Last updated on June 29th, 2025
Cấu trúc be subject to là một trong những ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong kinh doanh, luật pháp… Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu cách sử dụng cấu trúc này qua bài viết dưới đây.
"Be subject to" là một cấu trúc tiếng Anh dùng để diễn tả tình trạng mà một người, vật hoặc sự việc phải chịu sự ảnh hưởng, kiểm soát hoặc tác động của một yếu tố khác. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ để chỉ điều kiện, quy tắc, sự thay đổi hoặc các yếu tố có khả năng xảy ra.
Ví dụ 1: Any investment in the stock market is subject to significant risks, including market volatility and economic downturns. (Bất kỳ khoản đầu tư nào vào thị trường chứng khoán đều phải chịu những rủi ro đáng kể, bao gồm sự biến động của thị trường và suy thoái kinh tế.)
Trong đó:
"Is subject to” xuất hiện để mô tả sự rủi ro của các khoản đầu tư khi đổ vào chứng khoán. Câu này nhấn mạnh rằng đầu tư vào chứng khoán không có gì đảm bảo và luôn có nguy cơ mất mát.
Có 3 cách dùng be subject to, cụ thể:
Ví dụ 2: The content of scientific publications is subject to peer review before being accepted by reputable journals. (Nội dung của các bài báo khoa học phải trải qua quá trình bình duyệt trước khi được chấp nhận bởi các tạp chí danh tiếng.)
Trong đó "Is subject to peer review" nghĩa là phải trải qua quá trình đánh giá của chuyên gia trước khi được xuất bản. Câu này đề cập đến một tiêu chuẩn bắt buộc trong giới học thuật: không phải nghiên cứu nào cũng được xuất bản ngay, mà phải qua kiểm duyệt nghiêm ngặt của giới chuyên môn.
Ví dụ 3: Luxury watch prices are subject to fluctuations in the global supply of rare metals such as platinum and palladium. (Giá đồng hồ cao cấp bị ảnh hưởng bởi sự biến động trong nguồn cung kim loại quý trên toàn cầu, như bạch kim và palađi.)
Trong đó: "Are subject to fluctuations" có nghĩa là bị ảnh hưởng bởi sự biến động. Câu này mô tả một thực tế trong ngành sản xuất đồng hồ: giá thành không cố định mà phụ thuộc vào nguồn cung kim loại quý và có thể thay đổi theo tình hình kinh tế toàn cầu.
Ví dụ 4: The effectiveness of this experimental drug is still subject to further clinical trials before mass production can be approved. (Hiệu quả của loại thuốc thử nghiệm này vẫn cần phải trải qua thêm nhiều thử nghiệm lâm sàng trước khi có thể được phê duyệt sản xuất hàng loạt.)
Trong đó: "Is still subject to further clinical trials" nghĩa là vẫn phụ thuộc vào các thử nghiệm lâm sàng bổ sung. Câu này nhấn mạnh rằng loại thuốc chưa thể được đưa vào sản xuất rộng rãi vì cần thêm dữ liệu khoa học để đánh giá hiệu quả thực sự.
Dưới đây là cấu trúc tiêu chuẩn của "be subject to":
Dạng khẳng định:
S + be + subject to + Danh từ / Cụm danh từ |
Ví dụ 5: Materials used in spacecraft construction are subject to extreme temperatures and radiation levels in outer space. (Các vật liệu dùng trong chế tạo tàu vũ trụ phải chịu nhiệt độ cực đoan và mức bức xạ cao ngoài không gian.) |
Dạng phủ định:
S + be + not + subject to + Danh từ / Cụm danh từ |
Ví dụ 6: This type of transaction is not subject to taxation. (Loại giao dịch này không chịu thuế.) |
Khi sử dụng cấu trúc be subject to trong giao tiếp hoặc văn bản, nhiều người vẫn còn mắc phải một số lỗi sai cơ bản, trong đó có thể kể đến:
Ví dụ 7
All passengers are subject to security screening before boarding the aircraft, regardless of ticket class. (Tất cả hành khách đều phải qua kiểm tra an ninh trước khi lên máy bay, bất kể hạng vé.)
Giải thích: Trong hàng không, mọi hành khách bắt buộc phải qua kiểm tra an ninh, dù họ đi hạng phổ thông hay hạng thương gia. "Be subject to" ở đây mang nghĩa bắt buộc phải tuân theo một quy trình quy định.
Ví dụ 8
Employees who violate the company’s confidentiality agreement may be subject to legal action and financial penalties. (Nhân viên vi phạm thỏa thuận bảo mật của công ty có thể bị kiện và chịu phạt tài chính.)
Giải thích: Cấu trúc “be subject to” trong câu này mô tả hậu quả pháp lý mà một nhân viên có thể phải đối mặt nếu không tuân thủ hợp đồng bảo mật.
Ví dụ 9
Interest rates are subject to change without prior notice due to market fluctuations. (Lãi suất có thể thay đổi mà không cần thông báo trước do biến động của thị trường.)
Giải thích: Trong tài chính, "be subject to" truyền tải ý nghĩa một thứ gì đó (như “lãi suất”) có thể sẽ thay đổi tùy theo một yếu tố nào đó (ở đây là “biến động thị trường”). Cách diễn đạt này rất phổ biến trong các hợp đồng tài chính, điều khoản ngân hàng hoặc chính sách bảo hiểm.
Ví dụ 10
All contracts are subject to the laws of the country in which they are signed. (Tất cả các hợp đồng phải tuân theo luật pháp của quốc gia nơi chúng được ký kết.)
Giải thích: Đây là một câu có tính pháp lý, nhấn mạnh rằng các hợp đồng phải tuân thủ luật pháp của quốc gia liên quan. "Be subject to" trong ngữ cảnh này có nghĩa là bị ràng buộc hoặc bị điều chỉnh bởi một quy định pháp lý cụ thể.
Ví dụ 11
The company’s ability to expand is subject to market conditions and investor confidence. (Khả năng mở rộng của công ty phụ thuộc vào điều kiện thị trường và niềm tin của nhà đầu tư.)
Giải thích: Một công ty không thể mở rộng nếu thị trường không thuận lợi hoặc nhà đầu tư mất niềm tin. "Be subject to" ở đây nhấn mạnh sự phụ thuộc của một kế hoạch kinh doanh vào các yếu tố khách quan.
Cùng BrightCHAMPS ôn lại những kiến thức quan trọng về cấu trúc be subject to qua những chú thích ngắn gọn dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.