Last updated on June 25th, 2025
Bài tập viết lại câu so sánh giúp củng cố ngữ pháp và cải thiện diễn đạt tiếng Anh. Cùng BrightCHAMPS thực hành các bài tập trong bài viết sau để nắm vững lý thuyết hơn nhé!
Câu so sánh trong tiếng Anh được dùng để chỉ ra sự khác biệt hoặc sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba dạng so sánh cơ bản: so sánh bằng (equality), so sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative).
Mỗi dạng này có cấu trúc ngữ pháp riêng biệt, giúp người sử dụng diễn đạt rõ ràng mức độ so sánh mà họ muốn nhấn mạnh. Câu so sánh giúp phân biệt các đối tượng và thể hiện quan điểm của người nói.
Tính từ/trạng từ |
S + V + as + adj/adv + as + Object/Noun/Pronoun. |
Dùng khi hai đối tượng có chung một đặc điểm. |
1. This book is as interesting as the previous one. (Cuốn sách này thú vị như cuốn trước.) |
Danh từ |
S + V + as + many/much/little/few + Noun + as + Noun/Pronoun. |
Dùng để so sánh số lượng giữa hai đối tượng. |
2. He drinks as much water as his father. (Anh ấy uống nhiều nước như cha anh ấy.) |
S + V + the same + Noun + as + Noun/Pronoun. |
So sánh tính chất chung giữa hai đối tượng. |
3. Our bags are the same brand as each other. (Túi của chúng tôi cùng thương hiệu với nhau.) |
So sánh hơn |
Cấu Trúc |
Giải Thích |
Ví Dụ |
Tính từ/trạng từ ngắn |
S + V + adj/adv-er + than + Object/Noun/Pronoun. |
Dùng khi một đối tượng có tính chất vượt trội hơn đối tượng khác. |
4. I type faster than my colleague. (Tôi gõ phím nhanh hơn đồng nghiệp của tôi.) |
Tính từ/trạng từ dài |
S + V + more + adj/adv + than + Object/Noun/Pronoun. |
Dùng khi tính từ/trạng từ có nhiều hơn một âm tiết. |
5. This house is more spacious than the previous one. (Ngôi nhà này rộng rãi hơn ngôi nhà trước.) |
So sánh nhất |
Cấu Trúc | Giải Thích |
Ví Dụ |
Tính từ/trạng từ ngắn |
S + be/V + the + adj/adv-est + (N/Pronoun) |
Chỉ đối tượng có đặc điểm vượt trội nhất trong nhóm. |
6. This is the best movie of the year. (Đây là bộ phim hay nhất năm.) |
Tính từ/trạng từ dài |
S + be/V + the most + adj/adv + (N/Pronoun) |
Dùng khi tính từ/trạng từ có nhiều hơn một âm tiết. |
7. She speaks the most fluently in the group. (Cô ấy nói trôi chảy nhất trong nhóm.) |
Loại So Sánh |
Cấu Trúc |
Giải Thích |
Ví Dụ |
So sánh bội số |
S + V + twice as adj/adv as + Noun/Pronoun. |
Dùng khi một đối tượng có đặc điểm vượt trội gấp nhiều lần đối tượng khác. |
8. She runs four times faster than I do. (Cô ấy chạy nhanh gấp bốn lần tôi.) |
S + V + [multiplier] times as much/many + Noun + as + Noun/Pronoun. |
Biểu thị mức độ chênh lệch lớn về số lượng hoặc đặc điểm. |
9. This project requires four times as much effort as the last one. (Dự án này đòi hỏi gấp bốn lần công sức so với dự án trước.) |
|
So sánh kép (Càng – càng) |
The + comparative 1 + S1 + V1, the + comparative 2 + S2 + V2. |
Mức độ của một yếu tố thay đổi khi yếu tố kia thay đổi. |
10. The faster you run, the sooner you'll finish. (Càng chạy nhanh, bạn càng kết thúc sớm hơn.) |
Để bạn có thể dễ dàng ghi nhớ và vận dụng vào bài tập viết lại câu so sánh một cách linh hoạt, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những chú thích quan trọng nhất dưới đây:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.