Last updated on June 30th, 2025
Cấu trúc Help là một chủ đề ngữ pháp rất thông dụng trong tiếng Anh. Bạn hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu chi tiết về các cấu trúc của 'help' và cách ứng dụng chúng nhé!
"Help" theo từ điển Oxford được định nghĩa như sau: to make it easier or possible for somebody to do something by doing something for them or by giving them something that they need. Có nghĩa là giúp đỡ, hỗ trợ, phụ giúp ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ 1: He always helps his neighbors. (Anh ấy luôn giúp đỡ hàng xóm của mình.)
"Help” có thể kết hợp với nhiều dạng ngữ pháp khác nhau, tạo ra các cấu trúc đa dạng.
Động từ help là một trong những từ cơ bản và phổ biến nhất trong tiếng Anh. Tuy nhiên, để sử dụng cấu trúc help một cách chính xác và tự nhiên, chúng ta cần nắm rõ cách sử dụng và các quy tắc cấu trúc đi kèm.
Mặc dù "help" không phải là một động từ sai khiến (causative verb) thuần túy như have, get, make, let, nhưng nó thường được nhắc đến trong nhóm này vì nó diễn tả sự giúp đỡ, hỗ trợ ai đó thực hiện một hành động. cấu trúc help thể hiện một mức độ tác động nhẹ nhàng hơn, mang tính hỗ trợ thay vì ép buộc hay sắp xếp dịch vụ hoàn toàn.
Có một số quy tắc nhất định cần tuân thủ khi sử dụng cấu trúc help như sau:
- Không dùng cấu trúc bị động
Mặc dù về mặt lý thuyết có thể tạo ra câu bị động với "help", nhưng cấu trúc này rất ít khi được sử dụng và nghe không tự nhiên trong hầu hết các trường hợp. Người ta thường diễn đạt ý bị động bằng cách khác.
Ví dụ 2: Trúc Help In
Dùng chưa đúng |
I was helped to fix my car. |
Dùng đúng |
Someone helped me fix my car.
hoặc
I got help fixing my car. |
- Thì và dạng động từ
Động từ "help" được chia theo thì của câu như các động từ thường khác (ví dụ: helps, helped, will help, is helping...). Động từ nguyên thể theo sau "help" (dù có "to" hay không) luôn ở dạng nguyên mẫu (bare infinitive hoặc to-infinitive).
- "Help" không mang ý ép buộc
Khác với "make," "help" không có ý bắt buộc hay ép ai đó làm gì. Nó chỉ đơn thuần diễn tả sự hỗ trợ mang tính tự nguyện.
Help là một từ thú vị trong tiếng Anh vì có thể sử dụng trong nhiều cấu trúc khác nhau để diễn đạt nhiều ý nghĩa. Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu các cấu trúc với help ngay sau đây.
Đây là cấu trúc phổ biến nhất và linh hoạt nhất của "help". Cấu Trúc Help Sb có nghĩa là giúp ai đó làm gì đó.
Help + someone + to-infinitive + O |
Ví dụ 3: Can you help me to carry these bags? (Bạn có thể giúp tôi mang những chiếc túi này được không?)
Cấu trúc “help” này là biến thể của cấu trúc trên, thường dùng trong văn nói và tiếng Anh Mỹ.
Help + someone + V-bare + O |
Ví dụ 4: The doctor helped the patient recover quickly. (Bác sĩ đã giúp bệnh nhân hồi phục nhanh chóng.)
Cấu trúc này dùng khi bạn muốn nói giúp đỡ ai đó với một việc gì đó, một vấn đề gì đó, hoặc một nhiệm vụ cụ thể.
Help + someone + with + something |
Ví dụ 5: The teacher helped the students with their project. (Giáo viên đã hỗ trợ học sinh với dự án của họ.)
Cấu trúc này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng, đặc biệt trong văn viết trang trọng. Nó có nghĩa là giúp đỡ trong việc gì đó, đóng góp vào việc gì đó.
Help + someone + in + V-ing |
Ví dụ 6: Linh helped in preparing for the charity event. (Linh đã giúp đỡ trong việc chuẩn bị cho sự kiện từ thiện.)
"Help out" là một cụm động từ chứa "help" thông dụng trong tiếng Anh. Nó diễn đạt việc giúp đỡ ai đó trong tình huống ngặt nghèo bất ngờ, hoặc giúp đỡ một tổ chức hay cộng đồng nào đó.
Help someone out |
Ví dụ 7: My car broke down on the highway. Luckily, my friend helped me out by coming to pick me up. (Xe tôi bị hỏng trên đường cao tốc. May mắn thay, bạn tôi đã giúp tôi một tay bằng cách đến đón tôi.)
"Help oneself" là một cấu trúc đặc biệt mang nghĩa tự nhiên, cứ tự nhiên, cứ thoải mái (làm gì đó, lấy gì đó cho bản thân). Nó thường dùng trong ngữ cảnh ăn uống, nếu dùng cho hành động khác sẽ ít phổ biến hơn.
Help yourself (to something) |
Ví dụ 8: Can I help you? - No, thanks, I'll help myself. (Tôi có thể giúp gì cho bạn không? - Không, cảm ơn, tôi tự lo được.)
Cùng BrightCHAMPS tìm hiểu những lỗi sai phổ biến khi dùng các cấu trúc với help để có thể thực sự làm chủ chủ đề ngữ pháp này nhé!
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 13: Dear Mr. Johnson, I am writing to respectfully request that you help me to clarify a point in the contract agreement. Your expertise in this matter would be greatly appreciated. (Kính gửi ông Johnson, tôi viết thư này để trân trọng yêu cầu ông có thể giúp tôi làm rõ một điểm trong thỏa thuận hợp đồng. Chuyên môn của ông trong vấn đề này sẽ vô cùng được trân trọng.)
Ví dụ 14: Our organization is committed to helping developing nations with sustainable infrastructure projects. (Tổ chức của chúng tôi cam kết giúp đỡ các quốc gia đang phát triển với các dự án cơ sở hạ tầng bền vững.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 15: Dude, help me with these pizza boxes. My hands are full. (Ê, giúp tớ mấy hộp pizza này với. Tay tớ bận quá rồi.)
Ví dụ 16: I'm totally lost. Can you help me out? Where's the nearest coffee shop? (Tớ lạc đường mất rồi. Cậu giúp tớ một tay được không? Quán cà phê gần nhất ở đâu?)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 17: This framework may help in analyzing the complex interplay between many different factors. (Khung khổ này có thể giúp ích trong việc phân tích sự tương tác phức tạp giữa các yếu tố khác nhau.)
Hãy cùng xem lại những chú thích quan trọng khái quát lại những kiến thức trọng tâm nhất về cấu trúc Help được BrightCHAMPS tổng hợp dưới đây.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.