BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 24th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Tổng Hợp 10 Dạng Bài Tập Từ Loại Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Từ loại là điểm ngữ pháp quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn đối với người mới. Bài viết sau sẽ cung cấp các dạng bài tập từ loại tiếng Anh kèm lời giải giúp bạn nắm vững kiến thức.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tóm Tắt Lý Thuyết Các Từ Loại Tiếng Anh

Trong tiếng Anh, từ loại đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo câu và truyền đạt ý nghĩa một cách chính xác. Mỗi từ loại có chức năng riêng, giúp người học hiểu cách sử dụng từ vựng một cách linh hoạt và hiệu quả.

 

  • Danh Từ 

 

Một trong những từ loại cơ bản nhất là danh từ (noun), được dùng để chỉ người, sự vật, địa điểm, sự việc hoặc ý tưởng. Vị trí của danh từ thường đứng sau lượng từ, mạo từ, từ hạn định, tính từ sở hữu hoặc giới từ. Bên cạnh đó, danh từ có thể đảm nhận nhiều chức năng khác nhau trong câu bao gồm: làm chủ ngữ, làm tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp, làm bổ ngữ. 
 

Loại động từ

Cách dùng

Ví dụ 

Danh từ chung

Chỉ các sự vật chung

book, cat, city…

Danh từ riêng

Chỉ tên riêng, viết hoa chữ cái đầu

be, love, know, own… 

Danh từ không đếm được

Không có dạng số nhiều, không dùng với a/an

water, sugar, happiness…

Danh từ đếm được

Có dạng số ít và số nhiều, có thể dùng với a/an

apple, chair, strawberry…

Danh từ tập hợp

Chỉ một nhóm người/vật

team, family, audience…

Danh từ trừu tượng

Chỉ khái niệm, trạng thái, cảm xúc

love, freedom, knowledge…

 

 

  • Động Từ 

 

Động từ dùng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình của chủ thể trong câu. Trong một câu hoàn chỉnh, động từ đóng vai trò quan trọng nhất vì nó xác định ý nghĩa và thời gian diễn ra hành động hoặc sự việc. Ngoài ra, động từ có thể được chia theo 12 thì của tiếng Anh như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn… Phân loại động từ bao gồm: 

 

Loại động từ

Cách dùng

Ví dụ 

Động từ hành động

Dùng để chỉ hành động cụ thể mà chủ ngữ thực hiện.

run, write, eat, sing…
Động từ trạng thái

Diễn tả trạng thái, cảm xúc, nhận thức hoặc sự sở hữu, thường không được dùng ở thì tiếp diễn.

be, love, know, own… 

Động từ chính và trợ động từ

- Động từ chính có thể đứng độc lập trong câu.

 

- Trợ động từ không mang ý nghĩa riêng mà giúp bổ trợ nghĩa cho động từ chính.

do, have, can, must, may… 

Động từ khuyết thiếu

Dùng để diễn tả khả năng, sự cho phép, sự bắt buộc hoặc lời khuyên.

can, could, may, might, must, shall, should, will, would.

Ngoại động từ và nội động từ

- Ngoại động từ cần có tân ngữ theo sau để bổ nghĩa.

 

- Nội động từ không cần tân ngữ.

- She bought a new car. (Cô ấy mua một chiếc xe hơi.) → bought là ngoại động từ.

 

- He sleeps late. (Anh ấy ngủ muộn.) → sleeps là nội động từ.

Động từ nguyên mẫu và động từ phân từ

- Dạng động từ cơ bản, có thể có “to”. 

 

- Động từ phân từ: bao gồm phân từ hiện tại (V-ing) và phân từ quá khứ (V-ed/V3).
I want to learn English (to V)

I want to learn English (to V)

 

  • Tính Từ 

 

Tính từ dùng để miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ hoặc đại từ. Nó giúp cung cấp thêm thông tin về màu sắc, kích thước, hình dáng, tính chất của sự vật, con người hoặc hiện tượng. Phân loại của tính từ bao gồm: 

 

Loại tính từ

Cách dùng

Ví dụ 

Tính từ mô tả

Chỉ tính chất, màu sắc, hình dáng của sự vật.

beautiful, red, large… 

Tính từ chỉ định

Dùng để chỉ định một danh từ cụ thể.

this, that, these, those.

Tính từ sở hữu

Chỉ sự sở hữu của ai đó đối với danh từ đi kèm.

my, your, his, her, our, their.

Tính từ số lượng

Chỉ số lượng hoặc mức độ.

some, many, few, several, all, no…

Tính từ nghi vấn

Dùng để đặt câu hỏi.

which, what, whose…

Tính từ so sánh

Dùng để so sánh hai hoặc nhiều sự vật.

- So sánh hơn: bigger, more beautiful…

 

- So sánh nhất: biggest, most beautiful...

 

  • Trạng Từ 

 

Trạng từ dùng để bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc một trạng từ khác. Phân loại các trạng từ bao gồm:

Loại tính từ

Cách dùng

Ví dụ 

Trạng từ chỉ cách thức

Chỉ cách một hành động được thực hiện.

quickly, slowly, carefully.

Trạng từ chỉ thời gian

Chỉ thời điểm hoặc khoảng thời gian diễn ra hành động.

this, that, these, those.

Trạng từ chỉ nơi chốn

Chỉ địa điểm diễn ra hành động.

here, there, everywhere.

Trạng từ chỉ mức độ

Chỉ mức độ của hành động hoặc tính chất.

very, too, quite, enough.

 

  • Giới Từ 

 

Giới từ dùng để liên kết danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các thành phần khác trong câu. Các phân loại của giới từ bao gồm: 

 

Loại tính từ

Cách dùng

Ví dụ 

Giới từ chỉ địa điểm

Dùng để chỉ vị trí của một sự vật hoặc người.

in, on, at, under, between, behind, next to, near.

Giới từ chỉ thời gian

Dùng để diễn tả thời gian của hành động.

in, on, at, since, for, before, after, during.

Giới từ chỉ phương hướng và chuyển động

Chỉ phương hướng di chuyển từ nơi này đến nơi khác.

to, into, onto, out of, toward, from, through.

Giới từ chỉ nguyên nhân, mục đích

Dùng để diễn tả lý do hoặc mục đích của hành động.

because of, due to, for, thanks to.

Giới từ chỉ phương tiện, cách thức

Dùng để diễn tả phương tiện hoặc cách thức thực hiện hành động.

by, with, via.

 

  • Đại Từ 

 

Đại từ là từ được dùng để thay thế cho danh từ nhằm tránh lặp lại nội dung trong câu, giúp câu văn mạch lạc và dễ hiểu hơn. Vai trò của đại từ trong câu bao gồm: thay thế cho danh từ làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, chỉ tính sở hữu, làm từ nối trong câu phức hoặc nhấn mạnh một điều gì đó. Phân loại các đại từ bao gồm: 

Loại đại từ

Cách dùng 

Ví dụ

Đại từ nhân xưng

Dùng để chỉ người hoặc vật

I, you, he, she, it, we, they 

Đại từ sở hữu

Dùng để chỉ quyền sở hữu

mine, yours, his, hers, ours, theirs

Đại từ phản thân

Dùng để nhấn mạnh hoặc phản chiếu lại chủ ngữ

myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, themselves

Đại từ chỉ định

Dùng để chỉ định một đối tượng cụ thể

this, that, these, those

Đại từ bất định

Dùng khi không xác định rõ đối tượng

someone, anyone, nobody, everything

Đại từ quan hệ

Dùng để nối hai mệnh đề trong câu

who, whom, whose, which, tha

 

  • Liên Từ 

 

Liên từ dùng để kết nối từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu. Các loại liên từ phổ biến bao gồm: 

 

Loại đại từ

Cách dùng 

Ví dụ

Liên từ kết hợp

Kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có vai trò tương đương nhau.

and, but, or, nor, for, so, yet.

Liên từ phụ thuộc

Dùng để liên kết mệnh đề chính với mệnh đề phụ thuộc.

because, although, since, if, unless, while, when, after, before.

Liên từ tương quan

Dùng theo cặp để kết nối các thành phần có giá trị tương đương nhau.

either... or, neither... nor, not only... but also, both... and.

 

  • Thán Từ

 

Thán từ là từ hoặc cụm từ được dùng để diễn tả cảm xúc đột ngột, sự ngạc nhiên hoặc kêu gọi sự chú ý. Thán từ thường đứng độc lập, không liên quan đến cấu trúc ngữ pháp của câu. Các phân loại của thán từ bao gồm: thán từ chỉ sự ngạc nhiên, vui mừng; thán từ chỉ sự đau đớn, thất vọng; thán từ dùng để kêu gọi; thán từ thể hiện sự do dự… 
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Các Từ Loại Tiếng Anh

1.Khi nào dùng “a” và “an” trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có phải tất cả động từ đều có dạng “V-ing” và “V-ed” không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tiếng Anh có bao nhiêu từ loại chính?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Quy tắc sắp xếp tính từ trong tiếng Anh là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Làm thế nào để cải thiện khả năng sử dụng từ loại trong tiếng Anh?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Các Từ Loại Tiếng Anh

Sau khi đã làm bài tập về từ loại tiếng Anh, người học có thể rút ra được một số lưu ý quan trọng giúp tránh mắc lỗi và sử dụng đúng ngữ pháp trong các ngữ cảnh khác nhau như sau: 
 

  • Tiếng Anh có 8 từ loại chính bao gồm: Danh từ, Đại từ, Động từ, Tính từ, Trạng từ, Giới từ, Liên từ, Thán từ.

 

  • Danh từ (Nouns) chỉ người, vật, địa điểm, ý tưởng; có thể đếm được hoặc không đếm được; cần chú ý danh từ số nhiều bất quy tắc và danh từ không đếm được.

 

  • Đại từ (Pronouns) thay thế danh từ để tránh lặp lại, bao gồm đại từ nhân xưng (I, you, they), đại từ sở hữu (mine, yours), đại từ phản thân (myself, yourself), và đại từ quan hệ (who, which, that).

 

  • Động từ (Verbs) diễn tả hành động hoặc trạng thái; có động từ hành động (run, write), động từ trạng thái (know, love), động từ khuyết thiếu (can, must) và động từ bất quy tắc (go → went → gone).

 

  • Tính từ (Adjectives) mô tả danh từ và có quy tắc sắp xếp theo thứ tự OSASCOMP (Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose).

 

  • Trạng từ (Adverbs) bổ sung ý nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác, diễn tả cách thức (quickly), mức độ (very), tần suất (often), thời gian (yesterday), và nơi chốn (here).

 

  • Giới từ (Prepositions) thể hiện mối quan hệ giữa các từ trong câu; có giới từ chỉ địa điểm (in, on, at), giới từ chỉ thời gian (before, after) và giới từ chỉ cách thức (by, with).

 

  • Liên từ (Conjunctions) kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề; gồm liên từ kết hợp (and, but, or), liên từ phụ thuộc (because, although) và liên từ tương quan (either…or, neither…nor).

 

  • Thán từ (Interjections) thể hiện cảm xúc mạnh mẽ, thường đứng một mình trong câu (Wow! Oh no! Oops!).

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar-exercises

Important Math Links IconNext to Tổng Hợp 10 Dạng Bài Tập Từ Loại Tiếng Anh Thông Dụng Nhất

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom