Last updated on June 24th, 2025
Câu bị động là một trong những cấu trúc ngữ pháp quan trọng. Chúng tôi hy vọng rằng những bài tập câu bị động mà BrightCHAMPS dưới đây sẽ giúp người học hiểu rõ và nắm vững cách sử dụng.
Trước khi bắt tay vào làm bài tập câu bị động, hãy cùng điểm qua phần lý thuyết ngữ pháp về câu bị động.
Câu bị động (passive voice) là cấu trúc được sử dụng để làm nổi bật hành động, trong đó đối tượng trong câu tiếp nhận và chịu tác động của hành động thay vì thực hiện nó. Ngoài ra, câu bị động còn được sử dụng để thể hiện sự lịch sự trong một số tình huống nhất định.
Thể bị động được hình thành từ "động từ be" kết hợp với "quá khứ phân từ" của động từ chính. Do đó, công thức tổng quát của câu bị động là:
Chủ ngữ + be + past participle (V3/V-ed) |
Ví dụ: The letter was written by Mary. (Bức thư được viết bởi Mary.)
Cấu trúc và bài tập câu bị động tổng hợp sẽ liên quan đến 12 thì dưới đây:
Các thì |
Công thức câu bị động |
Hiện tại đơn |
S + am/is/are + V3/V-ed (pp) |
Hiện tại tiếp diễn |
S + am/is/are + being + V3/V-ed (pp) |
Hiện tại hoàn thành |
S + have/has + been + V3/V-ed (pp) |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
S + have/has + been being + V3/V-ed (pp) |
Quá khứ đơn |
S + was/were + V3/V-ed (pp) |
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/were + being + V3/V-ed (pp) |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + been + V3/V-ed (pp) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
S + had + been being + V3/V-ed (pp) |
Tương lai đơn |
S + will be + V3/V-ed (pp) |
Tương lai tiếp diễn |
S + will be being + V3/V-ed (pp) |
Tương lai hoàn thành |
S + will have been + V3/V-ed (pp) |
Tương lai hoàn thành tiếp diễn |
S + will have been being + V3/V-ed (pp) |
Bên cạnh các cấu trúc bài tập về câu bị động thường thấy, chúng ta cũng cần lưu ý đến một số công thức đặc biệt sau:
Cấu trúc |
Công thức |
Câu bị động đặc biệt |
Have/Get + something + V3/V-ed (pp) |
Have/Get + something + being + V3/V-ed (pp) |
|
Be + supposed to be + V3/V-ed (pp) |
|
It + be + adj + for something + to be + V3/V-ed (pp) |
|
Be + said to be + V3/V-ed (pp) |
|
It + be + V3/V-ed (pp) |
|
Câu bị động kép |
It + is/ was + V3/V-ed (pp) + that + S + (should/ could/ would) + be + V2 (pp) |
S + is/ was + supposed/ said/ believed to be + V3/V-ed (pp) + by O |
Dưới đây là giải thích ngắn gọn các định nghĩa, khái niệm về câu bị động trong tiếng Anh:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.