Last updated on June 30th, 2025
Bạn có biết which là gì không? Đây là một trong những đại từ quan hệ phổ biến nhất trong tiếng Anh. Hãy cùng khám phá cấu trúc which, cách dùng which và những lỗi sai thường gặp!
Which là một đại từ quan hệ được dùng để thay thế danh từ chỉ vật hoặc con vật trong mệnh đề quan hệ. Nó giúp bổ sung hoặc làm rõ ý nghĩa của danh từ đứng trước, giúp câu văn trở nên mạch lạc hơn.
Which có thể được dùng trong mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) và mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause). Ngoài ra, which còn có thể thay thế cả một mệnh đề phía trước.
Ví dụ 1: The book which you lent me is very interesting. (Cuốn sách mà bạn cho tôi mượn rất thú vị.)
Which có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể. Dưới đây là những quy tắc quan trọng để dùng which đúng cách.
Mệnh đề quan hệ xác định cung cấp thông tin quan trọng giúp xác định danh từ đứng trước. Nếu bỏ đi mệnh đề này, câu có thể trở nên khó hiểu hoặc thiếu ý nghĩa.
Quy tắc:
Không có dấu phẩy trước which.
Trong mệnh đề quan hệ xác định, "that" thường được dùng thay thế cho "which" khi đề cập đến vật, đặc biệt trong văn nói hoặc văn phong trang trọng. Mệnh đề quan hệ xác định thường dùng "that" hơn là "which" trong tiếng Anh Mỹ, trong Anh Anh "which" lại được sử dụng nhiều hơn.
Ví dụ 2: The movie which won the award is a masterpiece. (Bộ phim mà giành giải thưởng là một kiệt tác.)
Lưu ý: Khi which làm tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể lược bỏ which.
Ví dụ 3: The book which you gave me is amazing. → The book you gave me is amazing.
Mệnh đề quan hệ không xác định cung cấp thêm thông tin bổ sung về danh từ đứng trước, nhưng không bắt buộc để hiểu câu. Nếu bỏ đi mệnh đề này thì câu vẫn sẽ có nghĩa.
Quy tắc:
Luôn có dấu phẩy trước which.
Không thể thay which bằng that trong loại mệnh đề này.
Ví dụ 4: My phone, which I use every day, is quite old. (Chiếc điện thoại của tôi, mà tôi dùng hàng ngày, rất cũ.)
Which không chỉ thay thế danh từ mà còn có thể thay thế cả một mệnh đề phía trước, giúp giải thích hoặc bình luận về toàn bộ sự việc trước đó.
Quy tắc:
Dùng dấu phẩy trước which.
Which đứng sau dấu phẩy để thay thế cả mệnh đề phía trước.
Ví dụ 5: He was late, which annoyed his boss. (Anh ấy đến muộn, điều này làm sếp khó chịu.)
Which là một đại từ quan hệ quan trọng trong tiếng Anh, có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu. Hiểu rõ cấu trúc which giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn.
Danh từ + which + động từ/tân ngữ |
Which trong mệnh đề quan hệ xác định đóng vai trò bổ sung thông tin cần thiết cho danh từ đứng trước.
Ví dụ 6: The dress which she bought yesterday looks amazing. (Chiếc váy mà cô ấy mua hôm qua trông rất đẹp.)
Trong một số trường hợp, which có thể được lược bỏ khi đóng vai trò tân ngữ trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ 7: The book which I borrowed was very funny. → The book I borrowed was very funny.
Danh từ, which + động từ/tân ngữ, ... |
Which trong mệnh đề quan hệ không xác định giúp cung cấp thêm thông tin bổ sung về danh từ đứng trước. Nếu bỏ đi phần này, câu vẫn có nghĩa đầy đủ.
Ví dụ 8: The company, which has been in business for over 20 years, is expanding globally. (Công ty, hoạt động hơn 20 năm, đang mở rộng trên toàn cầu.)
Lưu ý:
Luôn có dấu phẩy trước which trong mệnh đề không xác định.
Không thể thay thế which bằng that trong loại mệnh đề này.
Mệnh đề chính, which + động từ/tân ngữ, ... |
Trong trường hợp này, which không chỉ thay thế danh từ mà còn thay thế toàn bộ mệnh đề phía trước, giúp giải thích hoặc bình luận về sự việc đã xảy ra.
Ví dụ 9: She won the competition, which surprised everyone. (Cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi, điều này khiến mọi người bất ngờ.)
Sử dụng which đúng cách giúp câu văn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn. Việc phân biệt giữa cấu trúc which trong mệnh đề xác định và không xác định là rất quan trọng để tránh lỗi sai khi viết và nói tiếng Anh.
Which là một đại từ quan hệ phổ biến nhưng dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng. Dưới đây là các lỗi thường gặp và cách khắc phục để tránh mắc sai lầm khi sử dụng cách dùng which.
Ví Dụ Về Which Trong Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định
Mệnh đề quan hệ xác định giúp xác định danh từ cụ thể, không có dấu phẩy trước which.
Ví dụ 13: The hotel which we stayed in was luxurious. (Khách sạn mà chúng tôi đã ở rất sang trọng.)
Ví dụ 14: The dress which she bought is beautiful. (Chiếc váy mà cô ấy mua rất đẹp.)
Ví Dụ Về Which Trong Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định
Mệnh đề quan hệ không xác định bổ sung thông tin phụ, có dấu phẩy trước which.
Ví dụ 15: His new song, which he wrote last year, became a hit. (Bài hát mới của anh ấy, mà anh ấy viết năm ngoái, đã trở thành hit.)
Ví dụ 16: His answer, which surprised everyone, was correct. (Câu trả lời của anh ấy, điều mà khiến mọi người ngạc nhiên, là đúng.)
Ví Dụ Về Which Thay Thế Cho Cả Mệnh Đề
Khi which thay thế cho toàn bộ mệnh đề trước đó, nó có nghĩa là “điều đó, việc đó”.
Ví dụ 17: I forgot my umbrella, which was unfortunate. (Tôi quên ô của mình, điều đó thật không may.)
Ví dụ 18: He passed the exam, which made his parents very happy. (Anh ấy đã vượt qua kỳ thi, điều này khiến bố mẹ anh ấy rất vui.)
Để sử dụng which một cách chính xác, bạn cần nắm rõ các khái niệm liên quan như mệnh đề quan hệ xác định, không xác định và sự khác biệt giữa which và that. Dưới đây là những điểm quan trọng giúp bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng which.
Which là gì? Which là đại từ quan hệ dùng để thay thế danh từ chỉ vật hoặc con vật trong mệnh đề quan hệ.
Mệnh đề quan hệ xác định (Defining Relative Clause) là mệnh đề cung cấp thông tin cần thiết về danh từ đứng trước, không có dấu phẩy trước which.
Mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining Relative Clause) là mệnh đề bổ sung thông tin phụ, có dấu phẩy trước which.
Phân biệt which và that: Which dùng trong mệnh đề không xác định, that dùng trong mệnh đề xác định.
Cấu trúc which: Which có thể đứng sau danh từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ của mệnh đề quan hệ.
Which thay thế cả mệnh đề: Which có thể thay thế cả một mệnh đề phía trước để giải thích hoặc bổ sung ý nghĩa. Ví dụ: He missed the meeting, which was unfortunate. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.