BrightChamps Logo
BrightChamps Logo
Login
Creative Math Ideas Image
Live Math Learners Count Icon102 Learners

Last updated on June 25th, 2025

English Whiteboard Illustration

Professor Greenline Explaining Math Concepts

Trọn Bộ 40+ Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành Có Đáp Án

Thì hiện tại hoàn thành rất thông dụng trong bài thi và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, BrightCHAMPS gửi đến bạn tổng hợp lý thuyết và nhiều dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành khác nhau.

Blog for Global Students
Professor Greenline from BrightChamps

Tóm Tắt Lý Thuyết Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) được dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng chưa kết thúc mà kéo dài đến hiện tại. Để thành thạo các dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành, bạn cần ghi nhớ công thức và nắm rõ các cách dùng của thì này. 

 

  • Công Thức Thì Hiện Tại Hoàn Thành:

 

Cấu trúc khẳng định

S + have/ has + Vpp


Ví dụ 1: She has designed an autonomous navigation system that outperforms traditional methods. (Cô ấy đã thiết kế một hệ thống điều hướng tự động vượt trội hơn so với phương pháp truyền thống.)
 

Cấu trúc phủ định

S + have/has + not + Vpp

 

Ví dụ 2: The AI model hasn’t reached human-level accuracy in recognizing occluded objects yet. (Mô hình AI vẫn chưa đạt độ chính xác ngang bằng con người trong việc nhận diện các vật thể bị che khuất.)
 

Cấu trúc nghi vấn

Have/Has + S + Vpp

 

Ví dụ 3: Has the robot successfully avoided obstacles in all test scenarios? (Robot đã tránh chướng ngại vật thành công trong tất cả các kịch bản thử nghiệm chưa?)

 

Cấu trúc câu hỏi WH

Từ hỏi + have/has + S + Vpp

 

Ví dụ 4: What books have you read that completely changed your perspective on life? (Bạn đã đọc những cuốn sách nào khiến bạn thay đổi hoàn toàn góc nhìn về cuộc sống?)

 

  • Cách Dùng Thì Hiện Tại Hoàn Thành

 

Thì hiện tại hoàn thành có rất nhiều cách sử dụng với cấu trúc khác nhau. Do đó, bạn cần luyện tập thường xuyên để thành thạo các cách dùng khác nhau này. Dưới đây là một số cách dùng thông dụng nhất của thì hiện tại hoàn thành.

 

- Diễn tả một hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nêu thời gian xác định.

 

Ví dụ 5: Scientists have discovered a new planet with conditions similar to Earth’s. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hành tinh mới có điều kiện tương tự Trái Đất.)

 

Lưu ý 1: Trong trường hợp này, chúng ta không dùng thì hiện tại hoàn thành với các mốc thời gian cụ thể như yesterday, last year, in 2020,...

 

- Diễn tả hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.
 

Cấu trúc

for + khoảng thời gian / since + mốc thời gian

 

Ví dụ 6: He has been my mentor since I joined the university. (Anh ấy đã là người hướng dẫn của tôi kể từ khi tôi vào đại học.)

 

- Diễn tả hành động chỉ vừa mới xảy ra.

 

Ví dụ 7: She has recently launched a startup focusing on sustainable energy solutions. (Cô ấy vừa mới ra mắt một công ty khởi nghiệp tập trung vào các giải pháp năng lượng bền vững.)

 

Lưu ý 2: Thường có just, recently, lately,...

 

- Diễn tả hành động nào đó đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.

 

Ví dụ 8: The AI model has failed multiple times during testing, but we are improving it. (Mô hình AI đã thất bại nhiều lần trong quá trình thử nghiệm, nhưng chúng tôi đang cải tiến nó.)

 

- Diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

 

Ví dụ 9: I have misplaced my flight ticket, and now I can’t check in. (Tôi đã để thất lạc vé máy bay, và bây giờ tôi không thể làm thủ tục được.)

 

- Cấu trúc câu diễn tả hành động xảy ra lần thứ

 

Cấu trúc

This is the first/second time…+ S + has/have + Vpp

 

Ví dụ 10: This is the first time a robot has autonomously performed a complex surgery. (Đây là lần đầu tiên một robot tự động thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp.)

 

- Diễn tả hành động xảy ra nhưng chưa được hoàn thành. Thường có “yet” trong câu phủ định và nghi vấn

 

Ví dụ 11: Have they developed a fully self-driving car yet? (Họ đã phát triển được một chiếc xe tự lái hoàn toàn chưa?)

 

- Diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian chưa kết thúc. Thường có “this week, this month, this year,...” trong câu.

 

Ví dụ 12: She has taken five international trips this year for business meetings. (Cô ấy đã thực hiện năm chuyến công tác quốc tế trong năm nay.)
 

Ray Thinking Deeply About Math Problems

FAQs Về Thì Hiện Tại Hoàn Thành

1.Có thể dùng thì hiện tại hoàn thành với các mốc thời gian cụ thể không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

2.Sự khác biệt giữa "since" và "for" là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

3.Sự khác biệt giữa thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ đơn là gì?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

4.Thì hiện tại hoàn thành có thể kết hợp với "so far", "up to now", "until now" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow

5.Thì Hiện tại hoàn thành có thể dùng với "yesterday", "last week" không?

Math FAQ Answers Dropdown Arrow
Professor Greenline from BrightChamps

Chú Thích Quan Trọng Về Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Để bạn dễ dàng ghi nhớ các công thức thì hiện tại hoàn thành, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất dưới đây: 
 

Định nghĩa: Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng vẫn chưa kết thúc hoàn toàn mà kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.

 

  • Công thức khẳng định: S + have/ has + Vpp

 

  • Công thức phủ định: S + have/has + not + Vpp

 

  • Công thức nghi vấn: Have/Has + S + Vpp

 

  • Công thức câu hỏi WH: Từ hỏi + have/has + S + Vpp

 

Professor Greenline from BrightChamps

Explore More grammar-exercises

Important Math Links IconPrevious to Trọn Bộ 40+ Bài Tập Thì Hiện Tại Hoàn Thành Có Đáp Án

Sitemap | © Copyright 2025 BrightCHAMPS
INDONESIA - Axa Tower 45th floor, JL prof. Dr Satrio Kav. 18, Kel. Karet Kuningan, Kec. Setiabudi, Kota Adm. Jakarta Selatan, Prov. DKI Jakarta
INDIA - H.No. 8-2-699/1, SyNo. 346, Rd No. 12, Banjara Hills, Hyderabad, Telangana - 500034
SINGAPORE - 60 Paya Lebar Road #05-16, Paya Lebar Square, Singapore (409051)
USA - 251, Little Falls Drive, Wilmington, Delaware 19808
VIETNAM (Office 1) - Hung Vuong Building, 670 Ba Thang Hai, ward 14, district 10, Ho Chi Minh City
VIETNAM (Office 2) - 143 Nguyễn Thị Thập, Khu đô thị Him Lam, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh 700000, Vietnam
Dubai - BrightChamps, 8W building 5th Floor, DAFZ, Dubai, United Arab Emirates
UK - Ground floor, Redwood House, Brotherswood Court, Almondsbury Business Park, Bristol, BS32 4QW, United Kingdom