BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 29th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Spend Đi Với Giới Từ Gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Spend

Spend là từ vựng tiếng Anh quen thuộc và phổ biến trong sử dụng hằng ngày. Nhưng bạn đã hiểu rõ cấu trúc spend để sử dụng nó hiệu quả chưa? Cùng BrightCHAMPS khám phá cấu trúc này sau đây.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Spend Là Gì?

Spend là một động từ trong tiếng Anh và có nghĩa là tiêu, dành hoặc sử dụng thời gian, tiền bạc, năng lượng cho một công việc nào đó. 

 

Ví dụ 1: She spends a lot of money on clothes. (Cô ấy tiêu rất nhiều tiền vào quần áo)

 

Ví dụ 2: He spends 2 hours doing this homework. (Anh ấy dành 2 tiếng đồng hồ để hoàn thành bài tập này.)

 

Cách dùng và cấu trúc spend time khá đa dạng. Tùy vào mỗi ngữ cảnh, nó sẽ biểu thị những sắc thái ý nghĩa khác nhau. Chi tiết nội dung này sẽ được chia sẻ trong phần tiếp theo. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Spend

Cấu trúc spend thường được sử dụng trong các trường hợp sau, dựa trên ý nghĩa chung:

 

  • Chi Tiêu 

 

Đây là một sắc thái quen thuộc của cấu trúc này trong tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, spend được định nghĩa là sử dụng tiền để mua hoặc chi trả cho thứ gì đó. Hay nói cách khác từ này sẽ đi với tiền, nhằm diễn tả việc chi trả hay chi tiêu cho cái gì. 

 

Cấu trúc của cách dùng này sẽ là:
 

to spend money

 

hoặc

 

to spend money on something/ doing something

 

Lưu ý rằng, “money” có thể được thay thế bằngmột số tiền cụ thể hoặc các danh từ chỉ tiền bạc như tài sản, tiền mặt…

 

Ví dụ 3: They spent a lot of money renovating their house. (Họ đã chi rất nhiều tiền để cải tạo nhà của họ)

 

Ví dụ 4: We spent £50 on dinner last night. (Chúng tôi đã chi 50 bảng cho bữa tối tối qua.)

 

Ngoài ra, trong một vài trường hợp, bạn hoàn toàn có thể lược bỏ tân ngữ sau spend, thường là trong những tình huống không trang trọng.

 

Ví dụ 5: How much did you spend? (Bạn đã chi bao nhiêu tiền?)

 

  • Dành Thời Gian

 

Spend đi với time hay những cụm từ chỉ đơn vị thời gian (hours, free time,...) thì nó lại mang nghĩa chỉ về việc dành thời gian cho một việc gì đó. 

 

Cấu trúc spend time thường là:
 

to spend + time on something/ doing something

 

Ví dụ 6: I spend two hours reading everyday. (Tôi dành hai tiếng mỗi ngày để đọc sách)

 

Bên cạnh đó, nếu người nói muốn nêu rõ địa điểm hay người dành thời gian ở cùng, thì cũng có thể sử dụng theo cấu trúc: 

 

to spend time + adv./ prep

 

Ví dụ 7: I like to spend time with my family. (Tôi thích dành thời gian cho gia đình)

 

  • Đầu Tư Và Sử Dụng Nguồn Lực

 

Ngoài hai cách dùng thường gặp trên, cấu trúc spend còn được dùng với nghĩa đầu tư nguồn lực, công sức, năng lượng cho một công việc đến khi kiệt quệ, không còn gì. 

 

Cấu trúc khái quát của nó sẽ là:

 

to spend + something on something/ doing something

 

Ví dụ 8: The runner spent all her energy on the final sprint. (Người chạy đã dốc toàn bộ sức lực vào cú nước rút cuối cùng)

 

Ví dụ 9: The team spent every effort to win the game. (Cả đội đã dốc hết sức để giành chiến thắng trong trận đấu) 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Cấu Trúc Spend

Nghĩa và cách dùng của spend khá đơn giản và dễ nhớ. Vậy spend đi với giới từ gì? Cấu trúc spend time + to V có thường được sử dụng không? Ta cùng điểm qua cấu trúc mẫu của nó sau đây để biết chi tiết:

 

  • Spend Đi Với Danh Từ

 

Khi đi với danh từ, nghĩa của từ này sẽ là dành thời gian, tiền bạc cho việc gì hay cái gì đó:
 

S + spend + time/ money + (on) + N/ something

 

Ví dụ 10: We spent the whole day on the beach. (Chúng tôi đã dành cả ngày trên bãi biển)

 

  • Spend Đi Với Động Từ

 

Nghĩa của spend khi đi với động từ chính là dành thời gian, tiền bạc để làm việc gì đó:
 

S + spend + time/ money + (on) + doing something

 

Ví dụ 11: He spends a lot of money on repairing his car. (Anh ấy tiêu rất nhiều tiền vào việc sửa xe)

 

  • Một Số Cấu Trúc Khác

 

Bên cạnh hai cấu trúc thường dùng, spend còn được sử dụng trong một số cấu trúc khác như:

 

- Nhấn mạnh việc dùng nguồn lực (là thời gian, tiền bạc) trong địa điểm hay hoàn cảnh cụ thể:
 

S + spend + resource (time/ money) + in + địa điểm

 

Ví dụ 12: He spent a lot of money in local markets. (Anh ấy đã tiêu rất nhiều tiền ở chợ địa phương)

 

- Nhấn mạnh đến việc phân phát một nguồn lực (thời gian, tiền bạc) cho một mục đích cụ thể nào đó:
 

S + spend + resource (time/ money) + for + purpose…

 

Ví dụ 13: The company spent millions of dollars on developing the new software. (Công ty đã đầu tư hàng triệu đô la vào việc phát triển phần mềm mới)

 

- Nói đến hành động dành hay tiêu tốn bao nhiêu tiền vào cái gì:

 

S + spend + amount + on something

 

Ví dụ 14: I spent 200 Euros on books. (Tôi đã chi 200 Euro cho sách)

 

- Nhấn mạnh đến mức độ hay cường độ của nguồn lực (tiền bạc, thời gian) cho vấn đề gì:

 

Spend + adjective + amount of + resource

 

Ví dụ 15: They spent a significant amount of time preparing the presentation. (Họ đã dành một lượng thời gian quan trọng để chuẩn bị bài thuyết trình)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Cấu Trúc Spend

Cấu trúc spend rất dễ dùng, nhưng đôi lúc bạn vẫn sẽ gặp phải một số lỗi sai khi ứng dụng nó trong các trường hợp, cụ thể là:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Người dùng hay lầm lẫn sau spend time sẽ là giới từ “to”. Nhưng thật ra, các giới từ đúng thường theo sau cấu trúc này là “on”, “in”, “at”..., tùy vào từng ngữ cảnh. 

 

Ví dụ 16: 
 

Câu sai

She spent a lot of time to the library studying.

Câu đúng

She spent a lot of time in the library studying.

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Dạng Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Nhiều người vẫn thường dùng cấu trúc spend time + to V. Nhưng hầu hết, đằng sau spend time thường động từ ở dạng V-ing. Trừ một số trường hợp cho phép sử dụng to V (ví dụ: ý định tương lai)

 

Ví dụ 17: 
 

Câu sai

He spent hours read the book.

Câu đúng

He spent hours reading the book.

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhẫm lẫn Với “Take” và “Waste”

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lỗi này thường xảy ra khi người học chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa ba từ sau:
 

Spend

Take

Waste

Dành thời gian, tiền bạc cho công việc nào đó

Chỉ về thời gian cần thiết để hoàn thành một công việc

Mang nghĩa lãng phí, tiêu tốn nguồn lực cách vô ích 

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Về Thì Động Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong quá trình sử dụng, người dùng dễ quên việc chia động từ “spend” theo thì. Vì vậy, bạn cần chú ý ngữ cảnh để chia đúng động từ “spend” trong câu. 

 

Ví dụ 18: 
 

Câu sai

I will spend time to read books yesterday.

Câu đúng

I spent time reading books yesterday.

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Thiếu “On” Khi Dùng Với Danh Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi đi kèm với danh từ, người dùng thường quên mất giới từ “on”. Bạn cần chú ý, luôn thêm “on” vào sau danh từ đi với spend.

 

Ví dụ 19: 
 

Câu sai

He spent a lot of money the trip.

Câu đúng

He spent a lot of money on the trip.

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Spend

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 20: The research team spent considerable time analyzing the data to ensure the accuracy of their findings. (Nhóm nghiên cứu đã dành một lượng thời gian đáng kể để phân tích dữ liệu nhằm đảm bảo tính chính xác của các phát hiện của họ.)

 

Ngữ cảnh trang trọng của câu được thể hiện qua ngôn từ chuyên ngành được sử dụng. Trong đó, “considerable time” nói lên thời gian đáng kể để phân tích dữ liệu. Và “spend” được dùng ở thì quá khứ “spent” cho thấy hành động đã hoàn thành. 

 

Ví dụ 21: The corporation spent a substantial sum on infrastructure development to facilitate future expansion. (Tập đoàn đã chi một khoản tiền đáng kể cho việc phát triển cơ sở hạ tầng để tạo điều kiện thuận lợi cho việc mở rộng trong tương lai)

 

“A substantial sum” nhấn mạnh số tiền lớn được đầu tư cho cơ sở hạ tầng. “Infrastructure development” là cụm danh từ trang trọng, chỉ một lĩnh vực đầu tư quan trọng. Và “to facilitate future expansion” thể hiện mục đích rõ ràng và có tính chiến lược. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 22: We spent the whole weekend just chilling at home. (Bọn tớ dành cả cuối tuần chỉ để thư giãn ở nhà)

 

Câu thể hiện hoạt động thư giãn, thoải mái, với “spent the whole weekend” để nhấn mạnh việc dành trọn vẹn cuối tuần cho sự nghỉ ngơi. 

 

Ví dụ 23: I spent like, fifty bucks on this new game. (Mình vừa tốn khoảng năm mươi đô cho cái game mới này)

 

Tại đây, “like” được dùng sau “spent” như một từ đệm, thường xuất hiện trong văn nói không trang trọng để nhấn mạnh nhẹ hay thể hiện sự không chắc chắn. 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 24: Researchers spent years analyzing the data to draw meaningful conclusions. (Các nhà nghiên cứu đã dành nhiều năm phân tích dữ liệu để rút ra những kết luận có ý nghĩa)

 

Trong câu này “analyzing the data” thể hiện một hoạt động học thuật nghiêm túc, với sự nhấn mạnh vào việc dành một lượng thời gian đáng kể cho nghiên cứu. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Spend

1.Cấu trúc spend là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Động từ của cấu trúc spend time được chia như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Spend money thường đi với giới từ nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Spend, waste và take khác nhau như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Cấu trúc spend có thể dùng với những thì nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Cấu Trúc Spend

Bây giờ, bạn có thể theo dõi tóm gọn kiến thức của cấu trúc spend qua bảng tóm tắt dưới đây:
 

Các cấu trúc spend phổ biến: 

 

  • Spend đi với danh từ: S + spend + time/ money + (on) + N/ something

 

  • Spend đi với động từ: S + spend + time/ money + (on) + doing something

 

Các sắc thái nghĩa chính của spend:

 

  • to spend money on something/doing something: Chi tiền cho cái gì.

 

  • to spend time on something/ doing something: Dành thời gian cho điều gì.

 

  • to spend time + adv./prep: Dành thời gian ở đâu, cùng ai.

 

  • to spend something on something/ doing something: Đầu tư nguồn lực cho việc gì đó đến khi cạn kiệt cái gì.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Spend Đi Với Giới Từ Gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Spend

Important Math Links IconNext to Spend Đi Với Giới Từ Gì? Tất Tần Tật Về Cấu Trúc Spend

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom