Last updated on June 24th, 2025
Thì hiện tại đơn diễn tả hành động lặp đi lặp lại, một thói quen ở hiện tại hay sự thật hiển nhiên. Cùng BrightCHAMPS chinh phục bài tập thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết nhé!
Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì ngữ pháp cơ bản nhất, nhưng lại vô cùng quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.
Về cơ bản, thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những thói quen hàng ngày, những hành động lặp đi lặp lại, hoặc những sự thật hiển nhiên. Hãy tưởng tượng về những việc bạn làm mỗi ngày, những quy luật tự nhiên không thay đổi – đó chính là phạm vi hoạt động chính của thì hiện tại đơn.
Ví dụ 1: He always goes to the World War II Museum after school. (Anh ta rất hay đến bảo tàng Thế chiến II sau giờ học.)
Cấu trúc của thì hiện tại đơn phụ thuộc vào chủ ngữ của câu. Cụ thể như sau:
I / We / They / You / Danh từ số nhiều |
She /He / It /Danh từ số ít |
|
Khẳng định |
S + V (nguyên mẫu) + O |
S + V-s/es + O |
Ví dụ 2 |
They go to school on foot every day. |
She cooks pasta well. |
Phủ định |
S + do not (don't) + V (nguyên mẫu) + O |
S + does not (doesn't) + V (nguyên mẫu) + O |
Ví dụ 3 |
I don’t like that novel. |
She doesn’t like reading books. |
Nghi vấn |
Do + S + V (nguyên mẫu) + O? |
Does + S + V (nguyên mẫu) + O? |
Ví dụ 4 |
Do you hear that song? |
Does he go to the gym? |
WH-Question |
Wh-question + do/does + S + V(nguyên mẫu) + O? |
|
Ví dụ 5 |
How do you go to work every day? |
- Khẳng định
S + am/is/are + ... |
Ví dụ 6: Thomas is a famous economist. (Thomas là một nhà kinh tế học nổi tiếng.)
- Phủ định
S + am/is/are + not + … |
Ví dụ 7: That movie isn’t interesting enough for us to care about it. (Bộ phim đó chẳng đủ thú vị để chúng tôi quan tâm đến nó.)
- Nghi vấn
Is/Are/Am + S + … |
Ví dụ 8: Are you a photographer? (Bạn là nhiếp ảnh gia phải không?)
- Wh-Question
WH- question + am/is/are + S + ...? |
Ví dụ 9: What is your dog’s name? (Tên con chó của bạn là gì?)
- Thói quen hàng ngày, hành động lặp đi lặp lại: Thì hiện tại đơn diễn tả những việc xảy ra thường xuyên, đều đặn trong cuộc sống hàng ngày của chủ thể.
Ví dụ 10: I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.)
Ví dụ 11: She goes to the gym every morning. (Cô ấy đi tập gym mỗi sáng.)
- Sự thật hiển nhiên, chân lý: Những điều luôn đúng, đúng với mọi người, mọi nơi.
Ví dụ 12: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
Ví dụ 13: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
- Lịch trình, thời gian biểu cố định: Những sự kiện diễn ra theo lịch trình, thời gian biểu đã được lên kế hoạch trước (ví dụ: lịch trình tàu xe, phim ảnh, giờ học...).
Ví dụ 14: The train leaves at 7 am. (Tàu rời đi lúc 7 giờ sáng.)
Ví dụ 15: The movie starts at 8 pm. (Phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.)
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn cũng rất dễ nhớ. Hãy chú ý đến sự xuất hiện của:
- Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency): always, usually, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, never, every, each...
Ví dụ 16: I usually play football on Friday. (Tôi thường đá bóng vào thứ Sáu.)
- Cụm từ chỉ tần suất (Frequency phrases): every day, every week, every month, every year, once a week, twice a month, three times a year...
Ví dụ 17: She goes to the gym twice a week. (Cô ấy đến phòng gym hai lần một tuần.)
- Các cụm từ chỉ thời gian khác: in the morning, in the afternoon, in the evening, at night, on weekends...
Ví dụ 18: We usually go to the park in the morning. (Chúng tôi thường đến công viên vào buổi sáng.)
Nắm vững những dấu hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định và chinh phục các dạng bài tập thì hiện tại đơn một cách nhanh chóng và chính xác.
Giờ thì chúng ta hãy cùng nhau bước vào phần bài tập về thì hiện tại đơn để kiểm tra xem bạn đã nắm vững lý thuyết đến đâu nhé!
Để nắm vững thì Hiện tại đơn một cách toàn diện, bạn hãy đặc biệt lưu ý đến những chú thích quan trọng mà BrightCHAMPS sắp chia sẻ nhé!
Thì hiện tại đơn: dùng để diễn tả những thói quen hàng ngày, những hành động lặp đi lặp lại, hoặc những sự thật hiển nhiên
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường
Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ tobe
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.