Last updated on June 26th, 2025
Câu phức là loại câu được cấu tạo từ một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ, được sử dụng để biểu đạt ý tưởng chi tiết và có sự liên kết giữa các ý trong câu.
Câu phức (Complex Sentence) là một loại câu cơ bản trong tiếng Anh theo ngữ pháp. Cấu trúc của câu bao gồm một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ 1: She decided to stay home because the heavy rain made driving too dangerous. (Cô ấy quyết định ở nhà vì mưa lớn khiến việc lái xe quá nguy hiểm.)
Mệnh đề chính: She decided to stay home
Mệnh đề phụ: the heavy rain made driving too dangerous
Ví dụ 2: Although he had studied hard, he failed the exam. (Mặc dù anh ấy đã học chăm chỉ, anh ấy vẫn trượt kỳ thi.)
Mệnh đề chính: he failed the exam
Mệnh đề phụ: he had studied hard
Trong tiếng Anh, cấu trúc chung của complex sentence câu phức thường có dạng:
Cấu trúc |
Mệnh đề chính + mệnh đề phụ
Mệnh đề phụ + “,” + mệnh đề chính |
Câu phức có hai dạng chính: sử dụng liên từ phụ thuộc và mệnh đề quan hệ, mỗi dạng có cấu trúc riêng. Cùng BrightCHAMPS khám phá những cấu trúc phổ biến của câu phức nhé!
Hiểu được người học hay tìm kiếm về các loại complex sentence câu phức trong Tiếng Anh, BrightCHAMPS sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc và mẫu câu phổ biến của câu phức để bạn có thể sử dụng chúng một cách linh hoạt nhé!
Câu phức complex sentence sử dụng liên từ phụ thuộc để kết nối mệnh đề chính và mệnh đề phụ lại với nhau. Trong đó, chúng ta có thể chia nhỏ cách sử dụng thành 6 phần sau
- Diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân, kết quả
As/since/because |
As/since/because + mệnh đề, mệnh đề
Mệnh đề + as/since/because + mệnh đề |
Ví dụ 3: Because the project was behind schedule and the client was impatient, the team worked overtime last week. (Vì dự án bị trễ tiến độ và khách hàng bắt đầu mất kiên nhẫn, nhóm phải làm thêm giờ vào tuần trước.)
- Diễn đạt mối quan hệ nhượng bộ
Although/Though/Even though |
Although/Though/Even though + mệnh đề, mệnh đề
Mệnh đề + although/though/even though + mệnh đề |
Ví dụ 4: Even though she had spent months preparing for the competition, she was unable to secure a top-three position. (Mặc dù cô ấy đã dành nhiều tháng chuẩn bị cho cuộc thi, cô ấy không thể đạt vị trí top 3.)
Bên cạnh đó, chúng ta còn có thể gặp cấu trúc câu phức complex sentence tương đương sử dụng Despite/In spite of
Despite/In spite of |
Despite/In spite of + danh từ/động từ đuôi “ing”, mệnh đề
Mệnh đề +despite/In spite of + danh từ/động từ đuôi “ing”
Despite the fact that + mệnh đề, mệnh đề |
Ví dụ 5: Despite having advanced security measures in place, the system was still vulnerable to cyberattacks. (Mặc dù đã có các biện pháp bảo mật tiên tiến, hệ thống vẫn dễ bị tấn công mạng.)
- Diễn đạt mối quan hệ tương phản
While/Whereas |
While + mệnh đề, mệnh đề.
Mệnh đề + while/whereas + mệnh đề |
Ví dụ 6: While traditional security systems rely on motion sensors, modern systems integrate AI for real-time analysis. (Trong khi các hệ thống an ninh truyền thống dựa vào cảm biến chuyển động, các hệ thống hiện đại tích hợp AI để phân tích theo thời gian thực.)
- Diễn đạt mục đích
In order that/so that |
Mệnh đề + in order that/so that + mệnh đề |
Ví dụ 7: She enrolled in an intensive English course so that she could improve her communication skills. (Cô ấy đăng ký một khóa học tiếng Anh chuyên sâu để có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
- Diễn đạt thời gian
Một số trạng từ chỉ thời gian thông dụng: Before, After, As soon as, Since, When, While, Until, As |
Trạng từ thời gian + mệnh đề, mệnh đề
Mệnh đề + trạng từ thời gian + mệnh đề |
Ví dụ 8: While she was talking on the phone, her cat knocked over a glass of water. (Trong khi cô ấy đang nói chuyện điện thoại, con mèo của cô ấy làm đổ một cốc nước.)
- Diễn đạt giả thuyết
If, As long as, Unless, In case |
If/As long as/Unless/In case + mệnh đề, mệnh đề
Mệnh đề + if/as long as/unless/in case + mệnh đề |
Ví dụ 9: If a metal rod is exposed to extremely low temperatures, its length contracts due to thermal contraction. (Nếu một thanh kim loại bị phơi nhiễm ở nhiệt độ cực thấp, chiều dài của nó sẽ co lại do sự co nhiệt.)
- Đại từ quan hệ “who”
Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người với vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Cấu trúc |
Danh từ chỉ người + who + VO
Danh từ chỉ người + who + mệnh đề |
Ví dụ 10: The scientist who discovered this element won the Nobel Prize. (Nhà khoa học phát hiện ra nguyên tố này đã giành giải Nobel.)
- Đại từ quan hệ “whom”
Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người với vai trò tân ngữ hoặc tân ngữ sau giới từ trong câu.
Cấu trúc |
Danh từ chỉ người + whom + mệnh đề
Danh từ chỉ người + giới từ + whom + mệnh đề |
Ví dụ 11: The mentor whom I respect the most has guided me throughout my career. (Người cố vấn mà tôi tôn trọng nhất đã hướng dẫn tôi trong suốt sự nghiệp.)
- Đại từ quan hệ “which”
Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ sự vật, sự việc.
Cấu trúc |
Danh từ chỉ sự vật/việc + which + V O
Danh từ chỉ sự vật/việc + which + mệnh đề |
Ví dụ 12: The experiment which yielded unexpected results was repeated several times. (Thí nghiệm mang lại kết quả bất ngờ đã được lặp lại nhiều lần.)
- Đại từ quan hệ “that”
Bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ người hoặc danh từ chỉ vật. Đồng thời, có thể dùng thay cho who/which.
Cấu trúc |
Danh từ + that + V O
Danh từ + that + mệnh đề |
Ví dụ 13: The scientist that won the Nobel Prize is from Japan. (Nhà khoa học giành giải Nobel đến từ Nhật Bản.)
- Đại từ quan hệ “whose”
Dùng để bổ sung ý nghĩa sở hữu cho danh từ chỉ người hoặc sự vật, sự việc
Cấu trúc |
Danh từ + whose + danh từ + V O
Danh từ + whose + danh từ + mệnh đề |
Ví dụ 14: The company whose products are sold worldwide is expanding its business. (Công ty có sản phẩm được bán trên toàn thế giới đang mở rộng kinh doanh.)
- Trạng từ quan hệ “when”
Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ thời gian
Cấu trúc |
Từ chỉ thời gian + when + mệnh đề |
Ví dụ 15: That was the moment when I realized my true passion. (Đó là khoảnh khắc mà tôi nhận ra đam mê thực sự của mình.)
- Trạng từ quan hệ “where”
Dùng để bổ sung ý nghĩa cho danh từ chỉ địa điểm
Cấu trúc |
Từ chỉ địa điểm + where + mệnh đề |
Ví dụ 16: Silicon Valley is the place where many tech startups emerge and thrive. (Silicon Valley là nơi mà nhiều công ty khởi nghiệp công nghệ xuất hiện và phát triển mạnh.)
- Trạng từ quan hệ “why”
Dùng để bổ sung ý nghĩa cho “reason: nguyên nhân”
Cấu trúc |
“Reasons” + why + mệnh đề |
Ví dụ 17: Lack of funding was the main reason why the project was canceled. (Thiếu kinh phí là lý do chính khiến dự án bị hủy bỏ.)
Ví Dụ Về Câu Phức Sử Dụng Liên Từ Phụ Thuộc
Ví dụ 21: Since the research paper that he submitted was incomplete, the professor asked him to revise it before the final deadline. (Vì bài nghiên cứu mà anh ấy đã nộp chưa hoàn chỉnh, giáo sư yêu cầu anh ấy chỉnh sửa trước thời hạn cuối cùng.)
Ví dụ 22: Whereas most students found the exam extremely difficult, she completed it with ease. (Trong khi hầu hết sinh viên thấy bài kiểm tra vô cùng khó, cô ấy hoàn thành nó một cách dễ dàng.)
Ví dụ 23: Some people enjoy spicy food, whereas others can’t handle even a little bit of chili. (Một số người thích đồ ăn cay, trong khi những người khác không thể chịu được dù chỉ một chút ớt.)
Ví dụ 24: In order to maintain a healthy work-life balance, he strictly limits his working hours. (Để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, anh ấy nghiêm ngặt giới hạn giờ làm việc của mình.)
Ví dụ 25: As the sun set behind the mountains, she realized how much she had missed this place. (Khi mặt trời khuất sau những ngọn núi, cô ấy nhận ra mình đã nhớ nơi này biết bao.)
Ví dụ 26: If you don't submit your project by the deadline, your application for the scholarship will be automatically rejected. (Nếu bạn không nộp dự án trước thời hạn, đơn xin học bổng của bạn sẽ bị từ chối tự động.)
Ví Dụ Về Câu Phức Sử Dụng Mệnh Đề Quan Hệ
Ví dụ 27: The scientist who discovered the new element was awarded the highest honor in chemistry. (Nhà khoa học phát hiện ra nguyên tố mới đã được trao giải thưởng cao nhất trong lĩnh vực hóa học.)
Ví dụ 28: The professor whom the students admire the most has published a groundbreaking research paper. (Giáo sư mà sinh viên ngưỡng mộ nhất đã công bố một bài nghiên cứu đột phá.)
Ví dụ 29: The new proposal, which was implemented last month, has significantly improved efficiency. (Đề xuất mới, được triển khai vào tháng trước, đã cải thiện đáng kể hiệu suất.)
Ví dụ 30: The book that inspired me the most is now out of print. (Cuốn sách truyền cảm hứng cho tôi nhất hiện đã ngừng xuất bản.)
Ví dụ 31: The engineer whose designs revolutionized the industry received a prestigious award. (Kỹ sư có các thiết kế cách mạng hóa ngành công nghiệp đã nhận được một giải thưởng danh giá.)
Ví dụ 32: I will never forget the day when I first met my mentor. (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày mà tôi lần đầu gặp người cố vấn của mình.)
Ví dụ 33: The university where she studied is known for its excellent engineering programs. (Trường đại học nơi cô ấy theo học nổi tiếng với các chương trình kỹ thuật xuất sắc.)
Ví dụ 34: The reason why he declined the offer remains unknown. (Lý do tại sao anh ấy từ chối lời đề nghị vẫn chưa được biết.)
BrightCHAMPS đã tổng hợp những điểm quan trọng nhất về câu phức complex sentence dưới đây:
Câu phức là loại câu được cấu tạo từ một mệnh đề chính và ít nhất một mệnh đề phụ. Có 2 dạng cấu trúc câu phức là câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc và câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ. Trong câu phức sử dụng liên từ phụ thuộc, ta có các dạng như diễn đạt mối quan hệ nguyên nhân, kết quả, mối quan hệ nhượng bộ, mục đích,...Trong câu phức sử dụng mệnh đề quan hệ, ta có các dạng như đại từ quan hệ và trạng từ quan hệ. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.