Last updated on June 27th, 2025
Các cấu trúc so sánh có mặt trong gần như mọi nơi như các tài liệu học tập, phim ảnh, giao tiếp hằng ngày. Vậy các cấu trúc so sánh này là gì? Hãy cùng khám phá với BrightCHAMPS nhé!
Cấu trúc so sánh được sử dụng khi muốn so sánh sự khác biệt giữa hai hay nhiều đối tượng, sự vật, sự việc. Có ba dạng so sánh thường gặp nhất: so sánh bằng (as … as), so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative). Ngoài ra, BrightCHAMPS cũng sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc so sánh đặc biệt như so sánh kém, so sánh kép, so sánh bội số.
Ví dụ 1: This intricate painting is as captivating as the renowned masterpiece exhibited in the national museum. (Bức tranh phức tạp này hấp dẫn như kiệt tác nổi tiếng được trưng bày trong bảo tàng quốc gia.)
Ví dụ 2: The technological advancements in renewable energy sources are becoming increasingly more efficient than traditional fossil fuel methods. (Những tiến bộ công nghệ trong các nguồn năng lượng tái tạo đang ngày càng hiệu quả hơn so với các phương pháp nhiên liệu hóa thạch truyền thống.)
Ví dụ 3: Among all the candidates, her research proposal was deemedthe most comprehensive and innovative by the academic review board. (Trong số tất cả các ứng viên, đề xuất nghiên cứu của cô được hội đồng đánh giá học thuật đánh giá là toàn diện và sáng tạo nhất.)
Để so sánh hai hay nhiều đối tượng, ta sử dụng cấu trúc so sánh dựa trên tính chất của tính từ hoặc trạng từ.
S + V + (so sánh) + (than/as) + N/Pronoun |
Trong đó:
S: Chủ ngữ (Subject)
V: Động từ (Verb)
(so sánh): tùy thuộc vào mục đích so sánh
(than/as): Để liên kết các đối tượng được so sánh. "Than" dùng trong so sánh hơn, "as" dùng trong so sánh bằng.
N/Pronoun: Danh từ hoặc đại từ (Noun/Pronoun) chỉ đối tượng được so sánh.
Để có thể dùng phép so sánh một cách chính xác trong tiếng Anh, chúng ta cần nắm vững các cấu trúc so sánh. BrightCHAMPS sẽ cung cấp thông tin chi tiết về từng dạng so sánh, kèm theo các ví dụ minh họa cụ thể.
S + V + as + adj/adv + as + N/Pronoun |
Ví dụ 4: The blue car is as fast as the red car. (Chiếc xe màu xanh chạy nhanh như chiếc xe màu đỏ.)
S + V + adj-er/more adj + than + N/Pronoun |
Ví dụ 5: The advancements in artificial intelligence are becoming increasingly more sophisticated than any technological innovation witnessed in the last century. (Những tiến bộ trong trí tuệ nhân tạo đang ngày càng tinh vi hơn bất kỳ sự đổi mới công nghệ nào được chứng kiến trong thế kỷ trước.)
S + V + the + adj-est/most adj + N/Pronoun |
Ví dụ 6: Among all the scientific publications, this research paper presents the most comprehensive analysis of the complex interactions between climate change and biodiversity loss." (Trong số tất cả các ấn phẩm khoa học, bài nghiên cứu này trình bày phân tích toàn diện nhất về sự tương tác phức tạp giữa biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học.)
S + V + less + adj/adv + than + N/Pronoun |
Ví dụ 7: This new phone is less expensive than the previous model. (Chiếc điện thoại mới này rẻ hơn mẫu trước.)
The + comparative + S + V, the + comparative + S + V. |
Ví dụ 8: The more intricately the artist created the sculpture, the more profound the emotional response it evoked from the audience. (Nghệ sĩ càng chế tác tác phẩm điêu khắc một cách phức tạp, thì phản ứng cảm xúc mà nó gợi lên từ khán giả càng sâu sắc.)
S + V + bội số + as + Adj/Adv + as + Noun/Pronoun. |
Ví dụ 9: The newly developed urban area is projected to be three times as densely populated as the established residential districts in the city center. (Khu đô thị mới phát triển được dự đoán sẽ có mật độ dân số gấp ba lần so với các khu dân cư đã được thiết lập ở trung tâm thành phố.)
Người học tiếng Anh cần lưu ý cách vận dụng các cấu trúc so sánh một cách chính xác nhất, BrightCHAMPS sẽ điểm qua các lỗi phổ biến giúp bạn hạn chế mắc lỗi nhé!
Ví dụ 14
The intricate tapestry woven by the ancient artisans is as mesmerizing as the contemporary digital art displayed in the modern gallery. (Tấm thảm phức tạp được dệt bởi những nghệ nhân cổ đại mê hoặc không kém nghệ thuật kỹ thuật số đương đại được trưng bày trong phòng trưng bày hiện đại.)
Ví dụ 15
AI is making data analysis less relevant than machine learning algorithms today. (Trí tuệ nhân tạo đang làm cho phân tích dữ liệu trở nên ít liên quan hơn so với các thuật toán máy học hiện nay.)
Ví dụ 16
Due to climate change, weather is becoming more and more unpredictable each year. (Do biến đổi khí hậu, thời tiết đang ngày càng trở nên khó đoán hơn mỗi năm.)
Ví dụ 17
This study offers the most comprehensive analysis of socioeconomic and environmental interactions. (Nghiên cứu này đưa ra phân tích toàn diện nhất về sự tương tác kinh tế xã hội và môi trường.)
Ví dụ 18
The tech sector downturn was less severe than the manufacturing industry's decline. (Sự suy thoái của lĩnh vực công nghệ ít nghiêm trọng hơn sự suy giảm của ngành sản xuất.)
Ví dụ 19
Cloud storage is several times as large as old mainframe storage systems. (Bộ nhớ đám mây lớn hơn nhiều lần so với hệ thống lưu trữ máy tính lớn cũ.)
Ví dụ 20
The more people learn English, the more opportunities they have in life. (Càng nhiều người học tiếng Anh, họ càng có nhiều cơ hội trong cuộc sống.)
Dưới đây là tổng hợp các thông tin quan trọng về các cấu trúc so sánh mà BrightCHAMPS tổng hợp lại để giúp bạn dễ nhớ hơn nhé.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.