Last updated on June 25th, 2025
Thì hiện tại hoàn thành rất thông dụng trong bài thi và giao tiếp hàng ngày. Trong bài viết này, BrightCHAMPS gửi đến bạn tổng hợp lý thuyết và nhiều dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành khác nhau.
Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect tense) được dùng để diễn tả một hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng chưa kết thúc mà kéo dài đến hiện tại. Để thành thạo các dạng bài tập thì hiện tại hoàn thành, bạn cần ghi nhớ công thức và nắm rõ các cách dùng của thì này.
Cấu trúc khẳng định |
S + have/ has + Vpp |
Ví dụ 1: She has designed an autonomous navigation system that outperforms traditional methods. (Cô ấy đã thiết kế một hệ thống điều hướng tự động vượt trội hơn so với phương pháp truyền thống.)
Cấu trúc phủ định |
S + have/has + not + Vpp |
Ví dụ 2: The AI model hasn’t reached human-level accuracy in recognizing occluded objects yet. (Mô hình AI vẫn chưa đạt độ chính xác ngang bằng con người trong việc nhận diện các vật thể bị che khuất.)
Cấu trúc nghi vấn |
Have/Has + S + Vpp |
Ví dụ 3: Has the robot successfully avoided obstacles in all test scenarios? (Robot đã tránh chướng ngại vật thành công trong tất cả các kịch bản thử nghiệm chưa?)
Cấu trúc câu hỏi WH |
Từ hỏi + have/has + S + Vpp |
Ví dụ 4: What books have you read that completely changed your perspective on life? (Bạn đã đọc những cuốn sách nào khiến bạn thay đổi hoàn toàn góc nhìn về cuộc sống?)
Thì hiện tại hoàn thành có rất nhiều cách sử dụng với cấu trúc khác nhau. Do đó, bạn cần luyện tập thường xuyên để thành thạo các cách dùng khác nhau này. Dưới đây là một số cách dùng thông dụng nhất của thì hiện tại hoàn thành.
- Diễn tả một hành động nào đó đã xảy ra trong quá khứ nhưng không nêu thời gian xác định.
Ví dụ 5: Scientists have discovered a new planet with conditions similar to Earth’s. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một hành tinh mới có điều kiện tương tự Trái Đất.)
Lưu ý 1: Trong trường hợp này, chúng ta không dùng thì hiện tại hoàn thành với các mốc thời gian cụ thể như yesterday, last year, in 2020,...
- Diễn tả hành động bắt đầu xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn tiếp diễn đến hiện tại.
Cấu trúc |
for + khoảng thời gian / since + mốc thời gian |
Ví dụ 6: He has been my mentor since I joined the university. (Anh ấy đã là người hướng dẫn của tôi kể từ khi tôi vào đại học.)
- Diễn tả hành động chỉ vừa mới xảy ra.
Ví dụ 7: She has recently launched a startup focusing on sustainable energy solutions. (Cô ấy vừa mới ra mắt một công ty khởi nghiệp tập trung vào các giải pháp năng lượng bền vững.)
Lưu ý 2: Thường có just, recently, lately,...
- Diễn tả hành động nào đó đã xảy ra nhiều lần trong quá khứ.
Ví dụ 8: The AI model has failed multiple times during testing, but we are improving it. (Mô hình AI đã thất bại nhiều lần trong quá trình thử nghiệm, nhưng chúng tôi đang cải tiến nó.)
- Diễn tả sự việc xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Ví dụ 9: I have misplaced my flight ticket, and now I can’t check in. (Tôi đã để thất lạc vé máy bay, và bây giờ tôi không thể làm thủ tục được.)
- Cấu trúc câu diễn tả hành động xảy ra lần thứ
Cấu trúc |
This is the first/second time…+ S + has/have + Vpp |
Ví dụ 10: This is the first time a robot has autonomously performed a complex surgery. (Đây là lần đầu tiên một robot tự động thực hiện một ca phẫu thuật phức tạp.)
- Diễn tả hành động xảy ra nhưng chưa được hoàn thành. Thường có “yet” trong câu phủ định và nghi vấn
Ví dụ 11: Have they developed a fully self-driving car yet? (Họ đã phát triển được một chiếc xe tự lái hoàn toàn chưa?)
- Diễn tả hành động xảy ra trong khoảng thời gian chưa kết thúc. Thường có “this week, this month, this year,...” trong câu.
Ví dụ 12: She has taken five international trips this year for business meetings. (Cô ấy đã thực hiện năm chuyến công tác quốc tế trong năm nay.)
Để bạn dễ dàng ghi nhớ các công thức thì hiện tại hoàn thành, BrightCHAMPS sẽ tổng hợp những cấu trúc quan trọng nhất dưới đây:
Định nghĩa: Trong tiếng Anh, thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả hành động đã diễn ra trong quá khứ nhưng vẫn chưa kết thúc hoàn toàn mà kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
|