BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon104 Learners

Last updated on July 1st, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Plan To V Hay Ving? Plan Trong Tiếng Anh Có Những Cách Sử Dụng Nào?

Sau Plan là to V hay Ving là câu hỏi mà nhiều bạn học đặt ra trong khi luyện ngữ pháp Tiếng Anh. Vậy hãy cùng BrightCHAMPS tìm câu trả lời cho câu hỏi này ở bài viết dưới đây.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

“Plan” Mang Nghĩa Là Gì?

Trước khi tìm hiểu xem “Plan đi với Ving hay to V”, mời các bạn cùng tìm hiểu xem “plan” mang ý nghĩa gì? Theo từ điển, “plan” có thể đóng vai trò là một động từ và danh từ trong câu. 

 

  • Khi “plan” là động từ trong câu, nó có nghĩa là “lập kế hoạch”, “lên kế hoạch”, “lập bản phác thảo”, “có dự định”,… 

 

Ví dụ 1: If you are planning a family, you may be thinking about a bigger place. (Nếu bạn đang có kế hoạch lập gia đình, bạn có thể nghĩ đến một nơi lớn hơn.)

 

  • Khi là một danh từ, “plan” sẽ mang nghĩa: “kế hoạch”, “dự định”, “việc sẽ làm”,…

 

Ví dụ 2: The director has announced plans to create 3 new training places. (Giám đốc đã công bố kế hoạch tạo ra thêm 3 địa điểm đào tạo mới.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cách Sử Dụng và Quy Tắc Cấu Trúc Plan

Plan đi với to V hay Ving? Câu trả lời là sau plan thường là động từ ở dạng to V. Tuy nhiên, ta vẫn sẽ bắt gặp một số trường hợp đặc biệt plan đi với Ving. 

 

  • Cấu Trúc: Plan + To V

 

Plan khi đi với to V biểu thị một kế hoạch hoặc dự định để thực hiện một hành động, làm một việc gì đó trong tương lai.

 

Ví dụ 3: He plans to start a new job next year. (Anh ấy dự định sẽ bắt đầu một công việc mới vào năm sau.)

 

  • Cấu Trúc: Plan + On + Ving

 

Đây là dạng plan đi với Ving nhưng có thêm on ở giữa. Cấu trúc 'plan on + V-ing' dùng để diễn tả một kế hoạch sẽ thực hiện trong tương lai.

 

Ví dụ 4: They plan on moving to a new house next week. (Họ dự định chuyển đến nhà mới vào tuần tới.)

 

  • Cấu Trúc: Plan (Something) + For + Something

 

Một cấu trúc mở rộng với plan khác là plan for something. Trường hợp này thường diễn tả việc lập kế hoạch cho một mục đích, sự kiện hoặc một hoàn cảnh cụ thể nào đó.

 

Ví dụ 5: He plans a surprise party for his wife’s birthday next week. (Anh ấy dự định tổ chức một bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật vợ mình vào tuần tới)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Cấu Trúc Và Các Mẫu Câu Phổ Biến Của Plan

Như vậy là bạn đã hiểu rõ plan +Ving hay to V. Sau đây hãy cùng tìm hiểu một số cụm từ khá thường đi với plan kèm theo ý nghĩa của chúng
 

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Action plan

Kế hoạch hành động

Before you start the task, let's create an action plan. (Trước khi bạn bắt đầu công việc, hãy lập một kế hoạch hành động)

Business plan

Kế hoạch kinh doanh

He wrote a business plan to start his own coffee shop. (Anh ấy đã viết một kế hoạch kinh doanh để mở quán cà phê của riêng mình.)

Floor plan

Bản vẽ mặt bằng

We need a floor plan to decide where to put the furniture. (Chúng ta cần một bản vẽ mặt bằng để quyết định đặt đồ nội thất ở đâu.)

 

Max Pointing Out Common Math Mistakes

Các Lỗi Thường Gặp Và Cách Tránh Khi Dùng Plan To V Hay Ving

Mặc dù đã nắm rõ plan to V hay Ving? Bạn cũng cần lưu ý một số lỗi thường gặp với cấu trúc này dưới đây:
 

Mistake 1

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Nhầm Lẫn Giữa "Plan To V" Và "Plan On V-Ing"
 

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Plan khi đi với to V sẽ diễn tả một ý định hoặc kế hoạch cụ thể trong tương lai. Còn với trường hợp plan on Ving cũng diễn tả một kế hoạch hoặc ý định, nhưng thường mang tính ít chắc chắn hơn.
 

Câu sai

She plans to going shopping. (Sai: thay “to going” → “on going”)

Câu đúng

She plans on going shopping. (Cô ấy dự định đi mua sắm.)

 

Mistake 2

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Sử Dụng Sai Thì Của Động Từ Plan

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Giống như các động từ khác, plan cũng cần phải chia theo thì trong câu. Thế nên bạn cần chú ý chia động từ theo đúng thì để đảm bảo tính chính xác về thời gian.
 

Câu sai

I planned to went to the cinema, but I was busy. (Sai: thay “went” → “go”)

Câu đúng

I planned to go to the cinema, but I was busy. (Tôi đã định đi xem phim, nhưng tôi bận.)

 

Mistake 3

Red Cross Icon Indicating Mistakes to Avoid in This Math Topic

Bỏ Sót Giới Từ Đi Chung Với Plan

Green Checkmark Icon Indicating Correct Solutions in This Math Topic

Một số cụm từ với "plan" cần có giới từ đi kèm để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh. Ví dụ như: "make a plan for", "plan in advance" - Đây là những cụm từ quen thuộc bạn nên ghi nhớ.
 

Câu sai

They made a plan their vacation. (Sai: thêm “for” vào sau “plan”)

Câu đúng

They made a plan for their vacation. (Họ đã lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của mình.)

 

arrow-right
Max from BrightChamps Saying "Hey"

Ví Dụ Về Cấu Trúc Plan

Ray, the Character from BrightChamps Explaining Math Concepts
Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 1

Ngữ Cảnh Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 6: The board of directors has formulated a strategic plan to expand the company's market share over the next five years. (Hội đồng quản trị đã xây dựng một kế hoạch chiến lược nhằm mở rộng thị phần của công ty trong năm năm tới.)

 

  • Cụm từ "formulated a strategic plan" thể hiện một kế hoạch được xây dựng cẩn thận và có mục tiêu rõ ràng. 

 

Ví dụ 7: The BOD has unveiled a comprehensive plan to address the issue of rising layoffs. (Ban giám đốc đã công bố một kế hoạch toàn diện để giải quyết việc sa thải nhân viên tăng.)

 

  • "plan" trong trường hợp này nói về một kế hoạch chi tiết và có quy mô lớn dùng ở các thông báo chính thức của ban giám đốc, các tổ chức quốc tế,...
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 2

Ngữ Cảnh Không Trang Trọng

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 8: I'm planning to watch a movie tonight. Do you want to join me? (Tôi đang định xem phim tối nay. Bạn có muốn đi cùng tôi không?)

 

  • Đây là một cách diễn đạt đơn giản và thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. "Do you want to join me?" cho thấy đây là một ngữ cảnh thân mật, gần gũi.

 

Ví dụ 9: We're planning on having a barbecue at the park this weekend. You should come! (Chúng tôi đang có kế hoạch tổ chức tiệc nướng ở công viên vào cuối tuần này. Bạn nên đến nhé!)

 

  • Plan trong này diễn đạt thông dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện một kế hoạch không quá chính thức.
     

Max, the Girl Character from BrightChamps

Question 3

Ngữ Cảnh Học Thuật

Ray, the Boy Character from BrightChamps Saying "Let’s Begin"

Ví dụ 10: The research team plans to conduct a series of experiments to investigate the effects of climate change on local ecosystems. (Nhóm nghiên cứu có kế hoạch tiến hành một loạt thí nghiệm để tìm hiểu tác động của biến đổi khí hậu lên hệ sinh thái địa phương.)

 

  • Một loạt thuật ngữ được dùng trong các bài báo khoa học, báo cáo nghiên cứu hoặc thuyết trình học thuật. Plan lúc này chỉ ra phương hướng, kế hoạch làm việc cụ thể.
     

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Cấu Trúc Plan

1.Cấu trúc plan có được dùng trong câu bị động không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Make a plan" khác gì với "have a plan"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Có những từ đồng nghĩa nào với "plan"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Những cụm từ cố định với "plan"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Plan" có thể được dùng như thế nào trong văn viết học thuật?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Cấu Trúc Plan

BrightCHAMPS sẽ giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về cấu trúc Plan có trong bài giúp bạn đọc.
 

Plan có nghĩa là: “lập kế hoạch”, “lên kế hoạch”, “dự định”, “việc sẽ làm”,...

 

Động từ: là từ dùng để biểu thị hoạt động hoặc trạng thái.

 

Danh từ: là từ chỉ người, sinh vật, sự vật, sự việc, khái niệm, hiện tượng, đơn vị.

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar

Important Math Links IconPrevious to Plan To V Hay Ving? Plan Trong Tiếng Anh Có Những Cách Sử Dụng Nào?

Important Math Links IconNext to Plan To V Hay Ving? Plan Trong Tiếng Anh Có Những Cách Sử Dụng Nào?

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom