Last updated on July 17th, 2025
Bài viết này sẽ tổng hợp hệ thống từ vựng tiếng Anh thương mại từ cơ bản đến nâng cao một cách rõ ràng và dễ hiểu, giúp bạn chinh phục được bộ từ vựng khó nhằn này.
Tiếng Anh thương mại hay còn gọi Business English, là ngôn ngữ tiếng Anh chuyên ngành thường được sử dụng trong các ngành kinh tế, thương mại hay kinh doanh. Việc thành thạo từ vựng tiếng Anh thương mại mang lại lợi thế lớn trong môi trường làm việc quốc tế, giúp nâng cao khả năng giao tiếp, đàm phán, soạn thảo hợp đồng và mở rộng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp.
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Corporation |
/ˌkɔː.pəˈreɪ.ʃən/ |
noun |
Tập đoàn |
Partnership |
/ˈpɑːt.nə.ʃɪp/ |
noun |
Công ty hợp danh |
Sole proprietorship |
/səʊl prəˈpraɪə.tə.ʃɪp/ |
noun |
Doanh nghiệp tư nhân |
Franchise |
/ˈfræn.tʃaɪz/ |
noun |
Nhượng quyền thương mại |
Limited Liability Company (LLC) |
/ˌlɪm.ɪ.tɪd laɪəˈbɪl.ə.ti ˈkʌm.pə.ni/ |
noun |
Công ty TNHH |
Joint venture |
/ˌdʒɔɪnt ˈven.tʃər/ |
noun |
Liên doanh |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Marketing Department |
/ˈmɑː.kɪ.tɪŋ dɪˈpɑːt.mənt/ |
noun |
Phòng tiếp thị |
Finance Department |
/ˈfaɪ.næns dɪˈpɑːt.mənt/ |
noun |
Phòng tài chính |
Human Resources (HR) |
/ˈhjuː.mən rɪˈzɔː.sɪz/ |
noun |
Phòng nhân sự |
Sales Department |
/seɪlz dɪˈpɑːt.mənt/ |
noun |
Phòng kinh doanh |
Research and Development (R&D) |
/rɪˈsɜːtʃ ənd dɪˈvel.əp.mənt/ |
noun |
Phòng nghiên cứu và phát triển |
Logistics Department |
/ləˈdʒɪs.tɪks/ |
noun |
Phòng xuất nhập khẩu |
Quality Control Department |
/ˈkwɒ.lə.ti kənˈtrəʊl/ |
noun |
Phòng kiểm soát chất lượng |
Legal Department |
/ˈliː.ɡəl/ |
noun |
Phòng pháp chế |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
E-commerce |
/ˈiː.kɒ.mɜːs/ |
noun |
Thương mại điện tử |
Online store |
/ˈɒn.laɪn stɔːr/ |
noun |
Cửa hàng trực tuyến |
Online Shopping |
/ˈɑːnˌlaɪn ˈʃɑː.pɪŋ/ |
noun |
Mua sắm trực tuyến |
Checkout |
/ˈtʃek.aʊt/ |
noun |
Thanh toán |
Customer review |
/ˈkʌs.tə.mər rɪˈvjuː/ |
noun |
Đánh giá khách hàng |
Return policy |
/rɪˈtɜːn ˈpɒ.lə.si/ |
noun |
Chính sách đổi trả |
Upselling |
/ˈʌp.sel.ɪŋ/ |
noun |
Bán thêm |
Autoresponder |
/ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/ |
noun |
Trả lời tự động |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Import |
/ˈɪm.pɔːt/ |
Noun/Verb |
Nhập khẩu |
Export |
/ˈek.spɔːt/ |
Noun/Verb |
Xuất khẩu |
Tariff |
/ˈtær.ɪf/ |
Noun |
Thuế quan |
Quota |
/ˈkwəʊ.tə/ |
Noun |
Hạn ngạch |
Từ vựng |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
Agenda |
/əˈdʒen.də/ |
Noun |
Chương trình họp |
Minutes |
/ˈmɪn.ɪts/ |
Noun |
Biên bản cuộc họp |
Follow-up |
/ˈfɒl.əʊ.ʌp/ |
Noun/Adjective |
Việc tiếp theo cần làm |
Proposal |
/prəˈpəʊ.zəl/ |
Noun |
Đề xuất |
Feedback |
/ˈfiːd.bæk/ |
Noun |
Phản hồi |
Consensus |
/kənˈsen.səs/ |
Noun |
Sự đồng thuận |
Objection |
/əbˈdʒek.ʃən/ |
Noun |
Phản đối |
Clarification |
/ˌklær.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ |
Noun |
Làm rõ, giải thích |
Meeting room |
/ˈmiː.tɪŋ ruːm/ |
Noun |
Phòng họp |
Từ vựng (Viết tắt) |
Phiên âm |
Từ loại |
Nghĩa |
CEO (Chief Executive Officer) |
/ˌtʃiː ɪˈzɛk.jʊ.tɪv ˈɒ.fɪ.sər/ |
Noun |
Giám đốc điều hành |
CFO (Chief Financial Officer) |
/ˌtʃiː faɪˈnæn.ʃəl ˈɒ.fɪ.sər/ |
Noun |
Giám đốc tài chính |
COO (Chief Operating Officer) |
/ˌtʃiː ˈɒ.pə.reɪ.tɪŋ ˈɒ.fɪ.sər/ |
Noun |
Giám đốc vận hành |
CTO (Chief Technology Officer) |
/ˌtʃiː tɛkˈnɒ.lə.dʒi ˈɒ.fɪ.sər/ |
Noun |
Giám đốc công nghệ |
CMO (Chief Marketing Officer) |
/ˌtʃiː ˈmɑː.kɪ.tɪŋ ˈɒ.fɪ.sər/ |
Noun |
Giám đốc marketing |
CAO (Chief Administrative Officer) |
/ˌtʃiː ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv ˈɒ.fɪ.sər/ |
Noun |
Giám đốc hành chính |
Từ viết tắt |
Từ đầy đủ |
Từ loại/ Ghi chú |
Nghĩa |
ad / advert |
advertisement |
Noun |
Quảng cáo |
admin |
administration |
Noun |
Công việc hành chính |
AGM |
Annual General Meeting |
Noun |
Đại hội cổ đông thường niên |
approx |
approximately |
Adverb |
Xấp xỉ |
ASAP |
As Soon As Possible |
Adverbial phrase |
Càng sớm càng tốt |
|
Ví dụ 1: I’m writing regarding our recent meeting. (Tôi viết thư liên quan đến cuộc họp gần đây.)
Ví dụ 2: We are awaiting your response as soon as possible (ASAP). (Chúng tôi đang chờ phản hồi từ bạn càng sớm càng tốt.)
Ví dụ 3: Kindly address this issue to the HR department. (Vui lòng chuyển vấn đề này tới bộ phận nhân sự.)
Ví dụ 4: We need a consensus before moving forward. (Chúng ta cần sự đồng thuận trước khi tiến hành.)
Ví dụ 5: What is the ETA for the report delivery? (Thời gian dự kiến hoàn thành báo cáo là khi nào?)
Bài Tập 1: Hãy Hoàn Thành Câu Với Từ Vựng Phù Hợp
The company is planning to increase its _______ next year.
Đáp án: Revenue
Giải thích: Doanh thu – số tiền mà một công ty thu được từ hoạt động kinh doanh (bán hàng, cung cấp dịch vụ,...)
Bài 2: Chọn Đáp Án Đúng
Our _______ has increased by 15% this quarter.
a. income
b. revenue
c. salary
He works as a _______ manager in the logistics team.
a. marketing
b. sales
c. supply chain
Đáp án:
1. B - Revenue
Giải thích: Revenue là doanh thu tổng thể của công ty, phù hợp với bối cảnh tăng trưởng theo quý.
2. C - Supply chain
Giải thích: Supply chain manager là chức danh phổ biến trong bộ phận logistics.
Bài Tập 3: Chỉnh Sửa Câu Sao Cho Đúng Ngữ Pháp
The HR department is reviewing the applications right now.
The client ask us to sent the proposal by next Monday.
Đáp án:
1. The HR department is reviewing the applications right now.
Giải thích: is review → is reviewing: Cần chia động từ ở thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) cho hành động đang xảy ra "right now".
2. Câu đúng là: The client asked us to send the proposal by next Monday.
Giải thích:
ask → asked: sai thì (quá khứ → hiện tại).
sent → send: sai dạng động từ (sai vì "to" phải đi với động từ nguyên thể).
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ các từ vựng tiếng Anh thương mại thông dụng, giúp bạn dễ dàng ứng dụng vào thực tiễn công việc. Hy vọng rằng những kiến thức mà BrightCHAMPS chia sẻ đã giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường kinh doanh chuyên nghiệp và mở rộng cơ hội nghề nghiệp.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.