Last updated on June 29th, 2025
Spend là từ vựng tiếng Anh quen thuộc và phổ biến trong sử dụng hằng ngày. Nhưng bạn đã hiểu rõ cấu trúc spend để sử dụng nó hiệu quả chưa? Cùng BrightCHAMPS khám phá cấu trúc này sau đây.
Spend là một động từ trong tiếng Anh và có nghĩa là tiêu, dành hoặc sử dụng thời gian, tiền bạc, năng lượng cho một công việc nào đó.
Ví dụ 1: She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền vào quần áo)
Ví dụ 2: He spends 2 hours doing this homework. (Anh ấy dành 2 tiếng đồng hồ để hoàn thành bài tập này.)
Cách dùng và cấu trúc spend time khá đa dạng. Tùy vào mỗi ngữ cảnh, nó sẽ biểu thị những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Chi tiết nội dung này sẽ được chia sẻ trong phần tiếp theo.
Cấu trúc spend thường được sử dụng trong các trường hợp sau, dựa trên ý nghĩa chung:
Đây là một sắc thái quen thuộc của cấu trúc này trong tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, spend được định nghĩa là sử dụng tiền để mua hoặc chi trả cho thứ gì đó. Hay nói cách khác từ này sẽ đi với tiền, nhằm diễn tả việc chi trả hay chi tiêu cho cái gì.
Cấu trúc của cách dùng này sẽ là:
to spend money
hoặc
to spend money on something/ doing something |
Lưu ý rằng, “money” có thể được thay thế bằngmột số tiền cụ thể hoặc các danh từ chỉ tiền bạc như tài sản, tiền mặt…
Ví dụ 3: They spent a lot of money renovating their house. (Họ đã chi rất nhiều tiền để cải tạo nhà của họ)
Ví dụ 4: We spent £50 on dinner last night. (Chúng tôi đã chi 50 bảng cho bữa tối tối qua.)
Ngoài ra, trong một vài trường hợp, bạn hoàn toàn có thể lược bỏ tân ngữ sau spend, thường là trong những tình huống không trang trọng.
Ví dụ 5: How much did you spend? (Bạn đã chi bao nhiêu tiền?)
Spend đi với time hay những cụm từ chỉ đơn vị thời gian (hours, free time,...) thì nó lại mang nghĩa chỉ về việc dành thời gian cho một việc gì đó.
Cấu trúc spend time thường là:
to spend + time on something/ doing something |
Ví dụ 6: I spend two hours reading everyday. (Tôi dành hai tiếng mỗi ngày để đọc sách)
Bên cạnh đó, nếu người nói muốn nêu rõ địa điểm hay người dành thời gian ở cùng, thì cũng có thể sử dụng theo cấu trúc:
to spend time + adv./ prep |
Ví dụ 7: I like to spend time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình)
Ngoài hai cách dùng thường gặp trên, cấu trúc spend còn được dùng với nghĩa đầu tư nguồn lực, công sức, năng lượng cho một công việc đến khi kiệt quệ, không còn gì.
Cấu trúc khái quát của nó sẽ là:
to spend + something on something/ doing something |
Ví dụ 8: The runner spent all her energy on the final sprint. (Người chạy đã dốc toàn bộ sức lực vào cú nước rút cuối cùng)
Ví dụ 9: The team spent every effort to win the game. (Cả đội đã dốc hết sức để giành chiến thắng trong trận đấu)
Nghĩa và cách dùng của spend khá đơn giản và dễ nhớ. Vậy spend đi với giới từ gì? Cấu trúc spend time + to V có thường được sử dụng không? Ta cùng điểm qua cấu trúc mẫu của nó sau đây để biết chi tiết:
Khi đi với danh từ, nghĩa của từ này sẽ là dành thời gian, tiền bạc cho việc gì hay cái gì đó:
S + spend + time/ money + (on) + N/ something |
Ví dụ 10: We spent the whole day on the beach. (Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển)
Nghĩa của spend khi đi với động từ chính là dành thời gian, tiền bạc để làm việc gì đó:
S + spend + time/ money + (on) + doing something |
Ví dụ 11: He spends a lot of money on repairing his car. (Anh ấy tiêu rất nhiều tiền vào việc sửa xe)
Bên cạnh hai cấu trúc thường dùng, spend còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác như:
- Nhấn mạnh việc dùng nguồn lực (là thời gian, tiền bạc) trong địa điểm hay hoàn cảnh cụ thể:
S + spend + resource (time/ money) + in + địa điểm |
Ví dụ 12: He spent a lot of money in local markets. (Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền ở chợ địa phương)
- Nhấn mạnh đến việc phân phát một nguồn lực (thời gian, tiền bạc) cho một mục đích cụ thể nào đó:
S + spend + resource (time/ money) + for + purpose… |
Ví dụ 13: The company spent millions of dollars on developing the new software. (Công ty đã đầu tư hàng triệu đô la vào việc phát triển phần mềm mới)
- Nói đến hành động dành hay tiêu tốn bao nhiêu tiền vào cái gì:
S + spend + amount + on something |
Ví dụ 14: I spent 200 Euros on books. (Tôi đã chi 200 Euro cho sách)
- Nhấn mạnh đến mức độ hay cường độ của nguồn lực (tiền bạc, thời gian) cho vấn đề gì:
Spend + adjective + amount of + resource |
Ví dụ 15: They spent a significant amount of time preparing the presentation. (Họ đã dành một lượng thời gian quan trọng để chuẩn bị bài thuyết trình)
Cấu trúc spend rất dễ dùng, nhưng đôi lúc bạn vẫn sẽ gặp phải một số lỗi sai khi ứng dụng nó trong các trường hợp, cụ thể là:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 20: The research team spent considerable time analyzing the data to ensure the accuracy of their findings. (Nhóm nghiên cứu đã dành một lượng thời gian đáng kể để phân tích dữ liệu nhằm đảm bảo tính chính xác của các phát hiện của họ.)
Ngữ cảnh trang trọng của câu được thể hiện qua ngôn từ chuyên ngành được sử dụng. Trong đó, “considerable time” nói lên thời gian đáng kể để phân tích dữ liệu. Và “spend” được dùng ở thì quá khứ “spent” cho thấy hành động đã hoàn thành.
Ví dụ 21: The corporation spent a substantial sum on infrastructure development to facilitate future expansion. (Tập đoàn đã chi một khoản tiền đáng kể cho việc phát triển cơ sở hạ tầng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng trong tương lai)
“A substantial sum” nhấn mạnh số tiền lớn được đầu tư cho cơ sở hạ tầng. “Infrastructure development” là cụm danh từ trang trọng, chỉ một lĩnh vực đầu tư quan trọng. Và “to facilitate future expansion” thể hiện mục đích rõ ràng và có tính chiến lược.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 22: We spent the whole weekend just chilling at home. (Bọn tớ dành cả cuối tuần chỉ để thư giãn ở nhà)
Câu thể hiện hoạt động thư giãn, thoải mái, với “spent the whole weekend” để nhấn mạnh việc dành trọn vẹn cuối tuần cho sự nghỉ ngơi.
Ví dụ 23: I spent like, fifty bucks on this new game. (Mình vừa tốn khoảng năm mươi đô cho cái game mới này)
Tại đây, “like” được dùng sau “spent” như một từ đệm, thường xuất hiện trong văn nói không trang trọng để nhấn mạnh nhẹ hay thể hiện sự không chắc chắn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 24: Researchers spent years analyzing the data to draw meaningful conclusions. (Các nhà nghiên cứu đã dành nhiều năm phân tích dữ liệu để rút ra những kết luận có ý nghĩa)
Trong câu này “analyzing the data” thể hiện một hoạt động học thuật nghiêm túc, với sự nhấn mạnh vào việc dành một lượng thời gian đáng kể cho nghiên cứu.
Bây giờ, bạn có thể theo dõi tóm gọn kiến thức của cấu trúc spend qua bảng tóm tắt dưới đây:
Các cấu trúc spend phổ biến:
Các sắc thái nghĩa chính của spend:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.