Last updated on June 21st, 2025
Các từ under below beneath underneath down đều chỉ vị trí thấp hơn nhưng có sắc thái khác nhau. Bài viết này sẽ phân biệt chi tiết về ngữ nghĩa và cách sử dụng của từng từ.
“Under” dùng để chỉ một vật nằm ngay phía dưới một vật khác, có thể chạm hoặc không chạm vào bề mặt đó.
Công thức: under + danh từ
Chức năng: Chỉ vị trí bên dưới. |
- Khi hai vật thể ở gần nhau, có thể chạm vào hoặc không.
Ví dụ 1: "The book is under the table" (Cuốn sách ở dưới bàn) có nghĩa là cuốn sách nằm dưới bàn, có thể chạm hoặc không chạm vào gầm bàn.
- Khi một vật bị một vật khác che khuất hoặc ẩn giấu.
Ví dụ 2: "The cat is under the blanket" (Con mèo ở dưới chăn) có nghĩa là con mèo bị chăn che phủ.
- Khi nói về vị trí bên dưới một bề mặt.
Ví dụ 3: "under the ground" (dưới lòng đất), "underwater" (dưới nước).
“Below” diễn tả vị trí thấp hơn một vật hoặc điểm tham chiếu, nhưng không nhất thiết phải có sự tiếp xúc.
Công thức: below + danh từ
Chức năng: Chỉ vị trí thấp hơn. |
- Khi có khoảng cách giữa vật thể được mô tả và vật thể tham chiếu:
Ví dụ 4: "The fish swam below the surface of the water." (Con cá bơi bên dưới mặt nước.) - Con cá ở dưới mặt nước nhưng vẫn có thể nhìn thấy.
- Để chỉ vị trí thấp hơn một mức độ hoặc điểm tham chiếu:
Ví dụ 5: "The temperature is below freezing." (Nhiệt độ dưới 0°C.) - Chỉ mức độ thấp hơn 0°C.
- Chỉ vị trí thấp hơn trong một hệ thống hoặc thứ bậc:
Ví dụ 6: Her apartment is below mine. (Căn hộ của cô ấy ở dưới căn hộ của tôi.) - Chỉ vị trí thấp hơn trong tòa nhà.
- Sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn so với "under":
Ví dụ 7: The airplane flew below the clouds. (Máy bay bay dưới những đám mây.) - chỉ vị trí thấp hơn so với một vật thể khác.
"Beneath" tương tự "under" nhưng mang sắc thái trang trọng, thường gặp trong văn chương.
Công thức: beneath + danh từ
Chức năng: Chỉ vị trí bên dưới (trang trọng). |
- Thường dùng trong văn viết, thơ ca hoặc ngữ cảnh trang trọng để nhấn mạnh sự ẩn giấu hoặc bị che khuất.
Ví dụ 8: The truth lies beneath the surface." (Sự thật ẩn giấu bên dưới bề mặt.)
Ví dụ 9: "Beneath the starry sky, they whispered their secrets." (Dưới bầu trời đầy sao, họ thì thầm những bí mật của mình.)
- Thể hiện rằng một cái gì đó là thấp kém hoặc không quan trọng:
Ví dụ 10: "He considers such tasks to be beneath him." (Anh ấy coi những nhiệm vụ như vậy là thấp kém đối với mình.)
“Underneath” giống với “under” nhưng thường nhấn mạnh đến sự che phủ hoặc bị ẩn đi, không chỉ đơn thuần mang nghĩa “dưới”.
Công thức: underneath + danh từ
Chức năng: Chỉ vị trí bên dưới (thông thường). |
- Thường dùng trong văn nói hàng ngày và nhấn mạnh vị trí trực tiếp bên dưới:
Ví dụ 11: "The puppy is underneath the sofa." (Con cún ở dưới gầm ghế sofa.)
- Để nhấn mạnh rằng một cái gì đó bị ẩn giấu hoặc bị che khuất:
Ví dụ 12: "What lies underneath this calm surface?" (Điều gì ẩn giấu dưới bề mặt bình lặng này?)
“Down” mô tả sự di chuyển xuống hoặc vị trí thấp hơn, thường liên quan đến hướng hoặc sự thay đổi trạng thái.
Công thức: down + danh từ/giới từ
Chức năng: Chỉ hướng xuống hoặc vị trí thấp hơn. |
- Chỉ hướng xuống hoặc sự di chuyển từ trên xuống dưới:
Ví dụ 13:
"The rain is coming down." (Mưa đang rơi xuống.)
"The ball rolled down the hill." (Quả bóng lăn xuống đồi.)
"He walked down the stairs." (Anh ấy đi xuống cầu thang.)
- Chỉ vị trí thấp hơn so với một điểm tham chiếu:
Ví dụ 14:
"The village is down the valley." (Ngôi làng nằm ở dưới đáy thung lũng.)
"He lives down the street." (Anh ấy sống cuối phố.)
- Chỉ sự giảm sút về số lượng, mức độ hoặc chất lượng:
Ví dụ 15:
"The stock market went down." (Thị trường chứng khoán giảm điểm.)
"His spirits were down." (Tinh thần của anh ấy sa sút.)
- Được sử dụng trong nhiều cụm động từ với các ý nghĩa khác nhau và thường mang ý nghĩa hoàn thành hoặc kết thúc hành động:
Ví dụ 16:
"to sit down" (ngồi xuống)
"to write down" (viết ra để ghi nhớ)
"to break down" (hỏng hoàn toàn)
Để hiểu rõ hơn về sự phân biệt giữa các từ trên, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây.
Đặc điểm |
Under |
Below |
Beneath |
Underneath |
Down |
Định nghĩa |
Vị trí trực tiếp bên dưới, thường có tiếp xúc hoặc che phủ |
Vị trí thấp hơn, không nhất thiết tiếp xúc |
Tương tự "under", trang trọng hơn, nhấn mạnh sự ẩn giấu |
Tương tự "under", thông thường hơn, nhấn mạnh vị trí trực tiếp |
Hướng xuống, sự di chuyển, vị trí thấp hơn |
Công thức |
under + danh từ |
below + danh từ |
beneath + danh từ |
underneath + danh từ |
down + danh từ/giới từ |
Chức năng |
Chỉ vị trí bên dưới |
Chỉ vị trí thấp hơn |
Chỉ vị trí bên dưới (trang trọng) |
Chỉ vị trí bên dưới (thông thường) |
Chỉ hướng, sự di chuyển, vị trí |
Cách sử dụng |
- Vật ở vị trí thấp hơn và bị che phủ
- Ngữ cảnh thông thường |
- Vật ở vị trí thấp hơn, không nhất thiết che phủ
- Ngữ cảnh trang trọng và thông thường |
- Văn viết, thơ ca, ngữ cảnh trang trọng
- Nhấn mạnh sự ẩn giấu |
- Văn nói hàng ngày
- Nhấn mạnh đến sự che phủ hoặc bị ẩn đi |
- Diễn tả sự di chuyển từ trên xuống
- Chỉ vị trí thấp hơn so với điểm tham chiếu |
Ví dụ |
- She wore a sweater under her coat. (Cô ấy mặc áo len dưới áo khoác.) |
- The temperature dropped below freezing last night. (Nhiệt độ giảm xuống dưới mức đóng băng vào đêm qua.) |
- She felt nervous beneath her confident appearance. (Cô ấy cảm thấy lo lắng bên dưới vẻ ngoài tự tin.) |
- She had a secret letter underneath her mattress. (Cô ấy giấu một lá thư bí mật dưới nệm.) |
- He ran down the street to catch the bus. (Anh ấy chạy dọc theo phố để bắt xe buýt.) |
Sắc thái |
Thông thường, nhấn mạnh sự che phủ |
Trung lập, chỉ vị trí thấp hơn |
Trang trọng, văn chương, nhấn mạnh sự ẩn giấu |
Thông thường, nhấn mạnh vị trí trực tiếp |
Hướng, sự di chuyển, vị trí |
Ví Dụ Về "Under"
Ví dụ 17: "The cat is sleeping under the table." (Con mèo đang ngủ dưới bàn.) →"Under" diễn tả vị trí ngay bên dưới một vật thể lớn hơn.
Ví dụ 18: The company operates under strict director regulations. (Công ty hoạt động dưới sự quản lý chặt chẽ của giám đốc.) → "Under" thể hiện sự kiểm soát hoặc tuân thủ theo một hệ thống quy định.
Ví dụ 19: "The fossils were found under layers of rock." (Hóa thạch được tìm thấy dưới các lớp đá.) → "Under" chỉ vị trí trực tiếp bên dưới một bề mặt vật lý.
Ví Dụ Về "Below"
Ví dụ 20: The plane was flying below the clouds. (Chiếc máy bay bay dưới những đám mây.) → "Below" chỉ vị trí thấp hơn mà không có sự tiếp xúc.
Ví dụ 21: His performance was below the required standard. (Màn trình diễn của anh ấy dưới mức tiêu chuẩn yêu cầu.) → "Below" dùng để so sánh với một tiêu chuẩn cụ thể.
Ví dụ 22: Oxygen levels below 19.5% can be dangerous for humans. (Nồng độ oxy dưới 19,5% có thể gây nguy hiểm cho con người.) → "Below" thể hiện một mức độ so sánh trong khoa học.
Ví Dụ Về "Beneath"
Ví dụ 23: The cat was sleeping beneath the warm blanket. (Con mèo đang ngủ dưới tấm chăn ấm.) → "Beneath" nhấn mạnh sự che phủ của vật phía trên.
Ví dụ 24: Beneath his serious expression was a kind heart. (Ẩn sau vẻ mặt nghiêm túc của anh ấy là một trái tim nhân hậu.) → "Beneath" nhấn mạnh sự ẩn giấu cảm xúc.
Ví dụ 25: "The geological formation lies beneath the sedimentary rock." (Sự hình thành địa chất nằm dưới lớp đá trầm tích.) → "Beneath" dùng trong ngữ cảnh khoa học.
Ví Dụ Về "Underneath"
Ví dụ 26: "I found my wallet underneath the car seat." (Tôi tìm thấy ví của mình dưới ghế xe hơi.) → "Underneath" thông thường hơn "under", nhấn mạnh vị trí trực tiếp.
Ví dụ 27: "The hidden message lies underneath the painting’s surface." (Thông điệp ẩn giấu nằm dưới bề mặt bức tranh.) → "Underneath" nhấn mạnh sự che giấu hoặc tiềm ẩn.
Ví dụ 28: "The structural framework underneath the building supports its weight." (Kết cấu bên dưới tòa nhà giúp chịu lực.) → "Underneath" được dùng trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật.
Ví Dụ Về "Down"
Ví dụ 29: "The rain is coming down." (Mưa đang rơi xuống.) → "Down" chỉ hướng di chuyển từ trên xuống.
Ví dụ 30: "The company's profits are down this quarter." (Lợi nhuận của công ty giảm trong quý này.) → "Down" chỉ sự suy giảm.
Ví dụ 31: "The data shows a downward trend." (Dữ liệu cho thấy xu hướng giảm.) → "Down" chỉ xu hướng giảm.
Dưới đây là chú thích ngắn gọn để phân biệt sự khác nhau giữa under below beneath underneath down được tổng hợp lại để các bạn nắm rõ nhé!
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.