Last updated on June 25th, 2025
Thì tương lai gần diễn tả dự định, kế hoạch đã lên sẵn hoặc dự đoán có căn cứ. Cùng BrightCHAMPS thực hành thì tương lai gần bài tập để nắm vững kiến thức về thì này nhé.
Thì tương lai gần (Near Future Tense) là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản và thường gặp trong tiếng Anh. Nó diễn tả dự định, kế hoạch đã lên sẵn hoặc dự đoán có căn cứ.
Ví dụ 1: I am going to visit Ha Tinh next year. (Tôi dự định tới thăm Hà Tĩnh năm tới.)
Cấu trúc của thì tương lai gần xoay quanh cụm "be going to", cụ thể:
S + am/is/are + going to + V (bare infinitive) |
Ví dụ 2: Natasha is going to buy a new car soon. (Natasha dự định mua một chiếc xe hơi mới sớm thôi.)
S + am/is/are + not + going to + V (bare infinitive) |
Ví dụ 3: Doan isn't going to play video games; he has to study. (Đoàn sẽ không chơi điện tử; anh ấy phải học bài.)
Am/Is/Are + S + going to + V (bare infinitive)? |
Ví dụ 4: Are you going to go to the concert? (Bạn có định đi xem hòa nhạc không?)
WH- word + am/is/are + S + going to + V (bare infinitive)? |
Ví dụ 5: When are they going to arrive? (Khi nào họ định đến?)
Thì tương lai gần được sử dụng trong ba trường hợp chính:
- Diễn tả dự định hoặc kế hoạch đã lên sẵn: Hành động đã được quyết định và có sự chuẩn bị trước khi nói.
Ví dụ 6: We are going to buy a new house next year." (Chúng tôi dự định mua một ngôi nhà mới vào năm tới.)
Ví dụ 7: She is going to start a new job soon. (Cô ấy sắp bắt đầu công việc mới.)
- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Dự đoán về tương lai dựa trên những dấu hiệu, tình huống có thể thấy được ở hiện tại.
Ví dụ 8: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.)
- Diễn tả hành động sắp xảy ra, có dấu hiệu báo trước: Khi một hành động sắp sửa diễn ra rất nhanh chóng, và có những dấu hiệu rõ ràng cho thấy điều đó sắp xảy ra.
Ví dụ 9: The bomb is about to explode. (Quả bom sắp nổ rồi.)
- Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần
Không có dấu hiệu thời gian cụ thể như thì tương lai đơn (tomorrow, next week...). Thay vào đó, ngữ cảnh và ý định của người nói là quan trọng nhất để xác định thì tương lai gần.
Tuy nhiên, đôi khi thì tương lai gần cũng có thể đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian tương lai gần: soon, in a minute, in a few days, next week/month/year...
Ví dụ 10: I am going to call you soon (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm thôi.)
Sau khi hiểu rõ lý thuyết, chúng ta cùng làm một số bài tập về thì tương lai gần để vận dụng những gì được học vào thực hành nhé!
Để hệ thống hóa những gì được học trong cả bài, BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng mà bạn cần ghi nhớ như sau:
Thì tương lai gần (Near Future Tense) diễn tả dự định, kế hoạch đã lên sẵn hoặc dự đoán có căn cứ.
Cấu trúc thì tương lai gần:
|
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.