BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 30th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Danh Động Từ Hoàn Thành Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chuẩn

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) có vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh. Vậy cấu trúc này có thể đảm nhận vị trí nào trong câu? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Danh Động Từ Hoàn Thành Là Gì?

Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) là dạng danh động từ của động từ nhưng được chia ở thì hoàn thành. Danh động từ dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

 

Cấu trúc của danh động từ hoàn thành
 

Having + V-ed/V3

 

Ví dụ 1: Having finished his homework, he went out with friends. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cậu ấy ra ngoài với bạn bè.)

 

Ví dụ 2: She regretted having said those words. (Cô ấy hối tiếc vì đã nói những lời đó.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng Và Quy Tắc Danh Động Từ Hoàn Thành?

Danh động từ hoàn thành trong câu có vai trò diễn tả thứ tự xảy ra của sự vật, hiện tượng. Tìm hiểu kỹ hơn cách sử dụng của cụm từ, cụ thể như sau: 

 

  • Cách Sử Dụng

 

Công thức danh động từ hoàn thành giúp chúng ta diễn đạt chính xác thứ tự sự kiện và nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất trong quá khứ.

 

- Khi hành động đã hoàn tất và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai

 

Ví dụ 3: Having gained enough experience, he applied for a managerial position. (Sau khi tích lũy đủ kinh nghiệm, anh ấy ứng tuyển vào vị trí quản lý.)

 

- Không sử dụng danh động từ hoàn thành nếu hành động xảy ra cùng lúc hoặc chưa hoàn tất

 

Ví dụ 4: She enjoys having read books. → (Sai)

 

Sửa lại:  She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)

 

  • Quy Tắc Của Danh Động Từ Hoàn Thành

 

- Dùng để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ

 

Ví dụ 5: Having lived in London for years, he easily adapted to the new environment. (Vì đã sống ở London nhiều năm, anh ấy dễ dàng thích nghi với môi trường mới.)

 

- Dùng sau một số động từ chỉ quan điểm, cảm xúc, thái độ (admit, regret, deny, appreciate, consider…)

 

Ví dụ 6: She regretted having ignored his advice. (Cô ấy hối hận vì đã phớt lờ lời khuyên của anh ấy.)

 

- Dùng sau giới từ để chỉ một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác

 

Ví dụ 7: He was accused of having stolen the documents. (Anh ta bị buộc tội vì đã đánh cắp tài liệu.)

 

- Dùng trong câu bị động với danh động từ hoàn thành

 

Ví dụ 8: He denied having been involved in the fraud. (Anh ta phủ nhận đã bị liên quan đến vụ lừa đảo.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Danh Động Từ Hoàn Thành

Sau khi đã làm rõ được khái niệm, chúng ta cùng đi vào tìm hiểu công thức và một số quy tắc và mẫu câu phổ biến của danh động từ hoàn thành: 

 

  • Chủ Ngữ (Subject)

 

Cấu trúc
 

Having + V-ed/V3 + ... (đóng vai trò chủ ngữ)

 

Ví dụ 9: Having finished the project on time was a great relief. (Hoàn thành dự án đúng hạn là một sự nhẹ nhõm lớn.)

 

Danh động từ hoàn thành ở đây đóng vai trò là chủ ngữ của câu.

 

  • Tân Ngữ (Object) Của Động Từ

 

Cấu trúc
 

Động từ + Having + V-ed/V3

 

Ví dụ 10: She admitted having made a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã mắc sai lầm.)

 

"Having made a mistake" là tân ngữ của động từ "admitted".

 

  • Tân Ngữ (Object) Của Giới Từ

 

Cấu trúc
 

Giới từ + Having + V-ed/V3

 

Ví dụ 11: He was criticized for having lied to his boss. (Anh ấy bị chỉ trích vì đã nói dối sếp.)

 

"Having lied to his boss" là tân ngữ của giới từ "for".

 

  • Sau Các Động Từ Chỉ Cảm Xúc, Nhận Thức

 

Cấu trúc: 
 

Động từ (like, dislike, regret, remember, forget, etc.) + Having + V-ed/V3

 

Ví dụ 12: I regret having said such harsh words. (Tôi hối hận vì đã nói những lời cay nghiệt đó.)

 

"Having said those harsh words" diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động "regret".

 

  • Một Số Biến Thể
     

Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành

Nhấn mạnh ngữ điệu, từ ngữ đi kèm

Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do

Having + V-ed/V3 + ..., because ...

Trong câu bị động

Having been + V-ed/V3 + ...

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Danh Động Từ Hoàn Thành

Danh động từ hoàn thành có khá nhiều cấu trúc bạn cần phải nhớ. Nếu không nắm chắc khái niệm và công thức, bạn sẽ rất dễ gặp một số lỗi dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Dạng Bị Động Của Danh Động Từ Hoàn Thành
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Khi muốn diễn tả một hành động đã hoàn thành và chịu tác động, người học có thể sử dụng sai cấu trúc bị động của danh động từ hoàn thành.
 

Câu sai

She regretted being been told the news.

Câu đúng

She regretted having been told the news. (Cô ấy hối hận vì đã được thông báo tin đó).

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Quên Sử Dụng "Having" Khi Cần Thiết
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Sử dụng trực tiếp V-ing thay vì Having + V-ed/V3 khi muốn diễn tả hành động đã hoàn thành.
 

Câu sai

I remember meeting him last year. (Có thể hiểu là việc gặp gỡ đang diễn ra hoặc không rõ thời điểm).

Câu đúng

I remember having met him last year. (Nhấn mạnh việc gặp gỡ đã xảy ra trong quá khứ).

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Hình Thức Của Động Từ Sau "Having"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Chia động từ sau "having" không đúng cách, ví dụ như sử dụng V-ing thay vì V-ed/V3.
 

Câu sai

She admitted having stealing the money.

Câu đúng

She admitted having stolen the money.

 

Mistake 4

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Mất Sự Cân Bằng Trong Câu Phức
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Trong các câu phức, người học có thể sử dụng danh động từ hoàn thành mà không đảm bảo sự cân bằng về mặt ngữ pháp với các thành phần khác của câu.
 

Câu sai

Having finished the work, and then going home, she felt tired. (Câu này có thể diễn đạt không rõ ràng về mối quan hệ giữa hai hành động)

Câu đúng

Having finished the work, she went home and felt tired. (Mối quan hệ nhân quả rõ ràng hơn)

 

Mistake 5

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Giới Từ
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Lựa chọn sai giới từ khi danh động từ hoàn thành đóng vai trò là tân ngữ của giới từ.
 

Câu sai

He was accused by having stolen the money.

Câu đúng

He was accused of having stolen the money. (Giới từ "of" thường đi với các động từ như "accuse").

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Danh Động Từ Hoàn Thành

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: Having thoroughly investigated the matter and considered all available evidence, the manager issued her final report.

 

Trong một báo cáo chính thức hoặc một văn bản trang trọng, việc sử dụng danh động từ hoàn thành "Having thoroughly investigated" (Sau khi điều tra kỹ lưỡng) cho thấy một quá trình điều tra đã hoàn tất trước khi quản lý đưa ra báo cáo cuối cùng.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 11: I'm really bummed about having forgotten my wallet at home. Now I can't even buy lunch!

 

Việc sử dụng danh động từ hoàn thành "having forgotten" (đã quên) thể hiện sự tiếc nuối và bất tiện về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có hậu quả ở hiện tại.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 12: The research paper concluded that having analyzed the experimental data, the initial hypothesis could be partially supported.

 

Trong một bài viết học thuật, việc sử dụng danh động từ hoàn thành "having analyzed" (Sau khi phân tích) cho thấy một bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu đã hoàn thành trước khi đưa ra kết luận.
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 4

Ví Dụ Kết Hợp Với Tân Ngữ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 13: She admitted having made a significant error in the calculations, which ultimately affected the project's outcome.

 

Ở đây, danh động từ hoàn thành "having made" (đã mắc phải) là tân ngữ của động từ "admitted" (thừa nhận). 
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 5

Ví Dụ Với Dạng Bị Động Hoàn Thành

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 14: Having been informed of the recent policy changes, the employees were able to adjust their work procedures accordingly.

 

Trong trường hợp này, danh động từ hoàn thành "Having been informed" (Sau khi được thông báo) sử dụng dạng bị động. 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs về Danh Động Từ Hoàn Thành

1.Khi nào chúng ta nên sử dụng Danh động từ hoàn thành?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Danh động từ hoàn thành khác gì so với danh động từ đơn (V-ing)?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Danh động từ hoàn thành có thể làm những chức năng gì trong câu?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Chúng ta có thể sử dụng dạng bị động của Danh động từ hoàn thành không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có những động từ nào thường đi kèm với Danh động từ hoàn thành?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng trong Danh Động Từ Hoàn Thành

Dưới đây là tổng hợp các chú thích ngắn gọn về các định nghĩa, khái niệm trong bài danh động từ hoàn thành mà BrightCHAMPS đã đề cập đến
 

Danh đông từ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.

 

  • Làm chủ ngữ: Having + V-ed/V3 + ... (đóng vai trò chủ ngữ)

 

  • Làm tân ngữ của động từ: Động từ + Having + V-ed/V3

 

  • Làm tân ngữ của giới từ: Động từ (like, dislike, regret, remember, forget, etc.) + Having + V-ed/V3

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Danh Động Từ Hoàn Thành Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chuẩn

Important Math Links IconNext to Danh Động Từ Hoàn Thành Là Gì? Cấu Trúc Và Cách Dùng Chuẩn

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom