BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon105 Learners

Last updated on August 5th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao (Có Đáp Án)

Thì hiện tại đơn diễn tả hành động lặp đi lặp lại, một thói quen ở hiện tại hay sự thật hiển nhiên. Cùng BrightCHAMPS chinh phục bài tập thì hiện tại đơn có đáp án chi tiết nhé!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tóm Tắt Lý Thuyết Thì Hiện Tại Đơn

Thì hiện tại đơn (Present Simple) là một trong những thì ngữ pháp cơ bản nhất, nhưng lại vô cùng quan trọng và được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. 

 

Về cơ bản, thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả những thói quen hàng ngày, những hành động lặp đi lặp lại, hoặc những sự thật hiển nhiên. Hãy tưởng tượng về những việc bạn làm mỗi ngày, những quy luật tự nhiên không thay đổi – đó chính là phạm vi hoạt động chính của thì hiện tại đơn.

 

Ví dụ 1: He always goes to the World War II Museum after school. (Anh ta rất hay đến bảo tàng Thế chiến II sau giờ học.)

 

  • Cấu Trúc Thì Hiện Tại Đơn

 

Cấu trúc của thì hiện tại đơn phụ thuộc vào chủ ngữ của câu. Cụ thể như sau: 

 

 

I / We / They / You / Danh từ số nhiều

She /He / It /Danh từ số ít

Khẳng định

S + V (nguyên mẫu) + O

S + V-s/es + O

Ví dụ 2

They go to school on foot every day. 

She cooks pasta well.

Phủ định

S + do not (don't) + V (nguyên mẫu) + O

S + does not (doesn't) + V (nguyên mẫu) + O

Ví dụ 3

I don’t like that novel.

She doesn’t like reading books. 

Nghi vấn

Do + S + V (nguyên mẫu) + O?

Does + S + V (nguyên mẫu) + O?

Ví dụ 4

Do you hear that song?

Does he go to the gym? 

WH-Question

Wh-question + do/does + S + V(nguyên mẫu) + O?

Ví dụ 5

How do you go to work every day?  

 

  • Đối với động từ tobe

 

- Khẳng định

 

S + am/is/are + ...

 

Ví dụ 6: Thomas is a famous economist. (Thomas là một nhà kinh tế học nổi tiếng.)

 

- Phủ định
 

S + am/is/are + not + …

 

Ví dụ 7: That movie isn’t interesting enough for us to care about it. (Bộ phim đó chẳng đủ thú vị để chúng tôi quan tâm đến nó.)

 

- Nghi vấn
 

Is/Are/Am + S + …

 

Ví dụ 8:  Are you a photographer? (Bạn là nhiếp ảnh gia phải không?)

 

- Wh-Question 

 

WH- question + am/is/are + S + ...?

 

Ví dụ 9: What is your dog’s name? (Tên con chó của bạn là gì?)

 

  • Cách Dùng Thì Hiện Tại Đơn

 

- Thói quen hàng ngày, hành động lặp đi lặp lại: Thì hiện tại đơn diễn tả những việc xảy ra thường xuyên, đều đặn trong cuộc sống hàng ngày của chủ thể. 

 

Ví dụ 10: I brush my teeth twice a day. (Tôi đánh răng hai lần một ngày.)

 

Ví dụ 11: She goes to the gym every morning. (Cô ấy đi tập gym mỗi sáng.)

 

- Sự thật hiển nhiên, chân lý: Những điều luôn đúng, đúng với mọi người, mọi nơi.

 

Ví dụ 12: Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)

 

Ví dụ 13: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)

 

- Lịch trình, thời gian biểu cố định: Những sự kiện diễn ra theo lịch trình, thời gian biểu đã được lên kế hoạch trước (ví dụ: lịch trình tàu xe, phim ảnh, giờ học...).

 

Ví dụ 14: The train leaves at 7 am. (Tàu rời đi lúc 7 giờ sáng.)

 

Ví dụ 15: The movie starts at 8 pm. (Phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.)

 

  • Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Hiện Tại Đơn

 

Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn cũng rất dễ nhớ. Hãy chú ý đến sự xuất hiện của: 

 

- Trạng từ tần suất (Adverbs of frequency): always, usually, often, sometimes, occasionally, rarely, seldom, never, every, each...

 

Ví dụ 16: I usually play football on Friday. (Tôi thường đá bóng vào thứ Sáu.)

 

- Cụm từ chỉ tần suất (Frequency phrases): every day, every week, every month, every year, once a week, twice a month, three times a year...

 

Ví dụ 17: She goes to the gym twice a week. (Cô ấy đến phòng gym hai lần một tuần.)

 

- Các cụm từ chỉ thời gian khác: in the morning, in the afternoon, in the evening, at night, on weekends...

 

Ví dụ 18: We usually go to the park in the morning. (Chúng tôi thường đến công viên vào buổi sáng.)

 

Nắm vững những dấu hiệu này sẽ giúp bạn dễ dàng xác định và chinh phục các dạng bài tập thì hiện tại đơn một cách nhanh chóng và chính xác. 

 

Giờ thì chúng ta hãy cùng nhau bước vào phần bài tập về thì hiện tại đơn để kiểm tra xem bạn đã nắm vững lý thuyết đến đâu nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thì Hiện Tại Đơn

1.Thì Hiện Tại Đơn dùng để làm gì?

Thì Hiện Tại Đơn dùng để diễn tả thói quen hàng ngày, sự thật hiển nhiên, và lịch trình cố định. Nói ngắn gọn, những việc gì thường xuyên, luôn đúng, hoặc đã lên lịch thì dùng thì này!
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Tại sao thì Hiện Tại Đơn lại dùng để nói về tương lai (lịch trình)?

Nghe có vẻ lạ, nhưng thì Hiện Tại Đơn có thể dùng để diễn tả tương lai chắc chắn, theo lịch trình cố định, đặc biệt là lịch trình tàu xe, máy bay, hoặc các sự kiện đã được lên kế hoạch cụ thể và không thay đổi.

 

Ví dụ 19: The train leaves at 7 AM tomorrow. (Tàu rời đi lúc 7 giờ sáng mai.)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Làm sao phân biệt thì Hiện Tại Đơn và Hiện Tại Tiếp Diễn?

Hiện Tại Đơn diễn tả thói quen, sự thật, lịch trình. Hiện Tại Tiếp Diễn diễn tả hành động đang xảy ra NGAY BÂY GIỜ hoặc kế hoạch cho tương lai GẦN.

 

- Hiện Tại Đơn: I usually drink coffee in the morning. (Thói quen)

 

- Hiện Tại Tiếp Diễn: I am drinking coffee right now. (Hành động hiện tại)
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Những từ nào giúp tôi nhận biết thì Hiện Tại Đơn trong câu?

Hãy "nhớ mặt" những từ "tín hiệu" sau:

 

- Trạng từ tần suất: always, usually, often, sometimes, never, seldom, rarely...

 

- Cụm từ chỉ tần suất: every day, every week, once a month, twice a year...

 

- Các cụm từ chỉ thời gian khác: in the morning, in the evening, at night, on weekends...
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Khi nào thì thêm "-s" và khi nào thì thêm "-es" vào động từ ở ngôi thứ ba số ít thì Hiện Tại Đơn? Có quy tắc nào không?

Có quy tắc cả đấy! Thường thì ta chỉ cần thêm "-s". Tuy nhiên, thêm "-es" trong các trường hợp sau:

 

- Động từ kết thúc bằng: -ch, -sh, -ss, -x, -o, -z, -s

 

Ví dụ 20: watch - watches, wash - washes, kiss - kisses, fix - fixes, go - goes, buzz - buzzes, hiss - hisses

 

- Động từ kết thúc bằng: phụ âm + -y, đổi "-y" thành "-ies"

 

Ví dụ 21: study - studies, cry - cries, fly - flies, try - tries
 

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Thì Hiện Tại Đơn

Để nắm vững thì Hiện tại đơn một cách toàn diện, bạn hãy đặc biệt lưu ý đến những chú thích quan trọng mà BrightCHAMPS sắp chia sẻ nhé!
 

Thì hiện tại đơn: dùng để diễn tả những thói quen hàng ngày, những hành động lặp đi lặp lại, hoặc những sự thật hiển nhiên

 

Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ thường

 

  • Khẳng định: S + V (nguyên mẫu) + O với ngôi I / We / They / You /

 

  • Danh từ số nhiều; S + V-s/es + O với ngôi She /He / It /Danh từ số ít. 

 

  • Phủ định: S + do not (don't)/ does not (doesn’t) + V (nguyên mẫu) + O

 

  • Nghi vấn: Do/Does + S + V (nguyên mẫu) + O?

 

  • Wh-question: Wh-question + do/does + S + V(nguyên mẫu) + O?

 

Cấu trúc thì hiện tại đơn với động từ tobe

 

  • Khẳng định: S + am/is/are + ...

 

  • Phủ định: S + am/is/are + not + …

 

  • Nghi vấn: Is/Are/Am + S + …

 

  • Wh-question: WH- question + am/is/are + S + ...?

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar-exercises

Important Math Links IconNext to Bài Tập Thì Hiện Tại Đơn Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao (Có Đáp Án)

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
UAE - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom