Last updated on June 30th, 2025
Nắm vững cách dùng even if giúp bạn giao tiếp tự nhiên, chuyên nghiệp hơn trong tiếng Anh. Cùng khám phá quy tắc, cách sử dụng và ví dụ chi tiết trong bài viết dưới đây.
Theo từ điển Cambridge, “even if” là một cụm từ trong tiếng Anh mang ý nghĩa "ngay cả khi", "dù cho" hoặc "thậm chí nếu”. Cấu trúc này dùng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó vẫn xảy ra hoặc vẫn đúng ngay cả trong một tình huống cụ thể.
Ví dụ 1: Even if it rains, we will go to the beach. (Dù trời có mưa, chúng tôi vẫn sẽ đi biển.)
Cấu trúc với even if bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề chính và mệnh đề phụ. Khi muốn nhấn mạnh rằng dù sự việc trong mệnh đề phụ chứa even if có diễn ra hay không, nó vẫn không tác động đến quyết định hoặc hành động trong mệnh đề chính.
Even if dùng để diễn tả tình huống mà dù điều kiện trong mệnh đề phụ có xảy ra, kết quả hay ý định trong mệnh đề chính vẫn không thay đổi.
Ví dụ 2: Even if he offers me more money, I won’t accept the job. (Dù anh ấy có trả lương cao hơn, tôi cũng không nhận việc.)
Câu sử dụng even if có hai dạng phổ biến:
Even if + S + V (mệnh đề phụ) , S + V (mệnh đề chính) |
Ví dụ 3: Even if she studies all night, she may not pass the test. (Dù cô ấy có học suốt đêm, cô ấy vẫn có thể không đậu kỳ thi.)
Ngoài ra, có thể hoán đổi vị trí giữa hai mệnh đề trong câu chứa even if theo cấu trúc sau:
S + V (mệnh đề chính), even if + S + V (mệnh đề phụ) |
Ví dụ 4: They will continue the project, even if funding is reduced. (Họ vẫn tiếp tục dự án dù ngân sách bị cắt giảm.)
Mặc dù cấu trúc với even if rất quen thuộc trong tiếng Anh, người học vẫn có thể mắc một số lỗi phổ biến. Dưới đây là những sai lầm thường gặp và cách khắc phục để sử dụng even if đúng ngữ pháp và ngữ cảnh.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 10: The company will move forward with the expansion, even if the economic outlook remains uncertain. (Công ty sẽ tiếp tục mở rộng, dù triển vọng kinh tế vẫn không chắc chắn.)
Ví dụ 11: Even if you disagree, the decision has already been made by the board of directors. (Dù bạn có không đồng ý, hội đồng quản trị đã đưa ra quyết định.)
Ví dụ 12: Even if the weather conditions worsen, the international summit will proceed as scheduled. (Dù điều kiện thời tiết có xấu đi, hội nghị quốc tế vẫn diễn ra theo kế hoạch.)
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 13: Even if you’re tired, you should finish your homework before going to bed. (Dù bạn có mệt, bạn vẫn nên hoàn thành bài tập trước khi đi ngủ.)
Ví dụ 14: Even if we miss the bus, we can take a taxi. (Dù có lỡ xe buýt, chúng ta có thể đi taxi.)
Ví dụ 15: I'll go to the party, even if I don’t know many people there. (Tôi sẽ đi dự tiệc, dù tôi không quen nhiều người ở đó.)
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 16: The findings remain significant, even if the sample size is relatively small. (Kết quả vẫn có ý nghĩa, dù cỡ mẫu tương đối nhỏ.)
Ví dụ 17: Even if the hypothesis is correct, further research is required to validate the results. (Dù giả thuyết có đúng, vẫn cần nghiên cứu thêm để xác nhận kết quả.)
Ví dụ 18: Economic growth can continue, even if natural resources become scarce, due to advancements in technology. (Dù tài nguyên thiên nhiên ngày càng khan hiếm, tăng trưởng kinh tế vẫn có thể tiếp tục nhờ tiến bộ công nghệ.)
Ở phần này, chúng ta sẽ điểm qua những lưu ý quan trọng khi sử dụng "even if" trong câu. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về cách dùng đúng ngữ cảnh, tránh nhầm lẫn với "if", cũng như những lỗi sai phổ biến mà người học tiếng Anh thường mắc phải. Hãy cùng khám phá để nắm vững cấu trúc này một cách chính xác nhất!
Even if: Dùng để nhấn mạnh rằng một hành động hoặc kết quả sẽ không bị ảnh hưởng bởi điều kiện được nêu trong mệnh đề phụ.
Cấu trúc:
|
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.