BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Luyện Tập Hiệu Quả Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2

Câu điều kiện loại 2 là chủ đề khá khó trong ngữ pháp tiếng Anh, dùng để diễn tả những tình huống giả định. Cùng BrightCHAMPS ôn lại lý thuyết và bài tập về câu điều kiện loại 2 nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tóm Tắt Lý Thuyết Câu Điều Kiện Loại 2

Câu điều kiện loại 2 được dùng để diễn tả những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc khó có thể xảy ra trong tương lai. Thông thường, loại câu này được sử dụng để nói về các giả định hoặc ước muốn trái ngược với thực tế.

If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu)

Ví dụ 1: If I had a million dollars, I would buy a big house.

Ví dụ 2: If we lived near the beach, we might swim every day.

Ví dụ 3: If cats could talk, they would probably complain about humans all day long.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (1)

Bài tập 1: Trắc nghiệm

Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thiện các câu sau:

1. If I ______ a millionaire, I ______ a big house.
a) am / will buy 
b) were / would buy 
c) was / would buy 
d) am / would buy

2. She ______ happier if she ______ more friends.
a) will be / has 
b) would be / had 
c) is / has 
d) was / had

3. If they ______ harder, they ______ the exam.
a) study / pass 
b) studied / would pass 
c) will study / pass 
d) studied / will pass

Bài tập 2: Chỉnh sửa câu

Sửa các lỗi sai trong các câu sau:

1. She would be happy if she has a boyfriend.

2. They will buy a house if they had a lot of money.

Đáp án:

Bài tập 1:
1. b) were / would buy: Đây là câu điều kiện loại 2, diễn tả một tình huống không có thật ở hiện tại hoặc tương lai. 

2. b) would be / had: Đây cũng là câu điều kiện loại 2. Cấu trúc là: would/could/might + V nguyên thể + if + simple past.

3. b) studied / would pass: Đây là câu điều kiện loại 2. Cấu trúc là: If + simple past, would/could/might + V nguyên thể.

Bài tập 2:

1. She would be happy if she had a boyfriend: Câu điều kiện loại 2 cần động từ ở thì quá khứ đơn trong mệnh đề "if" ("has" sửa thành "had").

2. They would buy a house if they had a lot of money: Câu điều kiện loại 2 cần "would" + động từ nguyên thể trong mệnh đề chính ("will buy" sửa thành "would buy").
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (2)

Thêm một vài bài tập về câu điều kiện loại 2 khác sẽ cho bạn kinh nghiệm luyện tập đa dạng hơn.

Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thiện các câu sau:

1. If she ______ (to be) taller, she ______ (to play) basketball better.
a) is / will play 
b) was / would play 
c) were / would play 
d) am / would play

2. If they ______ (to have) more money, they ______ (to travel) around the world.
a) have / will travel 
b) had / would travel 
c) will have / travel 
d) had / will travel

3. I ______ (to help) you if I ______ (to know) how to fix your computer.
a) will help / know 
b) would help / knew 
c) help / will know 
d) helped / knew

Đáp án:

1. c) were / would play: Đây là câu điều kiện loại 2. Mệnh đề "if" dùng "were" (dạng quá khứ đơn của "to be" cho tất cả các ngôi trong câu điều kiện loại 2), và mệnh đề chính dùng "would + play".

2. b) had / would travel: Đây là câu điều kiện loại 2. Mệnh đề "if" dùng "had" (dạng quá khứ đơn của "to have"), và mệnh đề chính dùng "would + travel".

3. b) would help / knew: Đây là câu điều kiện loại 2. Mệnh đề chính dùng "would + help", và mệnh đề "if" dùng "knew" (dạng quá khứ đơn của "to know").
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (3)

Tiếp tục với các dạng bài khác thú vị hơn các bạn nhé!

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc vào chỗ trống, sử dụng thì Hiện Tại Hoàn Thành hoặc Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn:

1. If I ______ more confident, I would apply for the job.
 A. am
 B. was
 C. were
 D. be

2. He ______ better if he trained every day.
 A. played
 B. would play
 C. plays
 D. play

3. If we ______ in Japan, we would eat sushi every day.
 A. live
 B. lived
 C. had lived
 D. will live

Bài tập 2: Viết lại câu

Dựa vào các tình huống bên dưới, hãy viết lại câu bằng cách sử dụng câu điều kiện loại 2:

1. I don’t speak Spanish fluently, so I can’t travel alone in Spain.
→ If I ………………………………………………………………

2. He is not a bird, so he can’t fly.
→ If he ………………………………………………………………

3. She doesn’t have a good voice, so she can’t become a singer.
→ If she ………………………………………………………………

Đáp án:

Bài tập 1:

1. C. were

Giải thích: Câu điều kiện loại 2 dùng quá khứ đơn trong mệnh đề "if". Đặc biệt, với động từ “to be”, ta dùng “were” cho tất cả các ngôi (I/he/she/it…) trong văn phong trang trọng.

2. B. would play

Giải thích: Mệnh đề chính trong câu điều kiện loại 2 sử dụng cấu trúc “would + V” (động từ nguyên thể), nên chọn "would play".

3. B. lived

Giải thích: Mệnh đề "if" cần chia ở thì quá khứ đơn, nên "live" → "lived".

Bài tập 2:

1. If I spoke Spanish fluently, I could travel alone in Spain.

Giải thích: Ta đảo cấu trúc: “Hiện tại không có kỹ năng → Kết quả không xảy ra”.

→ Dùng quá khứ đơn “spoke” cho mệnh đề if, “could” + V cho mệnh đề chính.

2. If he were a bird, he could fly.

Giải thích: Giả định điều không có thật hiện tại → dùng “were” và “could”.

3. If she had a good voice, she could become a singer.

Giải thích: Sự thật hiện tại: “không có giọng tốt” → giả định ngược lại, dùng “had” và “could become”.

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (4)

Cùng BrightCHAMPS tiếp tục luyện tập với bài tập câu điều kiện loại 2 nhé!

Đọc đoạn văn dưới đây và hoàn thành các câu sử dụng câu điều kiện loại 2:

1. "Jane dreams of becoming a famous chef. She loves cooking, but she doesn’t have a proper kitchen or professional tools.

→ If Jane ______________________, she ______________________.

2. She often watches cooking shows on TV and imagines herself on screen.

→ If Jane ______________________, she ______________________."

Đáp án:

1. If Jane had a proper kitchen, she could cook more often.

Giải thích: Ta dùng “had” (quá khứ đơn) cho mệnh đề “if”, và “could cook” cho mệnh đề chính để mô tả một khả năng giả định nếu điều kiện thay đổi.

2. If Jane were on a cooking show, she would be very excited.

Giải thích: Đây là một tình huống tưởng tượng: Jane không thật sự tham gia show nấu ăn → ta dùng “were” (quá khứ đơn của “to be” trong câu điều kiện loại 2) và “would be” để mô tả kết quả có thể xảy ra trong hoàn cảnh đó.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (5)

Ghép vế điều kiện (cột A) với kết quả phù hợp (cột B) để tạo thành câu điều kiện loại 2 hoàn chỉnh:

A (Vế điều kiện)

B (Kết quả)

1. If I lived in Japan,

a. she would buy a new phone.

2. If he studied harder,

b. he would pass the exam.

3. If Sarah had more money,

c. I would eat sushi every day.

Đáp án:

1 - c

Giải thích: Vì sống ở Nhật là điều kiện giả định hiện tại, và ăn sushi mỗi ngày là kết quả hợp lý.

2 - b

Giải thích: Câu này giả định là cậu ấy không học chăm, nên không đậu → dùng cấu trúc câu điều kiện loại 2 để nói nếu có thay đổi, kết quả sẽ khác.

3 - a

Giải thích: Điều kiện có nhiều tiền hơn dẫn đến khả năng mua điện thoại mới, là một mối quan hệ hợp lý.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (6)

Viết một đoạn văn ngắn (2-3 câu) cho mỗi tình huống sau, sử dụng ít nhất một câu điều kiện loại 2 trong mỗi đoạn.

Hãy tưởng tượng bạn đang đưa ra giả định cho các tình huống không có thật ở hiện tại.

Tình huống 1: Bạn quên làm bài tập về nhà và bị giáo viên mắng.

Tình huống 2: Bạn không trúng tuyển vào trường đại học mơ ước.

Tình huống 3: Bạn đang ở một nơi rất lạnh nhưng không mang theo áo khoác.

Tình huống 4: Bạn là một đầu bếp nổi tiếng thế giới (giả định).

Tình huống 5: Nếu bạn có thể sống ở bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.

Gợi ý đáp án (tham khảo)

Tình huống 1: If I had done my homework, the teacher wouldn’t have scolded me.

Tình huống 2: If I were smarter, I might have been accepted into that university.

Tình huống 3: If I had brought a coat, I wouldn’t be freezing right now.

Tình huống 4: If I were a famous chef, I would open my own restaurant in Paris.

Tình huống 5: If I could live anywhere, I would choose Japan because of the culture and food.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (7)

Viết phần còn lại của câu điều kiện loại 2, sử dụng từ gợi ý trong ngoặc. Chú ý sử dụng đúng thì và cấu trúc.

1. If I were you, … (take the job offer)

2. If she studied harder, … (pass the test)

3. If it didn’t rain so often, … (go out more)

4. If we had a bigger house, … (invite friends over)

5. If he didn’t eat so much junk food, … (be healthier)

6. If they spoke better English, … (travel more easily)

7. If I had more confidence, … (talk to my manager)

8. If our school had better equipment, … (learn more effectively)

Gợi ý đáp án (mở):

1. If I were you, I would take the job offer.

2. If she studied harder, she would pass the test.

3. If it didn’t rain so often, we would go out more.

4. If we had a bigger house, we would invite friends over more often.

5. If he didn’t eat so much junk food, he would be healthier.

6. If they spoke better English, they could travel more easily.

7. If I had more confidence, I would talk to my manager.

8. If our school had better equipment, we could learn more effectively.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (8)

Bạn cũng đừng quên thử sức với các dạng bài tập viết lại câu điều kiện loại 2 nhé!

Giả định một tình huống không có thật trong hiện tại và trả lời theo kiểu “what if…” (sẽ ra sao nếu…)

Hướng dẫn: Viết một câu điều kiện loại 2 để trả lời các tình huống sau. Hãy vận dụng linh hoạt các động từ và từ vựng phù hợp để tạo ra những câu độc đáo.

1. What if you could live in any country in the world?

→ If I could live in any country in the world, I would...

Giải thích: Sử dụng “could” để diễn tả khả năng giả định, và “would” để thể hiện kết quả trong một tình huống không có thật ở hiện tại.

2. What if you were invisible for one day?

→ If I were invisible for one day, I would...

Giải thích: “Were” dùng cho tất cả các chủ ngữ trong điều kiện không có thật ở hiện tại (trong văn viết trang trọng); “would” + động từ nguyên thể để nói về hành động tưởng tượng.

3. What if you didn’t have to work or study?

→ If I didn’t have to work or study, I would...

Giải thích: “Didn’t have to” là quá khứ đơn dùng trong mệnh đề “if” để giả định một điều không thật. “Would” chỉ kết quả tưởng tượng.

4. What if you could talk to animals?

→ If I could talk to animals, I would...

Giải thích: Dùng “could” để thể hiện khả năng không có thật hiện tại, “would” mô tả kết quả của khả năng giả định này.

5. What if you won a million dollars tomorrow?

→ If I won a million dollars tomorrow, I would...

Giải thích: Dù có từ “tomorrow” (ngày mai), nhưng đây vẫn là một giả định không có thật/khó xảy ra, nên ta dùng thì quá khứ (“won”) và “would”.

6. What if your best friend moved to another country?

→ If my best friend moved to another country, I would...

Giải thích: “Moved” ở thì quá khứ đơn thể hiện điều kiện giả định trong hiện tại. “Would” diễn tả hành động bạn sẽ làm nếu điều đó xảy ra.

7. What if you had a chance to change one thing in the past?

→ If I had a chance to change one thing in the past, I would...

Giải thích: Dù nói về “past” (quá khứ), đây là dạng câu điều kiện loại 2 vì tình huống này là giả định ở hiện tại – bạn không thực sự có cơ hội đó bây giờ.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (9)

Dạng bài: Viết lời khuyên giả định

Yêu cầu: Dựa trên các tình huống dưới đây, hãy viết lời khuyên sử dụng câu điều kiện loại 2 theo mẫu: "If I were you, I would..."

Tình huống:

1. Một người bạn đang bị áp lực vì thi cử.

2. Một người thân đang nghĩ đến việc bỏ công việc hiện tại.

3. Bạn của bạn muốn học tiếng Anh nhưng không biết bắt đầu từ đâu.

4. Một người bạn muốn đi du học nhưng lo sợ không đủ tự tin.

5. Bạn thấy ai đó luôn mệt mỏi vì thức khuya dùng mạng xã hội.

6. Một người bạn không thích công việc mình đang làm nhưng chưa dám thay đổi.

Ví dụ:

If I were you, I would take short breaks and plan a study schedule.

If I were you, I wouldn’t quit my job without a backup plan.

If I were you, I would start with basic vocabulary and practice every day.

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2 (10)

Bài tập câu điều kiện loại 2 bên dưới là một trong những ví dụ khá hay để bạn làm quen với kiến thức khá phức tạp này.

  • Dạng bài: Tìm và sửa lỗi sai (Error Correction)

Mục tiêu: Giúp bạn nhận biết lỗi sai trong câu điều kiện loại 2

Ví dụ:

1. If she will be taller, she could be a model.

2. If I have more time, I will learn Japanese.

3. He would goes to the gym if he has a membership.

Đáp án:

1. will be → were

Giải thích: Trong mệnh đề "if" của câu điều kiện loại 2, ta không dùng "will" mà dùng thì quá khứ đơn để diễn tả điều kiện không có thật ở hiện tại.

2. have and will learn → had, would learn

Giải thích: Câu đang ở câu điều kiện loại 1 (điều kiện có thật), nhưng để nói về điều không có thật trong hiện tại, ta cần dùng câu điều kiện loại 2.

3. would goes, has → would go, had

Giải thích: Sau "would", ta dùng động từ nguyên thể (go), không thêm "s/es". Mệnh đề "if" phải dùng thì quá khứ đơn, nên "has" → "had".

  • Dạng bài: Đoán nghề nghiệp – Dựa trên câu điều kiện

Mục tiêu: Vận dụng câu điều kiện loại 2 để mô tả người khác

Học viên đọc mô tả và đoán nghề/người được nói đến.

Ví dụ:

1. If I had a better voice, I would sing on stage every night.

2. If I worked in a hospital, I would help patients all day.

3. If I could speak five languages, I would work as a translator.

Đáp án: Ca sĩ, bác sĩ, phiên dịch viên.

  • Dạng bài: Đặt câu phê bình/kêu than nhẹ nhàng (trong mối quan hệ, công việc, học tập)

Mục tiêu: Thực hành câu điều kiện loại 2 trong giao tiếp nhẹ nhàng (polite criticism)

Ví dụ:

1. If you listened to me more, we wouldn’t argue so often.

2. If I got more support at work, I would feel more motivated.

3. If I were more organized, I wouldn’t lose my notes all the time.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Câu Điều Kiện Loại 2

1. Vì sao động từ "to be" trong mệnh đề if thường dùng "were" thay vì "was"?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Có thể thay thế "would" bằng "could" hoặc "might" trong câu điều kiện loại 2 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Cách phân biệt câu điều kiện loại 2 và loại 3 là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Câu điều kiện loại 2 có thể xuất hiện trong câu hỏi không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Có thể đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2 không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

6.Câu điều kiện loại 2 có thể dùng với động từ khuyết thiếu không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Trong Câu Điều Kiện Loại 2

Dưới đây sẽ là bảng chú thích quan trọng ngắn gọn về bài tập câu điều kiện loại 2.

Câu điều kiện loại 2: Là dạng câu dùng để diễn tả những giả định không có thật ở hiện tại hoặc tương lai, thường diễn tả những tình huống không thể xảy ra hoặc khó có thể xảy ra.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V (quá khứ đơn), S + would/could/might + V (nguyên mẫu).

Mệnh đề if: Là mệnh đề chỉ điều kiện, chứa động từ chia ở thì quá khứ đơn để diễn đạt giả định không có thật.

Mệnh đề chính: Là mệnh đề diễn tả kết quả giả định, thường sử dụng "would/could/might + V" để thể hiện điều sẽ xảy ra nếu điều kiện trong mệnh đề if có thật.

Động từ "to be": Thường dùng "were" cho tất cả các chủ ngữ trong câu điều kiện loại 2 để nhấn mạnh tính giả định, mặc dù trong văn nói, "was" vẫn có thể được sử dụng với "I", "he", "she", "it".

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar-exercises

Important Math Links IconNext to Luyện Tập Hiệu Quả Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 2

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom