Last updated on June 27th, 2025
Cấu trúc Agree là một trong những kiến thức cơ bản trong tiếng Anh. Chính vì vậy, khi đã nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn có nền tảng vững chắc để chinh phục các cột mốc tiếp theo.
Cấu trúc bài Agree or Disagree là một cấu trúc quen thuộc trong tiếng Anh, động từ này mang nghĩa "đồng ý" hoặc "tán thành". Nó được dùng để diễn tả sự chấp thuận, nhất trí với một ý kiến, đề xuất hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, "agree" không chỉ đơn thuần là "đồng ý", mà còn có nhiều cách dùng và cấu trúc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Ví dụ 1: "She agrees with me." (Cô ấy đồng ý với tôi.)
Ví dụ 2: "I agree with his proposal." (Tôi đồng ý với đề xuất của anh ấy.)
Ví dụ 3: "They agreed to help us." (Họ đồng ý giúp chúng tôi.)
Ví dụ 4: "He agrees to go to the party" (Anh ấy đồng ý đến bữa tiệc)
Ví dụ 5: "We agreed on a price." (Chúng tôi đồng ý về một mức giá.)
Ví dụ 6: "They agree about the topic" (Họ đồng ý về chủ đề này)
Ví dụ 7: "I agree that we should leave early." (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên rời đi sớm.)
Ngoài ra, cấu trúc agree còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, và có nhiều cách diễn đạt khác nhau để thể hiện sự đồng ý, tùy thuộc vào mức độ trang trọng và sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải.
Để có thể hiểu rõ hơn về cấu trúc Agree Disagree, ta cần phải nắm vững cách sử dụng cũng như những quy tắc của cấu trúc này.
Ý nghĩa: Đồng ý với ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
agree + with + someone/something |
Ví dụ 8: I agree with you. (Tôi đồng ý với bạn.)
Ý nghĩa: Đồng ý làm gì đó hoặc đồng ý với điều gì đó.
Cấu trúc:
agree + to + verb/something |
Ví dụ 9: They agreed to help us. (Họ đồng ý giúp chúng tôi.)
Ý nghĩa: Đồng ý về một vấn đề nào đó.
Cấu trúc:
agree + on/about + something |
Ví dụ 10: We agreed on a price. (Chúng tôi đồng ý về một mức giá.)
Ý nghĩa: Đồng ý rằng.
Cấu trúc:
S + agree + that + S + V |
Ví dụ 11: I agree that we should leave early. (Tôi đồng ý rằng chúng ta nên rời đi sớm.)
Một số cấu trúc về biến thể của cấu trúc writing task 2 agree or disagree bao gồm:
Được dùng để thể hiện sự đồng ý mạnh mẽ, không có sự do dự.
Ví dụ 12: "I strongly agree that we should pursue higher education" (Tôi hoàn toàn đồng ý rằng chúng ta nên theo học đại học.)
Thể hiện sự đồng ý nhưng vẫn còn một số điểm chưa đồng tình.
Ví dụ 13: "I partially agree with your proposal, but I have some concerns about the budget." (Tôi đồng ý một phần với đề xuất của bạn, nhưng tôi có một số lo ngại về ngân sách.)
Tương tự như "partially agree", nhưng có thể thể hiện mức độ đồng ý cao hơn.
Ví dụ 14: "I agree to some extent that social media has its benefits." (Tôi đồng ý đến một mức độ nào đó rằng mạng xã hội có những lợi ích của nó.)
Một cách diễn đạt mạnh mẽ, thể hiện sự đồng tình tuyệt đối.
Ví dụ 15: "You're absolutely right, I couldn't agree more!" (Bạn hoàn toàn đúng, tôi hoàn toàn đồng ý!)
Khi học về cấu trúc Agree Disagree có không ít người vẫn bị mắc một số lỗi cơ bản. BrightCHAMPS sẽ giúp bạn liệt kê các lỗi cũng như giải pháp để sửa các lỗi đó ở phần dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 16: "He agreed with the leader's assessment." (Anh ấy đồng ý với đánh giá của trưởng nhóm.")
Giải thích: Cách diễn đạt trên thường xuất hiện trong các cuộc họp, văn bản pháp lý, hoặc các tình huống yêu cầu sự trang trọng. "Assessment" có nghĩa là sự đánh giá, "leader" là trưởng nhóm.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 17: "Yeah, she's absolutely right about that." (Vâng, cô ấy hoàn toàn đúng về điều đó.)
Giải thích: "Yeah" là một từ cảm thán, đồng ý. "Absolutely right" thể hiện sự đồng ý hoàn toàn. Cả hai từ đều được dùng trong cuộc sống đời thường.
Ví dụ 18: "He agrees with you in principle, but he has some reservations about the practical implementation.” (Về nguyên tắc, anh ấy đồng ý với bạn, nhưng anh ấy có một số dè dặt về việc thực hiện trên thực tế.)
Giải thích: Câu này thể hiện anh ấy đồng ý, tuy nhiên vẫn sẽ có một chút lưỡng lự khi thực hiện công việc.
"In principle" có nghĩa là về nguyên tắc; "Reservations" có nghĩa là sự dè dặt, nghi ngờ; "Practical implementation" là việc thực hiện trên thực tế.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 19: "She couldn't agree with you more. That's exactly how she feels." (Cô ấy hoàn toàn đồng ý với bạn. Đó chính xác là những gì cô ấy cảm thấy.)
Giải thích: Câu này thể hiện sự đồng ý một cách mạnh mẽ, tuyệt đối. Nó thường dùng trong bối cảnh học thuật.
Ví dụ 20: "The research findings are in agreement with previous studies on the subject." (Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chủ đề này.)
Giải thích: Câu này thể hiện sự đồng tình với kết quả đã nghiên cứu vừa mới hoàn thành. Nó thường được dùng ở bối cảnh học thuật.
Để sử dụng cấu trúc agree một cách chính xác và hiệu quả, bạn cần nắm rõ những điểm ngữ pháp then chốt. Hãy cùng BrightCHAMPS khám phá những chú thích quan trọng nhất về cấu trúc agree nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.