Last updated on June 30th, 2025
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) có vai trò quan trọng trong cấu trúc ngữ pháp Tiếng Anh. Vậy cấu trúc này có thể đảm nhận vị trí nào trong câu? Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu ngay.
Danh động từ hoàn thành (perfect gerund) là dạng danh động từ của động từ nhưng được chia ở thì hoàn thành. Danh động từ dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
Cấu trúc của danh động từ hoàn thành
Having + V-ed/V3 |
Ví dụ 1: Having finished his homework, he went out with friends. (Sau khi hoàn thành bài tập về nhà, cậu ấy ra ngoài với bạn bè.)
Ví dụ 2: She regretted having said those words. (Cô ấy hối tiếc vì đã nói những lời đó.)
Danh động từ hoàn thành trong câu có vai trò diễn tả thứ tự xảy ra của sự vật, hiện tượng. Tìm hiểu kỹ hơn cách sử dụng của cụm từ, cụ thể như sau:
Công thức danh động từ hoàn thành giúp chúng ta diễn đạt chính xác thứ tự sự kiện và nhấn mạnh một hành động đã hoàn tất trong quá khứ.
- Khi hành động đã hoàn tất và có ảnh hưởng đến hiện tại hoặc tương lai
Ví dụ 3: Having gained enough experience, he applied for a managerial position. (Sau khi tích lũy đủ kinh nghiệm, anh ấy ứng tuyển vào vị trí quản lý.)
- Không sử dụng danh động từ hoàn thành nếu hành động xảy ra cùng lúc hoặc chưa hoàn tất
Ví dụ 4: She enjoys having read books. → (Sai)
Sửa lại: She enjoys reading books. (Cô ấy thích đọc sách.)
- Dùng để nhấn mạnh một hành động đã xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
Ví dụ 5: Having lived in London for years, he easily adapted to the new environment. (Vì đã sống ở London nhiều năm, anh ấy dễ dàng thích nghi với môi trường mới.)
- Dùng sau một số động từ chỉ quan điểm, cảm xúc, thái độ (admit, regret, deny, appreciate, consider…)
Ví dụ 6: She regretted having ignored his advice. (Cô ấy hối hận vì đã phớt lờ lời khuyên của anh ấy.)
- Dùng sau giới từ để chỉ một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác
Ví dụ 7: He was accused of having stolen the documents. (Anh ta bị buộc tội vì đã đánh cắp tài liệu.)
- Dùng trong câu bị động với danh động từ hoàn thành
Ví dụ 8: He denied having been involved in the fraud. (Anh ta phủ nhận đã bị liên quan đến vụ lừa đảo.)
Sau khi đã làm rõ được khái niệm, chúng ta cùng đi vào tìm hiểu công thức và một số quy tắc và mẫu câu phổ biến của danh động từ hoàn thành:
Cấu trúc
Having + V-ed/V3 + ... (đóng vai trò chủ ngữ) |
Ví dụ 9: Having finished the project on time was a great relief. (Hoàn thành dự án đúng hạn là một sự nhẹ nhõm lớn.)
Danh động từ hoàn thành ở đây đóng vai trò là chủ ngữ của câu.
Cấu trúc
Động từ + Having + V-ed/V3 |
Ví dụ 10: She admitted having made a mistake. (Cô ấy thừa nhận đã mắc sai lầm.)
"Having made a mistake" là tân ngữ của động từ "admitted".
Cấu trúc
Giới từ + Having + V-ed/V3 |
Ví dụ 11: He was criticized for having lied to his boss. (Anh ấy bị chỉ trích vì đã nói dối sếp.)
"Having lied to his boss" là tân ngữ của giới từ "for".
Cấu trúc:
Động từ (like, dislike, regret, remember, forget, etc.) + Having + V-ed/V3 |
Ví dụ 12: I regret having said such harsh words. (Tôi hối hận vì đã nói những lời cay nghiệt đó.)
"Having said those harsh words" diễn tả hành động đã xảy ra trước hành động "regret".
Nhấn mạnh hành động đã hoàn thành |
Nhấn mạnh ngữ điệu, từ ngữ đi kèm |
Diễn tả nguyên nhân hoặc lý do |
Having + V-ed/V3 + ..., because ... |
Trong câu bị động |
Having been + V-ed/V3 + ... |
Danh động từ hoàn thành có khá nhiều cấu trúc bạn cần phải nhớ. Nếu không nắm chắc khái niệm và công thức, bạn sẽ rất dễ gặp một số lỗi dưới đây:
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: Having thoroughly investigated the matter and considered all available evidence, the manager issued her final report.
Trong một báo cáo chính thức hoặc một văn bản trang trọng, việc sử dụng danh động từ hoàn thành "Having thoroughly investigated" (Sau khi điều tra kỹ lưỡng) cho thấy một quá trình điều tra đã hoàn tất trước khi quản lý đưa ra báo cáo cuối cùng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 11: I'm really bummed about having forgotten my wallet at home. Now I can't even buy lunch!
Việc sử dụng danh động từ hoàn thành "having forgotten" (đã quên) thể hiện sự tiếc nuối và bất tiện về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và có hậu quả ở hiện tại.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: The research paper concluded that having analyzed the experimental data, the initial hypothesis could be partially supported.
Trong một bài viết học thuật, việc sử dụng danh động từ hoàn thành "having analyzed" (Sau khi phân tích) cho thấy một bước quan trọng trong quá trình nghiên cứu đã hoàn thành trước khi đưa ra kết luận.
Ví Dụ Kết Hợp Với Tân Ngữ
Ví dụ 13: She admitted having made a significant error in the calculations, which ultimately affected the project's outcome.
Ở đây, danh động từ hoàn thành "having made" (đã mắc phải) là tân ngữ của động từ "admitted" (thừa nhận).
Ví Dụ Với Dạng Bị Động Hoàn Thành
Ví dụ 14: Having been informed of the recent policy changes, the employees were able to adjust their work procedures accordingly.
Trong trường hợp này, danh động từ hoàn thành "Having been informed" (Sau khi được thông báo) sử dụng dạng bị động.
Dưới đây là tổng hợp các chú thích ngắn gọn về các định nghĩa, khái niệm trong bài danh động từ hoàn thành mà BrightCHAMPS đã đề cập đến
Danh đông từ hoàn thành diễn tả một hành động đã xảy ra trước một thời điểm hoặc hành động khác trong quá khứ.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.