Last updated on June 25th, 2025
Trong tiếng Anh có rất nhiều dạng thì biểu thị ý nghĩa tương lai, hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu và thực hành các bài tập thì tương lai tiếp diễn tương lai đơn và tương lai hoàn thành dưới đây.
Thì tương lai tiếp diễn, tương lai đơn và tương lai hoàn thành là 3 dạng thì mang ý nghĩa biểu thị tương lai vô cùng quan trọng trong tiếng Anh.
Future continuous tense, hay còn gọi là thì tương lai tiếp diễn, được dùng để diễn tả một hành động hay sự việc sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Công thức của thì tương lai tiếp diễn:
Câu khẳng định |
S + will/shall be + V-ing |
Câu phủ định |
S + will not (won’t) / shall not be + V-ing |
Câu nghi vấn |
Will/Shall + S + be + V-ing? |
Dấu hiệu nhận biết: This time next year/month/week, at this moment tomorrow, by + mốc thời gian trong tương lai,... |
Thông thường, người ta dùng thì tương lai tiếp diễn để:
- Diễn tả một hành động/sự việc đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Ví dụ 1: At 8 PM tomorrow, thousands of people will be watching the final match of the World Cup. (Vào 8 giờ tối mai, hàng ngàn người sẽ đang xem trận chung kết World Cup.)
- Diễn tả một hành động/sự việc đang diễn ra trong tương lai thì có một hành động khác xen vào.
Ví dụ 2: When you arrive at the airport, I will be waiting for you at the entrance. (Khi bạn đến sân bay, tôi sẽ đang đợi bạn ở cổng vào.)
- Diễn tả một hành động/sự việc sẽ diễn ra và kéo dài liên tục trong một khoảng thời gian trong tương lai.
Ví dụ 3: For the next five years, the company will be expanding its business to Southeast Asia. (Trong vòng năm năm tới, công ty sẽ đang mở rộng kinh doanh sang Đông Nam Á.)
- Diễn tả một hành động theo lịch trình hoặc thời gian biểu có sẵn.
Ví dụ 4: The spaceship will be landing on Mars at precisely 6:45 AM tomorrow. (Con tàu vũ trụ sẽ hạ cánh xuống sao Hỏa vào đúng 6:45 sáng mai.)
- Dùng để yêu cầu hoặc hỏi một cách lịch sự về thông tin trong tương lai.
Ví dụ 5: Will you be attending the CEO’s retirement party next Friday? (Bạn có tham dự bữa tiệc chia tay của CEO vào thứ Sáu tới không?)
- Diễn tả một hành động đã bắt đầu ở hiện tại và sẽ tiếp tục diễn ra trong tương lai.
Ví dụ 6: Even after the pandemic ends, many companies will still be implementing remote working policies. (Ngay cả khi đại dịch kết thúc, nhiều công ty vẫn sẽ tiếp tục thực hiện chính sách làm việc từ xa.)
- Diễn tả các hành động xảy ra song song nhau tại cùng một thời điểm trong tương lai.
Ví dụ 7: While the engineers will be designing the new system, the marketing team will be preparing a strategy to launch it. (Trong khi các kỹ sư đang thiết kế hệ thống mới, đội marketing sẽ đang chuẩn bị chiến lược ra mắt.)
Simple future tense, hay còn gọi là thì tương lai đơn, là ngữ pháp dùng để diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai mà không có kế hoạch cụ thể hoặc được quyết định tại thời điểm nói.
Công thức của thì tương lai đơn:
Câu khẳng định |
S + will + V (nguyên mẫu) |
Câu phủ định |
S + will not (won’t) + V (nguyên mẫu) |
Câu nghi vấn |
Will + S + V (nguyên mẫu)? |
Dấu hiệu nhận biết: Tomorrow, next week/month/year, soon, later, in the future,... |
Thông thường người ta dùng thì tương lai đơn để:
- Diễn tả một quyết định ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ 8: Oh, I forgot to call Anna! I will call her now. (Ôi, tôi quên gọi cho Anna rồi! Tôi sẽ gọi cho cô ấy ngay.)
- Dự đoán về tương lai ( nhưng không có cơ sở chắc chắn cho dự đoán đó).
Ví dụ 9: I think she will be a great doctor. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ trở thành một bác sĩ giỏi.)
- Diễn tả lời hứa, cam kết hoặc lời đề nghị giúp đỡ một ai đó.
Ví dụ 10: No matter what happens, I will stand by you until the end. (Dù có chuyện gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên cạnh bạn cho đến cuối cùng.)
- Diễn tả một sự thật hoặc quy luật chung.
Ví dụ 11: People will always seek happiness in life, no matter how rich or poor they are. (Con người sẽ luôn tìm kiếm hạnh phúc trong cuộc sống, dù giàu hay nghèo.)
Future perfect tense, hay còn gọi là thì tương lai hoàn thành, diễn tả một hành động hoặc sự việc sẽ hoàn thành trước một thời điểm/mốc thời gian xác định hoặc một hành động khác trong tương lai.
Công thức của thì tương lai hoàn thành:
Câu khẳng định |
S + will have + V3/ed |
Câu phủ định |
S + will not (won’t) have + V3/ed |
Câu nghi vấn |
Will + S + have + V3/ed? |
Dấu hiệu nhận biết: by + mốc thời gian, by the time + mệnh đề hiện tại đơn, before, until,... |
Thông thường người ta dùng thì tương lai hoàn thành để:
- Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một mốc thời gian xác định trong tương lai.
Ví dụ 12: By the time the sun rises, we will have crossed the desert. (Trước khi mặt trời ló dạng, chúng tôi sẽ băng qua sa mạc.)
- Miêu tả một hành động sẽ hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
Ví dụ 13: By the time she arrives, we will have finished all the preparations. (Trước khi cô ấy đến, chúng tôi sẽ hoàn thành xong mọi công tác chuẩn bị.)
- Dự đoán một sự kiện trong tương lai dựa trên bằng chứng hiện tại.
Ví dụ 14: At this rate, the glaciers will have melted completely by the next century. (Với tốc độ này, các sông băng sẽ tan chảy hoàn toàn vào thế kỷ tới.)
Hãy ghi chú lại những chú thích quan trọng dưới đây và ôn lại kiến thức một lần nữa cùng BrightCHAMPS nhé!
Thì tương lai đơn
Thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai hoàn thành
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.