Last updated on July 18th, 2025
BrightCHAMPS tổng hợp tiếng Anh chuyên ngành tóc giúp bạn nắm vững thuật ngữ, kiểu tóc và các chủ đề liên quan để giao tiếp hiệu quả và dễ dàng áp dụng khi làm viêc·thường ngày tại salon chuyên nghiệp.
Nói một cách đơn giản, tiếng Anh ngành tóc bao gồm toàn bộ các từ vựng ngành tóc, cụm từ, mẫu câu và kiến thức tiếng Anh dùng trong lĩnh vực làm tóc, chăm sóc, dưỡng tóc và các dịch vụ khác tại salon. Đây là công cụ cần thiết giúp chuyên gia tạo mẫu tóc, nhân viên salon giao tiếp hiệu quả. Nhờ đó, họ cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp và có thêm cơ hội thăng tiến trong ngành công nghiệp này.
Ví dụ 1: Oily hair (tóc dầu) → Đây là một thuật ngữ mô tả hiện trạng tóc.
Dưới đây là các nhóm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành tóc phổ biến, được chia theo các chủ đề giúp bạn dễ học và ứng dụng.
Chủ đề |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Từ vựng chuyên dụng trong salon |
Appointment |
noun |
/əˈpɔɪnt.mənt/ |
Cuộc hẹn |
Consultation |
noun |
/ˌkɑːn.sʌlˈteɪ.ʃən/ |
Buổi tư vấn |
|
Client |
noun |
/ˈklaɪ.ənt/ |
Khách hàng |
|
Patch test |
noun |
/ˈpætʃ ˌtest/ |
Thử phản ứng thuốc trên một vùng da nhỏ |
|
Treatment |
noun |
/ˈtriːt.mənt/ |
Liệu trình |
|
Từ vựng về kiểu tóc |
Undercut |
noun |
/ˌʌn.dɚˈkʌt/ |
Kiểu Undercut |
Crew cut |
noun |
/ˈkruː ˌkʌt/ |
Kiểu Crew cut |
|
Bangs |
noun |
/bæŋz/ |
Tóc mái |
|
Ponytail |
noun |
/ˈpoʊ.ni.teɪl/ |
Tóc đuôi ngựa |
|
Chignon |
noun |
/ˈʃiː.njɑːn/ |
Tóc búi |
|
Từ vựng về dụng cụ làm tóc |
Scissors |
noun |
/ˈsɪz.ɚz/ |
Kéo cắt |
Clippers |
noun |
/ˈklɪp.ɚz/ |
Tông đơ |
|
Comb |
noun |
/koʊm/ |
Lược chải tóc thường |
|
Headband |
noun |
/ˈhed.bænd/ |
Băng đô |
|
Straightener |
noun |
/ˈstreɪ.tən.ər/ |
Máy duỗi tóc |
Dưới đây là những mẫu câu thông dụng mà nhân viên lễ tân và kỹ thuật viên tại các salon tóc nên ghi nhớ và sử dụng thường xuyên.
Mẫu câu |
Cách dùng |
Dịch nghĩa |
Do you have an appointment at our salon? |
Khi khách hàng vừa đến salon |
Quý khách có lịch hẹn tại salon của chúng tôi không ạ? |
What kind of hairstyle would you like today? |
Dùng khi muốn hỏi về kiểu tóc mà khách mong muốn |
Hôm nay quý khách muốn làm kiểu tóc nào? |
We could add some layers to give your hair more volume. |
Đưa ra lời khuyên cho khách hàng, tư vấn kiểu tóc phù hợp |
Chúng tôi sẽ tỉa thêm vài lớp để tóc bạn trông phồng hơn. |
Is the water temperature okay? |
Hỏi khi bắt đầu gội đầu cho khách |
Nhiệt độ nước có ổn không ạ? |
Here's a mirror so you can see the back. |
Khi hoàn thành tạo kiểu, cắt tóc. |
Đây là gương để quý khách có thể xem phía sau ạ. |
Phần 1: Trắc Nghiệm
Câu 1: A client wants to remove split ends but keep the length. You would suggest a ______.
a) pixie cut
b) trim
c) full color
d) perm
Câu 2: "I'd like to dye my hair a lighter shade, but not too bright." What technique might the stylist suggest for a natural, sun-kissed look?
a) An undercut
b) A blunt cut
c) Balayage
d) A root touch-up
Câu 1: b) trim
Giải thích: "Trim" (tỉa tóc) là hành động cắt bớt phần đuôi của tóc để xử lý phần chẻ ngọn ("split ends") mà không làm thay đổi nhiều độ dài hay kiểu dáng.
Câu 2: c) Balayage
Giải thích: "Balayage" là kỹ thuật nhuộm tóc giúp tạo nên hiệu ứng chuyển màu hoàn toàn tự nhiên và thường làm tóc sáng hơn một cách mềm mại.
Phần 2: Điền Vào Chỗ Trống
Câu 1: Before applying any chemical color, it's important to do a ______ test to check for allergic reactions.
Câu 2: My hair feels very dry and brittle. - I recommend a deep ______ treatment to restore moisture.
Câu 1: patch
Giải thích: "Patch test" là kiểm tra trên một vùng da nhỏ để xác định liệu da đầu của bạn có bị kích ứng khi tiếp xúc với thuốc nhuộm hay không.
Câu 2: conditioning
Giải thích: "Deep conditioning treatment" (liệu trình dưỡng ẩm sâu/ủ tóc chuyên sâu) là giải pháp phù hợp cho tóc khô ("dry") và dễ gãy ("brittle") để phục hồi độ ẩm.
Phần 3: Sửa Lỗi Sai
Câu hỏi: My client asked for more "volume" in her hair, so I suggested to cutting some layers.
Đáp án: Lỗi sai: to cutting -> Sửa lại: cutting
Giải thích: Sau động từ "suggest" (gợi ý), nếu có một hành động theo sau, động từ đó thường ở dạng V-ing (gerund).
Học tiếng Anh chuyên ngành tóc giúp các nhà tạo mẫu tóc, chuyên viên salon nâng cao tính chuyên nghiệp và tiếp cận được nhiều đối tượng khách hàng. Đội ngũ giáo viên với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành và các phương pháp giáo dục tiên tiến áp dụng tại BrightCHAMPS sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức và vận dụng vào thực tế công việc hàng ngày.
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.