Last updated on June 28th, 2025
Tính từ đuôi -ful và -less là hai loại tính từ thường xuyên được sử dụng để miêu tả các đặc điểm, tính chất và trạng thái. Hãy cùng BrightCHAMPS tìm hiểu thêm về hai loại tính từ này nhé.
Tính từ đuôi -ful và -less được hình thành bằng cách thêm hậu tố vào một số danh từ để tạo ra hai nghĩa đối lập: có đầy đủ hoặc thiếu thốn một thứ gì đó. Hai loại tính này được dùng để bổ nghĩa hoặc miêu tả cho danh từ đứng trước nó. Dưới đây là một số ví dụ để bạn được hình dung rõ hơn nhé.
Ví dụ 1: Beautiful: (thể hiện có đầy đủ vẻ đẹp -> xinh đẹp). Đây cũng là một tính từ rất phổ biến thường được dùng trong giao tiếp.
Ví dụ 2: Endless: (thể hiện sự vô tận -> không có kết thúc).
Cả hai loại tính từ đuôi -ful và đuôi -less đều là hậu tố được thêm vào danh từ gốc dùng để miêu tả cụ thể các trạng thái, đặc điểm của người và sự vật hiện tượng. Tùy thuộc vào ngữ cảnh mà một số tính từ đuôi -ful và đuôi less có thể có ý nghĩa khác nhau. Xem bảng dưới đây để hình dung và phân biệt được tính từ đuôi -ful và tính từ đuôi -less.
Tính từ |
Cách sử dụng |
Ví dụ |
Tính từ đuôi -ful |
Miêu tả đặc điểm hướng tới ý nghĩa tích cực, thứ gì đó “đủ đầy hoặc nhiều” |
Helpful (hữu ích) Wonderful (rất tuyệt vời) |
Tính từ đuôi -less |
Miêu tả các đặc điểm hướng tới ý nghĩa “thiếu thốn, mất mát đi hoặc không có thứ gì đó” |
Fearless (không sợ hãi) Homeless (không có nhà - vô gia cư) |
Để sử dụng hai loại tính từ đuôi -ful và -less dễ dàng và thành thạo hơn, các bạn cần phải ghi nhớ một số cấu trúc sau:
Danh từ/Động từ (n/v) + -ful => tính từ (adj)
Tính từ đuôi -ful sẽ được dùng để diễn đạt các đặc điểm mang ý nghĩa “có đầy đủ, tràn đầy, nhiều”.
Một số cách dùng phổ biến của tính từ đuôi -ful:
Ví dụ 3: Wishful (mong muốn)
=> She has a [wish (n) + ful] wishful thinking that she will win the lottery tomorrow (Cô ấy có suy nghĩ mong muốn rằng cô ấy sẽ thắng giải xổ số vào ngày mai).
Ví dụ 4: Hurtful (gây tổn thương) => His words were [hurt (n) + ful] hurtful and they made me cry (Lời nói của anh ấy thật sự rất gây tổn thương và làm chúng tôi khóc)
Danh từ/Động từ (n/v) + -less => Tính từ (adj)
Tính từ đuôi -less thì mang ý nghĩa ngược lại từ đuôi -ful, dùng để diễn đạt các đặc điểm mang ý nghĩa “thiếu thốn hoặc không có”.
Một số mẫu câu phổ biến của tính từ đuôi -less:
Ví dụ 5: Countless (không thể đếm được)
=> There were countless stars shining in the night sky (Có hàng ngàn ngôi sao lấp lánh trên bầu trời đêm)
Ví dụ 6: Clueless (không có manh mối)
=> He was clueless about how to fix the broken machine (Anh ấy không có manh mối về cách sửa chữa máy bị hư hỏng)
Lưu ý: Sẽ có những trường hợp cần biến đổi “y” thành “i” của các danh từ có kết thúc bằng phụ âm “y”. Tuy nhiên quy tắc này không phải là quy tắc phổ biến với hậu tố -ful và -less.
Ví dụ 7: Beauty (sắc đẹp) => Beautiful (xinh đẹp): Trước “y” là phụ âm “t”, vì vậy ta cần biến đổi “y” thành “i”.
Ví dụ 8: Penny (đồng xu) => Penniless (không có tiền): Trước “y” là phụ âm “n”, cần biến đổi “y” thành “i”.
Tính từ đuôi -ful và đuôi -less là hai loại tính từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên một số người khi sử dụng chúng vẫn thường bị nhầm lẫn, mắc phải một số lỗi cơ bản về ngữ pháp, chính tả và dùng sai trong ngữ cảnh khi hiểu sai nghĩa. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá ra các lỗi sai và các giải pháp khắc phục hiệu quả nhé!
Nhiều bạn luôn phân biệt 2 hậu tố -ful và -less này theo cách đơn giản khi chỉ nghĩ rằng chúng mang nghĩa đối lập, trái ngược với nhau hoàn toàn. Đúng là tính từ đuôi -ful thường diễn đạt cho nghĩa “đầy đủ, có thứ gì” còn tính từ đuôi -less thường diễn đạt cho nghĩa “thiếu đi, không có thứ gì”, nhưng không phải ngữ cảnh nào cũng sẽ luôn đối lập nhau như:
Ví dụ 9: “Careful”: Cẩn thận và “Careless”: Bất cẩn => mang nghĩa trái lập nhau.
Ví dụ 10: “Powerful”: Mạnh mẽ và “Powerless”: Bất lực => chúng không hoàn toàn trái nghĩa với nhau, nếu đối lập với từ “mạnh mẽ” phải là từ “yếu đuối”, nhưng từ “bất lực” ở đây chỉ diễn đạt cho một điều gì đó bất khả kháng, không có khả năng thực hiện, tuyệt vọng.
Tính từ đuôi -ful
Ví dụ 15: "The children were joyful on Christmas morning." (Những đứa trẻ rất vui vẻ vào sáng Giáng sinh.)
=> “joy” (vui vẻ) là một danh từ thể hiện niềm vui của những đứa trẻ, khi muốn miêu tả niềm vui đó một cách nhiều hơn (vui vẻ ở mức độ bình thường thôi là chưa đủ, phải là rất vui, vui ở mức độ nhiều) thì sẽ thêm đuôi -ful theo sau → “joyful” (rất vui vẻ).
Ví dụ 17:"This tool is very useful for repairing things." (Công cụ này rất hữu ích cho việc sửa chữa đồ đạc.)
=> “use” (hữu ích) là danh từ đang thể hiện nghĩa cho câu trên rằng đây là một công cụ có ích, hiệu quả nó mang lại không phải dạng vừa, kiểu như rất đỉnh, cực kỳ hữu ích theo hướng tích cực, cho nên có thể thêm đuôi -ful → “useful”
Tính từ đuôi -less
Ví dụ 18: "I'm hopeless at math, I can't understand anything." (Tôi vô vọng với môn toán, tôi không hiểu gì cả.)
=> "hope" (hy vọng) là động từ được sử dụng để diễn tả sự thất vọng hoặc không có khả năng trong một tình huống cụ thể nào đó, trường hợp trên người nói đang muốn thể hiện cảm xúc tiêu cực với môn toán rằng không hiểu về nó, không có hy vọng gì vào nó cả, cho nên có thể sẽ thêm đuôi -less → “hopeless” (vô vọng = không có hy vọng).
Ví dụ 19: "The firefighter's fearless actions saved the lives of many trapped in the building." (Hành động không sợ hãi của người lính cứu hỏa đã cứu sống nhiều người mắc kẹt trong tòa nhà.)
=> “fear" (nỗi sợ hãi) là danh từ thể hiện cảm xúc sợ hãi một thứ gì đó, trong hoàn cảnh trên đang muốn miêu tả về hành động dũng cảm của người lính rằng anh ấy không sợ điều gì mà đã can đảm giải cứu được nhiều người trong tòa nhà, cho nên có thể thêm đuôi -less → “fearless” (không sợ hãi).
Ví dụ 20: "The experiment was conducted with faultless precision." (Thí nghiệm được tiến hành với độ chính xác không có lỗi.)
=> "fault" (lỗi) trong câu được dùng để thể hiện trong thí nghiệm đó được tiến hành rất kỹ lưỡng, không có bất cứ một sai sót, lỗi lầm nào, cho nên có thể thêm đuôi -less → “faultless” (không có lỗi).
Phần dưới đây sẽ giải thích ý nghĩa của một số thuật ngữ liên quan đến tính từ đuôi -ful và -les cho bạn hiểu rõ hơn nhé!
- Tính từ đuôi “-ful”: Mang nghĩa tích cực khi miêu tả về đặc điểm của người/vật.
- Tính từ đuôi “-less”: Mang nghĩa tiêu cực khi miêu tả về đặc điểm của người/vật.
- n: Viết tắt của “noun” (danh từ).
- v: Viết tắt của “verb” (động từ).
- Mọi danh từ đều có thể kết hợp với hậu tố “less” nhưng hậu tố “ful” thì chỉ có một số danh từ có thể kết hợp được.
Cô có hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy, Cử nhân Ngôn ngữ và Văn học Anh, Thạc sĩ TESOL, hiện đang học Tiến sĩ Sư phạm ngôn ngữ. Chuyên môn của cô: ứng dụng ngôn ngữ, sư phạm, ELT kỹ thuật số, phát triển tài liệu dạy sáng tạo, các phương pháp dạy kỹ năng n
: Khi làm bánh, cô có thêm cảm hứng, ý tưởng tuyệt vời cho giảng dạy.