Last updated on July 1st, 2025
Cách dùng however không chỉ phổ biến trong các bài tập mà còn được dùng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Cùng khám phá bài viết này để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn.
Trong tiếng Anh, "however" vừa là trạng từ vừa là liên từ, nghĩa là "tuy nhiên", "dù vậy", "mặc dù thế". Nó dùng để thể hiện sự đối lập giữa các ý tưởng hoặc mệnh đề. Đây là điểm quan trọng cần nắm vững để dùng "however" hiệu quả.
Ví dụ 1: The team played well; the other team, however, was simply better. (Đội đã chơi tốt; tuy nhiên, đội kia đơn giản là giỏi hơn.)
"However" có nhiều cách dùng trong tiếng Anh. Nắm rõ các quy tắc giúp bạn sử dụng từ này chính xác và tự tin. Dưới đây là các quy tắc cơ bản và cách dùng của However.
Để nối hai mệnh đề độc lập bằng "however", bạn dùng dấu chấm phẩy (;) sau mệnh đề đầu tiên, rồi đến "however" và dấu phẩy (,) trước mệnh đề thứ hai.
Mệnh đề độc lập 1 ; however, Mệnh đề độc lập 2 |
Ví dụ 2: He studied very hard for the exam; however, he still didn't pass. (Anh ấy đã học rất chăm chỉ cho kỳ thi; tuy nhiên, anh ấy vẫn không đậu.)
Trong trường hợp này, "however" thường đi kèm với một dấu phẩy ở phía sau. Chức năng của nó là để chuyển ý hoặc đưa ra một quan điểm trái ngược với ý đã được đề cập trước đó.
However, Mệnh đề |
Ví dụ 3: However, the weather forecast predicts rain for tomorrow. (Tuy nhiên, dự báo thời tiết dự đoán có mưa vào ngày mai.)
Khi "however" được đặt ở giữa câu, nó thường được bao quanh bởi hai dấu phẩy. Vị trí này cũng nhằm mục đích thể hiện sự tương phản hoặc chuyển ý.
Mệnh đề, however, phần còn lại của mệnh đề |
Ví dụ 4: The research findings were promising; the scientists, however, needed more time to conduct further experiments. (Những phát hiện nghiên cứu rất hứa hẹn; tuy nhiên, các nhà khoa học cần thêm thời gian để tiến hành thêm các thí nghiệm.)
Ngoài những cách dùng cơ bản, "however" còn có nhiều biến thể và cấu trúc câu thông dụng khác. Làm quen với chúng giúp bạn diễn đạt linh hoạt và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số ví dụ:
"However" có thể đứng sau mệnh đề độc lập và được ngăn cách bằng dấu phẩy. Cách dùng này vẫn thể hiện sự đối lập nhưng nhẹ nhàng hơn so với dùng dấu chấm phẩy.
Mệnh đề độc lập, however, Mệnh đề độc lập (thường bắt đầu bằng "but" hoặc một liên từ khác) |
Ví dụ 5: He studied hard for the exam, however, he still felt nervous. (Anh ấy đã học hành chăm chỉ cho kỳ thi, tuy nhiên, anh ấy vẫn cảm thấy lo lắng.)
Trong một vài trường hợp đặc biệt, "however" có thể được dùng ở đầu câu hỏi, thường để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc hoài nghi.
However, Câu hỏi? |
Ví dụ 6: She said she would be here by 6 PM. However, where is she? (Cô ấy nói sẽ đến đây trước 6 giờ tối. Tuy nhiên, cô ấy đâu rồi?)
"However" đôi khi đi với "no matter how" để nhấn mạnh sự đối lập, nhưng cấu trúc này ít phổ biến hơn khi "however" đóng vai trò liên từ hoặc trạng từ.
Ví dụ 7: However, the team still managed to win the championship. (Tuy nhiên, đội vẫn giành được chức vô địch.)
Trong văn phong học thuật hoặc trang trọng, cách dùng "however" có thể phức tạp hơn một chút, nhưng về cơ bản vẫn tuân theo các nguyên tắc đã được trình bày.
Ví dụ 8:The research team dedicated considerable time and resources to the project; however, the results obtained did not fully align with the initial hypotheses. (Nhóm nghiên cứu đã dành nhiều thời gian và nguồn lực đáng kể cho dự án; tuy nhiên, kết quả thu được không hoàn toàn phù hợp với các giả thuyết ban đầu.)
"However" là từ quen thuộc nhưng dễ gây lỗi cho người học tiếng Anh. Nhận biết và sửa các lỗi thường gặp giúp bạn dùng "however" chuẩn xác và tự tin hơn trong giao tiếp. Dưới đây là một số lỗi phổ biến và cách khắc phục.
Ngữ Cảnh Trang Trọng
Ví dụ 9: "The economic situation is showing signs of recovery. However, there are still many challenges ahead." (Tình hình kinh tế đang có dấu hiệu phục hồi. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều thách thức phía trước.)
Giải thích: Tuy nhiên however giới thiệu một khía cạnh khác của tình hình kinh tế, dù có phục hồi nhưng vẫn còn khó khăn.
Ngữ Cảnh Không Trang Trọng
Ví dụ 10: I was planning to go to the beach today. However, the weather forecast says it will rain. (Hôm nay tôi định đi biển. Tuy nhiên, dự báo thời tiết nói rằng trời sẽ mưa.)
Giải thích: Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "however" được sử dụng đơn giản để thể hiện sự thay đổi kế hoạch do một thông tin mới. Nó đứng đầu câu và được theo sau bởi dấu phẩy.
Ví dụ 11: She really wanted to buy that dress; it was too expensive, however. (Cô ấy rất muốn mua chiếc váy đó; tuy nhiên, nó lại quá đắt.)
Giải thích: Ở đây, "however" được đặt ở cuối mệnh đề thứ hai, vẫn mang ý nghĩa tương phản nhưng tạo cảm giác nhẹ nhàng và thường thấy trong văn nói hoặc tin nhắn.
Ngữ Cảnh Học Thuật
Ví dụ 12: Previous studies have shown a correlation between exercise and improved cognitive function. However, the specific mechanisms underlying this relationship remain unclear. (Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra mối tương quan giữa tập thể dục và chức năng nhận thức được cải thiện. Tuy nhiên, các cơ chế cụ thể đằng sau mối quan hệ này vẫn chưa rõ ràng.)
Giải thích: Trong văn viết học thuật, "however" thường được dùng để chỉ sự khác biệt, hạn chế hoặc điểm cần làm rõ, giúp lập luận mạch lạc.
Ví dụ 13: The proposed solution offers several advantages in terms of efficiency and cost-effectiveness. There are, however, certain limitations that need to be addressed. (Giải pháp được đề xuất mang lại một số lợi thế về hiệu quả và tính kinh tế. Tuy nhiên, vẫn còn một số hạn chế cần được giải quyết.)
Giải thích: Trong ví dụ này, "however" ở giữa câu, có dấu phẩy bao quanh. Cách dùng này thường thấy trong văn trang trọng hoặc học thuật để chuyển ý nhẹ nhàng nhưng vẫn nhấn mạnh sự đối lập.
Để giúp bạn tổng kết kiến thức và ôn tập hiệu quả hơn về cách dùng "however", BrightCHAMPS xin gửi đến bạn những ghi chú quan trọng sau, với hy vọng sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng sử dụng từ này.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.