tắt đèn trước khi rời đi.)
"Turn out" còn được dùng để nói về việc một người hoặc một sự vật thay đổi theo thời gian.
Ví dụ 5: The movie turned out better than I had expected. (Bộ phim hóa ra hay hơn tôi mong đợi.)
Với những cách sử dụng linh hoạt trên, "turn out" là một cụm động từ quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh. Việc hiểu đúng và áp dụng chính xác trong từng ngữ cảnh sẽ giúp người học sử dụng tự nhiên và hiệu quả hơn.
“Turn out” có những quy tắc và cách sử dụng khá đơn giản, cùng BrightCHAMPS lướt qua những quy tắc được cô đọng dưới đây nhé!
"Turn out" là một phrasal verb, có thể mang nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh.
Cấu trúc "turn out to be" thường được dùng để chỉ kết quả hoặc bản chất thật sự của một người hoặc sự việc.
Ví dụ 6: The job turned out to be easier than expected. (Công việc hóa ra dễ hơn mong đợi.)
Turn out phrasal verb là gì? Turn out là một phrasal verb có nhiều nghĩa khác nhau và vẫn phụ thuộc vào ngữ cảnh bạn đang sử dụng:
- Tắt đèn: Don't forget to turn out the lights before leaving. (Đừng quên tắt đèn trước khi đi.)
- Sản xuất, tạo ra: This factory turns out 1,000 cars per month. (Nhà máy này sản xuất 1.000 xe mỗi tháng.)
“Turn out” có nhiều cách sử dụng linh hoạt, tùy theo mục đích diễn đạt. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến và ví dụ minh họa.
Dùng để diễn tả một kết quả bất ngờ hoặc ngoài dự đoán.
Turn out + (that) + mệnh đề |
Ví dụ 7: It turned out that he was right all along. (Hóa ra anh ấy đã đúng ngay từ đầu.)
Diễn tả điều gì hoặc ai đó hóa ra có một bản chất hoặc đặc điểm nhất định.
Turn out to be + danh từ/tính từ |
Ví dụ 8: The trip turned out to be a great experience. (Chuyến đi hóa ra là một trải nghiệm tuyệt vời.)
Diễn tả số lượng người tham gia vào một sự kiện nào đó.
Turn out + for + sự kiện |
Ví dụ 9: Thousands of people turned out for the festival. (Hàng nghìn người đã tham gia lễ hội.)
Dùng khi nói về việc sản xuất hoặc tạo ra một lượng lớn thứ gì đó.
Turn out + danh từ (chỉ sản phẩm) |
Ví dụ 10: This company turns out thousands of smartphones every month. (Công ty này sản xuất hàng nghìn chiếc điện thoại mỗi tháng.)
Diễn tả một hành động xảy ra một cách bất ngờ hoặc không theo kế hoạch ban đầu. Lưu ý rằng cấu trúc “turn out” này thường đi kèm với động từ chỉ trạng thái, không phải động từ chỉ hành động.
Turn out + to V |
Ví dụ 11: The project turned out to require more time than expected. (Dự án hóa ra cần nhiều thời gian hơn dự kiến.)
Dùng để diễn tả hành động tắt đèn hoặc thiết bị điện.
Turn out + (tân ngữ) |
Ví dụ 12: Please turn out the lights before you leave. (Hãy tắt đèn trước khi rời đi.)
"Turn out" là một phrasal verb đa nghĩa với nhiều cách dùng linh hoạt. Việc hiểu và áp dụng đúng các cấu trúc trên sẽ giúp người học sử dụng tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.
Việc sử dụng "turn out" không đúng cách có thể dẫn đến sai sót trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Dưới đây là những lỗi phổ biến và cách tránh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: It turned out that the scientist’s hypothesis was correct. (Hóa ra giả thuyết của nhà khoa học là đúng.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 14: The party turned out to be more fun than I had imagined. (Bữa tiệc hóa ra vui hơn tôi tưởng.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 15: The experiment turned out to support the initial theory. (Thí nghiệm hóa ra ủng hộ lý thuyết ban đầu.)
Ngữ Cảnh Mô Tả Sự Kiện
Ví dụ 16: A huge crowd turned out for the marathon. (Một đám đông lớn đã tham gia cuộc chạy marathon.)
Ngữ Cảnh Mô Tả Sản Xuất
Ví dụ 17: This factory turns out 10,000 pairs of shoes every month. (Nhà máy này sản xuất 10.000 đôi giày mỗi tháng.)
Ngữ Cảnh Mô Tả Tắt Đèn, Thiết Bị
Ví dụ 18: Don’t forget to turn out all the lights when you leave the office. (Đừng quên tắt tất cả đèn khi rời văn phòng.)
Ngữ Cảnh Bất Ngờ Hoặc Ngoài Mong Đợi
Ví dụ 19: His investment turned out to be a great success. (Khoản đầu tư của anh ấy hóa ra rất thành công.)
Turn out có nhiều cách sử dụng khác nhau, dễ gây nhầm lẫn nếu không hiểu rõ ngữ cảnh. Dưới đây là những khái niệm quan trọng giúp bạn sử dụng "turn out" chính xác và hiệu quả.
Turn out nghĩa là gì?: Một phrasal verb có nhiều nghĩa, bao gồm kết quả, sự tham dự, sản xuất, và tắt đèn.
Turn out to be là gì?: Cấu trúc "turn out to be + danh từ/tính từ" diễn tả kết quả bất ngờ, ví dụ: "The plan turned out to be successful."
Turn out phrasal verb là gì?:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.