Last updated on June 25th, 2025
Was và were là dạng quá khứ của động từ “to be”, là chủ điểm ngữ pháp rất cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng. BrightCHAMPS gửi đến bạn tổng hợp lý thuyết và các dạng bài tập was/were.
“Was” và “were” là dạng quá khứ (V2) của động từ “to be” có nghĩa: đã là/ đã thì,... Cả hai đều xuất hiện trong thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn và câu bị động ở thì quá khứ đơn. Chúng được sử dụng để nói về trạng thái, tình huống, hoặc sự tồn tại trong quá khứ.
Ví dụ 1: He was a doctor when he was young. (Anh ấy đã từng là bác sĩ khi còn trẻ.)
- Thì Quá Khứ Đơn
S + was/were + ... |
Ví dụ 2: She was beautiful when she went to Paris. (Cô ấy đã từng rất xinh đẹp khi đặt chân đến Paris.)
S + was not/were not (wasn't/weren't) + ... |
Ví dụ 3: They weren’t able to join the competition yesterday. (Họ đã không thể tham gia cuộc thi đấu hôm qua)
Was/Were + S + ... ? |
Ví dụ 4: Was Mary with you last night? (Mary có ở cùng bạn đêm qua không?)
WH-word + Was/Were + S + … ? |
Ví dụ 5: Where were you when the phone rang? (Bạn đã ở đâu khi chuông điện thoại kêu?)
- Thì Quá Khứ Tiếp Diễn
S + was/were + V-ing + … |
Ví dụ 6: Linh was reading a book when her boyfriend arrived. (Linh đang đọc một cuốn sách khi bạn trai cô ấy tới.)
S + was not/were not (wasn't/weren't) + V-ing + … |
Ví dụ 7: I wasn’t doing anything when Mr. Yang called. (Tôi không làm gì cả khi ông Yang gọi đến.)
Was/Were + S + V-ing + ... ? |
Ví dụ 8: Were they playing football when the exam began? (Họ đang đá bóng khi bài thi bắt đầu?)
WH-word + Was/Were + S + V-ing + … ? |
Ví dụ 9: What were you doing when the thieves got into the building? (Bạn đang làm gì khi lũ cướp xông vào trong tòa nhà?)
S + Was/Were + V3 + (by + agent) |
Ví dụ 10: The car was damaged by fire in that accident. (Chiếc xe đã bị hư hại bởi lửa trong vụ tai nạn đó.)
Was |
Chủ ngữ số ít: I, He, She, It, Danh từ số ít |
Were |
Chủ ngữ số nhiều: You, We, They, Danh từ số nhiều |
Sau khi đã biết sự khác biệt giữa was/were, chúng ta cùng làm một số bài tập thì quá khứ đơn was/ were để vận dụng những gì được học vào thực hành nhé!
Để nắm vững và sử dụng chính xác "was" và "were", cùng BrightCHAMPS điểm qua những chú thích quan trọng sau đây:
“Was” và “were” là dạng quá khứ của động từ “to be” có nghĩa: đã là/ đã thì,... Cả hai đều xuất hiện trong thì quá khứ đơn, thì quá khứ tiếp diễn và câu bị động ở thì quá khứ đơn.
Cấu trúc ở thì quá khứ đơn :
Cấu trúc ở thì quá khứ tiếp diễn:
Cấu trúc bị động: S + Was/Were + V3 + (by + agent)
Câu điều kiện loại 2: diễn tả một sự việc không có thật hoặc khó có khả năng xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V-ed (Past Simple), S + would/could/might + V-infinitive
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs) là những động từ không tuân theo quy tắc thêm "-ed". Chúng có dạng quá khứ riêng mà bạn cần phải học thuộc lòng. |
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.