BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon106 Learners

Last updated on June 28th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Bài Tập Thì Tương Lai Đơn Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao (Có Đáp Án)

Thì tương lai đơn (Future Simple Tense) diễn tả một hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Cùng BrightCHAMPS chinh phục các dạng bài tập thì tương lai đơn có đáp án ngay nào!

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tóm Tắt Lý Thuyết Thì Tương Lai Đơn

Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. 

 

Về cơ bản, thì tương lai đơn có ba chức năng chính: diễn tả một hành động tương lai, đưa ra dự đoán cá nhân về tương lai, và thể hiện các hành động ứng khẩu như quyết định, lời hứa, đề nghị hoặc yêu cầu ngay tại thời điểm nói.

 

 

  • Cấu Trúc Thì Tương Lai Đơn

 

Khẳng định (Affirmative):

 

S + will + V0 + O

 

Ví dụ 1: I will join Manchester United next Sunday (Tôi sẽ gia nhập Manchester United vào Chủ nhật tuần tới.)

 

Ví dụ 2: I will give you her phone number. (Tôi sẽ cho bạn số điện thoại của cô ấy.)

 

Phủ định (Negative):

 

S + will not + V0 + O

 

Ví dụ 3: She won’t go to Panama tomorrow. (Cô ấy sẽ không đến Panama vào ngày mai.)

 

Ví dụ 4: He won’t pick you up this afternoon. (Anh ấy sẽ không đón bạn chiều nay đâu.)

 

 

Câu nghi vấn (Interrogative):

 

Will + S + V0 + O?

 

Ví dụ 5: Will you go to the beach this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ đi biển chứ?)

 

Ví dụ 6: Will they come to the meeting? (Họ sẽ đến cuộc họp chứ?)

 

Câu hỏi WH- (WH- Questions):

 

WH- word + will + S + V0 + O?

 

Ví dụ 7: Where will you go on vacation? (Bạn sẽ đi nghỉ mát ở đâu?)

 

Ví dụ 8: How will they get there? (Họ sẽ đến đó bằng cách nào?)

 

 

  • Cách Dùng Thì Tương Lai Đơn

 

Dự đoán tương lai : Dự đoán, tiên đoán về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai (thường dựa trên ý kiến cá nhân, không có bằng chứng chắc chắn).

 

Ví dụ 9: "I think it will rain tomorrow." (Tôi nghĩ ngày mai trời sẽ mưa.)

 

Ví dụ 10: "They will come to the hotel soon." (Họ sẽ đến khách sạn sớm thôi.)

 

Quyết định tức thời : Quyết định được đưa ra ngay tại thời điểm nói.

 

Ví dụ 11: "The phone is ringing! I will answer it." (Điện thoại đang reo! Tôi sẽ nghe máy.)

 

Ví dụ 12: "It's cold. I will close the window." (Trời lạnh quá. Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.)

 

Lời hứa : Hứa hẹn làm điều gì đó trong tương lai.

 

Ví dụ 13: "I will always love you." (Anh sẽ luôn yêu em.)

 

Ví dụ 14: "I will help you with your homework tomorrow." (Ngày mai tôi sẽ giúp bạn làm bài tập về nhà.)

 

Lời đề nghị/Lời mời: Đề nghị giúp đỡ hoặc mời ai đó làm gì.

 

Ví dụ 15: "Will you have a cup of tea?" (Bạn dùng trà nhé?)

 

Ví dụ 16: "I will carry your bag for you." (Tôi sẽ xách túi giúp bạn.)

 

Yêu cầu : Yêu cầu ai đó làm gì (thường dùng trong câu hỏi).

 

Ví dụ 17: "Will you please close the door?" (Bạn vui lòng đóng cửa lại được không?)

 

Diễn tả sự chắc chắn về tương lai: Thể hiện sự chắc chắn về điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai (thường dựa trên kế hoạch, lịch trình, hoặc sự thật hiển nhiên).

 

Ví dụ 18: "The sun will rise around 6 am tomorrow." (Mặt trời sẽ mọc khoảng 6 giờ sáng mai.)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Thì Tương Lai Đơn 1

Để bạn thực sự làm chủ thì tương lai đơn, BrightCHAMPS đã thiết kế các dạng bài tập đa dạng, giúp bạn luyện tập chuyên sâu và ghi nhớ kiến thức một cách vững chắc.

 

1. Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu:

 

I _______ to the library tomorrow.

 

a) go

 

b) went

 

c) will go

 

d) am going

 

Đáp án: c) will go

 

Giải thích: Thì tương lai đơn diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

 

2. Chọn câu có cấu trúc tương lai đơn đúng:

 

a) She is going to the party tonight.

 

b) They went to the beach yesterday.

 

c) He will call you later.

 

d) I am eating dinner now.

 

Đáp án: c) He will call you later.

 

Giải thích: Cấu trúc thì tương lai đơn: S + will + V (nguyên mẫu).

 

3. Chọn từ/cụm từ thích hợp để hoàn thành câu:

 

_______ they _______ the project on time?

 

a) Will / finish

 

b) Do / finish

 

c) Did / finish

 

d) Are / finishing

 

Đáp án: a) Will / finish

 

Giải thích: Câu hỏi ở thì tương lai đơn: Will + S + V (nguyên mẫu)?

 

4. Chọn câu có ý nghĩa tương đương:

 

"I promise to help you."

 

a) I helped you.

 

b) I am helping you.

 

c) I will help you.

 

d) I help you.

 

Đáp án: c) I will help you.

 

Giải thích: "Promise" (hứa) thường đi kèm với thì tương lai đơn để diễn tả lời hứa.

 

5. Chọn đáp án SAI:

 

a) I won't be late

 

b) She will to come

 

c) We will see

 

d) They will arrive soon

 

Đáp án: b) She will to come

 

Giải thích: Sau "will" động từ ở dạng nguyên thể, không "to".
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Thì Tương Lai Đơn 2

Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc để hoàn thành câu sau:

 

1. I think it _______ (rain) tomorrow.

 

Đáp án: will rain

 

Giải thích: Dự đoán về thời tiết trong tương lai.

 

2. They _______ (not/come) to the meeting.

 

Đáp án: will not come / won't come

 

Giải thích: Câu phủ định ở thì tương lai đơn.

 

3. She _______ (travel) around the world next year.

 

Đáp án: will travel

 

Giải thích: Kế hoạch trong tương lai (không chắc chắn).

 

4. _______ you _______ (help) me with this task?

 

Đáp án: Will / help

 

Giải thích: Câu hỏi ở thì tương lai đơn.

 

5. I _______ (probably/stay) home tonight.

 

Đáp án: will probably stay

 

Giải thích: "Probably" (có lẽ) thường đi kèm với thì tương lai đơn để diễn tả khả năng.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Thì Tương Lai Đơn Bài Tập 3

1. If you don't study, ____________________________.

 

Đáp án (ví dụ): you will fail the exam. (Bạn sẽ trượt kỳ thi.)

 

Giải thích: Câu điều kiện loại 1, mệnh đề chính dùng thì tương lai đơn.

 

2. I'm sure she ____________________________.

 

Đáp án (ví dụ): will succeed. (sẽ thành công.)

 

Giải thích: Diễn tả sự tin tưởng vào tương lai.

 

3. They have decided that they ____________________________.

 

Đáp án (ví dụ): will get married next year. (sẽ kết hôn vào năm tới.)

 

Giải thích: Kế hoạch đã được quyết định trong tương lai.

 

4. Unless he apologizes, ____________________________.

 

Đáp án (ví dụ): I will not speak to him again. (Tôi sẽ không nói chuyện với anh ta nữa.)

 

Giải thích: Mệnh đề chính trong câu điều kiện

 

5. By the time you come home,____________________________.

 

Đáp án (ví dụ): I will prepare a delicious dinner. (Tôi đã chuẩn bị xong một bữa tối thịnh soạn)

 

Giải thích: Hành động sẽ hoàn thành trước một hành động trong tương lai.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Thì Tương Lai Đơn 4

1. I will to go to the cinema tonight.

 

Sửa lại: I will go to the cinema tonight.

 

Giải thích: Sau "will" không dùng "to".

 

2. She will comes to the party later.

 

Sửa lại: She will come to the party later.

 

Giải thích: Động từ sau "will" không chia theo ngôi.

 

3. They not will be here tomorrow.

 

Sửa lại: They will not (won't) be here tomorrow.

 

Giải thích: Thứ tự đúng: will + not + V.

 

4. Do you will go to the concert?

 

Sửa lại: Will you go to the concert?

 

Giải thích: Câu hỏi ở thì tương lai đơn: Will + S + V?

 

5. He will studying English next year.

 

Sửa lại: He will study English next year.

 

Giải thích: Động từ sau will không chia -ing
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Về Thì Tương Lai Đơn 5

BrightCHAMPS xin gửi đến bạn một số dạng bài tập thực hành của thì tương lai đơn. Chúng sẽ giúp bạn luyện tập chuyên sâu giúp bạn ghi nhớ kiến thức một cách hiệu quả. 

 

Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.

 

1. I think it __________ rain tomorrow.

 

a) will

 

b) is going to

 

c) shall

 

d) would

 

Đáp án: a) will

 

Giải thích: Dự đoán về tương lai, không có căn cứ chắc chắn.

 

2. They __________ a new house next year.

 

a) build

 

b) are building

 

c) will build

 

d) would build

 

Đáp án: c) will build

 

Giải thích: Hành động sẽ xảy ra trong tương lai, không có kế hoạch cụ thể từ trước (khác với "be going to").

 

3. __________ you help me with this project?

 

a) Will

 

b) Are going to

 

c) Do

 

d) Shall

 

Đáp án: a) Will

 

Giải thích: Câu hỏi đề nghị, yêu cầu giúp đỡ.

 

 

4. I promise I __________ you as soon as I arrive.

 

a) am calling

 

b) call

 

c) will call

 

d) called

 

Đáp án: c) will call

 

Giải thích: Lời hứa, thường đi với "will".

 

5. She __________ a doctor when she grows up.

 

a) is

 

b) will be

 

c) was

 

d) is being

 

Đáp án: b) will be

 

Giải thích: Dự đoán, ước mơ về tương lai.

 

 

6. We __________ the meeting if it rains.

 

a) will postpone

 

b) postpone

 

c) are postponing

 

d) postponed

 

Đáp án: a) will postpone

 

Giải thích: Mệnh đề điều kiện loại 1 (If + simple present, simple future)

 

 

7. I doubt he __________ the exam.

 

a) passes

 

b) passed

 

c) will pass

 

d) is passing

 

Đáp án: c) will pass

 

Giải thích: Thể hiện sự không chắc chắn (doubt)
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Về Thì Tương Lai Đơn 6

Sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thì tương lai đơn.

 

1. I __________ (visit) my grandparents next weekend.

 

Đáp án: will visit (hoặc 'll visit)

 

Giải thích: Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.

 

 

2. They __________ (not / come) to the party tomorrow.

 

Đáp án: will not come (hoặc won't come)

 

Giải thích: Phủ định của thì tương lai đơn.

 

 

3. __________ you __________ (help) me move the furniture?

 

Đáp án: Will ... help

 

Giải thích: Câu hỏi yêu cầu sự giúp đỡ.

 

 

4. She __________ (probably / be) late for the meeting.

 

Đáp án: will probably be

 

Giải thích: Dự đoán có trạng từ chỉ khả năng ("probably").

 

 

5. I __________ (never / forget) this amazing experience.

 

Đáp án: will never forget

 

Giải thích: Nhấn mạnh một hành động/cảm xúc sẽ không bao giờ xảy ra trong tương lai.

 

 

6. We __________ (start) the project as soon as possible.

 

Đáp án: will start

 

Giải thích: Diễn tả sự sẵn sàng, quyết tâm làm gì trong tương lai.

 

 

7. I think she __________ (win) the competition.

 

Đáp án will win

 

Giải thích Dự đoán về giải đấu sắp tới. 
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Thì Tương Lai Đơn 7

Hoàn thành câu, sử dụng thì tương lai đơn.

 

1. If it's sunny tomorrow, we ...

 

Đáp án gợi ý: will go to the beach. / will have a picnic. / will play outside. (v.v.)

 

Giải thích: Mệnh đề điều kiện loại 1.

 

 

2. I promise I ...

 

Đáp án gợi ý: will call you later. / will help you with your homework. / will not be late. (v.v.)

 

Giải thích: Lời hứa.

 

 

3. Next year, I ...

 

Đáp án gợi ý: will travel to Europe. / will learn a new language. / will start a new job. (v.v.)

 

Giải thích: Kế hoạch, dự định trong tương lai.

 

 

4. I doubt that ...

 

Đáp án gợi ý: I will ever understand this / I'll finish this today

 

Giải thích: Dự đoán không chắc chắn.

 

 

5. I hope that she....

 

Đáp án gợi ý: will like this gift / will be okay

 

Giải thích: Thể hiện sự hy vọng

 

 

6. They said they...

 

Đáp án gợi ý: will arrive at 9 pm / will come to the party

 

Giải thích: Tường thuật
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Về Thì Tương Lai Đơn 8

Tìm và sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau.

 

1. I am going to call you tonight.

 

Sửa lại: Không sai (câu này dùng "be going to" diễn tả kế hoạch, cũng đúng). Nếu muốn chắc chắn dùng tương lai đơn: I will call you tonight.

 

Giải thích: "Be going to" cũng diễn tả tương lai, nhưng thường là kế hoạch đã định. "Will" có thể dùng cho lời hứa, quyết định tức thời.

 

 

2. She will probably be going to be late.

 

Sửa lại: She will probably be late.

 

Giải thích: Không dùng cả "will" và "be going to" cùng lúc khi đã có "probably".

 

 

3. They will coming to the concert tomorrow.

 

Sửa lại: They will come to the concert tomorrow.

 

Giải thích: Sau "will" là động từ nguyên mẫu (không có "to" hoặc "-ing").

 

 

4. I am think I will go to bed early tonight.

 

Sửa lại: I think I will go to bed early tonight.

 

Giải thích: Không chia thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ trạng thái như think (ngoại trừ trường hợp đặc biệt). Dùng will để thể hiện dự định

 

 

5. If it will rain, we will stay home.

 

Sửa lại: If it rains, we will stay home.

 

Giải thích: Cấu trúc câu điều kiện loại 1.

 

 

6. Will you going to help me?

 

Sửa lại: Will you help me?

 

Giải thích Sau will dùng động từ nguyên thể không to
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Về Thì Tương Lai Đơn 9

Nối các nửa câu sau để tạo thành câu hoàn chỉnh ở thì tương lai đơn. 

 

Cột A

Cột B

1. If you study hard,

a. I will help you with your homework.

2. I think it

b. they will be very happy.

3. Don't worry,

c. it will be a great experience.

4. When they hear the good news,

d. you will pass the exam.

5. Traveling to new places

e. will probably rain later.

 

Đáp án: 

 

 

1. If you study hard, d. you will pass the exam: Đây là câu điều kiện loại 1. Mệnh đề "if" ở thì hiện tại đơn, mệnh đề chính ở thì tương lai đơn ("will pass") để diễn tả một kết quả có khả năng xảy ra trong tương lai nếu điều kiện được đáp ứng.

 

 

2. I think e. it will probably rain later: "I think" diễn tả một dự đoán về tương lai. "Will probably rain" là thì tương lai đơn với trạng từ "probably" để chỉ một khả năng có thể xảy ra.

 

 

3. Don't worry, a. I will help you with your homework: "Don't worry" là một lời trấn an, và "I will help" là thì tương lai đơn diễn tả một lời hứa hoặc một quyết định tức thời về hành động trong tương lai.

 

 

4. When they hear the good news, b. they will be very happy: "When they hear the good news" là một mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian ở thì hiện tại đơn (nhưng mang nghĩa tương lai). Mệnh đề chính ở thì tương lai đơn ("will be very happy") diễn tả một trạng thái sẽ xảy ra trong tương lai sau khi nghe tin tốt.

 

 

5. Traveling to new places c. it will be a great experience: "Traveling to new places" là chủ ngữ của câu. "Will be a great experience" là thì tương lai đơn của động từ "to be," diễn tả một dự đoán hoặc kỳ vọng về trải nghiệm trong tương lai.
 

Professor Greenline from BrightChamps

Bài Tập Về Thì Tương Lai Đơn 10

Điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau với dạng đúng của "will" hoặc "be going to" và động từ trong ngoặc.

 

 

Next summer, my family and I (go) on a vacation to Thailand. We (fly) to Bangkok first, and then we (spend) a few days exploring the city. I (visit) the famous temples and try some delicious Thai food. My sister (buy) lots of souvenirs, I'm sure! After Bangkok, we (take) a train to Chiang Mai. We (stay) there for a week and (learn) about the local culture. My parents (relax) by the pool most of the time, I think. In the evenings, we (eat) at different restaurants and (enjoy) the night markets. It (be) a fantastic trip, I can already tell! I (take) lots of pictures to remember everything.

 

 

Đáp án: 

 

 

are going to go / will go: Cả hai đều diễn tả một kế hoạch đã được quyết định cho tương lai (chuyến đi vào hè tới). "Are going to go" có phần nhấn mạnh kế hoạch đã được sắp xếp hơn.

 

 

are going to fly / will fly: Tương tự, diễn tả một phần của kế hoạch đi lại đã định trước.

 

 

are going to spend / will spend: Diễn tả một hoạt động đã được lên lịch trong chuyến đi.

 

 

am going to visit / will visit: Diễn tả một dự định hoặc kế hoạch cá nhân trong chuyến đi.

 

 

will buy: "I'm sure" diễn tả một sự chắc chắn hoặc dự đoán về hành động trong tương lai, thường dùng với "will".

 

 

are going to take / will take: Diễn tả một phần của kế hoạch đi lại tiếp theo.

 

 

are going to stay / will stay: Diễn tả thời gian lưu trú đã được lên kế hoạch.

 

 

are going to learn / will learn: Diễn tả một hoạt động dự kiến sẽ diễn ra trong chuyến đi.

 

 

will probably relax: "I think" và "probably" diễn tả một dự đoán hoặc khả năng cao về hành động trong tương lai, thường dùng với "will".

 

 

are going to eat / will eat: Diễn tả một hoạt động thường lệ hoặc đã được lên kế hoạch cho các buổi tối.

 

 

are going to enjoy / will enjoy: Tương tự, diễn tả một hoạt động dự kiến trong tương lai.

 

 

is going to be / will be: "I can already tell" diễn tả một sự chắc chắn hoặc dự đoán mạnh mẽ về tương lai.

 

 

will take: Diễn tả một quyết định hoặc ý định tại thời điểm nói về hành động trong tương lai.
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thì Tương Lai Đơn

1."Will" và "be going to" khác nhau như thế nào? Khi nào dùng cái nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2."Shall" có khác gì với "will" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Ngoài "will" và "be going to," còn cách nào khác để diễn tả tương lai không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Dùng thì tương lai đơn để đưa ra lời hứa được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Thì Tương Lai Đơn

Để nắm vững thì tương lai đơn một cách toàn diện, bạn hãy đặc biệt lưu ý đến những chú thích quan trọng mà BrightCHAMPS sắp chia sẻ nhé!

 

Thì Tương Lai Đơn (Future Simple) diễn tả hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. 

 

Cấu trúc thì tương lai đơn: 

 

Khẳng định (Affirmative): S + will + V0 + O

 

Phủ định (Negative): S + will not + V0 + O

 

Câu nghi vấn (Interrogative): Will + S + V0 + O?

 

Câu hỏi WH- (WH- Questions): WH- word + will + S + V0 + O?

 

Be about to + động từ nguyên mẫu: Diễn tả hành động sắp sửa xảy ra.

 

Be due to + động từ nguyên mẫu: Diễn tả sự việc dự tính xảy ra

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar-exercises

Important Math Links IconNext to Bài Tập Thì Tương Lai Đơn Từ Cơ Bản Đến Nâng Cao (Có Đáp Án)

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom