BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 26th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Câu Phức Complex Sentence - Cách Dùng, Cấu Trúc Và Bài Tập

Câu phức là loại câu được cấu tạo từ một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ, được sử dụng để biểu đạt ý tưởng chi tiết và có sự liên kết giữa các ý trong câu.

Blog for US Students
Professor Greenline from BrightChamps

Câu Phức Complex Sentence Là Gì?

Câu phức (Complex Sentence) là một loại câu cơ bản trong tiếng Anh theo ngữ pháp. Cấu trúc của câu bao gồm một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.

 

Ví dụ 1: She decided to stay home because the heavy rain made driving too dangerous. (Cô ấy quyết định ở nhà vì mưa lớn khiến việc lái xe quá nguy hiểm.)

 

Mệnh đề chính: She decided to stay home

 

Mệnh đề phụ: the heavy rain made driving too dangerous

 

Ví dụ 2: Although he had studied hard, he failed the exam. (Mặc dù anh ấy đã học chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt kỳ thi.)

 

Mệnh đề chính: he failed the exam

 

Mệnh đề phụ: he had studied hard
 

Professor Greenline from BrightChamps

Quy Tắc Và Cách Sử Dụng Câu Phức Complex Sentence

Trong tiếng Anh, cấu trúc chung của complex sentence câu phức thường có dạng:
 

Cấu trúc

Mệnh đề chính + mệnh đề phụ

 

Mệnh đề phụ + “,” + mệnh đề chính

 

Câu phức có hai dạng chính: sử dụng liên từ phụ thuộc và mệnh đề quan hệ, mỗi dạng có cấu trúc riêng. Cùng BrightCHAMPS khám phá những cấu trúc phổ biến của câu phức nhé!
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Câu Phức Complex Sentence

Hiểu được người học hay tìm kiếm về các loại complex sentence câu phức trong Tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của câu phức để bạn có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt nhé!

 

  • Câu Phức Sử Dụng Liên Từ Phụ Thuộc

 

Câu phức complex sentence sử dụng liên từ phụ thuộc để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ lại với nhau. Trong đó, chúng ta có thể chia nhỏ cách sử dụng thành 6 phần sau

 

- Diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân, kết quả

 

As/since/because

As/since/because + mệnh đề, mệnh đề

 

Mệnh đề + as/since/because + mệnh đề

 

Ví dụ 3: Because the project was behind schedule and the client was impatient, the team worked overtime last week. (Vì dự án bị trễ tiến độ và khách hàng bắt đầu mất kiên nhẫn, nhóm phải làm thêm giờ vào tuần trước.)

 

- Diễn đạt mối quan hệ nhượng bộ

 

Although/Though/Even though

Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề

 

Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề


Ví dụ 4: Even though she had spent months preparing for the competition, she was unable to secure a top-three position. (Mặc dù cô ấy đã dành nhiều tháng chuẩn bị cho cuộc thi, cô ấy không thể đạt vị trí top 3.)

 

Bên cạnh đó, chúng ta còn có thể gặp cấu trúc câu phức complex sentence tương đương sử dụng Despite/In spite of
 

Despite/In spite of

Despite/In spite of + danh từ/động từ đuôi “ing”, mệnh đề

 

Mệnh đề +despite/In spite of + danh từ/động từ đuôi “ing”

 

Despite the fact that + mệnh đề, mệnh đề

 

Ví dụ 5: Despite having advanced security measures in place, the system was still vulnerable to cyberattacks. (Mặc dù đã có các biện pháp bảo mật tiên tiến, hệ thống vẫn dễ bị tấn công mạng.)

 

- Diễn đạt mối quan hệ tương phản

 

While/Whereas

While + mệnh đề, mệnh đề. 

 

Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề

 

Ví dụ 6: While traditional security systems rely on motion sensors, modern systems integrate AI for real-time analysis. (Trong khi các hệ thống an ninh truyền thống dựa vào cảm biến chuyển động, các hệ thống hiện đại tích hợp AI để phân tích theo thời gian thực.)

 

- Diễn đạt mục đích

 

In order that/so that

Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề


Ví dụ 7: She enrolled in an intensive English course so that she could improve her communication skills. (Cô ấy đăng ký một khóa học tiếng Anh chuyên sâu để có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp.)

 

- Diễn đạt thời gian

 

Một số trạng từ chỉ thời gian thông dụng: Before, After, As soon as, Since, When, While, Until, As

Trạng từ thời gian + mệnh đề, mệnh đề 

 

Mệnh đề + trạng từ thời gian + mệnh đề


Ví dụ 8: While she was talking on the phone, her cat knocked over a glass of water. (Trong khi cô ấy đang nói chuyện điện thoại, con mèo của cô ấy làm đổ một cốc nước.)

 

- Diễn đạt giả thuyết

 

If, As long as, Unless, In case

If/As long as/Unless/In case + mệnh đề, mệnh đề

 

Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề


Ví dụ 9: If a metal rod is exposed to extremely low temperatures, its length contracts due to thermal contraction. (Nếu một thanh kim loại bị phơi nhiễm ở nhiệt độ cực thấp, chiều dài của nó sẽ co lại do sự co nhiệt.)

 

  • Câu Phức Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ

 

- Đại từ quan hệ “who”

 

Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người với vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.

 

Cấu trúc

Danh từ chỉ người + who + VO 

 

Danh từ chỉ người + who + mệnh đề

 

Ví dụ 10: The scientist who discovered this element won the Nobel Prize. (Nhà khoa học phát hiện ra nguyên tố này đã giành giải Nobel.)

 

- Đại từ quan hệ “whom”

 

Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người với vai trò tân ngữ hoặc tân ngữ sau giới từ trong câu.

 

Cấu trúc

Danh từ chỉ người + whom + mệnh đề

 

Danh từ chỉ người + giới từ + whom + mệnh đề


Ví dụ 11: The mentor whom I respect the most has guided me throughout my career. (Người cố vấn mà tôi tôn trọng nhất đã hướng dẫn tôi trong suốt sự nghiệp.)

 

- Đại từ quan hệ “which”

 

Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ sự vật, sự việc.

 

Cấu trúc

Danh từ chỉ sự vật/việc + which + V O 

 

Danh từ chỉ sự vật/việc + which + mệnh đề


Ví dụ 12: The experiment which yielded unexpected results was repeated several times. (Thí nghiệm mang lại kết quả bất ngờ đã được lặp lại nhiều lần.)

 

- Đại từ quan hệ “that”

 

Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc danh từ chỉ vật. Đồng thời, có thể dùng thay cho who/which.

 

Cấu trúc

Danh từ + that + V O 

 

Danh từ + that + mệnh đề


Ví dụ 13: The scientist that won the Nobel Prize is from Japan. (Nhà khoa học giành giải Nobel đến từ Nhật Bản.)

 

- Đại từ quan hệ “whose”

 

Dùng để bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc sự vật, sự việc

 

Cấu trúc

Danh từ + whose + danh từ + V O 

 

Danh từ + whose + danh từ + mệnh đề

 

Ví dụ 14: The company whose products are sold worldwide is expanding its business. (Công ty có sản phẩm được bán trên toàn thế giới đang mở rộng kinh doanh.)

 

- Trạng từ quan hệ “when”

 

Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ thời gian

 

Cấu trúc

Từ chỉ thời gian + when + mệnh đề


Ví dụ 15: That was the moment when I realized my true passion. (Đó là khoảnh khắc mà tôi nhận ra đam mê thực sự của mình.)

 

- Trạng từ quan hệ “where”

 

Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ địa điểm

 

Cấu trúc

Từ chỉ địa điểm + where + mệnh đề

 

Ví dụ 16: Silicon Valley is the place where many tech startups emerge and thrive. (Silicon Valley là nơi mà nhiều công ty khởi nghiệp công nghệ xuất hiện và phát triển mạnh.)

 

- Trạng từ quan hệ “why”

 

Dùng để bổ sung ý nghĩa cho “reason: nguyên nhân”

 

Cấu trúc

“Reasons” + why + mệnh đề


Ví dụ 17: Lack of funding was the main reason why the project was canceled. (Thiếu kinh phí là lý do chính khiến dự án bị hủy bỏ.)
 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Trong Câu Phức

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sai Về Dấu Câu
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Hãy chú ý rằng mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình. Để tránh sai sót, bạn hãy kiểm tra kỹ cấu trúc câu để đảm bảo chính xác nhé!
 

Ví dụ 18:
 

Câu sai

Although she had spent months preparing for the competition. She still felt nervous. (Sai vì mệnh đề phụ thuộc không thể đứng một mình.)

Câu đúng

Although she had spent months preparing for the competition, she still felt nervous. (Mặc dù đã dành nhiều tháng chuẩn bị cho cuộc thi, cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng).

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Mệnh Đề Phụ Thuộc Không Hoàn Chỉnh
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Để tránh được lỗi này, bạn hãy đảm bảo rằng mệnh đề phụ thuộc luôn được đi kèm với một mệnh đề chính nhé!

 

Ví dụ 19:

 

Câu sai

If he had submitted the report earlier. (Sai vì câu chưa hoàn chỉnh)

Câu đúng

If he had submitted the report earlier, we could have discussed the results before the deadline. (Nếu anh ấy nộp báo cáo sớm hơn, chúng tôi đã có thể thảo luận kết quả trước hạn chót).


 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Dùng Liên Từ Không Phù Hợp
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Để chọn liên từ phù hợp, bạn cần xác định mối quan hệ giữa hai mệnh đề với nhau.

 

Ví dụ 20:

 

Câu sai

She was very tired, but she went to bed early to get enough rest. (Sai vì “but” là liên từ chỉ sự đối lập, còn 2 vế trong câu này không mang nghĩa đối lập nhau mà câu sau là kết quả của câu trước)

Câu đúng

She was very tired, so she went to bed early to get enough rest. (Cô ấy rất mệt, vì vậy cô ấy đi ngủ sớm để nghỉ ngơi đủ giấc.)


 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Câu Phức

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ví Dụ Về Câu Phức Sử Dụng Liên Từ Phụ Thuộc

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

  • Diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân, kết quả

 

Ví dụ 21: Since the research paper that he submitted was incomplete, the professor asked him to revise it before the final deadline. (Vì bài nghiên cứu mà anh ấy đã nộp chưa hoàn chỉnh, giáo sư yêu cầu anh ấy chỉnh sửa trước thời hạn cuối cùng.)

 

  • Diễn đạt mối quan hệ nhượng bộ

 

Ví dụ 22: Whereas most students found the exam extremely difficult, she completed it with ease. (Trong khi hầu hết sinh viên thấy bài kiểm tra vô cùng khó, cô ấy hoàn thành nó một cách dễ dàng.)

 

  • Diễn đạt mối quan hệ tương phản

 

Ví dụ 23: Some people enjoy spicy food, whereas others can’t handle even a little bit of chili. (Một số người thích đồ ăn cay, trong khi những người khác không thể chịu được dù chỉ một chút ớt.)

 

  • Diễn đạt mục đích

 

Ví dụ 24: In order to maintain a healthy work-life balance, he strictly limits his working hours. (Để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, anh ấy nghiêm ngặt giới hạn giờ làm việc của mình.)

 

  • Diễn đạt thời gian

 

Ví dụ 25: As the sun set behind the mountains, she realized how much she had missed this place. (Khi mặt trời khuất sau những ngọn núi, cô ấy nhận ra mình đã nhớ nơi này biết bao.)

 

  • Diễn đạt giả thuyết

 

Ví dụ 26: If you don't submit your project by the deadline, your application for the scholarship will be automatically rejected. (Nếu bạn không nộp dự án trước thời hạn, đơn xin học bổng của bạn sẽ bị từ chối tự động.)
 

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ví Dụ Về Câu Phức Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

  • Đại từ quan hệ “who”

 

Ví dụ 27: The scientist who discovered the new element was awarded the highest honor in chemistry. (Nhà khoa học phát hiện ra nguyên tố mới đã được trao giải thưởng cao nhất trong lĩnh vực hóa học.)

 

  • Đại từ quan hệ “whom”

 

Ví dụ 28: The professor whom the students admire the most has published a groundbreaking research paper. (Giáo sư mà sinh viên ngưỡng mộ nhất đã công bố một bài nghiên cứu đột phá.)

 

  • Đại từ quan hệ “which”

 

Ví dụ 29: The new proposal, which was implemented last month, has significantly improved efficiency. (Đề xuất mới, được triển khai vào tháng trước, đã cải thiện đáng kể hiệu suất.)

 

  • Đại từ quan hệ “that”

 

Ví dụ 30: The book that inspired me the most is now out of print. (Cuốn sách truyền cảm hứng cho tôi nhất hiện đã ngừng xuất bản.)

 

  • Đại từ quan hệ “whose”

 

Ví dụ 31: The engineer whose designs revolutionized the industry received a prestigious award. (Kỹ sư có các thiết kế cách mạng hóa ngành công nghiệp đã nhận được một giải thưởng danh giá.)

 

  • Trạng từ quan hệ “when”

 

Ví dụ 32: I will never forget the day when I first met my mentor. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày mà tôi lần đầu gặp người cố vấn của mình.)

 

  • Trạng từ quan hệ “where”

 

Ví dụ 33: The university where she studied is known for its excellent engineering programs. (Trường đại học nơi cô ấy theo học nổi tiếng với các chương trình kỹ thuật xuất sắc.)

 

  • Trạng từ quan hệ “why”

 

Ví dụ 34: The reason why he declined the offer remains unknown. (Lý do tại sao anh ấy từ chối lời đề nghị vẫn chưa được biết.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Câu Phức

1.Nhận biết một câu phức như thế nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Câu phức khác gì với câu ghép?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Khi nào dùng dấu phẩy trong câu phức?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Có thể đảo mệnh đề trong câu phức không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có bao nhiêu loại mệnh đề phụ thuộc trong câu phức?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Câu Phức

BrightCHAMPS đã tổng hợp những điểm quan trọng nhất về câu phức complex sentence dưới đây:
 

Câu phức là loại câu được cấu tạo từ một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ. Có 2 dạng cấu trúc câu phức là câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc và câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ. Trong câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc, ta có các dạng như diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân, kết quả, mối quan hệ nhượng bộ, mục đích,...Trong câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ, ta có các dạng như đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Câu Phức Complex Sentence - Cách Dùng, Cấu Trúc Và Bài Tập

Important Math Links IconNext to Câu Phức Complex Sentence - Cách Dùng, Cấu Trúc Và Bài Tập

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom