Last updated on June 28th, 2025
Wh question là dạng câu hỏi quan trọng giúp bạn giao tiếp rõ ràng và hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS khám phá cách dùng đơn giản, dễ hiểu qua bài học dưới đây!
Wh question là loại câu hỏi trong tiếng Anh bắt đầu bằng các từ để hỏi như What, Where, When, Why, Who, Which, Whose và How. Những câu hỏi này được sử dụng để thu thập thông tin cụ thể từ người nghe, thay vì chỉ nhận câu trả lời “Yes” hoặc “No”.
Chúng được gọi là câu hỏi Wh question vì phần lớn các từ để hỏi đều bắt đầu bằng chữ “Wh”. Đây là dạng câu hỏi quan trọng, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp, học thuật và cả trong các đề thi tiếng Anh ở mọi cấp độ.
Ví dụ 1: What is your name? (Tên bạn là gì?) → Trả lời: My name is Anna.
Ví dụ 2: Why are you late? (Tại sao bạn đến muộn?) → Trả lời: Because I missed the bus.
Như bạn thấy, wh-question giúp người hỏi nhận được câu trả lời mang nội dung cụ thể, thay vì đơn thuần là “có” hoặc “không”.
Trong chương trình học phổ thông, đặc biệt là phần bài tập wh question lớp 6, việc nắm vững cách đặt câu hỏi wh-question là nền tảng quan trọng để phát triển kỹ năng viết và nói. Vì vậy, học sinh cần luyện tập thường xuyên để có thể hiểu sâu và vận dụng linh hoạt hơn.
Wh-question là dạng câu hỏi dùng để hỏi thông tin cụ thể như: ai, cái gì, ở đâu, khi nào, tại sao, như thế nào... Người trả lời không thể chỉ nói “Yes” hay “No”, mà phải đưa ra câu trả lời chi tiết.
Tùy vào điều bạn muốn biết, hãy chọn từ để hỏi phù hợp:
Từ để hỏi |
Dùng để hỏi về |
Ví dụ |
What |
vật, sự việc |
Ví dụ 3: What is this?
(Đây là cái gì?) |
Where |
nơi chốn |
Ví dụ 4: Where do you live?
(Bạn sống ở đâu?) |
When |
thời gian |
Ví dụ 5: When is your birthday?
(Sinh nhật bạn khi nào?) |
Why |
lý do |
Ví dụ 6: Why are you crying?
(Tại sao bạn khóc?) |
Who |
người |
Ví dụ 7: Who is calling?
(Ai đang gọi vậy?) |
Which |
lựa chọn |
Ví dụ 8: Which color do you prefer?
(Bạn thích màu nào hơn?) |
Whose |
sở hữu |
Ví dụ 9: Whose book is this?
(Quyển sách này của ai?) |
How |
cách thức, mức độ |
Ví dụ 10: How do you go to school?
(Bạn đi học bằng cách nào?) |
Sau khi đã hiểu cách sử dụng wh question, cùng BrightCHAMPS đi vào chi tiết về cấu trúc chuẩn và những mẫu câu phổ biến nhất trong dạng câu hỏi này.
Thông thường, câu hỏi wh question được xây dựng theo cấu trúc sau:
Wh-question + trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính (+ tân ngữ)? |
Ví dụ 11: What do you want? (Bạn muốn gì?)
Ví dụ 12: Why did they leave early? (Tại sao họ rời đi sớm?)
Khi câu hỏi sử dụng to be (am/is/are, was/were), ta sẽ sử dụng cấu trúc sau:
Wh-question + to be + chủ ngữ (+ bổ ngữ)? |
Ví dụ 13: Where is your brother? (Em trai bạn ở đâu?)
Ví dụ 14: What is the problem? (Vấn đề là gì?)
Nếu wh-question chính là chủ ngữ trong câu, ta không cần dùng trợ động từ và không cần đảo ngữ. Khi đó, ta có cấu trúc:
Wh-question + động từ chính (+ tân ngữ)? |
Ví dụ 15: Who broke the window? (Ai làm vỡ cửa sổ?)
Ví dụ 16: What made her angry? (Điều gì khiến cô ấy tức giận?)
“How” có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các câu hỏi cụ thể:
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
How much |
bao nhiêu (không đếm được) |
Ví dụ 17: How much money do you have?
(Bạn có bao nhiêu tiền?) |
How many |
bao nhiêu (đếm được) |
Ví dụ 18: How many books do you have?
(Bạn có bao nhiêu quyển sách?) |
How long |
bao lâu (thời gian) |
Ví dụ 19: How long does it take?
(Việc đó mất bao lâu?) |
How far |
bao xa |
Ví dụ 20: How far is your school?
(Trường của bạn cách bao xa?) |
How often |
thường xuyên |
Ví dụ 21: How often do you exercise?
(Bạn tập thể dục bao lâu một lần?) |
How old |
bao nhiêu tuổi |
Ví dụ 22: How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?) |
Để hiểu và ghi nhớ tốt hơn các cấu trúc này, bạn nên luyện tập qua các bài tập đặt câu hỏi wh-question có đáp án, kết hợp viết lại mẫu câu theo từng thì để luyện phản xạ.
Trong quá trình học và thực hành câu hỏi wh question, nhiều người học - đặc biệt là học sinh trung học cơ sở - thường mắc phải những lỗi cơ bản. Những lỗi này tuy nhỏ nhưng có thể khiến câu hỏi trở nên sai ngữ pháp hoặc gây hiểu nhầm. Dưới đây là 5 lỗi phổ biến và cách khắc phục hiệu quả.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 28: What are the main objectives of this meeting? (Mục tiêu chính của cuộc họp này là gì?)
Giải thích: Câu hỏi sử dụng what để yêu cầu thông tin chi tiết trong môi trường làm việc hoặc thảo luận chuyên nghiệp.
Ví dụ 29: Which department will handle the client feedback? (Phòng ban nào sẽ xử lý phản hồi từ khách hàng?)
Giải thích: Sử dụng which để chọn trong số các lựa chọn cụ thể, phù hợp trong email, họp nhóm hoặc văn bản nội bộ mang tính trang trọng.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 30: Where did you go last night? (Tối qua bạn đã đi đâu vậy?)
Giải thích: Dạng wh-question dùng để hỏi về địa điểm trong quá khứ, thường gặp trong trò chuyện giữa bạn bè hoặc người thân.
Ví dụ 31: Why are you laughing? (Tại sao bạn lại cười vậy?)
Giải thích: Câu hỏi với why nhằm tìm lý do, dùng phổ biến trong giao tiếp đời thường để thể hiện sự quan tâm hoặc thắc mắc.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 32: How does this theory apply to modern education? (Lý thuyết này được áp dụng như thế nào vào giáo dục hiện đại?)
Giải thích: Câu hỏi mở rộng với how, thường dùng trong bài luận, thảo luận chuyên đề hoặc nghiên cứu khoa học – một dạng wh-question thường thấy trong học thuật.
Ví dụ 33: What factors contribute to climate change? (Những yếu tố nào góp phần gây ra biến đổi khí hậu?)
Giải thích: Dạng câu hỏi phân tích, sử dụng what để yêu cầu liệt kê nguyên nhân – thường gặp trong các bài thi, nghiên cứu hoặc bài tập nâng cao.
Để giúp người học nắm vững kiến thức một cách hệ thống, BrightCHAMPS đã tổng hợp các khái niệm quan trọng liên quan đến wh question dưới đây. Đây là những điểm cốt lõi cần ghi nhớ khi học và luyện tập dạng câu hỏi này:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.