Last updated on June 29th, 2025
Khi giao tiếp tiếng Anh, câu hỏi về số lượng với cấu trúc how many ít nhiều sẽ xuất hiện. Bài viết dưới đây, BrightCHAMPS cung cấp những kiến thức về cấu trúc này như cách dùng, lỗi dễ gặp,....
Cấu trúc How many nghĩa là bao nhiêu. Đây là một cấu trúc dùng để hỏi về số lượng người hoặc vật nào đó đếm được.
Cấu trúc chung: How many + Danh từ (N) số nhiều + trợ động từ (are/do/does/did/…) + S + V (nếu có)? |
Ví dụ 1: How many members are there in Tom’s family? (Có bao nhiêu thành viên trong gia đình của Tom?)
Ví dụ 2: How many pens does your sister have? (Chị của bạn có bao nhiêu chiếc bút?)
Cấu trúc How many sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh nên bạn cần nắm rõ một vài quy tắc và cách dùng quan trọng để vận dụng đúng cách:
Trong tiếng Anh, cấu trúc How many có thể đi cùng với động từ thường hoặc động từ “tobe” nhưng vẫn phải đảm bảo danh từ của câu là số nhiều, đếm được. Các mẫu câu phổ biến của cấu trúc này gồm:
Cấu trúc: How many + N số nhiều, đếm được + are there + (O)? Trả lời: There are + Số lượng + N số nhiều, đếm được/ of something + (O). |
Ví dụ 3:
A: How many students are there in your sister’s class? (Có bao nhiêu học sinh trong lớp của chị bạn?)
B: There are 45 students in her class (Có 45 học sinh trong lớp của cô ấy)
Cấu trúc: How many + N số nhiều, đếm được + trợ động từ (do/does/did/….) + S + V? Trả lời: S + V + Số lượng + N số nhiều, đếm được |
Ví dụ 4:
A: How many notebooks did she buy? (Cô ấy đã mua bao nhiêu quyển vở?)
B: She bought 5 notebooks. (Cô ấy đã mua 5 quyển vở)
Cấu trúc How many dùng để hỏi về số lượng đối với danh từ số nhiều không đếm được. Tuy nhiên, người học vẫn mắc một vài lỗi nghiêm trọng trong quá trình vận dụng. Dưới đây, BrightCHAMPS đã tổng hợp lại các lỗi thường gặp và bật mí mẹo tránh mắc phải, bạn hãy tham khảo thêm để tránh:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: How many attendees are present at the ceremony? (Có bao nhiêu người tham dự có mặt tại buổi lễ?)
Trong câu danh từ “attendee” là danh từ đếm được nên sử dụng How many. Ví dụ này phù hợp sử dụng để hỏi số lượng người tham gia tại các sự kiện trang trọng như lễ kỷ niệm, buổi khai mạc,....
Ví dụ 10: How many proposals did the manager review? (Quản lý đã xem xét bao nhiêu đề xuất?)
"proposals" là danh từ đếm được, ví dụ trên thường dùng trong các cuộc họp chuyên nghiệp hay buổi thảo luận về các dự án.
Ngữ Cảnh Đời Thường
Ví dụ 11: How many people are in your family? (Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
“people” là danh từ đếm được, đây là câu hỏi quen thuộc sử dụng trong giao tiếp xã giao hàng ngày.
Ví dụ 12: How many friends did Jim invite to his party? (Jim đã mời bao nhiêu người bạn đến bữa tiệc của anh ấy?)
“friend” là danh từ đếm được, đây là câu hỏi về số lượng người đến tham gia tiệc, sử dụng trong đời thường.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 13: How many variables are there in this equation? (Có bao nhiêu biến số trong phương trình này?)
Danh từ “variable” (biến số) đếm được. Câu văn trên thường xuất hiện trong các bài tập toán học hoặc thảo luận về mô hình thống kê nào đó.
Ví dụ 14: How many experiments did the researchers conduct? (Các nhà nghiên cứu đã tiến hành bao nhiêu thí nghiệm?)
Danh từ “experiment” (thí nghiệm) đếm được. Câu này thường được dùng trong các báo cáo khoa học, bài thuyết trình nghiên cứu,....
Việc nắm vững những chú thích quan trọng BrightCHAMPS tổng hợp dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc How many trong giao tiếp và làm bài thi:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.