BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 27th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bí Quyết Chinh Phục Cấu Trúc Agree Ngay Với 5 Phút Tại Nhà

Cấu trúc Agree là một trong những kiến thức cơ bản trong tiếng Anh. Chính vì vậy, khi đã nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để chinh phục các cột mốc tiếp theo.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Agree Là Gì?

Cấu trúc bài Agree or Disagree là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh, động từ này mang nghĩa "đồng ý" hoặc "tán thành". Nó được dùng để diễn tả sự chấp thuận, nhất trí với một ý kiến, đề xuất hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, "agree" không chỉ đơn thuần là "đồng ý", mà còn có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.

 

  • Đồng ý với ai đó:

 

Ví dụ 1: "She agrees with me." (Cô ấy đồng ý với tôi.)

 

Ví dụ 2: "I agree with his proposal." (Tôi đồng ý với đề xuất của anh ấy.)

 

  • Đồng ý làm gì đó:

 

Ví dụ 3: "They agreed to help us." (Họ đồng ý giúp chúng tôi.)

 

Ví dụ 4: "He agrees to go to the party" (Anh ấy đồng ý đến bữa tiệc)

 

  • Đồng ý về một điều gì đó:

 

Ví dụ 5: "We agreed on a price." (Chúng tôi đồng ý về một mức giá.)

 

Ví dụ 6: "They agree about the topic" (Họ đồng ý về chủ đề này)

 

  • Đồng ý rằng:

 

Ví dụ 7: "I agree that we should leave early." (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên rời đi sớm.)

 

Ngoài ra, cấu trúc agree còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và có nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự đồng ý, tùy thuộc vào mức độ trang trọng và sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Của Cấu Trúc Agree

Để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc Agree Disagree, ta cần phải nắm vững cách sử dụng cũng như những quy tắc của cấu trúc này.

 

  • Cấu Trúc Agree With

 

Ý nghĩa: Đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó.

 

Cấu trúc: 
 

agree + with + someone/something

 

Ví dụ 8: I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)

 

  • Cấu Trúc Agree To

 

Ý nghĩa: Đồng ý làm gì đó hoặc đồng ý với điều gì đó.

 

Cấu trúc: 
 

agree + to + verb/something

 

Ví dụ 9: They agreed to help us. (Họ đồng ý giúp chúng tôi.)

 

  • Cấu Trúc Agree On/About

 

Ý nghĩa: Đồng ý về một vấn đề nào đó.

 

Cấu trúc:
 

agree + on/about + something

 

Ví dụ 10: We agreed on a price. (Chúng tôi đồng ý về một mức giá.)

 

  • Cấu Trúc Agree + That

 

Ý nghĩa: Đồng ý rằng.

 

Cấu trúc: 
 

S + agree + that + S + V

 

Ví dụ 11: I agree that we should leave early. (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên rời đi sớm.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Mẫu Câu Phổ Biến Trong Cấu Trúc Agree

Một số cấu trúc về biến thể của cấu trúc writing task 2 agree or disagree bao gồm:

 

  • "Strongly Agree" (Hoàn Toàn Đồng Ý)

 

Được dùng để thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ, không có sự do dự.

 

Ví dụ 12: "I strongly agree that we should pursue higher education" (Tôi hoàn toàn đồng ý rằng chúng ta nên theo học đại học.)

 

  • "Partially Agree" (Đồng Ý Một Phần)

 

Thể hiện sự đồng ý nhưng vẫn còn một số điểm chưa đồng tình.

 

Ví dụ 13: "I partially agree with your proposal, but I have some concerns about the budget." (Tôi đồng ý một phần với đề xuất của bạn, nhưng tôi có một số lo ngại về ngân sách.)

 

  • Cấu trúc Agree To Some Extent (Đồng Ý Đến Một Mức Độ Nào Đó)

 

Tương tự như "partially agree", nhưng có thể thể hiện mức độ đồng ý cao hơn.

 

Ví dụ 14: "I agree to some extent that social media has its benefits." (Tôi đồng ý đến một mức độ nào đó rằng mạng xã hội có những lợi ích của nó.)

 

  • "Couldn't Agree More" (Hoàn Toàn Đồng Ý)

 

Một cách diễn đạt mạnh mẽ, thể hiện sự đồng tình tuyệt đối.

 

Ví dụ 15: "You're absolutely right, I couldn't agree more!" (Bạn hoàn toàn đúng, tôi hoàn toàn đồng ý!)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Agree

Khi học về cấu trúc Agree Disagree có không ít người vẫn bị mắc một số lỗi cơ bản. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn liệt kê các lỗi cũng như giải pháp để sửa các lỗi đó ở phần dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Sử Dụng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng sai giới từ sau "agree".

 

Giải pháp: Sử dụng đúng giới từ "with" khi đồng ý với ai đó, "to" khi đồng ý làm gì đó, "on/about" khi đồng ý về một vấn đề.
 

Câu sai

"I agree to you."

Câu đúng

"I agree with you."

 

Lỗi: Sử dụng "agree something"

 

Giải pháp: Cấu trúc này không phổ biến và chỉ được sử dụng ở Anh để nói về quyết định, chỉ thị chính thức của chính phủ hay các tổ chức có thẩm quyền. Do đó người sử dụng tiếng anh thông thường nên tránh sử dụng mẫu câu này trong giao tiếp hằng ngày.

 

Câu sai

"CEO have attended a meeting to agree a new project."

Câu đúng

"CEO have attended a meeting to agree on a new project."

 

 


 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Chia Sai Thì Của Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Chia sai thì của động từ "agree".

 

Giải pháp: Chia động từ "agree" theo đúng thì của câu.
 

Câu sai

"She agree with me yesterday."

Câu đúng

"She agreed with me yesterday."

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Sử Dụng Sai Cấu Trúc Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng sai cấu trúc câu sau "agree".

 

Giải pháp: Sử dụng đúng cấu trúc agree that khi muốn nói "đồng ý rằng".
 

Câu sai

"I agree, we should leave early."

Câu đúng

"I agree that we should leave early.”

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Lỗi Sử Dụng Các Cách Diễn Đạt Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi: Sử dụng các cách diễn đạt quá trang trọng hoặc quá suồng sã trong ngữ cảnh không phù hợp.

 

Giải pháp: Lựa chọn cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp.

 

Câu sai

"I concur with your opinion."

Câu đúng

 "I agree with you." hoặc "You're right."


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Agree

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 16: "He agreed with the leader's assessment." (Anh ấy đồng ý với đánh giá của trưởng nhóm.")

 

Giải thích: Cách diễn đạt trên thường xuất hiện trong các cuộc họp, văn bản pháp lý, hoặc các tình huống yêu cầu sự trang trọng. "Assessment" có nghĩa là sự đánh giá, "leader" là trưởng nhóm.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 17: "Yeah, she's absolutely right about that." (Vâng, cô ấy hoàn toàn đúng về điều đó.)

 

Giải thích: "Yeah" là một từ cảm thán, đồng ý. "Absolutely right" thể hiện sự đồng ý hoàn toàn. Cả hai từ đều được dùng trong cuộc sống đời thường. 

 

Ví dụ 18: "He agrees with you in principle, but he has some reservations about the practical implementation.” (Về nguyên tắc, anh ấy đồng ý với bạn, nhưng anh ấy có một số dè dặt về việc thực hiện trên thực tế.)

 

Giải thích: Câu này thể hiện anh ấy đồng ý, tuy nhiên vẫn sẽ có một chút lưỡng lự khi thực hiện công việc. 

 

"In principle" có nghĩa là về nguyên tắc; "Reservations" có nghĩa là sự dè dặt, nghi ngờ; "Practical implementation" là việc thực hiện trên thực tế.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 19: "She couldn't agree with you more. That's exactly how she feels." (Cô ấy hoàn toàn đồng ý với bạn. Đó chính xác là những gì cô ấy cảm thấy.)

 

Giải thích: Câu này thể hiện sự đồng ý một cách mạnh mẽ, tuyệt đối. Nó thường dùng trong bối cảnh học thuật.

 

Ví dụ 20: "The research findings are in agreement with previous studies on the subject." (Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chủ đề này.)

 

Giải thích: Câu này thể hiện sự đồng tình với kết quả đã nghiên cứu vừa mới hoàn thành. Nó thường được dùng ở bối cảnh học thuật.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Agree

1.Cấu trúc Agree with và agree to khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Cấu trúc Agree thường đi với những giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sự khác biệt giữa cấu trúc agree with, agree to và agree on là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Ngoài các giới từ trên, agree có thể đi với cấu trúc nào khác không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Tôi có thể sử dụng cấu trúc agree ở dạng tiếp diễn không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Làm thế nào để đồng ý với một câu nói phủ định?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

7.Có sự khác biệt nào giữa cấu trúc agree và "concur" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Agree

Để sử dụng cấu trúc agree một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm rõ những điểm ngữ pháp then chốt. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những chú thích quan trọng nhất về cấu trúc agree nhé!
 

  • Agree with: Đồng ý với ai đó hoặc ý kiến/quan điểm của ai đó.

 

  • Agree to: Đồng ý với một đề xuất, kế hoạch, hoặc yêu cầu nào đó (thường là hành động).

 

  • Agree on: Đồng ý về một vấn đề, quyết định, hoặc giải pháp cụ thể (sau thảo luận).

 

  • Agree that: Đồng ý rằng một điều gì đó là đúng (theo sau là một mệnh đề).

 

  • Agree + to + verb: Đồng ý làm gì.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Bí Quyết Chinh Phục Cấu Trúc Agree Ngay Với 5 Phút Tại Nhà

Important Math Links IconNext to Bí Quyết Chinh Phục Cấu Trúc Agree Ngay Với 5 Phút Tại Nhà

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom