BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon103 Learners

Last updated on June 25th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

20+ Bài Tập Thì Tương Lai Gần Chọn Lọc Kèm Đáp Án

Thì tương lai gần diễn tả dự định, kế hoạch đã lên sẵn hoặc dự đoán có căn cứ. Cùng BrightCHAMPS thực hành thì tương lai gần bài tập để nắm vững kiến thức về thì này nhé.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tóm Tắt Lý Thuyết Thì Tương Lai Gần

Thì tương lai gần (Near Future Tense) là một chủ điểm ngữ pháp cơ bản và thường gặp trong tiếng Anh. Nó diễn tả dự định, kế hoạch đã lên sẵn hoặc dự đoán có căn cứ.

 

Ví dụ 1: I am going to visit Ha Tinh next year. (Tôi dự định tới thăm Hà Tĩnh năm tới.)

 

  • Cấu Trúc Thì Tương Lai Gần

 

Cấu trúc của thì tương lai gần xoay quanh cụm "be going to", cụ thể: 

 

  • Khẳng định
     

S + am/is/are + going to + V (bare infinitive)

 

Ví dụ 2: Natasha is going to buy a new car soon. (Natasha dự định mua một chiếc xe hơi mới sớm thôi.)

 

  • Phủ định
     

S + am/is/are + not + going to + V (bare infinitive)

 

Ví dụ 3: Doan isn't going to play video games; he has to study. (Đoàn sẽ không chơi điện tử; anh ấy phải học bài.)

 

  • Nghi vấn

 

Am/Is/Are + S + going to + V (bare infinitive)?

 

Ví dụ 4:  Are you going to go to the concert? (Bạn có định đi xem hòa nhạc không?)

 

  • Wh-Question 
     

WH- word + am/is/are + S + going to + V (bare infinitive)?

 

Ví dụ 5: When are they going to arrive? (Khi nào họ định đến?)

 

  • Cách Dùng Thì Tương Lai Gần

 

Thì tương lai gần được sử dụng trong ba trường hợp chính:

 

- Diễn tả dự định hoặc kế hoạch đã lên sẵn: Hành động đã được quyết định và có sự chuẩn bị trước khi nói.

 

Ví dụ 6: We are going to buy a new house next year." (Chúng tôi dự định mua một ngôi nhà mới vào năm tới.) 

 

Ví dụ 7: She is going to start a new job soon. (Cô ấy sắp bắt đầu công việc mới.)

 

- Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại: Dự đoán về tương lai dựa trên những dấu hiệu, tình huống có thể thấy được ở hiện tại.

 

Ví dụ 8: Look at those dark clouds! It is going to rain. (Nhìn những đám mây đen kìa! Trời sắp mưa rồi.) 

 

- Diễn tả hành động sắp xảy ra, có dấu hiệu báo trước: Khi một hành động sắp sửa diễn ra rất nhanh chóng, và có những dấu hiệu rõ ràng cho thấy điều đó sắp xảy ra.

 

Ví dụ 9: The bomb is about to explode. (Quả bom sắp nổ rồi.)

 

- Dấu Hiệu Nhận Biết Thì Tương Lai Gần

 

Không có dấu hiệu thời gian cụ thể như thì tương lai đơn (tomorrow, next week...). Thay vào đó, ngữ cảnh và ý định của người nói là quan trọng nhất để xác định thì tương lai gần.

 

Tuy nhiên, đôi khi thì tương lai gần cũng có thể đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian tương lai gần: soon, in a minute, in a few days, next week/month/year...

 

Ví dụ 10: I am going to call you soon (Tôi sẽ gọi cho bạn sớm thôi.)
Sau khi hiểu rõ lý thuyết, chúng ta cùng làm một số bài tập về thì tương lai gần để vận dụng những gì được học vào thực hành nhé!
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thì Tương Lai Gần

1.Thì Tương Lai Gần ("be going to") dùng khi nào thì chính xác nhất?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Thì Tương Lai Gần ("be going to") khác gì so với thì Tương Lai Đơn ("will")?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Tôi có thể dùng thì Tương Lai Gần để diễn tả hành động đang xảy ra ở hiện tại được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Dùng "be going to" để đưa ra lời hứa được không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5."Gonna" có phải là Thì Tương Lai Gần không? Dùng khi nào?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Thì Tương Lai Gần

Để hệ thống hóa những gì được học trong cả bài, BrightCHAMPS đã tổng hợp những chú thích quan trọng mà bạn cần ghi nhớ như sau: 
 

Thì tương lai gần (Near Future Tense) diễn tả dự định, kế hoạch đã lên sẵn hoặc dự đoán có căn cứ.

 

Cấu trúc thì tương lai gần:

 

  • Khẳng định: S + am/is/are + going to + V (bare infinitive)

 

  • Phủ định: S + am/is/are + not + going to + V (bare infinitive)

 

  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + going to + V (bare infinitive)?

 

  • Wh-question: WH- word + am/is/are + S + going to + V (bare infinitive)?

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar-exercises

Important Math Links IconPrevious to 20+ Bài Tập Thì Tương Lai Gần Chọn Lọc Kèm Đáp Án

Math Teacher Background Image
Math Teacher Image

Tatjana Jovcheska

About the Author

Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n

Max, the Girl Character from BrightChamps

Fun Fact

: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom